VIETNAMESE
con hươu cao cổ
ENGLISH
giraffe
/ʤəˈræf/
Con hươu cao cổ là loài động vật thuộc giống hươu và bò, nhưng lại được phân nhóm họ khác với các loài kia, đó là họ Hươu cao cổ, họ này bao gồm hươu cao cổ và một loài họ gần nhất, là hươu đùi vằn.
Ví dụ
1.
Con hươu cao cổ thường sinh sống trên thảo nguyên và rừng cây.
Giraffes usually inhabit savannahs and woodlands.
2.
Đặc điểm phân biệt chính của con hươu cao cổ là cổ và chân cực kỳ dài.
The giraffe's chief distinguishing characteristics are its extremely long neck and legs.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của giraffe nhé!
Giraffe's neck:
Định nghĩa: Một câu chuyện dài, rườm rà và không cần thiết.
Ví dụ: Câu chuyện kia quá dài như cổ hươu cao cổ. (That story is as long as a giraffe's neck.)
To stick one's neck out like a giraffe:
Định nghĩa: Liều lĩnh hoặc mạo hiểm.
Ví dụ: Anh ấy thật sự đã mạo hiểm khi đề xuất kế hoạch đó. (He really stuck his neck out like a giraffe when he proposed that plan.)
Giraffe's breakfast:
Định nghĩa: Không có điều gì, hoặc một bữa sáng nhẹ hoặc không có bữa sáng.
Ví dụ: Tôi không thèm ăn sáng hôm nay, chỉ ăn một cái bánh mì như một bữa sáng của hươu cao cổ. (I'm not hungry for breakfast today, just having a piece of bread like a giraffe's breakfast.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết