VIETNAMESE
hoa anh đào
ENGLISH
cherry blossom
NOUN
/ˈʧɛri ˈblɑsəm/
Hoa anh đào là hoa của các loài thực vật thuộc phân chi anh đào, chi Mận mơ, họ Hoa hồng; đặc biệt là của loài Prunus serrulata và một số loài khác chuyên để làm cảnh.
Ví dụ
1.
Hoa anh đào là một loài hoa của nhiều cây thuộc chi Prunus hoặc Prunus subg.
A cherry blossom is a flower of many trees of genus Prunus or Prunus subg.
2.
Người Nhật thích hoa anh đào và hoa cúc.
Japanese people like cherry blossom and chrysanthemum.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết