VIETNAMESE
chim yến
ENGLISH
swiftlet
NOUN
/swiftlet/
salangane, finch
Chim yến là giống chim Rừng thường sống chủ yếu tại Đại Tây Dương.
Ví dụ
1.
Loài chim yến ăn được xây tổ của nó trên vách đá.
The edible-nest swiftlet has its home on a cliff.
2.
Tôi thấy những con chim yến vàng trên cái cây đó.
I saw golden swiftlet on that tree.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng về các loài chim (bird) nè!
- sparrow: chim sẻ
- peacock: chim công
- quail: chim cút
- petrel: chim hải âu
- flamingo: chim hồng hạc
- swiftlet: chim yến
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết