VIETNAMESE

giao dịch thỏa thuận

ENGLISH

put-through transaction

  
NOUN

/pʊt-θru trænˈzækʃən/

Giao dịch thỏa thuận là thuật ngữ diễn tả khi bên mua và bên bán sử dụng khi muốn có các điều kiện khác với giao dịch khớp lệnh trên sàn, hoặc muốn mua cổ phiếu nhất định với số lượng lớn.

Ví dụ

1.

Giao dịch thoả thuận được thực hiện suốt phiên, trừ giờ nghỉ trưa.

Put-through transactions are conducted throughout the session, excluding lunch break.

2.

Nhà đầu tư không được giao dịch thoả thuận trong ngày đầu tiên cổ phiếu, chứng chỉ quỹ niêm yết hoặc đăng ký giao dịch trên sàn chứng khoán.

Investors are not allowed to do put-through transactions on the first day that stocks or fund certificates are listed or registered for trading on the stock exchange.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé! Transaction (noun):

  • Định nghĩa: Sự trao đổi hoặc giao dịch của hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền bạc giữa hai hoặc nhiều bên.

  • Ví dụ: Giao dịch mua bán đất đai. (A land transaction.)

Transactional (adjective):

  • Định nghĩa: Liên quan đến hoặc có tính chất của một giao dịch.

  • Ví dụ: Một quan hệ giao dịch giữa hai công ty. (A transactional relationship between two companies.)

Transact (verb):

  • Định nghĩa: Thực hiện hoặc thực hiện một giao dịch hoặc sự trao đổi.

  • Ví dụ: Anh ta đang thực hiện giao dịch mua bán. (He is transacting a purchase.)