VIETNAMESE
hoa trạng nguyên
ENGLISH
poinsettia
/pɔɪnˈsɛtiə/
Hoa trạng nguyên là một loài thực vật có tính thương mại quan trọng của họ đại kích đa dạng (Euphorbiaceae). Là một giống bản địa Trung Mỹ, nó được mô tả là một loài mới vào năm 1834.
Ví dụ
1.
Hoa trạng nguyên là một loài thực vật quan trọng về mặt thương mại thuộc họ đại kích đa dạng.
Poinsettia is a commercially important plant species of the diverse spurge family.
2.
Trái với suy nghĩ của nhiều người, hoa trạng nguyên không độc.
Contrary to popular belief, poinsettias are not poisonous.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của flower nhé!
Bloom like a flower
Định nghĩa: Dùng để mô tả sự phát triển hoặc thành công nhanh chóng và đầy ấn tượng của một cái gì đó.
Ví dụ: Sự nghiệp của anh ấy bắt đầu từ không, nhưng sau đó nhanh chóng nở hoa như một bông hoa. (His career started from nothing, but then it bloomed like a flower.)
Stop to smell the flowers
Định nghĩa: Nhắc nhở người khác rằng họ nên tận hưởng cuộc sống, thư giãn và thưởng thức những điều tốt đẹp xung quanh mình.
Ví dụ: Đừng luôn chạy theo công việc, hãy dừng lại để thư giãn và tận hưởng cuộc sống. (Don't always chase after work, stop to smell the flowers and enjoy life.)
A wallflower
Định nghĩa: Người hoặc sự vật ít nổi bật trong một tập thể, thường là do họ thích ở một mình hoặc không tự tin.
Ví dụ: Cô bé nhút nhát đứng góc phòng như một bông hoa tường. (The shy girl stood in the corner like a wallflower.)
Fresh as a daisy
Định nghĩa: Trạng thái cảm thấy sảng khoái, đầy năng lượng và rạng rỡ sau một khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc sau khi ngủ dậy.
Ví dụ: Sau giấc ngủ đủ, tôi cảm thấy sảng khoái như bông hoa daisy. (After a full night's sleep, I feel as fresh as a daisy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết