VIETNAMESE

hàng gia dụng

ENGLISH

household goods

  
NOUN

/ˈhaʊsˌhoʊld gʊdz/

household appliance

Hàng gia dụng là những hàng hóa và các sản phẩm được sản xuất, chế tạo, mua bán với mục đích chủ yếu là sử dụng trong các hộ gia đình phục vụ cho cuộc sống tiện nghi của cá nhân và gia đình, là một thành phần của hàng dân dụng.

Ví dụ

1.

Hàng gia dụng là hàng hóa, sản phẩm được sử dụng trong hộ gia đình.

Household goods are goods and products used within households.

2.

Vui lòng ghi trên biểu mẫu giá trị ước chừng của tất cả các mặt hàng gia dụng của bạn.

Please state on the form the approximate value of all your household goods.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)