VIETNAMESE

hoàn thiện

ENGLISH

perfect

  
VERB

/ˈpɜrˌfɪkt/

Hoàn thiện thường liên quan đến trạng thái của một cái gì đó khi nó đã đạt đến độ chín muối, không có lỗi lầm hoặc không còn điều gì cần thiết để cải thiện. Nó có thể ám chỉ sự hoàn thiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả nghệ thuật, công nghệ, và cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ

1.

Anh rất muốn hoàn thiện kỹ thuật chơi gôn của mình.

He is keen to perfect his golfing technique.

2.

Cô ấy đang bận hoàn thiện kỹ năng viết của mình rồi.

She's busy perfecting her writing skill.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với perfect:

- cải thiện (improve): He did a lot to improve conditions for factory workers.

(Anh ấy đã làm rất nhiều để cải thiện điều kiện cho công nhân nhà máy.)

- tốt hơn (better): His accent can hardly be bettered.

(Ngữ điệu của anh ấy khó có thể tốt hơn.)