VIETNAMESE
đột ngột
đột xuất, đường đột
ENGLISH
sudden
/ˈsʌdən/
abrupt
Đột ngột là một tính từ trong tiếng Việt. Dùng để diễn tả sự bất ngờ, không dự định trước.
Ví dụ
1.
Bỏ súng xuống, đưa tay lên trời và không thực hiện bất kỳ cử động đột ngột nào.
Drop the gun, put your hands in the air, and don't make any sudden movements.
2.
Anh ấy bị truỵ tim đột ngột khi đang đi nghỉ dưỡng.
He had a sudden heart attack while he was on holiday.
Ghi chú
Một thành ngữ có từ sudden:
- đột ngột (all of a sudden): It seemed to happen all of a sudden - I felt dizzy and I just collapsed.
(Nó dường như xảy ra một cách đột ngột - tôi cảm thấy chóng mặt và ngã quỵ xuống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết