VIETNAMESE

hàng thanh lý

ENGLISH

liquidated goods

  
NOUN

/ˈlɪkwɪˌdeɪtɪd gʊdz/

Hàng thanh lý là hàng đã qua sử dụng hoặc hàng để trong kho lâu ngày nên giá trị sử dụng, độ bền không còn nguyên vẹn như trước.

Ví dụ

1.

Tôi có thể bán hàng thanh lý ở đâu vậy?

Where can I sell my liquidated goods?

2.

Thông thường khi đi mua đồ nội thất, chúng ta chỉ cần để ý đến mẫu mã và chất liệu nhưng với hàng thanh lý, người mua cần quan tâm đến cả mức độ cũ mới, tính bền của sản phẩm.

Usually when buying furniture, we only need to pay attention to the design and material, but with liquidated goods, buyers need to pay attention to both the old and new, the durability of the product.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)