DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
12001:
thay vì
12002:
thay vào đó
12003:
thay thế cho
12004:
thay mặt
12005:
thay mặt cho
12006:
thầu phụ
12007:
thật vậy
12008:
thật
12009:
thật là tiếc
12010:
thật là đáng tiếc
12011:
thật không
12012:
thật không thể tin nổi
12013:
thật đáng tiếc
12014:
tháp tùng
12015:
tháo rời
12016:
tháo
12017:
tháo dỡ
12018:
thành viên
12019:
thành viên góp vốn
12020:
thanh toán trước
12021:
thanh toán trả trước
12022:
thanh toán trả sau
12023:
thanh toán theo đợt
12024:
thanh toán quốc tế
12025:
thanh toán ngay
12026:
thanh toán một lần
12027:
thanh toán hộ
12028:
thanh toán đợt 1
12029:
thanh toán điện tử
12030:
thanh toán chậm
12031:
thanh toán bằng tiền mặt
12033:
thành phần
12034:
thành phẩm
12035:
thanh lý
12036:
thanh lý tài sản
12037:
thanh lý hợp đồng
12038:
thành lập
12039:
thanh khoản
12040:
thánh giá
12041:
thẳng tính
12042:
thăng tiến công việc
12043:
thang máy chở hàng
12044:
thang máy tải hàng
12045:
thang máy chở hàng hóa
12046:
thặng dư vốn cổ phần
12047:
thăng chức
12048:
thang bảng lương
12050:
thẩm tra
12051:
thấm
12052:
thăm viếng
12053:
tham gia
12054:
thấm nước
12055:
thâm niên
12056:
thâm nhập
12057:
thăm dò
12058:
thẩm định
12059:
thậm chí
12060:
thải ra
12061:
thách thức
12062:
thạch cao
12063:
thả lỏng
12064:
tha hồ
12065:
tên thương mại
12066:
tên sản phẩm
12067:
tem
12068:
tem phụ
12069:
tệ
12070:
tất nhiên
12071:
tất cả
12072:
tất cả mọi người
12073:
tập thể
12074:
tập hợp
12075:
tập đoàn
12076:
tập đoàn đa quốc gia
12077:
tạp chí
12078:
tạo ra
12079:
tạo điều kiện
12080:
tạo điều kiện thuận lợi
12081:
tăng trưởng
12082:
tăng trưởng nóng
12083:
tăng trưởng kinh tế
12084:
tăng chậm
12085:
tăng nhẹ
12086:
tăng
12087:
tăng lương
12088:
tăng dần
12089:
tăng ca
12090:
tan
12091:
tan làm
12092:
tan ca
12093:
tạm ứng
12094:
tạm ứng tiền
12095:
tam cấp
12096:
tạm biệt
12097:
tải trọng
12098:
tài trợ
12099:
tại sao
12100:
tài sản vô hình
12101:
tài sản
12102:
tài sản thế chấp
12103:
tài sản dài hạn
12104:
tài sản ngắn hạn
12105:
tài sản lưu động
12107:
tài sản đảm bảo
12108:
tài sản cố định
12110:
tài sản hữu hình
12111:
tài sản bảo đảm
12112:
tái ký hợp đồng
12113:
tài khoản vãng lai
12114:
tài khoản tiết kiệm
12115:
tài khoản
12116:
tài khoản thanh toán
12117:
tài khoản ngân hàng
12118:
tài khoản đối ứng
12119:
tái cơ cấu kinh tế
12120:
tái cơ cấu nền kinh tế
12121:
tái cơ cấu
12122:
tách ra
12123:
tác phong làm việc
12124:
tác nhân
12125:
tác nghiệp
12126:
tác hại
12127:
tác dụng
12128:
tác động
12129:
suy luận
12130:
sứt mẻ
12131:
suôn sẻ
12132:
sung sướng
12133:
sum họp
12134:
súc tích
12135:
sức bền vật liệu
12136:
sửa
12137:
sửa đổi
12138:
sửa chữa
12139:
sự việc
12140:
sự thay đổi
12141:
sự thật
12142:
sự lựa chọn
12143:
sự khác biệt
12144:
sử dụng
12145:
sự cao quý
12146:
sự tinh khiết
12147:
sự bình đẳng
12148:
sự hợp lý
12149:
sự khan hiếm
12150:
sự tầm thường
12151:
sự ngoan cố
12152:
sự đúng giờ
12153:
sự đoàn kết
12154:
sự chăm chỉ
12155:
sự lười biếng
12156:
sự lố bịch
12157:
sự hiếu thắng
12158:
sự vô lý
12159:
sự cố
12160:
sóng điện thoại
12161:
sơn phát quang
12162:
sơn chống thấm
12163:
sơn men sứ
12164:
sơn cách âm
12165:
sơn
12166:
sơn nước
12167:
sơn lót
12168:
sơn dầu
12169:
sớm nhất
12170:
sớm nhất có thể
12171:
sợi chỉ
12172:
soạn thảo văn bản
12173:
soạn thảo
12174:
soạn thảo hợp đồng
12175:
sơ yếu lý lịch
12176:
so với
12177:
sổ tiết kiệm
12178:
số tiền
12179:
sổ theo dõi
12180:
số tham chiếu
12181:
số tài khoản
12182:
số tài khoản ngân hàng
12183:
sơ suất
12184:
sổ sách kế toán
12185:
sổ quỹ
12186:
sổ quỹ tiền mặt
12187:
số lượng
12188:
số lượng thực tế
12189:
số lượng lớn
12190:
số lượng có hạn
12191:
số liệu
12192:
số liệu thống kê
12193:
số lần
12194:
sơ khai
12195:
số hiệu
12196:
số hiệu chuyến bay
12197:
số dư
12198:
số dư tài khoản
12199:
sổ đỏ
12200:
sơ đồ tổ chức
12201:
sơ đồ tổ chức công ty
12202:
sổ hồng
12203:
sổ cái
12204:
sinh hoạt
12205:
siêu thoát
12206:
siêu phàm
12207:
sếp
12208:
séc
12209:
sầu riêng
12210:
sau tất cả
12211:
sau này
12212:
sâu lắng
12213:
sau đó
12214:
sát sao
12215:
sắp xếp thời gian
12216:
sắp sửa
12217:
sáp nhập
12218:
sao vậy
12219:
sáo rỗng
12220:
sao chép
12221:
sản xuất
12222:
sản xuất hàng loạt
12223:
sẵn tiện
12224:
chính phủ
12225:
chi đoàn (lớp)
12226:
sở địa chính
12229:
ủy ban nhân dân quận
12230:
chủ tịch tỉnh
12231:
chủ tịch phường
12232:
chủ tịch nước
12233:
ban chấp hành trung ương
12235:
có thẩm quyền
12236:
cơ quan
12237:
cơ quan thuộc chính phủ
12238:
cơ quan thống kê
12239:
cơ quan quản lý nhà nước
12241:
cơ quan nhà nước
12242:
cơ quan ngôn luận
12243:
cơ quan kiểm định
12244:
cơ quan hành chính
12245:
cơ quan hải quan
12247:
cơ quan chức năng
12248:
cơ quan chủ quản
12249:
cơ quan chính phủ
12250:
cơ quan bảo hiểm xã hội
12251:
cơ quan bảo hiểm
12252:
cơ quan báo chí
12253:
cơ quan ban ngành
12254:
chính quyền
12255:
chính quyền địa phương
12256:
chính phủ Việt Nam
12257:
chính phủ kiến tạo
12258:
chi cục
12259:
chi cục thủy lợi
12262:
chi cục hải quan
12263:
cấp có thẩm quyền
12264:
bưu điện thành phố
12265:
bưu chính viễn thông
12266:
bộ xây dựng
12268:
bộ tư pháp
12269:
bộ tư lệnh
12270:
bộ tư lệnh hải quân
12271:
quản lý chiến lược
12272:
bộ tư lệnh cảnh vệ
12273:
tổng cục thủy sản
12276:
bộ tài chính
12277:
bộ quốc phòng
12278:
bộ phận văn thư
12279:
bộ phận chứng từ
12281:
bộ nông nghiệp
12282:
bộ nội vụ
12284:
bộ ngoại giao
12285:
bộ ngành
12286:
bộ máy nhà nước
12288:
bộ khoa học công nghệ
12289:
bộ kế hoạch và đầu tư
12290:
bộ giao thông vận tải
12291:
bộ giáo dục và đào tạo
12292:
bộ giáo dục
12293:
bộ di trú úc
12294:
bộ công thương
12295:
bộ công an
12296:
bộ chứng từ
12297:
bộ bưu chính viễn thông
12298:
binh đoàn
12300:
ban tuyên giáo
12301:
ban pháp chế
12302:
ban nội chính trung ương
12303:
ban cơ yếu chính phủ
12304:
ban chỉ huy quân sự
12305:
ban chấp hành
12306:
văn phòng luật sư
12308:
văn phòng chính phủ
12309:
ủy ban mặt trận tổ quốc
12310:
trạm thu phí
12311:
tổng cục môi trường
12312:
tổng cục cảnh sát
12313:
thông tấn xã Việt Nam
12314:
sở y tế Hà Nội
12315:
sở
12316:
sở tài chính
12317:
sở ngoại vụ tphcm
12319:
sở kế hoạch đầu tư tphcm
12320:
sở giáo dục đào tạo
12321:
chủ tịch quốc hội
12322:
chính ủy
12323:
chi cục trưởng
12324:
chánh văn phòng bộ
12325:
chánh lục sự
12326:
chánh án
12327:
cán bộ y tế
12328:
cán bộ tư pháp hộ tịch
12329:
cán bộ tín dụng
12330:
cán bộ
12331:
cán bộ quản lý
12332:
cán bộ nhân viên
12333:
cán bộ nhà nước
12334:
cán bộ nguồn
12335:
cán bộ ngân hàng
12336:
bộ trưởng
12337:
bộ trưởng bộ giáo dục
12338:
biên chế
12339:
trái phiếu chính phủ
12340:
lực lượng vũ trang
12341:
lực lượng
12342:
hộ kinh doanh
12343:
hộ kinh doanh cá thể
12344:
dầu khí
12345:
sàn chứng khoán
12346:
bản tin thời sự
12347:
bản đồ hiện trạng
12348:
xử phạt hành chính
12349:
vi phạm pháp luật
12350:
vi phạm luật
12351:
vi phạm hành chính
12352:
vi phạm bản quyền
12353:
tiền phạt
12354:
tiền án
12355:
tiền án tiền sự
12356:
hành động tham nhũng
12357:
tạm giam
12358:
phạt vi phạm hành chính
12359:
phạt hành chính
12360:
có tội
12361:
biện pháp cưỡng chế
12362:
án tử hình
12363:
án treo
12364:
án phạt
12365:
bản án
12366:
án lệ
12367:
ưu đãi thuế quan
12368:
truy thu thuế
12369:
trước thuế
12370:
trước bạ
12371:
trốn thuế
12372:
trị giá tính thuế
12374:
tờ khai thuế
12375:
tờ khai quyết toán thuế
12376:
tiền phạt chậm nộp thuế
12377:
thuế thu nhập cá nhân
12378:
hiệp định
12379:
sơ cấp nghề
12380:
thuế xuất nhập khẩu
12381:
thuế tự vệ
12382:
thuế trước bạ
12383:
thuế tiêu thụ đặc biệt
12384:
thuế
12385:
thuế thu nhập
12387:
thuê tài chính
12388:
thuế quan
12389:
thuế phải nộp
12390:
thuế nhập khẩu ưu đãi
12391:
thuế nhập khẩu
12392:
thuế nhà thầu
12393:
thuế nhà thầu nước ngoài
12394:
thuế môn bài
12395:
thuế gtgt vãng lai
12396:
thuế gtgt
12397:
thuế giá trị gia tăng
12399:
thuế doanh nghiệp
12400:
thuế điện tử
12401:
thuế bảo vệ môi trường
12402:
thu nhập tính thuế
12404:
thu nhập chịu thuế
12405:
sắc thuế
12408:
sở nhập tịch và di trú
12409:
quản lý nhà nước
12410:
phòng giáo dục đào tạo
12411:
cục đối ngoại
12412:
kho bạc
12413:
hội sở
12414:
hội sở ngân hàng
12415:
cục xuất nhập khẩu
12416:
cục viễn thông
12417:
cục tác chiến
12420:
chi cục kiểm lâm
12421:
chi bộ
12422:
bộ tổng tham mưu
12423:
bộ ngoại giao Việt Nam
12424:
bộ khoa học và công nghệ
12425:
bộ kế hoạch đầu tư
12426:
bộ giáo dục đào tạo
12427:
bộ chính trị
12428:
bộ chỉ huy quân sự
12429:
ban tổ chức trung ương
12430:
ban thường vụ
12431:
ban quản lý khu kinh tế
12434:
ban kiểm soát
12435:
ban kiểm phiếu
12436:
ban chỉ huy
12438:
ban chấp hành công đoàn
12439:
viên chức
12440:
chánh văn phòng
12441:
ủy viên trung ương đảng
12442:
ủy viên
12444:
ủy viên ban bí thư
12446:
ủy viên bộ chính trị
12447:
ủy viên ban chấp hành
12448:
ứng cử viên sáng giá
12449:
ứng cử
12450:
trưởng phòng tư pháp
12451:
trung cấp chuyên nghiệp
12452:
tổng tư lệnh
12453:
tổng bí thư
12454:
tổ trưởng tổ dân phố
12455:
thủ tướng
12456:
thủ tướng chính phủ
12457:
thứ trưởng
12458:
thư ký tòa án
12460:
thanh tra chính phủ
12461:
tham mưu trưởng
12462:
quân nhân
12463:
quân nhân chuyên nghiệp
12464:
quan chức
12465:
phó vụ trưởng
12466:
phó trưởng phòng tư pháp
12467:
phó trưởng công an
12468:
phó thủ tướng
12469:
phó chánh văn phòng
12470:
phó chánh án
12471:
nhân viên pháp chế
12472:
nhà chức trách
12473:
nguyên thủ quốc gia
12475:
cơ quan có thẩm quyền
12476:
ngoại trưởng
12477:
lãnh tụ
12478:
kiểm toán nhà nước
12479:
hưu trí
12480:
giám đốc sở
12481:
đoàn viên
12482:
đoàn viên thanh niên
12483:
đảng viên
12484:
đại diện theo ủy quyền
12485:
đại diện theo pháp luật
12486:
đại diện pháp luật
12487:
đại biểu
12488:
đại biểu quốc hội
12489:
cựu tổng thống
12490:
cựu chiến binh
12491:
cục trưởng
12492:
cục trưởng cục cảnh sát
12494:
cử tri
12496:
công nhân viên chức
12497:
công chức
12498:
công binh
12499:
chuyên viên pháp chế
12500:
chủ tọa phiên tòa
12501:
chủ tịch xã
12502:
chủ tịch ủy ban nhân dân
12503:
bí thư
12504:
bí thư huyện ủy
12505:
bí thư đoàn trường
12506:
bí thư đoàn
12507:
bí thư đoàn thanh niên
12508:
bí thư đảng ủy
12509:
bí thư chi đoàn
12510:
bên ủy quyền
12511:
thường vụ đảng ủy
12512:
nhân viên nhà nước
12513:
người lập biên bản
12514:
người đại diện pháp luật
12516:
công chức nhà nước
12517:
chánh thanh tra
12518:
cán bộ viên chức
12519:
cán bộ đoàn
12520:
cán bộ công chức
12521:
bí thư tỉnh ủy
12522:
bí thư chi bộ
12523:
ban cán sự đảng
12524:
thực hiện nghĩa vụ
12525:
thừa ủy quyền
12526:
thừa lệnh
12528:
thông tư
12529:
thông tư liên tịch
12530:
sách đỏ
12531:
sắc lệnh
12532:
quyết định của chính phủ
12533:
ngoại giao
12534:
nghĩa vụ quân sự
12535:
nghị quyết
12536:
nghị định
12537:
miễn thị thực
12538:
mã vùng
12539:
mã vùng điện thoại
12540:
kế hoạch hóa gia đình
12541:
hiến pháp
12542:
trực thuộc
12543:
dân sự
12544:
cấp tỉnh
12545:
cấp thành phố
12546:
cấp quốc gia
12547:
cấp quận
12548:
cấp cơ sở
12549:
phúc lợi xã hội
12550:
đóng bảo hiểm
12551:
chế độ bảo hiểm xã hội
12552:
bảo hiểm xã hội
12553:
bảo hiểm vật chất
12556:
bảo hiểm
12557:
bảo hiểm thất nghiệp
12558:
bảo hiểm thân vỏ
12559:
bảo hiểm thân thể
12560:
bảo hiểm tài sản
12561:
bảo hiểm tai nạn
12562:
thẻ bảo hiểm y tế
12563:
số tiền bảo hiểm
12564:
sổ bảo hiểm xã hội
12565:
người được bảo hiểm
12566:
đóng bảo hiểm xã hội
12567:
chốt sổ bảo hiểm xã hội
12568:
bảo hiểm xã hội Việt Nam
12569:
bảo hiểm tự nguyện
12570:
bảo hiểm phi nhân thọ
12571:
bảo hiểm nhân thọ
12572:
bảo hiểm hàng hóa
12574:
sàn thương mại điện tử
12575:
sản phẩm
12576:
sản phẩm chủ lực
12577:
sàn nhựa
12578:
sản lượng
12579:
sàn giao dịch
12581:
sàn giao dịch tiền ảo
12582:
sàn bê tông cốt thép
12583:
rủi ro
12584:
rửa tiền
12585:
rửa ảnh
12586:
rơi
12587:
roi
12588:
rời rạc
12589:
rõ rệt
12590:
rõ ràng
12591:
rọ bơm
12592:
riêng tư
12593:
rẻ
12594:
rẻ tiền
12595:
rất tiếc
12596:
rất nhiều
12597:
rất lấy làm tiếc
12598:
rất ít
12599:
ràng buộc
12600:
rà soát
12601:
ra lệnh
12602:
quyết toán hợp đồng
12603:
quyết định
12604:
quyền hạn
12605:
quy trình
12606:
quy trình sản xuất
12607:
quy trình làm việc
12608:
quy trình công nghệ
12609:
quỹ tín dụng nhân dân
12610:
quỹ đóng
12611:
quỹ mở
12612:
quỹ trái phiếu
12613:
quỹ cổ phiếu
12614:
quỹ
12615:
quỹ đầu tư
12616:
quỹ cân bằng
12617:
quản lý khách sạn
12618:
quy mô
12619:
quy mô dân số
12620:
quy mô doanh nghiệp
12621:
quy mô thị trường
12622:
quy mô dự án
12623:
quy mô công ty
12624:
quỹ lương
12625:
quỹ khen thưởng phúc lợi
12626:
quý khách hàng
12627:
quý công ty
12628:
quy hoạch
12629:
quy hoạch phân khu
12630:
quy hoạch đô thị
12631:
quy hoạch chi tiết
12632:
quy đổi
12633:
quy định
12634:
quy định công ty
12635:
quy chế
12636:
quy cách
12637:
quy cách đóng gói
12638:
quen thuộc
12639:
quen biết
12640:
quầy tiếp tân
12641:
quẫy
12642:
quầy lễ tân
12643:
quay lại
12644:
quay đầu
12645:
quảng bá
12646:
quảng bá thương hiệu
12647:
quản trị văn phòng
12648:
quản trị
12649:
quản trị nhân sự
12650:
quản trị kinh doanh
12651:
quản lý doanh nghiệp
12652:
quản lý vùng
12653:
quản lý tòa nhà
12654:
quản lý
12655:
quản lý thời gian
12656:
quản lý tài sản
12657:
quản lý tài chính
12658:
quản lý sản xuất
12659:
biên nhận lưu kho
12660:
quản lý quỹ
12661:
quản lý nhân sự
12662:
quản lý nhà hàng
12663:
quản lý kinh doanh
12664:
quản lý kho
12665:
quản lý dự án
12666:
quản lý điều hành
12667:
quản lý cấp trung
12668:
quan hệ khách hàng
12670:
quản đốc xưởng
12671:
quản đốc
12672:
quá trình
12673:
quá trình thực hiện
12674:
quá trình thi công
12675:
quá trình sản xuất
12676:
quá trình phát triển
12677:
quá trình làm việc
12678:
quá trình công tác
12679:
qua mặt
12680:
quá hạn thanh toán
12681:
qua đó
12682:
qua đêm
12683:
phương tiện vận tải
12684:
phương tiện vận chuyển
12685:
phương tiện truyền thông
12686:
phương thức vận chuyển
12687:
phương thức thanh toán
12689:
phương án
12690:
phương án thiết kế
12691:
phương án thi công
12692:
phục vụ nhà hàng
12693:
phúc lợi
12694:
Phúc Kiến
12695:
phụ tùng
12696:
phù trúc
12697:
phụ trợ
12698:
phụ trách
12699:
phụ trách kinh doanh
12700:
phụ
12701:
phụ thuộc
12702:
phụ tải điện
12703:
phụ phí
12704:
phụ lục hợp đồng
12705:
phụ cấp xăng xe
12706:
phụ cấp
12707:
phụ cấp thâm niên
12708:
phụ cấp lương
12709:
phụ cấp độc hại
12710:
phụ cấp đi lại
12711:
phụ cấp công tác phí
12712:
phụ cấp chuyên cần
12713:
phụ cấp chức vụ
12714:
phốt
12715:
phòng xuất nhập khẩu
12716:
phòng xây dựng
12717:
bộ phận xây dựng
12718:
phòng vệ thương mại
12719:
phòng vật tư
12720:
phỏng vấn
12721:
phòng truyền thống
12722:
phòng văn thư
12723:
phòng học
12724:
phòng truyền thông
12725:
bộ phận truyền thông
12726:
phòng trưng bày
12727:
phòng trực
12728:
phòng thương mại
12729:
phòng thu mua
12730:
bộ phận thu mua
12731:
phòng thiết kế
12732:
bộ phận thiết kế
12733:
bộ phận thẩm định
12734:
phòng thẩm định
12735:
phòng tài chính kế toán
12736:
phòng sản xuất
12738:
phòng quản lý chất lượng
12739:
phòng pháp lý
12742:
bộ phận nhân sự
12743:
phòng nhân sự
12744:
bộ phận tài chính
12745:
phòng tài chính
12746:
phòng máy
12747:
phòng máy tính
12748:
phòng lab
12749:
phòng thực nghiệm
12750:
phòng kỹ thuật
12751:
bộ phận kinh doanh
12752:
phòng kinh doanh
12753:
phòng kiểm soát nội bộ
12754:
phòng kiểm toán
12755:
bộ phận kiểm toán
12756:
bộ phận kế toán
12757:
phòng kế toán
12759:
phòng kế toán tài chính
12760:
phòng kế hoạch tổng hợp
12761:
phòng kế hoạch
12762:
phòng họp
12763:
phòng hội nghị
12764:
phòng hội đàm
12765:
phòng nghị sự
12766:
phòng hành chính
12768:
phòng hành chính nhân sự
12769:
phòng giao dịch
12771:
phòng giám đốc
12772:
phòng dự án
12773:
bộ phận dự án
12774:
phòng đào tạo đại học
12775:
phòng chức năng
12776:
phòng chờ
12777:
phòng chờ sân bay
12781:
phòng dịch vụ khách hàng
12782:
phòng bảo vệ
12783:
phòng ban
12784:
phôi thép
12785:
phối hợp
12786:
phó trưởng phòng
12787:
phó trưởng khoa
12788:
phó trưởng bộ phận
12789:
phó tổng giám đốc
12790:
phó bộ phận kế toán
12791:
phó phòng kế toán
12792:
phó quản lý
12793:
phó phòng
12794:
phó bộ phận
12795:
phó phòng kiểm toán
12796:
phó phòng nhân sự
12797:
phó bộ phận nhân sự
12798:
phó bộ phận tiếp thị
12799:
phó phòng tiếp thị
12800:
phó phòng kỹ thuật
12801:
phó phòng kinh doanh
12802:
phó bộ phận kinh doanh
12803:
phó phòng hành chính
12804:
phó bộ phận hành chính
12805:
phó hiệu trưởng
12806:
phó giám đốc
12807:
phó giám đốc tài chính
12808:
phó giám đốc sản xuất
12809:
phó giám đốc kỹ thuật
12810:
phó giám đốc kinh doanh
12811:
phó giám đốc dự án
12812:
phó chủ tịch
12813:
phó giám đốc chi nhánh
12815:
phiếu yêu cầu
12816:
phiếu trắng
12817:
phiếu chi
12818:
phiếu thanh toán
12819:
phiếu mua hàng
12820:
phiếu lương
12821:
phiếu khảo sát
12822:
phiếu giao nhận hồ sơ
12823:
phiếu giao nhận hàng hóa
12824:
phiếu giao hàng
12825:
phiếu bảo hành
12826:
phiên bản
12827:
phía trước
12828:
phía trên
12829:
phía sau
12830:
phía dưới
12832:
phí vệ sinh container
12833:
phí vận chuyển
12834:
phí
12835:
phí thường niên
12836:
phí giao hàng
12837:
phí phục vụ
12838:
phí phụ thu
12839:
phi mậu dịch
12840:
phí lưu kho
12841:
phí lưu bãi
12842:
phi lợi nhuận
12843:
phí hun trùng
12844:
phí khử trùng
12845:
phí hải quan
12846:
phí gửi xe
12847:
phí gửi thư
12848:
phí giao nhận
12849:
phí luật sư
12850:
lộ phí
12851:
phí cầu đường
12852:
phí bảo trì đường bộ
12853:
phí đường bộ
12854:
phí sử dụng đường bộ
12855:
chi phí dự phòng
12856:
phí dự phòng
12857:
phí dịch vụ
12858:
chi phí dịch vụ
12859:
phí dịch vụ hải quan
12860:
phí đi lại
12861:
phí công đoàn
12862:
phí công chứng
12863:
phí chuyển tiền
12864:
phí chuyển khoản
12865:
phí bốc xếp
12866:
phí bảo hiểm
12867:
phân chia
12868:
phân bổ
12869:
tính thống nhất
12870:
phí bản quyền
12871:
phễu thu sàn
12872:
phép năm
12873:
phế phẩm
12874:
phế liệu
12875:
vi phạm hợp đồng
12876:
phát triển toàn diện
12877:
phát triển
12878:
phát triển bền vững
12879:
tờ bướm
12880:
tờ gấp
12881:
tờ rơi
12882:
phạt tiền
12883:
phát sóng
12884:
phát sinh
12885:
phân quyền
12886:
phân phối
12887:
phân phối độc quyền
12888:
phân phát
12889:
phần cứng
12890:
phần mềm
12891:
phần mềm kế toán
12892:
phần lớn
12893:
phân loại
12894:
phân khúc
12895:
phân khúc thị trường
12896:
phản động
12897:
phân công
12898:
phản ánh
12899:
phần 1
12900:
phạm vi
12901:
phạm vi công việc
12902:
phạm vi áp dụng
12903:
phải
12904:
phai màu
12905:
phá sản
12906:
phá dỡ
12907:
phá bỏ
12908:
phá huỷ
12909:
ốp gạch
12910:
ông già
12911:
ống đồng máy lạnh
12912:
ông chủ
12913:
ống xuyên tường
12914:
ống chờ
12915:
ổ trượt
12916:
ở trên
12917:
ô
12918:
ở đó
12919:
nộp
12920:
nộp tiền
12921:
nộp tiền mặt
12922:
nộp phạt
12923:
nộp hồ sơ
12924:
nói ngắn gọn
12925:
nói vắn tắt
12926:
nói tóm lại
12927:
nối tiếp
12928:
nối
12929:
nói riêng
12930:
nội quy
12931:
nội quy lao động
12932:
nội quy công ty
12933:
nói quá
12934:
nói nhiều
12935:
nối máy
12936:
nới lỏng
12937:
nơi làm việc
12938:
nội khoa
12939:
nội dung công việc
12940:
nói chung
12941:
nơi cấp
12942:
nói cách khác
12943:
nội bộ
12944:
nợ
12945:
nợ tiền
12946:
nợ quá hạn
12947:
nợ ngắn hạn
12949:
nợ không thể thu hồi
12950:
nợ xấu
12951:
niên độ kế toán
12952:
niêm yết
12953:
nhượng quyền
12954:
nhượng quyền thương hiệu
12955:
nhượng lại
12956:
nhuần nhuyễn
12957:
nhuận bút
12958:
nhựa mica
12959:
như ý
12960:
như vậy
12961:
như trước đây
12962:
như trên
12963:
nhưng
12964:
như thường lệ
12965:
như sau
12966:
như đã thỏa thuận
12967:
nhu cầu vốn
12968:
nhông xích
12969:
nhóm trưởng
12970:
nhòe
12971:
nhỏ
12972:
nhờ có
12973:
nhỏ bé
12974:
nhìn chung
12975:
nhiều
12976:
nhiều lần
12977:
nhiều hơn
12978:
nhiệm vụ
12979:
nhiệm vụ được giao
12980:
nhiệm kỳ
12981:
nhất quán
12982:
nhật ký thi công
12983:
nhật ký công trình
12984:
nhập vai
12985:
nhập liệu
12986:
nhập khẩu
12987:
nhập dữ liệu
12988:
nhanh
12989:
nhận xét
12991:
nhân viên xử lý hồ sơ
12992:
nhân viên vật tư
12993:
nhân viên tổng vụ
12994:
nhân viên mới
12995:
nhân viên kho
12996:
nhân viên hành chính
12997:
nhân viên chính thức
12998:
nhân tượng
12999:
nhân tố
13000:
nhận
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết