DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

12002:

ôm đít

12004:

quen

12017:

làm méo

12018:

12021:

nhử

12022:

ngượng

12036:

núp

12042:

phân ra

12050:

nói về

12057:

lấn

12060:

nghiến

12082:

thụ lý

12195:

qui cách

12206:

kết dư

12230:

mã đbhc

12282:

ở cữ

12283:

o ép

12287:

nhắm

12295:

phá vây

12297:

vuột

12308:

làm lố

12314:

mưu sinh

12315:

nai lưng

12316:

la lên

12318:

la làng

12321:

phân vai

12323:

nheo

12331:

kình

12333:

nạn

12344:

rầy

12348:

nhiếc

12353:

nạt

12357:

phụng

12361:

thuyết

12364:

rải

12368:

phá lệ

12369:

phẫn

12370:

làm bong

12373:

phá tan

12378:

12379:

làm bén

12383:

làm ẩm

12391:

vót

12392:

nạo

12393:

phá giá

12395:

quở

12396:

múc

12402:

12403:

nhạy

12413:

ở nhờ

12414:

ôn

12415:

vay nóng

12429:

nết

12435:

nể

12437:

ngơi

12441:

tiếp

12442:

ôm nhau

12445:

ở ẩn

12452:

kính xin

12460:

phác ra

12462:

ngoi

12486:

ký nháy

12487:

nhổ ra

12488:

nói hớ

12514:

ngoặt

12526:

vỡ òa

12528:

kiếu

12532:

nhớ ra

12535:

rầy la

12540:

phục

12544:

thu âm

12547:

ngộ ra

12550:

nhịn

12551:

với

12560:

nín

12572:

mua nhà

12573:

làm ải

12581:

lái tàu

12585:

12597:

kinh sợ

12600:

thuật

12601:

tiếc

12602:

vèo

12603:

nêu

12604:

nếm

12608:

tiên tri

12611:

thụi

12615:

nạp

12618:

nhổ

12619:

nạy

12620:

tỉa

12622:

thu gọn

12652:

photo

12682:

phá án

12736:

quản ca

12763:

giặc

12806:

phụ kho

12820:

hai mang

12825:

pháp y

12828:

pccc

12868:

Dân y

12875:

Dân IT

12884:

Cai thợ

12901:

Hãng xe

12931:

Hoa tiêu

12932:

Chăn bò

12963:

Cao thâm

12967:

Cáo lão

12972:

hàn sĩ

12974:

Cua rơ

12992:

hoàn vé

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background