DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

12020:

phí ship

12064:

phí báo

12075:

lưu ký

12104:

ki ốt

12121:

có lãi

12131:

có lời

12262:

chi phí

12339:

chi hộ

12365:

hàng xá

12403:

trầu

12405:

tùng

12409:

trấu

12417:

vỏ cây

12418:

tre

12421:

Ý dĩ

12422:

tre nứa

12424:

Sung

12426:

thông

12431:

Sùm sòa

12436:

Sen đá

12440:

trúc

12446:

Sồi

12449:

Sòi

12462:

Susu

12463:

Tán lá

12464:

Sum suê

12465:

tỏi

12470:

Tảo

12472:

Tần ô

12474:

Tán cây

12478:

lài

12480:

Mạ

12481:

Sau sau

12483:

Sấu

12484:

Riềng

12486:

Rau quả

12487:

San hô

12488:

bám rễ

12489:

Sẻn

12491:

Sen

12493:

Sẹ

12495:

Sậy

12498:

Sui

12499:

Sâm

12501:

Sa nhân

12502:

nải

12503:

Sạ

12504:

Sả

12508:

Rong rêu

12520:

Quả bí

12532:

Nụ hoa

12533:

Quả cau

12541:

Phù dung

12545:

Phong lan

12547:

Phỉ

12548:

Nhót

12550:

Nho xanh

12552:

Nhội

12557:

Nở hoa

12558:

Niễng

12561:

Nia

12562:

Nứa

12564:

Nưa

12569:

Nữ lang

12571:

Nho

12575:

ngải

12576:

kèo nèo

12589:

ngò gai

12591:

ngổ

12593:

ngò

12597:

nghể

12599:

ngâu

12607:

muồng

12610:

nấm mũ

12611:

mùi tây

12620:

muống

12622:

nấm

12623:

múi cam

12624:

nghệ

12625:

nách lá

12627:

na

12628:

múi mít

12631:

Râu ngô

12632:

Răm

12635:

Rau ngò

12638:

Rau mùi

12639:

Quả sim

12653:

Quế chi

12657:

Quế

12661:

Rau su su

12662:

Rau salad

12663:

Rau quế

12664:

Mạt

12665:

Rau nhút

12666:

mủ

12669:

Rau ngót

12672:

mùi tàu

12673:

Rễ cái

12675:

Rễ bên

12676:

mủ gòn

12677:

Rễ

12679:

Rau xanh

12680:

Rêu

12687:

Rễ củ

12688:

Rễ con

12705:

Quả me

12725:

Măng tô

12733:

Măng tre

12735:

Mận

12741:

Mít

12742:

Lùm cây

12747:

Mật hoa

12750:

lá hẹ

12751:

Lúa non

12757:

lá chè

12758:

lá khô

12760:

Lúa

12761:

lá chanh

12765:

lá dong

12766:

lá gai

12770:

lá é

12771:

Lựu

12772:

Lô hội

12774:

la hán

12776:

Lá chét

12778:

lá giang

12781:

Lá bàng

12785:

lá thơm

12787:

lá sen

12788:

lá cẩm

12791:

lá cải

12792:

lá quế

12793:

Lá cách

12796:

lan

12798:

lâm

12799:

lan ý

12803:

lá vối

12805:

lá vàng

12810:

lá mơ

12811:

lá phong

12812:

lá mía

12814:

Đào

12815:

lá noãn

12816:

lá nếp

12817:

12818:

Hoa thơm

12820:

lá môn

12821:

kỳ nam

12823:

lá ngón

12825:

lá me

12828:

Huỷnh

12831:

kim cúc

12834:

kim anh

12837:

lá mạ

12842:

Hồi

12844:

Hòe

12848:

Huê

12849:

12856:

Huệ

12863:

Húng

12866:

Hom

12868:

Hợi

12871:

Hoa mộc

12872:

Hoa trang

12873:

Hoa mơ

12875:

Hoa tiên

12878:

Hé nở

12879:

Hoa màu

12886:

Hoa tím

12889:

Hoa thị

12894:

Hoa sói

12902:

Hẹ

12903:

Hoa hiên

12906:

Hốc

12907:

Hèo

12911:

Héo

12918:

Hạt mè

12928:

Hạt nho

12943:

Gỗ sao

12947:

Hành hoa

12949:

Gỗ ván

12952:

Hanh hao

12954:

Gỗ xoan

12957:

Gỗ sưa

12959:

Đước

12962:

Gỗ ép

12963:

Giổi

12967:

Gỗ bìa

12968:

Gỗ dác

12971:

Duối

12976:

Gỗ lũa

12978:

Gỗ lim

12981:

Gỗ súc

12984:

Gỗ gụ

12985:

Gỗ mun

12987:

Gỗ mỡ

12988:

Gỗ gõ

12994:

Gỗ cây

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background