DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
12001:
nhà an dưỡng
12002:
Nhà gỗ
12003:
nhà ẩn dật
12004:
Nhà nghỉ ở vùng quê
12005:
Công trình dự thi
12006:
Cửa trượt
12007:
Căn hộ bàn giao thô
12008:
Gạch kính
12009:
Công trình đô thị
12010:
Cửa thủy lực
12011:
Căn hộ cho thuê
12012:
Gác mái
12013:
Công trình công ích
12014:
Cửa sau
12015:
Căn hộ cao cấp
12016:
Độ lún
12017:
Cổng trại
12018:
Cửa ra
12019:
Căn hộ 1 phòng ngủ
12020:
Độ lệch tâm
12021:
Cọc đại trà
12022:
Cửa mẹ bồng con
12023:
Bê tông móng
12024:
Độ không đảm bảo đo
12025:
Chiều cao thông thủy
12026:
Cửa mái
12027:
Bê tông lót
12028:
Đồ án kiến trúc
12029:
Chấm thầu
12030:
Cửa lùa
12031:
Bê tông khối lớn
12032:
Cây cầu
12033:
Đất trũng
12034:
Cửa gió
12035:
Đất quy hoạch
12036:
Cầu cống
12037:
Đất bãi
12038:
Cửa đi 1 cánh
12039:
Đất ở
12040:
Cao trình
12041:
Đất thô
12042:
Cửa chớp
12043:
Đất đá
12044:
Cao tầng
12045:
Đất thịt
12046:
Cửa chính
12047:
Đất công
12048:
Cao độ vỉa hè
12049:
Đất nền dự án
12050:
Cửa bật
12051:
Đất chắc
12052:
Cao độ trong xây dựng
12053:
Đất nặng
12054:
Cửa 4 cánh
12055:
Gang xám
12057:
Má cửa
12058:
Cửa 2 cánh
12059:
Gang thép
12060:
Mái sảnh
12061:
Lý trình
12062:
Cốt thép
12063:
Gang dẻo
12064:
Lũy
12065:
Mái nhà
12066:
Nhà giáo
12067:
Gang cầu
12068:
Lún
12069:
Cốt nền
12070:
Mái kính
12071:
Gạch tráng men
12072:
Lồi lên
12073:
Cổng xếp
12074:
Mái đón
12075:
Gạch thông gió
12076:
Lơ thu
12077:
Cổng vòm
12078:
Mái dốc
12079:
Gạch sống
12080:
thuợng tầng kiến trúc
12081:
Cổng từ an ninh
12082:
Mái che nắng
12083:
Gạch ốp tường
12084:
Cổng trục
12085:
kích thước thông thủy
12086:
Mái che mưa
12087:
Gạch nung già
12088:
kiến trúc thượng tầng
12089:
Công trình tiêu biểu
12090:
Mái che di động
12091:
Gạch nhẹ
12092:
kiến trúc độc đáo
12093:
Mái che cầu thang
12094:
Công trình thủy
12095:
Gạch nhám
12096:
kiến trúc cung đình
12097:
Công trình phụ
12098:
Mài cạnh
12099:
Gạch lát
12100:
kiến trúc cổ
12101:
Mái bê tông
12102:
Công trình kiến trúc
12103:
Gạch lá nem
12104:
kiến trúc cảnh quan
12105:
Ma két
12106:
ngăn lộ đường dây
12107:
Đá lửa
12108:
kiến trúc bền vững
12109:
Nhà rạp
12110:
nền móng công trình
12111:
Đá kê gối
12112:
khung nhôm kính
12113:
Nhà xe
12114:
nền mặt đường
12115:
Đá hộc
12116:
nhà gác
12117:
khung nhôm
12118:
nền gạch
12119:
Đá hoa
12120:
khung nhà
12121:
nhà di động
12122:
nền đường
12123:
Đá ghép
12124:
nhà đẹp
12125:
khung kèo
12126:
nền bê tông
12127:
Đá dăm đệm móng
12128:
khung cốt
12129:
nhà đèn
12130:
Đá dăm
12131:
mút tiêu âm
12132:
kết cấu phần thân
12133:
nhà có phòng cho thuê
12134:
Đá chẻ
12135:
mương thu nước
12136:
kết cấu nhà
12137:
nhà cho hai hộ
12138:
Đá cắt
12139:
mương nước
12140:
kết cấu áo đường
12141:
nhà cấp 4
12142:
mũi đột
12143:
Cửa xe ô tô
12144:
kè đá
12145:
nhà cấp 3
12146:
Cửa vòm
12147:
mũi cọc
12148:
Hoạt tải
12149:
Gia cường
12150:
Cửa từ
12151:
Mộ chí
12152:
Hiên nhà
12153:
Ghém tường
12154:
Mố
12155:
Đất á sét
12157:
Hạng mục phụ
12158:
Đất á cát
12159:
Máy nghiền
12160:
Hệ thống xử lý khí thải
12161:
Mật đường
12162:
Đập dâng
12163:
Hạng mục phát sinh
12164:
Hệ thống treo
12165:
Đắp bờ bao
12166:
Mạt cưa
12167:
Hàng cây
12168:
Hệ thống thông gió
12169:
Mặt bằng mái
12170:
Dầm phụ
12171:
Hầm ngầm
12172:
Hệ thống thoát nước mưa
12173:
Mặt bằng định vị
12174:
đài móng
12175:
Gối chậu
12176:
Hệ thống nước thải
12177:
Mặt bằng công trình
12178:
đá xây dựng
12179:
Giày bảo hộ lao động
12180:
Hệ thống nước
12181:
Đá tảng
12182:
Mặt bằng bố trí
12183:
Giám sát an toàn
12184:
Đá taluy
12185:
Hệ thống cống rãnh
12186:
Giải tỏa nhà
12187:
Măng sông
12188:
Đá rửa
12189:
Giải phóng mặt bằng
12190:
Mái vòm
12191:
Hệ giằng
12192:
Đá nhân tạo
12193:
Giải pháp thi công
12194:
Hào lũy
12195:
Mái tum
12196:
Hạng mục xây dựng
12197:
Giải pháp kết cấu
12198:
Đá nhám
12199:
Mái tôn
12200:
Nhà thi đấu đa năng
12201:
Mái thưa
12202:
Đá mài
12203:
Hạng mục thi công
12204:
Nhà tập luyện
12205:
Vận xui
12206:
Trại trẻ mồ côi
12207:
Gia biến
12208:
Thủy kích
12209:
Tai nạn sinh hoạt
12210:
Vạ
12211:
Chết máy
12212:
Té ngã
12213:
Cháy bùng
12214:
Tung tích
12215:
Đại bại
12216:
Vụ hỏa hoạn
12217:
Hung tin
12218:
Cháy âm ỉ
12219:
Tai ương khó trừ
12220:
Đâm xe
12221:
Tai ương
12222:
U đầu
12223:
Đống đổ nát
12224:
Thập tử nhất sinh
12225:
Hoạn nạn
12226:
Cháy sém
12227:
Thảm thương
12228:
Hiểm họa
12229:
Sự kiện bất khả kháng
12230:
Tai nạn nghiêm trọng
12231:
Bể bánh xe
12232:
Cháy nhà
12233:
Cháy bừng bừng
12234:
Tai nạn
12235:
Thảm sát
12236:
Cháy
12237:
Sự cố tràn dầu
12238:
Thảm kịch
12239:
Thất lạc
12240:
Hỏa tai
12242:
đại thái cổ
12243:
ngu dân
12244:
sự kết thúc
12245:
canh tàn
12246:
tuổi Thân
12247:
niên hạn
12248:
giữa buổi
12249:
kỷ hợi
12250:
lỗ hổng thời gian
12251:
tiền thai sản
12252:
kỳ nghỉ đông
12253:
giờ ăn trưa
12254:
vòng đời
12255:
chạng vạng
12256:
lịch sử đảng
12257:
bản vị kép
12258:
bản vị chủ nghĩa
12259:
thứ 7 tuần trước
12260:
thời hạn sử dụng đất
12261:
30 tết
12262:
đang thì
12263:
thời đường
12265:
tháng mười
12266:
tháng mười một
12267:
thời gian nghỉ dịch
12268:
hoàn cảnh ra đời
12269:
tháng sáu
12270:
kỉ niệm ngày cưới
12271:
xuân thu
12272:
xuân phân
12273:
lấy bối cảnh
12274:
thời hạn hiệu lực
12275:
thời học sinh
12276:
vòng lặp thời gian
12277:
văn minh lúa nước
12278:
thời kỳ suy sụp
12279:
tuổi nghỉ hưu
12280:
thời hạn hợp đồng
12281:
thời phục hưng
12282:
thời hạn hoạt động
12283:
tiền căn
12284:
thời hạn cấp tín dụng
12285:
thời tiền sử
12287:
thời kỳ ở cữ
12288:
thời khắc giao thừa
12289:
hậu chiến
12290:
tình hình căng thẳng
12291:
trẻ hóa dân số
12292:
thời hạn tạm trú
12293:
tình hình chính trị
12294:
thời hiệu
12295:
vải bị xù lông
12296:
xuân hạ thu đông
12297:
thời kỳ dịch bệnh
12298:
tân niên
12299:
tuổi mới
12300:
sự duy tân
12301:
tháng ba
12302:
thời gian sản xuất
12303:
tháng chạp
12304:
thời gian nhận hàng
12305:
bán niên
12306:
thời gian dự phòng
12307:
niên giám
12308:
thời gian di chuyển
12309:
giỗ đầu
12310:
thời gian đăng ký
12311:
đông chí
12312:
thời gian cụ thể
12313:
hạ chí
12315:
giờ chuẩn
12316:
thời gian chu trình
12317:
kiếp nô dịch
12318:
thời gian cao điểm
12319:
hậu sản
12320:
thời gian cách ly
12321:
kỳ nghỉ thai sản
12322:
thời gian bảo quản
12323:
giao thừa
12324:
thời gian ấp trứng
12325:
suốt đời
12326:
thời gian ân hạn
12327:
tháng bảy
12328:
thời điểm thích hợp
12329:
sự khởi tạo
12330:
thời cơ
12331:
kỷ băng hà
12332:
tân xuân
12333:
lai sinh
12334:
tấm bé
12335:
thời gian trôi nhanh quá
12336:
tại một thời điểm
12337:
giờ sinh hoạt
12338:
sớm hơn chờ đợi
12342:
sau khi xem xét
12343:
tháng một
12344:
sau giờ làm việc
12345:
thời đại công nghệ
12346:
sau cơn mưa
12347:
thời đại 4.0
12348:
sáng sớm
12349:
thời đại Hùng Vương
12350:
sáng nay
12351:
thời đại số
12352:
sáng mai
12353:
tháng mười hai
12354:
sáng hôm sau
12355:
thập niên 80
12356:
sáng hôm qua
12357:
thời đại đồ đồng
12358:
sáng chủ nhật
12359:
tháng tám
12360:
ra giêng
12361:
tháng tư
12362:
quá khứ của tôi
12363:
thời cổ đại
12364:
phút đầu
12365:
niên chế
12366:
phút cuối
12367:
nhâm dần
12368:
nhiều năm kinh nghiệm
12369:
tân sửu
12370:
nhằm lúc
12371:
niên biểu
12372:
mất thời gian
12373:
tháng 13
12374:
mất rất nhiều thời gian
12375:
Tết Nhâm Dần
12376:
lúc ở văn phòng
12377:
Tết Tân Sửu
12378:
lúc nào không hay
12379:
quá khứ đơn
12380:
lúc hấp hối
12381:
tháng chín
12382:
lỡ hẹn
12383:
nhà thanh
12384:
lịch trình công tác
12385:
sau sinh
12386:
lịch trình bận rộn
12387:
sau khi tốt nghiệp
12388:
lịch sử mua hàng
12389:
thời kỳ hội nhập
12390:
lịch sử lâu đời
12391:
nha phiến
12392:
lịch sử hào hùng
12393:
tình hình covid
12394:
lâu hơn
12395:
kinh nghiệm thi công
12396:
khung thời gian
12397:
nô en
12398:
tháng ngày
12399:
chênh lệch múi giờ
12400:
sau đây
12401:
lúc chạng vạng
12402:
quá khứ
12403:
cận đại
12404:
phiên
12405:
niên lịch
12406:
niên xỉ
12407:
cá tháng 4
12408:
niên đại
12409:
giờ nghỉ
12410:
vòng lặp
12411:
bộ tịch
12412:
thời vận
12413:
giờ xanh
12414:
lúc
12415:
niên canh
12416:
lịch trình di chuyển
12417:
tuổi thọ trung bình
12418:
lịch trình
12419:
lúc mặt trời lặn
12420:
lịch sử phát triển
12421:
lúc tan trường
12423:
lúc gà gáy
12424:
lịch chiếu phim
12425:
lúc nghỉ
12426:
lần giao hàng
12427:
niên san
12428:
kỳ báo
12429:
la mã cổ đại
12430:
kỉ niệm
12431:
tuổi vị thành niên
12432:
hôm
12433:
sau công nguyên
12434:
đợt
12435:
đến hồi kết
12436:
niên học
12437:
đến giờ
12438:
thời kỳ
12439:
cuộc đời
12440:
thời hạn
12441:
cữ
12442:
lịch sử triết
12443:
chóng
12444:
giờ G
12445:
chiều
12446:
rằm tháng 7
12447:
bữa
12448:
thời kỳ pháp thuộc
12449:
lúc đó
12451:
hửng sáng
12452:
hai tuần một lần
12453:
triều đại
12454:
ngũ đại
12455:
tận thế
12456:
nguyên niên
12457:
sự toàn cầu hóa
12458:
giêng
12459:
sự hình thành
12460:
tháng giêng
12461:
niên thiếu
12462:
rằm tháng giêng
12463:
tuổi nợ
12464:
thời kỳ phong kiến
12465:
tuần này
12466:
triều đại phong kiến
12467:
tuần cuối cùng của tháng
12468:
niên hiệu
12470:
ra hè
12472:
phục sinh
12473:
tính đến năm
12474:
lịch trực nhật
12475:
tính đến
12476:
đồ đá
12477:
vài ngày tới
12478:
đinh dậu
12479:
tương lai xa
12480:
kỷ nguyên số
12481:
tương lai gần
12482:
đêm trung thu
12483:
thứ ngày
12484:
đêm giáng sinh
12485:
thứ mấy
12486:
dạo
12487:
thời hạn vay
12488:
giờ giới nghiêm
12489:
thời gian và địa điểm
12491:
thời gian thuê
12492:
thời gian thực
12493:
thời gian tổ chức
12494:
thường xuyên
12495:
chốc chốc
12497:
trung cổ
12498:
thường ngày
12499:
cấp tiến
12500:
thời gian thực hiện
12501:
tính từ ngày
12502:
thực trạng hiện nay
12503:
buổi họp mặt
12504:
thời gian thư giãn
12505:
tình hình hiện nay
12506:
thời hạn thuê
12507:
buổi đi chơi
12508:
thời gian thi hành
12509:
tình hình dịch bệnh
12510:
thời hạn thanh toán
12511:
bỗng chốc
12512:
thời gian thanh toán
12513:
tình hình chung
12515:
vào đại học
12516:
thời gian tại chức
12517:
tính đến nay
12518:
thời gian trôi qua
12519:
tình thế
12520:
thời gian rảnh
12521:
tính đến hôm nay
12522:
thời gian diễn ra
12523:
thời gian quy định
12524:
thuở xưa
12525:
tiếp đến
12526:
thời cực thịnh
12527:
thời xưa
12528:
thời gian quá gấp
12529:
tiền thân
12530:
sáng ngày
12531:
thời gian ngừng họp
12532:
mới rồi
12533:
thường thường
12534:
mọi lúc mọi nơi
12535:
lần trước
12536:
thời gian nghỉ phép
12537:
thường niên
12538:
lúc sau buổi chạng vạng
12539:
cựu thời
12540:
thứ trong tuần
12541:
thường
12542:
buổi chiêu đãi
12543:
hôm kìa
12544:
vào buổi sáng
12545:
thời thanh xuân
12546:
bốn mùa
12547:
đến hạn thanh toán
12548:
vào ban ngày
12549:
thời lượng chương trình
12550:
bối cảnh lịch sử
12551:
đầu tiên
12552:
vài ngày trước
12553:
thời lượng
12554:
biến cố lịch sử
12555:
dạo này
12556:
thời kỳ quá độ
12557:
tuổi trung niên
12558:
bao giờ cũng được
12559:
đã qua
12560:
thời kỳ khô hạn
12561:
tuổi thọ tối đa
12562:
bằng giờ năm ngoái
12563:
cựu trào
12564:
tuổi thọ sản phẩm
12565:
thời kỳ bao cấp
12566:
bán thế kỷ
12567:
cuộc khủng hoảng
12568:
thời hạn visa
12569:
tuổi thọ
12570:
ba năm một lần
12571:
cuộc hành trình
12572:
thời gian vô tận
12573:
tuổi sinh học
12574:
xảy ra đúng lúc
12575:
cuộc cách mạng
12576:
thời gian vận chuyển
12577:
tuổi nghề
12578:
tuần lễ
12579:
cùng thời
12580:
thời gian trước
12581:
tuổi đời
12582:
tình hình chuyển biến
12583:
thời gian trăm năm
12584:
cùng lúc
12585:
tuần trước nữa
12587:
thời gian tới
12588:
cứ mỗi nửa năm
12589:
tuần sau
12590:
tính đến thời điểm
12591:
thời gian đặt hàng
12592:
lúc rạng đông
12593:
thời điểm hiện tại
12594:
kể từ ngày
12595:
thời gian đáp ứng
12596:
hồi trước
12597:
lần gần đây nhất
12598:
thời đại mới
12599:
thời gian dài
12600:
thời cuộc
12601:
hậu covid
12602:
giây lát
12603:
thời gian công tác
12604:
thi thoảng
12605:
đến kỳ hạn
12606:
hạn cuối
12607:
thời gian cố định
12608:
thì giờ
12609:
cùng một lúc
12610:
đương khi
12611:
thời gian chuyển tiếp
12612:
theo từng giai đoạn
12613:
bình sinh
12614:
dĩ vãng
12615:
thời gian chờ
12616:
tháng trước
12617:
tại thời điểm đó
12618:
đến tuổi cập kê
12619:
thời gian bay
12620:
tháng sau
12621:
đến hết ngày
12622:
lúc hoàng hôn
12623:
thời gian bảo hành
12624:
tân thời
12625:
hôm nọ
12626:
đến hạn
12627:
thời gian áp dụng
12628:
tận
12629:
đến lúc nào đó
12630:
đêm tối
12631:
thời giá
12632:
thuở
12633:
tại từng thời điểm
12634:
đêm nay
12635:
thời điểm thanh toán
12636:
suýt
12637:
cách đây không lâu
12638:
đêm khuya
12639:
cả cuộc đời
12640:
suốt
12641:
thời gian nghỉ ngơi
12642:
đêm
12643:
thời gian biểu
12644:
sự khởi đầu
12645:
thời gian nghỉ
12646:
đang phiên trực
12647:
sớm hơn
12648:
mới nảy sinh
12649:
thời gian ngắn
12650:
dần dà
12651:
sớm hay muộn
12652:
xưa và nay
12653:
đã từng
12654:
thời gian này
12655:
sau khi
12656:
xưa kia
12657:
đã từ lâu
12658:
thời gian lưu trú
12659:
xưa
12660:
thời gian làm bài
12661:
sau cùng
12662:
còn thời hạn
12663:
xế chiều
12664:
thời gian khởi công
12665:
sau 1 thời gian
12666:
cổ đại
12667:
xảy ra ngay lập tức
12668:
thời gian kết thúc
12669:
chốc lát
12670:
rạng đông
12671:
xảy ra đồng thời
12672:
cách ngày
12673:
qua thời gian
12674:
thời gian học
12675:
vào thời điểm đó
12676:
cách đây 1 năm
12677:
thời gian hoạt động
12678:
qua rồi
12679:
vào lúc này
12680:
thời gian hoàn thành
12681:
cách đây
12682:
qua ngày
12683:
vào lúc
12684:
thời gian giao hàng
12685:
buổi họp song phương
12686:
phần lớn thời gian
12687:
vào đầu tháng
12688:
thời gian gần nhất
12689:
nhiều năm trôi qua
12690:
buổi dã ngoại
12691:
suy hô hấp cấp
12692:
sự ốm yếu
12693:
sán lá
12694:
suy thận mạn
12695:
suy thận cấp
12696:
sự suy dinh dưỡng
12697:
đái tật
12698:
viêm hầu
12699:
suy hô hấp
12700:
rối loạn cương dương
12701:
viêm hạch
12702:
viêm tụy
12703:
rối loạn chức năng
12704:
chảy mủ
12705:
viêm thanh quản
12706:
viêm tai
12707:
chảy dịch
12708:
tăng huyết áp
12709:
viêm cơ
12710:
phình đĩa đệm
12711:
ham muốn tình dục quá độ
12712:
sự khuyết tật
12713:
sự sảy thai
12714:
sự mê sảng
12715:
viêm cầu thận
12716:
răng sâu
12717:
nội ký sinh
12718:
sự tổn hại
12719:
sự loạn dưỡng
12720:
què quặt
12721:
hoắc loạn
12722:
sung huyết
12723:
rối loạn chuyển hóa
12724:
sứt môi
12725:
viêm bóng đái
12726:
hở hàm ếch
12727:
rối loạn đông máu
12728:
chai tay
12729:
viêm cổ tử cung
12730:
gãy tay
12731:
viêm tiểu phế quản
12732:
mụn nhọt
12733:
viêm bờ mi
12734:
tắc tia sữa
12735:
rò hậu môn
12736:
mụn nước
12737:
viêm va
12738:
giộp
12739:
mô bệnh học
12740:
sự làm trầy da
12741:
tàn phế
12742:
trẹo chân
12743:
con bệnh
12744:
vết chém
12745:
cồi
12746:
vết bỏng
12747:
sốt vàng da
12748:
sự giãn tĩnh mạch
12749:
bạch biến
12750:
biến thể delta
12751:
lao màng não
12752:
biến thể covid
12753:
ho lao
12754:
thị lực kém
12755:
sâu quảng
12756:
sốt vi rút
12757:
hở van 3 lá
12758:
viêm tiết niệu
12759:
u tuyến giáp
12760:
sự sưng tấy
12761:
đột tử
12762:
đột quỵ não
12763:
đàm suyến
12764:
đột quỵ
12765:
gai đôi cột sống
12766:
sỏi niệu quản
12767:
mầm mống phát sinh
12768:
vôi hóa cột sống
12769:
trầm cảm cười
12770:
hẹp ống sống
12771:
u bã đậu
12772:
sót nhau
12774:
sản dục
12775:
bể thận
12776:
rôm sảy
12777:
lao phổi
12778:
hăm tã
12779:
sụp mí mắt
12780:
sốt phát ban
12781:
lan u lồi
12782:
tăng độ cận
12783:
trầm cảm sau sinh
12784:
hàm hô
12785:
giấy kiểm dịch thực vật
12786:
bùng phát
12787:
sức khoẻ thể chất
12788:
lệnh giãn cách
12789:
ban xuất huyết
12790:
tắc ruột
12791:
sâu bệnh
12792:
sự tập tễnh
12793:
mầm bệnh
12794:
cam tẩu mã
12795:
tật đi khập khiễng
12796:
vôi ăn da
12797:
hở van 2 lá
12798:
què
12799:
hở van 2 lá 1/4
12800:
tai biến
12801:
viêm khớp gối
12802:
u mỡ
12803:
nội thương
12804:
ban bạch
12805:
tật nguyền
12806:
gút
12807:
trĩ nội
12808:
vết bầm
12809:
cúm heo
12810:
viêm họng cấp
12811:
đổ bệnh
12812:
thiểu năng tuần hoàn não
12813:
lây lan dịch bệnh
12814:
đứt tay
12815:
phù nề
12816:
phù não
12817:
mầm mống
12818:
giãn cách
12819:
thương tật
12820:
bùng phát dịch
12821:
thoái hóa cột sống
12822:
mắc bệnh ung thư
12823:
thoái hóa đốt sống
12824:
vết cắt
12825:
thoái hóa xương khớp
12826:
thoái hóa cột sống cổ
12827:
dương tính covid
12828:
kinh niên
12829:
lành tính
12831:
lạnh người
12832:
viêm đại tràng
12833:
thôi nhiễm
12834:
thoát vị
12835:
áp huyết
12836:
sức khoẻ và sắc đẹp
12837:
vết phỏng rộp
12838:
sùi mào gà
12839:
rối loạn hành vi
12840:
viêm da cơ địa
12841:
sướt
12842:
hen suyễn
12843:
vết cào
12844:
gãy chân
12845:
rối loạn lo âu
12846:
giấy kiểm dịch động vật
12847:
mỡ máu
12848:
hắc lào
12849:
viêm da dị ứng
12850:
mụn nội tiết
12851:
tiền mãn kinh
12852:
vỡ mủ
12853:
vết thương phần mềm
12854:
mửa mật
12855:
thủy đậu
12856:
mỡ nội tạng
12857:
đau bao tử
12858:
rối loạn tri giác
12859:
giấy kiểm dịch
12860:
hiếm muộn
12861:
tê tay chân
12862:
thiểu năng
12863:
rối loạn cảm xúc
12864:
viêm kết mạc
12865:
trẹo hàm
12866:
hạ sốt
12867:
mãn tính
12868:
phù chân
12869:
thương vong
12870:
mắc bệnh covid
12871:
thiệt hại về người
12872:
viêm họng mãn tính
12873:
đau dây thần kinh tọa
12874:
sự hóc
12875:
đau ruột thừa
12876:
mụn viêm
12877:
sự viêm họng
12878:
giun tóc
12879:
vết rộp miệng
12880:
viêm âm đạo
12881:
giãn cách xã hội
12882:
viêm màng bồ đào
12883:
vảy mốc trên da
12884:
viêm tuyến giáp
12885:
viêm da tiết bã
12886:
sán
12887:
viêm khớp dạng thấp
12888:
sự sai khớp
12889:
vọp bẻ
12890:
sự nhức
12891:
sút cân
12892:
thai chết lưu
12893:
lây
12894:
viêm xoang mũi
12895:
ốm nghén
12896:
viêm tuyến nước bọt
12897:
sức khỏe tinh thần
12898:
sán máng
12899:
suy giảm trí nhớ
12900:
giun tròn
12901:
ốm đau thai sản
12902:
sán lãi
12903:
thương tích
12904:
viêm võng mạc
12905:
cúm gia cầm
12906:
viêm màng lưới
12907:
cúm
12908:
tái bùng phát
12909:
sự lây nhiễm
12910:
tái nhiễm
12911:
sức đề kháng thấp
12912:
giả mạc
12913:
thoát vị hoành
12914:
rò luân nhĩ
12915:
thoát vị đĩa đệm
12916:
polyp túi mật
12917:
tần số tim
12918:
polyp đại tràng
12919:
viêm họng hạt
12920:
thận đa nang
12921:
lóa mắt
12922:
phế viêm
12923:
tái khám
12924:
sinh lý
12925:
thể hạch
12926:
thương hàn
12927:
hạch
12928:
viêm loét dạ dày
12929:
dính thắng lưỡi
12930:
liệt giường
12931:
hạch bạch huyết
12932:
viêm lỗ chân lông
12933:
lang ben
12934:
suy yếu do tuổi già
12935:
suy gan
12936:
giun chỉ
12937:
viêm gân
12938:
phong hàn
12939:
tác nhân gây chết người
12940:
kinh phong
12941:
lupus ban đỏ
12942:
tay cán vá
12943:
hủi
12944:
động kinh
12945:
tẩu mã
12946:
viêm đường tiết niệu
12947:
tăng gánh thất trái
12948:
lạc nội mạc tử cung
12949:
chắp lẹo
12950:
viêm đường hô hấp trên
12951:
thoái hóa khớp gối
12952:
thuyên tắc
12953:
vảy da dầu
12954:
sự nhiễm trùng
12955:
viêm giác mạc
12956:
men gan cao
12957:
phân liệt
12958:
viêm đường hô hấp
12960:
phù voi
12961:
tự kỉ
12962:
suy giảm thị lực
12963:
tiểu đêm
12964:
hoàng đản
12965:
bần huyết
12966:
đau tim
12967:
rối loạn thần kinh
12968:
viêm não nhật bản b
12969:
áp xe
12970:
sức khỏe tốt
12971:
viêm ruột hoại tử
12972:
viêm
12973:
tác nhân gây sảy thai
12974:
suy nhược
12975:
mỡ nước
12976:
suy giảm hệ miễn dịch
12977:
corona
12978:
mất sức
12979:
viêm não mô cầu
12980:
suy tuyến giáp
12981:
dịch tả heo châu phi
12982:
ba ca tử vong
12983:
sởi
12984:
mụn rộp
12985:
tự kỉ ám thị
12986:
sức khoẻ dồi dào
12987:
hưng cảm
12988:
viêm gan
12989:
mùa dịch covid
12990:
tâm căn
12991:
sự xuất huyết
12992:
cam tích
12993:
thông liên thất
12994:
viêm phần phụ
12995:
ghẻ lở
12996:
tán huyết
12997:
sa tử cung
12998:
sức khỏe suy giảm
12999:
tê thấp
13000:
viêm gan c
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

