DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

12126:

bệnh ho

12178:

ban đỏ

12305:

an ninh

12307:

béo bở

12309:

bằm

12318:

búp phê

12327:

bữa ăn

12334:

bát mì

12335:

ăn tái

12337:

ăn quá

12342:

ăn gỏi

12350:

ăn cỏ

12351:

ăn chung

12352:

ăn cá

12355:

nho đen

12356:

xoài non

12366:

kem ly

12370:

chè nụ

12385:

cafe phin

12389:

cafe

12402:

bột xù

12414:

bột mì

12425:

bơ lạt

12427:

dao phay

12428:

dao nhíp

12430:

dao mổ

12432:

dao lam

12433:

dao kéo

12435:

dao cày

12436:

dao cầu

12438:

dao cau

12439:

dao cắt

12445:

cái vá

12448:

cái nĩa

12450:

cái hủ

12454:

cái can

12458:

cái bát

12459:

cái ấm

12461:

ca nhựa

12464:

ca đong

12474:

bếp ăn

12475:

bát cơm

12476:

ấm trà

12483:

gỏi gà

12506:

cua lột

12510:

nhớ

12511:

nhận ra

12525:

cạp nia

12527:

cào cào

12532:

cá sộp

12537:

cá viên

12538:

cá ươn

12540:

cá tràu

12541:

cá tráp

12548:

cá thể

12551:

cá sửu

12553:

cá sòng

12555:

cá saba

12557:

cây na

12569:

cây me

12570:

cây mè

12584:

100 tỷ

12587:

100 đô

12589:

10 tỷ

12590:

10 tuổi

12591:

10 nghìn

12594:

1 vỉ

12595:

1 vạn

12596:

1 vài

12597:

1 tuổi

12600:

1 trong 2

12601:

1 triệu

12604:

1 thùng

12606:

1 tấn

12607:

1 tạ

12608:

1 tá

12611:

1 sào

12614:

1 phần

12616:

1 nửa

12617:

1 ngàn

12618:

1 mình

12619:

1 lượt

12626:

bóng cá

12627:

bóng

12631:

bộ phim

12634:

bộ bài

12640:

bi-a

12641:

bi

12644:

bầu sô

12647:

bầu cua

12656:

báo in

12664:

báo chí

12667:

báo

12671:

bàn thua

12677:

banh

12684:

bản hit

12685:

bàn dj

12686:

bắn bi

12688:

bắn

12689:

cua bể

12699:

cơm rang

12705:

cơm đen

12712:

cơm chay

12720:

cà ri

12721:

cà rem

12722:

cá rán

12729:

cá hộp

12732:

bún xào

12734:

bún tàu

12740:

bò xào

12741:

bò tơ

12747:

bò lagu

12748:

bơ lạc

12750:

bò húc

12753:

bò hầm

12755:

bơ dầm

12760:

bò bía

12763:

bì lợn

12764:

12765:

bê thui

12777:

bánh ú

12785:

bánh tro

12817:

cây lúa

12821:

cây leo

12852:

cây hoa

12856:

cây hẹ

12878:

cây đay

12883:

cây con

12887:

cây cỏ

12891:

cây chè

12924:

cau

12927:

cành hoa

12936:

cành

12940:

cần sa

12941:

cẩm tú

12942:

cam sành

12943:

cam quýt

12947:

cám

12948:

cam

12957:

cái lá

12961:

cái cây

12969:

cải

12975:

cà na

12978:

ca cao

12979:

12980:

búp sen

12985:

bông sen

12988:

bông lau

12990:

bông hoa

12997:

bồn hoa

13000:

bơ sáp

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background