DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
12001:
trưởng phòng vật tư
12002:
trưởng phòng tổng hợp
12003:
trưởng phòng tổ chức
12005:
trưởng phòng thiết kế
12007:
trưởng phòng sản xuất
12008:
trưởng phòng nhân sự
12009:
trưởng phòng nghiệp vụ
12010:
trưởng phòng marketing
12011:
trưởng phòng kỹ thuật
12012:
trưởng phòng kinh doanh
12013:
trưởng phòng kế toán
12014:
trưởng phòng kế hoạch
12015:
trưởng phòng hành chính
12017:
trưởng phòng giao dịch
12019:
trưởng phòng dự án
12020:
trưởng phòng đối ngoại
12023:
sự tinh tuý
12027:
cục bảo vệ thực vật
12028:
cục an toàn thực phẩm
12029:
công đoàn
12030:
công đoàn cơ sở
12031:
trường phái
12032:
trưởng nhóm tuyển dụng
12033:
trưởng nhóm
12034:
trưởng nhóm kinh doanh
12035:
trưởng khoa bệnh viện
12036:
trường hợp bất khả kháng
12037:
trưởng đoàn
12038:
trưởng đại diện
12039:
trưởng chi nhánh
12040:
trưởng bộ phận
12041:
trưởng ban truyền thông
12042:
trưởng ban
12043:
trưởng ban quản lý dự án
12044:
trưởng ban kiểm soát
12046:
trưởng ban đối ngoại
12047:
trước tiên
12048:
trước thời hạn
12049:
trước mắt
12050:
trước hết
12051:
trùng
12052:
trúng thầu
12053:
trung tâm tiếng anh
12055:
trùng lặp
12056:
trùng khớp
12057:
trùng hợp
12058:
trung gian
12059:
trung chuyển
12060:
trực tiếp
12061:
trực
12062:
trục in
12063:
trụ sở
12064:
trụ sở công ty
12065:
trụ sở chính
12066:
trừ lương
12067:
trọng yếu
12068:
tổng số
12069:
tầm tay
12070:
trọng tài thương mại
12071:
trọng tài kinh tế
12072:
suốt thời gian qua
12073:
trống rỗng
12074:
kỳ
12075:
khi đó
12076:
trọng dụng
12077:
điều kiện
12078:
công việc
12079:
trọn vẹn
12080:
trọn gói
12081:
trời ơi
12082:
trở ngại
12083:
trợ lý tổng giám đốc
12084:
trợ lý kế toán
12085:
trợ lý giám đốc
12086:
trở lên
12087:
trở lại
12088:
trợ giá
12089:
trợ cấp
12090:
trợ cấp thôi việc
12091:
trình duyệt web
12092:
trình duyệt
12093:
trình chiếu
12094:
triết lý sống
12095:
triển khai
12096:
triển khai kế hoạch
12097:
triển khai dự án
12098:
trích lục
12099:
trích lập dự phòng
12100:
trị giá
12101:
tri ân khách hàng
12102:
treo máy
12103:
trên thực tế
12104:
trên tất cả
12105:
trên hết
12106:
trên tất thảy
12107:
trầy xước
12108:
trát tường
12109:
trật tự
12110:
trang trí
12111:
trang trải cuộc sống
12112:
trang thiết bị y tế
12113:
trang thiết bị
12114:
trạng thái
12115:
trang nhã
12116:
trân trọng
12117:
tràn ngập
12118:
tràn lan
12119:
trái phiếu
12120:
trái ngược
12121:
trách nhiệm hữu hạn
12122:
trả trước
12123:
trả sau
12124:
trả lời
12125:
trả lại
12126:
trả góp
12127:
trả giá
12128:
tra cứu
12129:
trả chậm
12130:
tốt hơn
12131:
tổng vốn đầu tư
12132:
tổng
12133:
tống tiền
12134:
tổng thể
12135:
tổng hợp số liệu
12136:
tổng giám đốc
12137:
tổng giá trị hợp đồng
12138:
tổng doanh thu
12139:
tổng cộng
12140:
tôn thờ
12141:
tốn tiền
12142:
tốn thời gian
12143:
tổn thất
12144:
tôn mạ màu
12145:
tồn kho
12146:
tốn kém
12147:
tóm lại
12148:
tối ưu
12149:
tối ưu hóa
12150:
tối thiểu
12151:
tối đa
12152:
tốc độ tăng trưởng
12153:
toàn bộ
12154:
tòa soạn
12155:
tòa án
12156:
tờ rơi quảng cáo
12157:
tờ giấy
12158:
tổ chức tín dụng
12159:
tổ chức phi chính phủ
12160:
tính thanh khoản
12161:
tinh thần đồng đội
12162:
tính phí
12163:
tính ổn định
12164:
tình nguyện viên
12165:
tính năng
12166:
tình huống
12167:
tình hình
12168:
tình hình thực tế
12169:
tình hình kinh tế
12170:
tình hình kinh doanh
12171:
tinh thần
12172:
tinh bột
12173:
tinh anh
12174:
tinh thể
12175:
tinh gọn
12176:
tính trung lập
12177:
tính cá nhân
12178:
tính cấp thiết
12179:
tình báo
12180:
tin tặc
12181:
tin tức
12182:
tín dụng
12183:
tín dụng đen
12184:
tín dụng cá nhân
12185:
tín chấp
12186:
tìm lại
12187:
tìm kiếm khách hàng
12188:
tiêu hao
12189:
tiêu điểm
12190:
tiêu chuẩn
12191:
tiêu chí
12192:
tiêu chí đánh giá
12193:
tiết lộ
12194:
tiếp tục
12195:
tiếp thị
12196:
tiếp tay
12197:
tiếp nối
12198:
nhận thông tin
12199:
tiết lộ thông tin
12200:
thu thập thông tin
12201:
tiếp nhận thông tin
12202:
tính minh bạch
12203:
tính bình đẳng
12204:
tính hời hợt
12205:
tính tham vọng
12206:
tính xác thực
12207:
tính tình
12208:
tính khả dụng
12209:
tính khả thi
12210:
tính hiếu thắng
12211:
tiếp đón khách
12212:
tiếp cận khách hàng
12213:
tiếng nói chung
12214:
tiền vốn
12215:
tiền vé máy bay
12216:
tiền trợ cấp
12217:
tiền trả lại
12218:
tiền tiết kiệm
12219:
tiền thừa
12220:
tiền thối
12221:
tiền thối lại
12222:
tiền thế chân
12223:
tiền tạm ứng
12224:
tiền phụ cấp
12225:
tiền nợ
12226:
tiền mặt
12227:
tiền lương
12228:
tiền lẻ
12229:
tiền lãi ngân hàng
12230:
tiền kỳ
12231:
tiền ký quỹ
12232:
tiễn
12233:
tiện ích
12234:
tiện ích nội khu
12235:
tiền hoa hồng
12236:
tiến hành
12237:
tiền gửi tiết kiệm
12238:
tiền gửi
12239:
tiền gửi thanh toán
12240:
tiền gửi ngân hàng
12241:
tiền gửi ký quỹ
12242:
tiền gửi không kỳ hạn
12243:
tiền gửi có kỳ hạn
12244:
tiền gốc
12245:
tiền giấy
12246:
tiện dụng
12247:
tiền bạc
12248:
tiền tệ
12249:
tiến độ
12250:
tiền lệ
12251:
tiến độ thanh toán
12252:
tiến độ sản xuất
12253:
tiến độ dự án
12254:
tiến độ công việc
12255:
tiền điện
12256:
tiền nước
12257:
tiền đặt cọc
12258:
tiền đang chuyển
12259:
tiến cử
12260:
tiền công
12261:
tiền đình
12262:
tiền đồ
12263:
tiền tuyến
12264:
tiền ảo
12265:
tiếc quá
12266:
tích điểm
12267:
thuyết phục
12268:
thuyền trưởng
12269:
thuyên chuyển
12270:
thuyên chuyển công tác
12271:
thủy sản
12272:
thủy lợi
12273:
thương vụ
12274:
thưởng
12275:
thương mại
12276:
thương mại quốc tế
12277:
thương mại hóa
12278:
thương mại điện tử
12279:
thương lượng
12280:
thương hiệu
12281:
thương hiệu cá nhân
12282:
thước lái
12283:
thuốc diệt côn trùng
12284:
thuốc trừ sâu
12285:
thuốc khử trùng
12286:
thuốc giảm đau
12287:
thuốc tê
12288:
thuốc kháng sinh
12289:
thuốc an thần
12290:
thuốc diệt chuột
12291:
thước dây
12292:
thuộc da
12293:
thước cuộn
12294:
thùng gỗ
12295:
thuê bao trả sau
12296:
thuê bao
12297:
thực trạng
12298:
thực tiễn
12299:
thực thể
12300:
thực tế
12301:
thực tập
12302:
thực tập sinh kế toán
12303:
thực đơn
12304:
thực tại
12305:
thực khách
12306:
thực thi
12307:
thực hiện bởi
12308:
thực dưỡng
12309:
thuận tiện
12310:
thuận lợi
12311:
thừa
12312:
thua lỗ
12313:
thửa đất
12314:
thứ yếu
12315:
thư xác nhận
12316:
thử việc
12317:
thử vai
12318:
thư ứng tuyển
12319:
thủ trưởng
12320:
thụ tinh ống nghiệm
12321:
thư tín
12322:
thử
12323:
thu
12324:
thu phí
12325:
thu nhỏ
12326:
thu nhập ổn định
12327:
thư ngỏ
12328:
thử nghiệm
12329:
thu ngân
12330:
thư mời
12331:
thù lao
12332:
thu lại
12333:
thư ký tòa soạn
12334:
thủ kho
12335:
thu hút khách hàng
12336:
thụ hưởng
12337:
thu hồi vốn
12338:
thu hồi
12339:
thu hồi nợ
12340:
thu hồi công nợ
12341:
thu hoạch
12342:
thu gom
12343:
thư giới thiệu
12344:
thủ công
12345:
thư chào hàng
12346:
thư báo giá
12347:
thư bảo đảm
12348:
thống trị
12349:
thông tin sai lệch
12350:
thông tin liên hệ
12351:
thông thường
12352:
thông suốt
12353:
thông quan hàng hóa
12354:
thống kê
12355:
thông dụng
12356:
thông điệp
12357:
thông dịch
12358:
thông báo
12359:
thông tin
12360:
thời vụ
12361:
thôi việc
12363:
thời gian thực tập
12364:
thời gian thử việc
12365:
thời gian hoàn vốn
12366:
thời gian thu hồi vốn
12367:
thời gian thi công
12368:
thời gian làm việc
12369:
thoát ra
12370:
thoáng đãng
12372:
thoái vốn
12373:
thỏa thuận
12374:
thở phào nhẹ nhõm
12375:
thỉnh thoảng
12376:
thịnh hành
12377:
thiếu kiến thức
12378:
thiếu đồ ăn
12379:
thiếu nước
12380:
thiếu
12381:
thiếu tiền
12382:
thiếu nợ
12383:
thiết yếu
12384:
thiết thực
12385:
thiết kế xây dựng
12386:
thiết kế
12387:
thiết kế rập
12388:
thiết kế kiến trúc
12389:
thiết kế đồ họa
12390:
thiết kế cơ sở
12391:
thiết kế bản vẽ thi công
12392:
thiệt hại
12393:
thiết bị văn phòng
12394:
thiết bị ngoại vi
12395:
thiết bị gia dụng
12396:
thiết bị đo lường
12397:
thiết bị điện tử
12398:
thiết bị điện
12399:
thiên về
12400:
thiến
12401:
thiên địch
12402:
thị trường việc làm
12403:
thị trường tiêu thụ
12404:
thị trường
12405:
thị trường ngách
12406:
thị trường lao động
12407:
thị trường cổ phiếu
12408:
thị trường bán lẻ
12409:
thị phần
12410:
thì là
12411:
thị hiếu người tiêu dùng
12412:
thị hiếu khách hàng
12413:
thi công
12414:
thép
12415:
thép tấm
12416:
thép ống
12417:
thép mạ kẽm
12418:
thép không gỉ
12419:
thép hộp
12421:
theo tôi
12422:
theo tôi được biết
12423:
theo
12424:
theo thứ tự
12425:
theo sau
12426:
theo như
12427:
theo kịp
12428:
theo hướng
12429:
theo đó
12430:
thẹn thùng
12431:
thêm vào
12432:
thêm vào đó
12433:
thêm nữa
12434:
thẻ từ
12435:
thẻ tín dụng
12436:
thẻ ghi nợ
12437:
thẻ tích điểm
12438:
thẻ thành viên
12439:
thẻ phụ
12440:
thẻ nhớ
12441:
thẻ nhân viên
12442:
thẻ trả trước
12443:
thẻ ngân hàng
12444:
thể hiện
12445:
thiết chế
12446:
thể chế
12447:
thẻ chấm công
12448:
thẻ cào
12449:
thẻ cào điện thoại
12450:
thẻ
12451:
thay vì
12452:
thay vào đó
12453:
thay thế cho
12454:
thay mặt
12455:
thay mặt cho
12456:
thầu phụ
12457:
thật vậy
12458:
thật
12459:
thật là tiếc
12460:
thật là đáng tiếc
12461:
thật không
12462:
thật không thể tin nổi
12463:
thật đáng tiếc
12464:
tháp tùng
12465:
tháo rời
12466:
tháo
12467:
tháo dỡ
12468:
thành viên
12469:
thành viên góp vốn
12470:
thanh toán trước
12471:
thanh toán trả trước
12472:
thanh toán trả sau
12473:
thanh toán theo đợt
12474:
thanh toán quốc tế
12475:
thanh toán ngay
12476:
thanh toán một lần
12477:
thanh toán hộ
12478:
thanh toán đợt 1
12479:
thanh toán điện tử
12480:
thanh toán chậm
12481:
thanh toán bằng tiền mặt
12483:
thành phần
12484:
thành phẩm
12485:
thanh lý
12486:
thanh lý tài sản
12487:
thanh lý hợp đồng
12488:
thành lập
12489:
thanh khoản
12490:
thánh giá
12491:
thẳng tính
12492:
thăng tiến công việc
12493:
thang máy chở hàng
12494:
thang máy tải hàng
12495:
thang máy chở hàng hóa
12496:
thặng dư vốn cổ phần
12497:
thăng chức
12498:
thang bảng lương
12500:
thẩm tra
12501:
thấm
12502:
thăm viếng
12503:
tham gia
12504:
thấm nước
12505:
thâm niên
12506:
thâm nhập
12507:
thăm dò
12508:
thẩm định
12509:
thậm chí
12510:
thải ra
12511:
thách thức
12512:
thạch cao
12513:
thả lỏng
12514:
tha hồ
12515:
tên thương mại
12516:
tên sản phẩm
12517:
tem
12518:
tem phụ
12519:
tệ
12520:
tất nhiên
12521:
tất cả
12522:
tất cả mọi người
12523:
tập thể
12524:
tập hợp
12525:
tập đoàn
12526:
tập đoàn đa quốc gia
12527:
tạp chí
12528:
tạo ra
12529:
tạo điều kiện
12530:
tạo điều kiện thuận lợi
12531:
tăng trưởng
12532:
tăng trưởng nóng
12533:
tăng trưởng kinh tế
12534:
tăng chậm
12535:
tăng nhẹ
12536:
tăng
12537:
tăng lương
12538:
tăng dần
12539:
tăng ca
12540:
tan
12541:
tan làm
12542:
tan ca
12543:
tạm ứng
12544:
tạm ứng tiền
12545:
tam cấp
12546:
tạm biệt
12547:
tải trọng
12548:
tài trợ
12549:
tại sao
12550:
tài sản vô hình
12551:
tài sản
12552:
tài sản thế chấp
12553:
tài sản dài hạn
12554:
tài sản ngắn hạn
12555:
tài sản lưu động
12557:
tài sản đảm bảo
12558:
tài sản cố định
12560:
tài sản hữu hình
12561:
tài sản bảo đảm
12562:
tái ký hợp đồng
12563:
tài khoản vãng lai
12564:
tài khoản tiết kiệm
12565:
tài khoản
12566:
tài khoản thanh toán
12567:
tài khoản ngân hàng
12568:
tài khoản đối ứng
12569:
tái cơ cấu kinh tế
12570:
tái cơ cấu nền kinh tế
12571:
tái cơ cấu
12572:
tách ra
12573:
tác phong làm việc
12574:
tác nhân
12575:
tác nghiệp
12576:
tác hại
12577:
tác dụng
12578:
tác động
12579:
suy luận
12580:
sứt mẻ
12581:
suôn sẻ
12582:
sung sướng
12583:
sum họp
12584:
súc tích
12585:
sức bền vật liệu
12586:
sửa
12587:
sửa đổi
12588:
sửa chữa
12589:
sự việc
12590:
sự thay đổi
12591:
sự thật
12592:
sự lựa chọn
12593:
sự khác biệt
12594:
sử dụng
12595:
sự cao quý
12596:
sự tinh khiết
12597:
sự bình đẳng
12598:
sự hợp lý
12599:
sự khan hiếm
12600:
sự tầm thường
12601:
sự ngoan cố
12602:
sự đúng giờ
12603:
sự đoàn kết
12604:
sự chăm chỉ
12605:
sự lười biếng
12606:
sự lố bịch
12607:
sự hiếu thắng
12608:
sự vô lý
12609:
sự cố
12610:
sóng điện thoại
12611:
sơn phát quang
12612:
sơn chống thấm
12613:
sơn men sứ
12614:
sơn cách âm
12615:
sơn
12616:
sơn nước
12617:
sơn lót
12618:
sơn dầu
12619:
sớm nhất
12620:
sớm nhất có thể
12621:
sợi chỉ
12622:
soạn thảo văn bản
12623:
soạn thảo
12624:
soạn thảo hợp đồng
12625:
sơ yếu lý lịch
12626:
so với
12627:
sổ tiết kiệm
12628:
số tiền
12629:
sổ theo dõi
12630:
số tham chiếu
12631:
số tài khoản
12632:
số tài khoản ngân hàng
12633:
sơ suất
12634:
sổ sách kế toán
12635:
sổ quỹ
12636:
sổ quỹ tiền mặt
12637:
số lượng
12638:
số lượng thực tế
12639:
số lượng lớn
12640:
số lượng có hạn
12641:
số liệu
12642:
số liệu thống kê
12643:
số lần
12644:
sơ khai
12645:
số hiệu
12646:
số hiệu chuyến bay
12647:
số dư
12648:
số dư tài khoản
12649:
sổ đỏ
12650:
sơ đồ tổ chức
12651:
sơ đồ tổ chức công ty
12652:
sổ hồng
12653:
sổ cái
12654:
sinh hoạt
12655:
siêu thoát
12656:
siêu phàm
12657:
sếp
12658:
séc
12659:
sầu riêng
12660:
sau tất cả
12661:
sau này
12662:
sâu lắng
12663:
sau đó
12664:
sát sao
12665:
sắp xếp thời gian
12666:
sắp sửa
12667:
sáp nhập
12668:
sao vậy
12669:
sáo rỗng
12670:
sao chép
12671:
sản xuất
12672:
sản xuất hàng loạt
12673:
sẵn tiện
12674:
chính phủ
12675:
chi đoàn (lớp)
12676:
sở địa chính
12679:
ủy ban nhân dân quận
12680:
chủ tịch tỉnh
12681:
chủ tịch phường
12682:
chủ tịch nước
12683:
ban chấp hành trung ương
12685:
có thẩm quyền
12686:
cơ quan
12687:
cơ quan thuộc chính phủ
12688:
cơ quan thống kê
12689:
cơ quan quản lý nhà nước
12691:
cơ quan nhà nước
12692:
cơ quan ngôn luận
12693:
cơ quan kiểm định
12694:
cơ quan hành chính
12695:
cơ quan hải quan
12697:
cơ quan chức năng
12698:
cơ quan chủ quản
12699:
cơ quan chính phủ
12700:
cơ quan bảo hiểm xã hội
12701:
cơ quan bảo hiểm
12702:
cơ quan báo chí
12703:
cơ quan ban ngành
12704:
chính quyền
12705:
chính quyền địa phương
12706:
chính phủ Việt Nam
12707:
chính phủ kiến tạo
12708:
chi cục
12709:
chi cục thủy lợi
12712:
chi cục hải quan
12713:
cấp có thẩm quyền
12714:
bưu điện thành phố
12715:
bưu chính viễn thông
12716:
bộ xây dựng
12718:
bộ tư pháp
12719:
bộ tư lệnh
12720:
bộ tư lệnh hải quân
12721:
quản lý chiến lược
12722:
bộ tư lệnh cảnh vệ
12723:
tổng cục thủy sản
12726:
bộ tài chính
12727:
bộ quốc phòng
12728:
bộ phận văn thư
12729:
bộ phận chứng từ
12731:
bộ nông nghiệp
12732:
bộ nội vụ
12734:
bộ ngoại giao
12735:
bộ ngành
12736:
bộ máy nhà nước
12738:
bộ khoa học công nghệ
12739:
bộ kế hoạch và đầu tư
12740:
bộ giao thông vận tải
12741:
bộ giáo dục và đào tạo
12742:
bộ giáo dục
12743:
bộ di trú úc
12744:
bộ công thương
12745:
bộ công an
12746:
bộ chứng từ
12747:
bộ bưu chính viễn thông
12748:
binh đoàn
12750:
ban tuyên giáo
12751:
ban pháp chế
12752:
ban nội chính trung ương
12753:
ban cơ yếu chính phủ
12754:
ban chỉ huy quân sự
12755:
ban chấp hành
12756:
văn phòng luật sư
12758:
văn phòng chính phủ
12759:
ủy ban mặt trận tổ quốc
12760:
trạm thu phí
12761:
tổng cục môi trường
12762:
tổng cục cảnh sát
12763:
thông tấn xã Việt Nam
12764:
sở y tế Hà Nội
12765:
sở
12766:
sở tài chính
12767:
sở ngoại vụ tphcm
12769:
sở kế hoạch đầu tư tphcm
12770:
sở giáo dục đào tạo
12771:
chủ tịch quốc hội
12772:
chính ủy
12773:
chi cục trưởng
12774:
chánh văn phòng bộ
12775:
chánh lục sự
12776:
chánh án
12777:
cán bộ y tế
12778:
cán bộ tư pháp hộ tịch
12779:
cán bộ tín dụng
12780:
cán bộ
12781:
cán bộ quản lý
12782:
cán bộ nhân viên
12783:
cán bộ nhà nước
12784:
cán bộ nguồn
12785:
cán bộ ngân hàng
12786:
bộ trưởng
12787:
bộ trưởng bộ giáo dục
12788:
biên chế
12789:
trái phiếu chính phủ
12790:
lực lượng vũ trang
12791:
lực lượng
12792:
hộ kinh doanh
12793:
hộ kinh doanh cá thể
12794:
dầu khí
12795:
sàn chứng khoán
12796:
bản tin thời sự
12797:
bản đồ hiện trạng
12798:
xử phạt hành chính
12799:
vi phạm pháp luật
12800:
vi phạm luật
12801:
vi phạm hành chính
12802:
vi phạm bản quyền
12803:
tiền phạt
12804:
tiền án
12805:
tiền án tiền sự
12806:
hành động tham nhũng
12807:
tạm giam
12808:
phạt vi phạm hành chính
12809:
phạt hành chính
12810:
có tội
12811:
biện pháp cưỡng chế
12812:
án tử hình
12813:
án treo
12814:
án phạt
12815:
bản án
12816:
án lệ
12817:
ưu đãi thuế quan
12818:
truy thu thuế
12819:
trước thuế
12820:
trước bạ
12821:
trốn thuế
12822:
trị giá tính thuế
12824:
tờ khai thuế
12825:
tờ khai quyết toán thuế
12826:
tiền phạt chậm nộp thuế
12827:
thuế thu nhập cá nhân
12828:
hiệp định
12829:
sơ cấp nghề
12830:
thuế xuất nhập khẩu
12831:
thuế tự vệ
12832:
thuế trước bạ
12833:
thuế tiêu thụ đặc biệt
12834:
thuế
12835:
thuế thu nhập
12837:
thuê tài chính
12838:
thuế quan
12839:
thuế phải nộp
12840:
thuế nhập khẩu ưu đãi
12841:
thuế nhập khẩu
12842:
thuế nhà thầu
12843:
thuế nhà thầu nước ngoài
12844:
thuế môn bài
12845:
thuế gtgt vãng lai
12846:
thuế gtgt
12847:
thuế giá trị gia tăng
12849:
thuế doanh nghiệp
12850:
thuế điện tử
12851:
thuế bảo vệ môi trường
12852:
thu nhập tính thuế
12854:
thu nhập chịu thuế
12855:
sắc thuế
12858:
sở nhập tịch và di trú
12859:
quản lý nhà nước
12860:
phòng giáo dục đào tạo
12861:
cục đối ngoại
12862:
kho bạc
12863:
hội sở
12864:
hội sở ngân hàng
12865:
cục xuất nhập khẩu
12866:
cục viễn thông
12867:
cục tác chiến
12870:
chi cục kiểm lâm
12871:
chi bộ
12872:
bộ tổng tham mưu
12873:
bộ ngoại giao Việt Nam
12874:
bộ khoa học và công nghệ
12875:
bộ kế hoạch đầu tư
12876:
bộ giáo dục đào tạo
12877:
bộ chính trị
12878:
bộ chỉ huy quân sự
12879:
ban tổ chức trung ương
12880:
ban thường vụ
12881:
ban quản lý khu kinh tế
12884:
ban kiểm soát
12885:
ban kiểm phiếu
12886:
ban chỉ huy
12888:
ban chấp hành công đoàn
12889:
viên chức
12890:
chánh văn phòng
12891:
ủy viên trung ương đảng
12892:
ủy viên
12894:
ủy viên ban bí thư
12896:
ủy viên bộ chính trị
12897:
ủy viên ban chấp hành
12898:
ứng cử viên sáng giá
12899:
ứng cử
12900:
trưởng phòng tư pháp
12901:
trung cấp chuyên nghiệp
12902:
tổng tư lệnh
12903:
tổng bí thư
12904:
tổ trưởng tổ dân phố
12905:
thủ tướng
12906:
thủ tướng chính phủ
12907:
thứ trưởng
12908:
thư ký tòa án
12910:
thanh tra chính phủ
12911:
tham mưu trưởng
12912:
quân nhân
12913:
quân nhân chuyên nghiệp
12914:
quan chức
12915:
phó vụ trưởng
12916:
phó trưởng phòng tư pháp
12917:
phó trưởng công an
12918:
phó thủ tướng
12919:
phó chánh văn phòng
12920:
phó chánh án
12921:
nhân viên pháp chế
12922:
nhà chức trách
12923:
nguyên thủ quốc gia
12925:
cơ quan có thẩm quyền
12926:
ngoại trưởng
12927:
lãnh tụ
12928:
kiểm toán nhà nước
12929:
hưu trí
12930:
giám đốc sở
12931:
đoàn viên
12932:
đoàn viên thanh niên
12933:
đảng viên
12934:
đại diện theo ủy quyền
12935:
đại diện theo pháp luật
12936:
đại diện pháp luật
12937:
đại biểu
12938:
đại biểu quốc hội
12939:
cựu tổng thống
12940:
cựu chiến binh
12941:
cục trưởng
12942:
cục trưởng cục cảnh sát
12944:
cử tri
12946:
công nhân viên chức
12947:
công chức
12948:
công binh
12949:
chuyên viên pháp chế
12950:
chủ tọa phiên tòa
12951:
chủ tịch xã
12952:
chủ tịch ủy ban nhân dân
12953:
bí thư
12954:
bí thư huyện ủy
12955:
bí thư đoàn trường
12956:
bí thư đoàn
12957:
bí thư đoàn thanh niên
12958:
bí thư đảng ủy
12959:
bí thư chi đoàn
12960:
bên ủy quyền
12961:
thường vụ đảng ủy
12962:
nhân viên nhà nước
12963:
người lập biên bản
12964:
người đại diện pháp luật
12966:
công chức nhà nước
12967:
chánh thanh tra
12968:
cán bộ viên chức
12969:
cán bộ đoàn
12970:
cán bộ công chức
12971:
bí thư tỉnh ủy
12972:
bí thư chi bộ
12973:
ban cán sự đảng
12974:
thực hiện nghĩa vụ
12975:
thừa ủy quyền
12976:
thừa lệnh
12978:
thông tư
12979:
thông tư liên tịch
12980:
sách đỏ
12981:
sắc lệnh
12982:
quyết định của chính phủ
12983:
ngoại giao
12984:
nghĩa vụ quân sự
12985:
nghị quyết
12986:
nghị định
12987:
miễn thị thực
12988:
mã vùng
12989:
mã vùng điện thoại
12990:
kế hoạch hóa gia đình
12991:
hiến pháp
12992:
trực thuộc
12993:
dân sự
12994:
cấp tỉnh
12995:
cấp thành phố
12996:
cấp quốc gia
12997:
cấp quận
12998:
cấp cơ sở
12999:
phúc lợi xã hội
13000:
đóng bảo hiểm
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết