DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
12001:
bút kim
12002:
bút danh
12003:
bút chì màu
12004:
bút chì bấm
12005:
bút cảm ứng
12006:
bút bi nước
12007:
bìa trình ký
12008:
bìa rời (báo, tạp chí)
12009:
bìa phân trang
12010:
bìa mô hình
12011:
bìa lỗ
12012:
bìa lá
12013:
bìa kiếng
12014:
bìa kẹp hồ sơ
12015:
bìa hồ sơ
12016:
bìa đựng hồ sơ
12017:
bìa còng
12018:
bìa carton
12019:
bìa bao tập
12020:
băng dính trong suốt
12021:
bảng đen
12022:
bản đồ
12023:
ống thí nghiệm
12024:
trường sư phạm
12025:
trường quốc tế
12028:
trường phái cực đoan
12029:
trường phái cổ điển
12030:
trường nữ sinh
12031:
trường nghề
12032:
trường nam sinh
12033:
trường mầm non tư thục
12034:
các ngành học
12035:
các ngành
12038:
trường trung cấp y tế
12039:
trường trung cấp kinh tế
12041:
trường tiểu học
12042:
trường thể dục thể thao
12043:
trường harvard
12044:
trường dòng cho nữ sinh
12045:
trường dòng
12046:
trường đời
12047:
trường điện ảnh
12048:
trường đào tạo nghề
12050:
trường dân lập
12051:
trường đại học y dược
12052:
Trường Đại học Tổng hợp
12053:
trường đại học thủy lợi
12057:
trường đại học sư phạm
12058:
trường đại học nông lâm
12059:
trường đại học nội vụ
12062:
trường đại học ngoại ngữ
12063:
trường đại học mở
12066:
trường đại học kinh tế
12067:
trường đại học kiến trúc
12069:
trường đại học danh giá
12070:
trường công
12071:
trường chuyên biệt
12072:
trường chuẩn quốc gia
12073:
trường cho trẻ mồ côi
12074:
trường cấp một
12075:
trường cấp hai
12076:
trường cao đẳng sư phạm
12079:
ngành y khoa
12080:
ngành y học trị liệu
12081:
ngành y học
12082:
ngành y dược
12083:
ngành xuất nhập khẩu
12084:
ngành xét nghiệm
12085:
ngành xây dựng dân dụng
12086:
ngành xây dựng cầu đường
12087:
ngành xã hội học
12088:
ngành viễn thông
12089:
ngành vật lý trị liệu
12090:
ngành vật liệu xây dựng
12091:
ngành vận tải
12092:
ngành văn học
12093:
ngành văn hóa học
12094:
ngành tự động hóa
12096:
ngành trồng trọt
12097:
ngành tổ chức sự kiện
12098:
ngành tình báo
12099:
ngành thủy văn
12100:
ngành thủy sản
12101:
ngành thủy hải sản
12102:
ngành thương mại quốc tế
12103:
ngành thương mại điện tử
12104:
ngành thương mại
12105:
ngành thực phẩm
12106:
ngành thú y
12107:
ngành thời trang
12109:
ngành thiết kế nội thất
12110:
ngành thiết kế đồ họa
12111:
ngành thanh nhạc
12112:
ngành thân mềm
12113:
ngành tay cuộn
12115:
ngành tâm lý học
12116:
ngành tài chính kế toán
12117:
ngành sữa
12118:
ngành sư phạm toán
12119:
ngành sư phạm tiểu học
12120:
ngành sư phạm tiếng anh
12121:
ngành sư phạm ngữ văn
12122:
ngành sư phạm mầm non
12123:
ngành sư phạm anh
12124:
ngành răng hàm mặt
12125:
ngành quảng cáo
12126:
ngành quản trị văn phòng
12127:
ngành quản trị nhân lực
12129:
ngành quản trị nhà hàng
12130:
ngành quản trị marketing
12133:
ngành quản trị du lịch
12136:
ngành quản trị
12137:
ngành quản lý khách sạn
12138:
ngành quản lý giáo dục
12139:
ngành quản lý đất đai
12140:
ngành quản lý công
12141:
ngành phiên dịch
12142:
ngành ô tô
12143:
ngành nhiệt lạnh
12144:
ngành nhật bản học
12145:
ngành nguội
12146:
ngành ngữ văn anh
12147:
ngành ngôn ngữ trung
12148:
ngành ngôn ngữ nhật
12149:
ngành ngôn ngữ hàn
12150:
ngành ngôn ngữ anh
12151:
ngành ngôn ngữ
12152:
ngành ngọn
12153:
ngành ngoại thương
12155:
ngành nghiên cứu về thận
12158:
ngành nghệ thuật
12161:
ngành nấu ăn
12162:
ngành mũi nhọn
12163:
ngành môi trường
12164:
ngành may
12165:
ngành marketing
12166:
ngành luật kinh tế
12167:
ngành luật
12168:
ngành logistics
12169:
ngành làm đẹp
12170:
ngành kỹ thuật xây dựng
12171:
ngành kỹ thuật phần mềm
12172:
ngành kỹ thuật điện
12174:
ngành kỹ thuật cơ khí
12175:
ngành kỹ thuật
12176:
ngành kinh tế xây dựng
12178:
ngành kinh tế học
12179:
ngành kinh tế chính trị
12181:
ngành khoa học xã hội
12184:
ngành khảo cổ học
12185:
ngành khách sạn
12186:
ngành kế toán kiểm toán
12188:
ngành in ấn
12189:
ngành huyết học
12191:
ngành học chế tạo máy
12192:
ngành hóa sinh
12193:
ngành hóa mỹ phẩm
12194:
ngành hóa dầu
12196:
ngành hàng hải
12197:
ngành Hàn Quốc học
12198:
ngành hải quan
12199:
ngành gỗ
12200:
ngành giao thông vận tải
12201:
ngành giáo dục tiểu học
12202:
ngành giáo dục mầm non
12203:
ngành giải trí
12204:
ngành giải phẫu
12205:
ngành dược sĩ
12206:
ngành dược phẩm
12207:
ngành du lịch lữ hành
12208:
ngành du lịch khách sạn
12209:
ngành du hành vũ trụ
12211:
ngành đông phương học
12212:
ngành dọc
12213:
ngành điện tự động hóa
12215:
ngành điện tử
12216:
ngành điện lực
12217:
ngành điện dân dụng
12218:
ngành điện công nghiệp
12219:
ngành điện - điện tử
12220:
ngành điện
12221:
ngành dịch vụ du lịch
12222:
ngành dịch thuật
12224:
ngành dệt nhuộm
12225:
ngành dầu khí
12226:
ngành đầu bếp
12227:
ngành dân chính
12228:
ngành đại học
12231:
ngành công nghiệp ô tô
12233:
ngành công nghiệp nhẹ
12234:
ngành công nghiệp nặng
12237:
ngành công nghiệp hỗ trợ
12240:
ngành công nghiệp đồ hộp
12243:
ngành công nghệ sinh học
12244:
ngành công an
12245:
ngành cơ điện lạnh
12246:
ngành chuyên ngành
12247:
ngành chứng khoán
12248:
ngành phục hồi chức năng
12249:
ngành chế tạo máy
12250:
ngành chăn nuôi thú y
12251:
ngành chăm sóc sức khỏe
12252:
ngành cầu đường
12253:
ngành cảnh sát
12254:
ngành bất động sản
12255:
ngành bảo vệ thực vật
12256:
ngành bảo hộ lao động
12257:
ngành bảo hiểm
12259:
ngành ăn uống
12260:
ngành an toàn thông tin
12261:
ngành ẩm thực
12262:
khoa luật pháp
12263:
khoa luật
12264:
khóa luận tốt nghiệp
12265:
khóa luận
12266:
khoa liên kết quốc tế
12267:
khoa kinh tế và quản trị
12268:
khoa kinh tế quốc tế
12269:
khoa kinh tế đối ngoại
12270:
khoa kinh tế
12271:
khoa kiến trúc
12272:
khoa khí tượng thủy văn
12273:
khoa kế toán kiểm toán
12274:
khoa kế toán
12276:
khoa học xã hội
12277:
khoa học vũ trụ
12278:
khoa học viễn tưởng
12279:
khoa học về thông tin
12280:
khoa học về nông nghiệp
12281:
khoa học ứng dụng
12283:
khoa học thường thức
12284:
khoa học tâm linh
12285:
khoa học quản lý
12288:
khóa học ngắn hạn
12289:
khoa học môi trường
12290:
khoa học máy tính
12291:
khoa học luận
12292:
khoa học kỹ thuật
12293:
khoa học công nghệ
12294:
khoa học cơ bản
12295:
khóa học bồi dưỡng
12296:
khoa học
12297:
khoa hóa học
12298:
khoa hán học
12299:
khoa giáo dục tiểu học
12300:
khóa giáo
12301:
khoa giáo
12302:
khoa du lịch khách sạn
12303:
khoa du lịch
12304:
khoa du hành vũ trụ
12305:
khoa đo đạc
12307:
khoa điều trị
12308:
khoa điều tra dân số
12309:
khóa điện tử
12310:
khoa điện điện tử
12311:
khoa điện
12312:
khoa địa chính trị
12313:
khoa địa chất
12314:
khóa đào tạo
12315:
khoa công nghệ thực phẩm
12316:
khoa công nghệ thông tin
12317:
khoa cơ khí chế tạo máy
12318:
khoa cơ khí
12319:
học viện quốc phòng
12320:
học viện quân y
12321:
học viện hậu cần
12322:
học viện hành chính
12323:
học viện hải quân
12326:
học viện cảnh sát
12330:
học viện âm nhạc
12331:
đại học y hà nội
12332:
đại học y dược tp hcm
12333:
đại học y
12334:
đại học thủy sản
12337:
đại học sư phạm tp hcm
12340:
đại học sư phạm hà nội 2
12342:
đại học sài gòn
12344:
đại học quốc gia
12345:
đại học nông nghiệp
12346:
đại học nông lâm tp hcm
12347:
đại học nội vụ
12348:
đại học ngoại ngữ hà nội
12349:
đại học ngân hàng
12350:
đại học năm nhất
12351:
đại học năm 2
12353:
đại học mỹ thuật
12354:
đại học mở tp hcm
12355:
đại học mỏ địa chất
12356:
đại học luật hà nội
12357:
đại học lâm nghiệp
12358:
đại học kinh tế tp hcm
12361:
đại học khoa học huế
12362:
đại học dược
12363:
đại học dân lập
12364:
đại học công nghiệp
12365:
đại học công nghệ
12366:
đại học công lập
12367:
đại học chất lượng cao
12369:
đại học bách khoa tp hcm
12371:
đại học an ninh nhân dân
12372:
đại học
12373:
chuyên ngành
12374:
chuyên ngành y đa khoa
12379:
chuyên ngành tài chính
12385:
chuyên ngành phiên dịch
12389:
chuyên ngành ngân hàng
12390:
chuyên ngành marketing
12392:
chuyên ngành luật
12397:
chuyên ngành kinh tế
12399:
chuyên ngành kiểm toán
12400:
chuyên ngành khách sạn
12402:
chuyên ngành kế toán
12403:
chuyên ngành dược
12405:
chuyên ngành điện tử
12407:
chuyên ngành đào tạo
12408:
chuyên ngành đại học
12410:
chuyên ngành cơ khí
12411:
chuyên ngành cơ điện tử
12413:
chuyên ngành báo chí
12415:
chuyên anh
12416:
học sinh yếu
12417:
học sinh ưu tú
12419:
học sinh trung học cơ sở
12420:
học sinh trung học
12421:
học sinh trung bình
12422:
học sinh trao đổi
12423:
học sinh sinh viên
12424:
học sinh phổ thông
12425:
học sinh nội trú
12426:
học sinh năm 3
12427:
học sinh mới
12428:
học sinh mẫu giáo
12429:
học sinh lớp 12
12430:
học sinh lớp 11
12431:
học sinh lớp 10
12432:
học sinh lớp 1
12433:
học sinh khá
12434:
học sinh kém
12435:
học sinh giỏi toàn diện
12436:
học sinh giỏi tiếng anh
12437:
học sinh giỏi thành phố
12438:
học sinh giỏi quốc gia
12439:
học sinh giỏi
12441:
học sinh cuối cấp 3
12442:
học sinh cuối cấp
12443:
học sinh cưng
12445:
học sinh chuyên anh
12446:
học sinh bán trú
12447:
học sinh 3 tốt
12448:
hoc sinh
12449:
các loại bằng cấp
12450:
xếp lớp
12451:
xếp loại hạnh kiểm
12452:
xếp loại giỏi
12453:
xếp loại bằng cấp
12454:
xếp hạng trung bình
12455:
xếp hạng tốt nghiệp
12456:
xếp hạng 2
12457:
chứng chỉ xuất xưởng
12461:
bằng xuất sắc
12462:
bảng vinh danh
12463:
bảng tuần hoàn medeleep
12464:
bảng tuần hoàn hóa học
12465:
bằng tú tài
12467:
bằng trung bình
12468:
bảng trao giải thưởng
12471:
bằng tốt nghiệp tiểu học
12472:
bằng tốt nghiệp khá
12475:
bằng tốt nghiệp cao đẳng
12476:
bằng tiểu học
12477:
bằng tiếng việt
12478:
bằng tiếng mỹ
12479:
bằng tiếng anh
12480:
băng tan quấn ống nước
12481:
bằng tại chức
12482:
bằng sư phạm
12483:
bằng sơ cấp
12484:
bằng nghề
12485:
bằng master
12486:
bằng loại khá
12487:
bằng loại giỏi
12488:
bằng kỹ sư xây dựng
12489:
bằng kỹ sư cntt
12490:
bằng khoa học
12491:
bằng khá đại học
12492:
bằng kế toán trưởng
12493:
bằng kế toán
12494:
bằng giỏi đại học
12495:
bằng đại học tại chức
12496:
bằng đại học loại khá
12497:
bằng đại học loại giỏi
12498:
bằng đại học
12499:
bằng cử nhân sư phạm
12501:
bằng cử nhân luật
12502:
bằng cử nhân
12503:
đạt được ước mơ
12504:
bằng chính quy
12505:
bằng cấp đại học
12506:
bằng cấp chuyên môn
12507:
bằng cao học
12508:
bằng cao đẳng nghề
12509:
bằng b tin học
12510:
bằng a vi tính
12511:
điểm tuyệt đối
12514:
điểm trung bình học kỳ
12515:
điểm trừ
12516:
điểm trắc nghiệm
12517:
điểm tốt
12518:
điểm thưởng
12519:
điểm thực hành
12520:
điểm thi đại học
12521:
điểm thấp nhất
12522:
điểm thành phần
12524:
điểm miệng
12525:
điểm mấu chốt
12526:
điểm mạnh và điểm yếu
12527:
điểm mạnh
12528:
điểm kiểm tra hệ số 1
12529:
điểm khuyến khích
12530:
điểm kém
12531:
điểm học tập
12532:
điểm hệ 4
12533:
điểm hệ 10
12534:
điểm giống nhau
12535:
điểm đáng chú ý
12536:
điểm chữ
12537:
điểm cao
12538:
điểm bằng chữ
12539:
điểm 10
12540:
điểm
12541:
đạt giải nhì
12542:
đạt giải khuyến khích
12543:
đạt giải ba
12544:
đạt giải
12545:
đạt được thành tựu
12546:
đạt được mục tiêu
12547:
đạt được mục đích
12548:
đạt được học bổng
12549:
đạt được
12550:
đạt điểm cao
12551:
trình độ giáo dục
12552:
quy mô đào tạo
12554:
lớp chuyên văn
12555:
lớp chuyên tự nhiên
12556:
lớp chuyên sử
12557:
lớp chuyên lý
12558:
lớp chuyên anh
12559:
cấp 1
12560:
cấp
12561:
đào tạo tập trung
12562:
đào tạo tại chỗ
12563:
đào tạo nội bộ
12564:
đào tạo nhân lực
12565:
đào tạo nghiệp vụ
12566:
đào tạo nghề
12567:
đào tạo lại
12568:
đào tạo hội nhập
12569:
đào tạo chuyên sâu
12570:
đào tạo bồi dưỡng
12571:
đào tạo bài bản
12572:
đào tạo
12574:
chương trình tiên tiến
12575:
chương trình phổ thông
12576:
chương trình mùa hè xanh
12578:
chương trình làm việc
12580:
chương trình giáo dục
12581:
chương trình giảng dạy
12582:
chương trình dự kiến
12583:
chương trình đối tượng
12584:
chương trình đọc tin
12585:
chương trình dịch vụ
12586:
chương trình đích
12588:
chương trình đại trà
12589:
chương trình đại học
12590:
chương trình con
12591:
cao đẳng y tế
12592:
cao đẳng trung cấp
12594:
cao đẳng liên thông
12596:
cao đẳng kinh tế
12597:
cao đẳng cộng đồng
12598:
cao đẳng chuyên nghiệp
12599:
cao đẳng
12600:
bậc tiểu học
12601:
bậc học
12602:
bài kiểm tra cuối kì
12603:
cuộc thi viết chữ đẹp
12604:
cuộc thi vẽ tranh
12605:
cuộc thi văn nghệ
12606:
cuộc thi tìm hiểu
12607:
cuộc thi thể dục
12608:
cuộc thi nấu ăn
12609:
cuộc thi học thuật
12611:
cuộc thi chạy
12612:
cuộc thi cấp tỉnh
12613:
cuộc thi cấp thành phố
12615:
kì thi tốt nghiệp
12616:
kì thi thptqg
12617:
kì thi đại học
12618:
kì thi cuối kì
12619:
kì thi cuối cấp
12620:
kỳ thi vào lớp 10
12621:
kỳ thi vào đại học
12622:
kỳ thi vào cấp 3
12623:
kỳ thi vào 10
12624:
kỳ thi tuyển sinh lớp 10
12626:
kỳ thi thptqg
12627:
kỳ thi thpt quốc gia
12628:
kỳ thi thpt
12629:
kỳ thi quốc gia
12630:
kỳ thị lgbt
12631:
kỳ thi học kì
12632:
kỳ thị đồng tính
12633:
kỳ thi đầu vào
12634:
kỳ thi đánh giá năng lực
12635:
kỳ thi đại học quốc gia
12637:
kỳ thi cấp 3
12638:
khoa lý sinh
12639:
khóa luyện thi
12640:
khóa lục giác
12641:
học xá
12642:
học vị tiến sĩ
12643:
học vẹt
12644:
học văn bằng hai
12645:
học vần
12646:
học từ xa
12647:
học tủ
12648:
học trước quên sau
12649:
học trực tuyến
12650:
học trực tiếp
12651:
học trong nước
12652:
việc làm bán thời gian
12653:
giám đốc bộ phận
12654:
văn thư lưu trữ
12655:
trao đổi thông tin
12656:
tính tiền
12657:
thống nhất
12658:
dễ chịu
12659:
tư vấn
12660:
tham nhũng
12661:
sự yên bình
12662:
trí thông minh
12663:
biểu đồ
12664:
học trò
12665:
học trái ngành
12666:
học tốt nhé
12667:
học tốt
12668:
hộc tốc
12669:
học toán
12670:
học tiểu học
12671:
học tiếng anh
12672:
học tiến sĩ
12673:
học thuộc
12674:
học thức uyên bác
12675:
học thức
12676:
học theo
12678:
học tập suốt đời
12679:
học tập nghiêm túc
12680:
học tập
12681:
học tài thi phận
12682:
học tại chức
12683:
học phụ đạo
12684:
học phiệt
12685:
học phần
12686:
học phái
12687:
học online
12688:
học ôn
12689:
học ở trường
12690:
học nói
12691:
học nhồi nhét
12692:
học nhồi
12693:
học ngu
12694:
học ngoại ngữ
12695:
học ngoại khóa
12696:
học ngành
12697:
học nấu ăn
12698:
học một biết mười
12699:
học mà chơi chơi mà học
12700:
học lực trung bình khá
12701:
học lỏm
12702:
học liệu
12703:
học liên thông đại học
12704:
học liên thông
12705:
học lên cao học
12706:
học lệch
12707:
học làm người
12708:
học làm bánh
12709:
học lại
12710:
học kỳ quân đội
12711:
học khối a
12712:
học khóa
12713:
học kèm
12714:
học kém
12715:
học hỏi nhanh
12716:
học hỏi lẫn nhau
12717:
học hiệu
12718:
học hè
12719:
học hành
12720:
học hàm học vị
12721:
hộc hà hộc hệch
12722:
học giả về hưu
12723:
học gạo
12724:
học đường
12725:
học dự thính
12726:
học dốt
12727:
học đối phó
12728:
học đòi làm sang
12729:
học đòi
12730:
học dở
12731:
học cuốn chiếu
12732:
học cụ
12733:
học chuyên sâu
12734:
học chuyên ngành
12735:
học chính khóa
12736:
học chính
12737:
học chế tín chỉ
12738:
học chăm chỉ
12739:
học cao học
12740:
học cách chấp nhận
12743:
học bổng khuyến khích
12744:
học bổng khuyến học
12745:
học bổng du học
12746:
học bổng bán phần
12747:
học bơi
12748:
học bán trú
12749:
học bài cũ
12750:
học bài
12753:
hiệu triệu
12754:
đi học về
12755:
đi học quân sự
12756:
đi học nhóm
12757:
đi học muộn
12758:
đi học đúng giờ
12759:
đi học đầy đủ
12760:
đi học đại học
12761:
đi học chuyên cần
12762:
đi học
12763:
đại số học
12764:
đã tốt nghiệp đại học
12765:
đã tốt nghiệp
12766:
củng cố kiến thức
12767:
con đường học vấn
12768:
con đường học tập
12769:
có tiến bộ trong học tập
12770:
có tiến bộ
12771:
có tiềm năng
12772:
chữa bệnh
12773:
chữa bài tập về nhà
12774:
chữa bài kiểm tra
12775:
chữa bài
12776:
chính trị học đại cương
12777:
chí cầu tiến
12778:
chỉ bài
12779:
chép phạt
12780:
chép chính tả
12781:
chép bài
12782:
chăm ngoan học giỏi
12783:
chăm ngoan
12784:
chăm học
12785:
chậm hiểu
12786:
chấm điểm bài thi
12787:
chấm điểm
12788:
chậm deadline
12789:
câu lệnh
12790:
câu lạc bộ văn nghệ
12791:
câu lạc bộ từ thiện
12792:
câu lạc bộ truyền thông
12793:
câu hỏi mở
12794:
câu hỏi mẹo
12795:
câu hỏi hóc búa
12796:
câu điều kiện
12797:
cấp tiểu học
12798:
cặp sách
12799:
cấp một suất học bổng
12800:
cấp một
12801:
cấp huyện
12802:
cấp học
12803:
cấp chứng nhận
12804:
cấp chứng chỉ
12805:
cần phát huy
12806:
cần phải
12807:
cần cố gắng hơn
12808:
cần chú ý
12809:
căn bản
12810:
căn bậc
12811:
bài thuyết pháp
12812:
bài thơ
12813:
bài tham luận
12814:
bài tập tình huống
12815:
bài tập cá nhân
12816:
bài phúc trình
12817:
bài phê bình
12818:
bài phân tích
12820:
bài nói
12821:
bài nghiên cứu khoa học
12822:
bài mẫu
12823:
bài luận văn
12824:
bài luận tốt nghiệp
12825:
bài học rút ra
12826:
bài học quý giá
12827:
bài học nhớ đời
12828:
bài học kinh nghiệm
12829:
bài học đắt giá
12830:
bài học đáng giá
12831:
bài học cuộc sống
12832:
bài giới thiệu
12833:
bài giảng điện tử
12834:
bài giảng đạo
12835:
bài giải
12836:
bài độc thoại
12837:
bài đọc
12838:
bài điếu văn
12839:
bài điếu ca
12840:
bài diễn văn
12841:
bài diễn thuyết
12842:
bài dịch
12843:
bài 1
12844:
bài
12845:
bách khoa
12846:
anh văn thương mại
12847:
anh văn sơ cấp
12848:
anh văn giao tiếp
12849:
anh văn chuyên ngành
12850:
anh văn
12851:
ăn học đến nơi đến chốn
12852:
ăn học
12853:
xây dựng thương hiệu
12854:
yêu cầu công việc
12855:
yêu cầu báo giá
12856:
ý kiến chỉ đạo
12857:
ý định
12858:
xuyên suốt
12859:
xứng tầm
12860:
xúc tiến thương mại
12861:
xuất vé máy bay
12862:
xuất toán
12863:
xuất phát
12864:
xuất nhập hàng hóa
12865:
xuất kho
12866:
xuất khẩu lao động
12867:
xuất hóa đơn
12868:
xuất hóa đơn đỏ
12869:
xuất hàng
12870:
xử phạt
12871:
xử lý vi phạm
12872:
xử lý
12873:
xử lý thông tin
12874:
xử lý rác thải
12875:
xử lý nước thải
12876:
xử lý nợ
12877:
xử lý hồ sơ
12878:
xử lý công việc
12879:
xử lý chất thải
12880:
xử lý bề mặt
12881:
xu hướng
12882:
xốp
12883:
xoay quanh
12884:
xoắn ốc
12885:
xóa phông
12886:
xóa nợ
12887:
xóa bỏ
12888:
xin ý kiến
12889:
xin việc
12891:
xin trân trọng cảm ơn
12892:
xin thông cảm
12893:
xin tài trợ
12894:
xin phép
12895:
xin nghỉ việc
12896:
xin chữ ký
12897:
xin chào
12898:
xỉ than
12899:
xi phông
12900:
xi măng
12901:
xi mạ
12902:
xỉ hàn
12903:
xét rằng
12904:
xếp giấy
12905:
xếp chồng lên nhau
12906:
xen kẽ
12907:
xem xét
12908:
xem qua
12909:
xem lướt qua
12910:
xé
12911:
xây tường
12912:
xây tô
12913:
xây
12914:
xay
12915:
xây thô
12916:
xảy ra
12917:
xây gạch
12918:
xây dựng
12919:
xây dựng nông thôn mới
12921:
xây dựng công trình
12922:
xây dựng cơ bản
12923:
xây dựng cầu đường
12924:
xâm phạm
12925:
xâm nhập
12926:
xác thực
12927:
xác nhận công nợ
12928:
xác minh
12929:
xác lập
12930:
xác định
12931:
xác định mục tiêu
12933:
xác đáng
12934:
xa xỉ
12935:
xả
12936:
xả thải
12937:
sà lan
12938:
xa hơn
12939:
xà gồ
12940:
xà đơn
12941:
xà bần
12943:
vượt trội
12944:
vượt quá
12945:
vượt mặt
12946:
vượt cấp
12947:
vững mạnh
12948:
vui thôi đừng vui quá
12949:
vữa xi măng
12950:
vừa mới
12951:
vừa đủ
12952:
vụ trưởng
12953:
vụ hợp tác quốc tế
12954:
vớt
12955:
vòng xoay
12956:
vốn vay
12957:
vốn từ vựng
12958:
vốn tự có
12959:
vốn
12960:
vốn pháp định
12961:
vốn lưu động
12962:
vốn kinh doanh
12963:
vốn huy động
12964:
vốn hóa
12965:
vốn hóa thị trường
12966:
vốn góp
12967:
vốn góp của chủ sở hữu
12968:
vốn đối ứng
12969:
vốn điều lệ
12970:
vốn đầu tư
12971:
vốn đầu tư nước ngoài
12972:
vốn cổ phần
12973:
vốn cố định
12974:
vốn chủ sở hữu
12975:
vội vàng
12976:
vôi
12977:
với mong muốn
12978:
vòi chữa cháy
12979:
vô ý
12980:
vớ vẩn
12981:
vớ
12982:
vỏ
12983:
vô thường
12984:
vỡ nợ
12985:
vô nghĩa
12986:
vỏ máy
12987:
vô lý
12988:
vỏ hộp
12989:
vô hiệu hóa
12990:
vô giá
12991:
vô điều kiện
12992:
vỏ điện thoại
12993:
vô cùng
12994:
vít
12995:
vít tải
12996:
vĩnh cửu
12997:
từ biệt
12998:
vietcombank
12999:
viện trưởng
13000:
viện trợ
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

