DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

12001:

bán trú

12005:

lớp

12006:

lớp lá

12017:

lớp 12

12018:

lớp 11

12019:

lớp 10

12020:

lớp 9

12021:

lớp 8

12022:

lớp 7

12023:

lớp 6

12024:

lớp 5

12025:

lớp 4

12026:

lớp 3

12027:

lớp 2

12028:

lớp 1

12036:

bão

12037:

băng tan

12039:

mưa đá

12040:

tuyết

12055:

chiếm

12065:

bề dày

12070:

xa lạ

12073:

tâm tư

12083:

lý trí

12084:

lý tính

12086:

câu nói

12093:

hài hòa

12099:

cái tôi

12100:

si tình

12105:

mơ hồ

12132:

áy náy

12135:

làm khó

12145:

hận

12146:

giận

12158:

sợ

12159:

run sợ

12160:

run rẩy

12164:

lo lắng

12170:

gu

12176:

ghét

12177:

ghen tị

12178:

ganh tị

12179:

ưu ái

12183:

thích

12192:

tự ái

12201:

có lỗi

12203:

buồn

12210:

chán

12218:

ăn năn

12224:

yên tâm

12230:

tự hào

12240:

quý giá

12247:

ký ức

12249:

tôi ổn

12255:

bình an

12261:

hả hê

12264:

danh giá

12272:

an tâm

12280:

ợ hơi

12281:

nôn

12282:

nhai

12284:

ngáp

12285:

ngậm

12286:

hút

12287:

hôn má

12288:

hôn gió

12289:

hôn

12290:

cười

12293:

cắn

12294:

bú sữa

12296:

quan sát

12300:

liếc

12301:

khóc

12307:

xoay

12308:

va đập

12310:

dắt xe

12314:

chịu

12318:

chạy

12319:

đá

12321:

vấp

12322:

nhảy

12323:

leo

12324:

lên xe

12325:

lên tàu

12327:

đạp

12330:

vẫy tay

12331:

tát

12334:

nắm tay

12335:

mài

12336:

lăn tay

12337:

lắc tay

12338:

khuấy

12340:

đếm

12344:

đâm

12345:

cúp máy

12349:

xách

12356:

buộc

12358:

búng tay

12359:

bóp

12361:

chà

12362:

bế

12363:

lau

12365:

bấm

12366:

ẵm

12368:

ấn

12369:

vẽ

12370:

vươn ra

12371:

vắt

12374:

đan

12377:

dập

12379:

vĩ nhân

12381:

ưu tú

12421:

nói xàm

12426:

nổ

12430:

xóa

12447:

bổ sung

12449:

phát huy

12450:

vội vã

12454:

hẹn

12464:

sai lầm

12484:

níu kéo

12490:

hy sinh

12493:

kem hộp

12495:

ganh đua

12507:

ấp ủ

12508:

từ bỏ

12512:

cố lên

12514:

vinh dự

12520:

sai trái

12524:

vô tư

12525:

sàm sỡ

12532:

vi phạm

12540:

ấu dâm

12541:

hạt kê

12543:

âm mưu

12544:

trộm

12545:

tránh

12548:

thu hút

12558:

lôi kéo

12560:

lan tỏa

12566:

hút cỏ

12570:

dụ dỗ

12574:

cướp

12580:

tự tử

12583:

đe dọa

12584:

hành vi

12587:

thờ ơ

12588:

xưng hô

12596:

thương

12597:

cây cóc

12602:

soi mói

12607:

bỏ rơi

12608:

ăn vạ

12612:

tri ân

12622:

tha thứ

12624:

tán gái

12625:

tâm sự

12627:

ra mắt

12633:

nuôi

12640:

nhờ

12648:

mỉa mai

12649:

mai mối

12654:

kìm hãm

12659:

hứa

12661:

hâm mộ

12679:

chia sẻ

12682:

che chở

12686:

căm thù

12689:

cảm ơn

12692:

bàn tán

12693:

an ủi

12694:

ám thị

12695:

xin lỗi

12699:

khoe

12700:

la mắng

12702:

làm quen

12709:

chi tiêu

12712:

cam kết

12714:

tự túc

12727:

theo dõi

12729:

ru ngủ

12746:

thao tác

12747:

tâm thư

12760:

thêu

12765:

sửa xe

12769:

sạc pin

12778:

nắm rõ

12784:

ghi chú

12789:

gắn bó

12801:

bắt tay

12804:

tiền

12805:

tin cậy

12809:

cãi nhau

12810:

bỏ qua

12828:

làm rõ

12829:

làm hòa

12837:

đề cao

12838:

cãi

12842:

góp ý

12843:

ý kiến

12844:

tự ý

12853:

suy ra

12854:

suy nghĩ

12858:

quên

12862:

đoán

12872:

để ý

12874:

chú ý

12882:

vị tha

12897:

tử vi

12898:

song tử

12899:

song ngư

12900:

nhân mã

12918:

nhang

12920:

tâm linh

12921:

con giáp

12923:

xem bói

12926:

quý ông

12927:

quý cô

12928:

quý bà

12929:

nhóm

12930:

ngài

12932:

bí danh

12934:

kẻ thù

12938:

ân nhân

12946:

cút đi

12952:

làm ơn

12962:

thật ra

12970:

tri kỷ

12973:

bạn bè

12982:

góa

12983:

ế

12986:

thính

12989:

yêu xa

12991:

bẩn

12998:

vệ sinh