DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
12001:
phí vận chuyển hàng hóa
12002:
phí quản lý tài khoản
12003:
phí ủy thác
12004:
phí tổn
12005:
phí tiếp khách
12006:
phí thuê bao
12007:
phí thanh lý tờ khai
12008:
phí sửa chữa container
12009:
phí quản lý chung cư
12010:
phí sửa bill
12011:
phí ngân hàng
12012:
phí sân bay
12013:
phí neo xe
12014:
phí rút ruột container
12015:
phí neo mooc
12016:
phí neo container
12017:
phí quẹt thẻ
12018:
phí lưu cont lưu bãi
12019:
phí quản lý
12020:
phí ship
12021:
phí lưu ca xe
12022:
phí lệ phí
12023:
phí duy trì tài khoản
12024:
phí sản xuất
12025:
phí khám sức khỏe
12026:
phí kiểm hóa
12027:
phí giám sát
12028:
phí lưu cont
12029:
phí lưu công
12030:
phí kiểm dịch
12031:
phí giám định
12032:
phí hòa mạng
12033:
phí hạ tầng
12034:
phí nhập học
12035:
phí kiểm đếm
12036:
phí hãng tàu
12037:
phí lao vụ
12038:
phí làm hàng
12039:
phí hạ rỗng
12040:
phí khai thác hàng lẻ
12041:
phí hạ tầng cảng biển
12042:
phí giữ xe
12043:
phí lưu xe qua đêm
12044:
phí khai báo hải quan
12045:
phí lắp đặt
12046:
phí giao dịch đảm bảo
12047:
phí hoàn vé
12049:
lưu ca xe
12050:
phí dịch thuật
12051:
lướt sóng chứng khoán
12052:
phí đảo chuyển container
12054:
phí đảo chuyển
12055:
khả năng thu hồi
12056:
phí duy trì
12057:
phí chi hộ
12058:
phí chênh lệch
12059:
phí đường cấm
12060:
khả năng tái sử dụng
12061:
phí đổi vé máy bay
12062:
phí chuyển đổi ngoại tệ
12063:
phí điện giao hàng
12064:
phí báo
12065:
phí chứng từ
12066:
máy cà thẻ tín dụng
12067:
phí đăng kiểm
12068:
lũy thoái
12069:
phí cược container
12070:
phí ăn uống
12071:
phí bảo trì
12072:
phí cơ sở hạ tầng
12073:
mẫu thử
12075:
lưu ký
12076:
phí bốc dỡ hàng hóa
12077:
mậu dịch
12078:
hướng phát triển
12079:
hiểu tường tận
12080:
phí bến bãi
12081:
hết hàng trong kho
12082:
hưởng hoa hồng
12083:
công suất sản xuất
12085:
công suất phòng
12086:
phí chạy điện cont lạnh
12087:
công nợ trong kế toán
12088:
phí chạy điện
12089:
công bố thực phẩm
12090:
khả năng sinh lời
12091:
công nợ trả sau
12092:
phí cắm điện
12093:
hưởng phần trăm
12094:
hoa hồng môi giới
12095:
cổng thanh toán
12096:
hoa hồng đại lý
12097:
hoa hồng bán hàng
12098:
hết lần này đến lần khác
12099:
hết hạn bảo hành
12100:
công suất tiêu thụ
12101:
hết khấu hao
12102:
kiếm lợi nhuận
12103:
hết hiệu lực
12104:
ki ốt
12105:
hệ thống tiền tệ
12106:
công suất thiết kế
12108:
công bố sản phẩm
12109:
cho vay tiền
12110:
công nợ khách hàng
12112:
công nợ
12113:
cổ phần ưu đãi
12114:
công bố mỹ phẩm
12115:
có trên thị trường
12116:
công nợ quá hạn
12117:
cổ phiếu quỹ
12118:
công bố thông tin
12119:
cổ đông sáng lập
12120:
công nợ phát sinh
12121:
có lãi
12122:
công nợ phải thu
12123:
mẫu sản phẩm
12124:
lưu thông hàng hóa
12125:
cổ phần ưu đãi cổ tức
12126:
công cụ tài chính
12127:
cổ tức
12128:
cổ phiếu
12130:
còn hàng
12131:
có lời
12132:
coin nền tảng
12133:
có thương hiệu
12134:
cổ phần và cổ phiếu
12135:
cổ phiếu thưởng
12136:
cơ chế thị trường
12137:
công cụ phái sinh
12138:
cơ cấu ngành
12139:
cổ đông góp vốn
12141:
cơ cấu kinh tế
12142:
công nợ phải trả
12143:
cổ đông chiến lược
12144:
công cụ nợ
12145:
chuyển giao công nghệ
12146:
chuyên cung cấp
12147:
có dòng dõi quý tộc
12148:
cổ đông
12149:
cổ phần phổ thông
12150:
chuyển giá
12151:
cổ phần hóa
12152:
cơ cấu nguồn vốn
12153:
cơ cấu vốn
12154:
chuyên sản xuất
12157:
cổ phần chi phối
12158:
cổ phiếu đang lưu hành
12159:
chuyển khoản trước
12160:
chuyển nhượng
12161:
cổ đông phổ thông
12162:
chuyển nhượng cổ phần
12163:
cổ đông nội bộ
12164:
chuyển lỗ
12166:
chuyển đổi số
12167:
cổ đông lớn
12168:
cho vay từng lần
12170:
cho vay tín chấp
12171:
chứng từ xuất nhập khẩu
12172:
cho vay nặng lãi
12173:
chứng từ xuất hàng
12175:
chứng quyền
12176:
cho thuê tài chính
12177:
chương trình ưu đãi
12178:
cho ra mắt sản phẩm
12179:
cơ cấu nợ
12180:
cho ra mắt
12181:
chuyển nhượng vốn
12182:
chuẩn chi
12184:
chuẩn mực kế toán
12185:
chứng khoán phái sinh
12186:
chủ tài khoản
12187:
chứng khoán kinh doanh
12188:
chủ trương đầu tư
12189:
chứng khoán cơ sở
12190:
chốt hợp đồng
12191:
chủng loại hàng hóa
12192:
chốt công nợ
12193:
chứng khoán
12194:
chống phá giá hàng hóa
12196:
chơi chứng khoán
12197:
chủ tài khoản ngân hàng
12198:
chỉ tiêu tài chính
12199:
chịu chi phí
12200:
chỉ tiêu sử dụng đất
12201:
chiếu lệ
12202:
chỉ tiêu quy hoạch
12203:
chiết khấu thanh toán
12204:
chỉ tiêu phân tích
12205:
chỗ rỗ ở kim loại
12206:
chỉ tiêu kỹ thuật
12207:
chịu thuế
12208:
chỉ tiêu kinh doanh
12209:
chiến lược
12210:
chỉ tiêu doanh thu
12212:
chiến lược kinh doanh
12213:
chiếm lĩnh thị trường
12214:
chiêu trò
12215:
chiến lược tàn cuộc
12216:
chiến lược khi suy giảm
12217:
chiến lược phát triển
12218:
chiếm thị phần
12219:
chiết khấu bộ chứng từ
12220:
chiếm dụng vốn
12221:
chia lợi nhuận
12222:
chiết khấu bán hàng
12223:
chiết khấu
12224:
chia cổ tức
12225:
chỉ tiêu thuế
12226:
chiến lược phân phối
12227:
chiến lược marketing
12231:
chi phí sản xuất
12233:
chi phí tiếp khách
12234:
chi phí quảng cáo
12235:
chi phí trung gian
12236:
chi phí thuê nhà
12237:
chi phí vốn
12238:
chi phí trung bình
12239:
chi phí trích trước
12240:
chi phí sản xuất chung
12241:
chi phí văn phòng
12242:
chi phí vận hành
12243:
chỉ số chứng khoán
12244:
chi phí vận chuyển
12245:
chi phí thường xuyên
12246:
chỉ tiêu doanh số
12248:
chỉ số
12249:
chi phí trả trước
12250:
chỉ tiêu đánh giá
12251:
chi phiếu
12252:
chi phí tự túc
12254:
chi tiêu công
12255:
chi phí xử lý
12256:
chỉ số tài chính
12258:
chi phí nhân sự
12259:
chi phí loại trừ
12261:
chi phí lãi vay
12262:
chi phí
12264:
chi phí phát sinh
12265:
chi phí lắp đặt
12266:
chi phí phải trả
12267:
chi phí lưu container
12268:
chi phí phân bổ
12269:
chi phí khấu hao
12270:
chi phí gia công
12271:
chi phí lương
12273:
chi phí lán trại
12274:
chi phí hoạt động
12275:
chi phí nhân công
12276:
chi phí quản lý
12277:
chi phí kiểm định
12278:
chi phí hoa hồng
12279:
chi phí ngoại giao
12280:
chi phí phụ
12281:
chi phí không được trừ
12282:
chi phí hỗ trợ
12283:
chi phí lưu trú
12284:
chi phí mua hàng
12285:
chi phí phúc lợi
12286:
chi phí gốc
12287:
chi phí lưu kho
12288:
chi phí kinh doanh
12289:
chi phí cố định
12290:
chi phí thực tế
12291:
chi phí chuyên gia
12292:
chi phí dự kiến
12293:
chi phí bồi dưỡng
12294:
chi phí dự án
12296:
chi phí thiết kế
12297:
chi phí chung
12298:
chi phí được trừ
12299:
chi phí chờ phân bổ
12300:
chi phí thuê mặt bằng
12301:
chi phí cao
12302:
chi phí dự tính
12303:
chi phí đầu vào
12305:
chi phí đầu tư ban đầu
12306:
chi phí điện nước
12307:
chi phí sửa chữa
12309:
chi phí đầu tư
12310:
chi phí tạm tính
12311:
chi phí công tác
12312:
chi phí đi vay
12313:
chi phí cơ hội
12314:
chi phí đi lại
12315:
chi phí tài chính
12317:
chi phí di chuyển
12318:
chi phí bốc xếp
12319:
chân dung khách hàng
12320:
chi phí biến đổi
12321:
cấu trúc vốn
12322:
cầu kéo
12323:
chi phí bảo hành
12324:
chi phí bằng tiền khác
12325:
cấp tín dụng
12326:
cân đối thu chi
12327:
chi phí bản quyền
12328:
cán cân vãng lai
12329:
chi phí bán hàng
12330:
chênh lệch số lượng
12331:
chi phí ban đầu
12332:
chênh lệch số liệu
12333:
chi phí ăn uống
12334:
chênh lệch giá
12335:
chi phí ăn ở
12337:
hàng xuất khẩu
12338:
chấp thuận chủ trương
12339:
chi hộ
12340:
chào bán cổ phần
12341:
chênh lệch tỷ giá
12342:
Hiệu ứng cái nêm
12343:
hàng xách tay mỹ
12344:
hàng nông sản
12345:
hàng thử
12346:
hàng nội địa
12347:
hàng thành phẩm
12348:
hàng nhập kho
12349:
cán cân thương mại
12350:
hàng nguy hiểm
12351:
cán cân thanh toán
12352:
hàng tặng kèm
12353:
cán cân mậu dịch
12355:
cấm vận
12356:
vỏ hạt
12357:
hàng tổng hợp
12358:
hàng tạp phẩm
12361:
hàng tiêu dùng nhanh
12362:
hàng tạp hóa
12363:
hàng thủy sản
12364:
hàng tặng không bán
12365:
hàng xá
12367:
hàng trung cấp
12368:
hàng sắp về
12369:
hàng quá cảnh
12370:
hàng trưng bày
12371:
hàng order
12372:
hàng trôi nổi
12373:
hàng may mặc
12374:
hàng hóa dịch vụ
12375:
hàng loại 2
12376:
hàng hóa bị trả lại
12377:
hàng loại 1
12378:
hàng hóa bị lỗi
12379:
hàng ngoại nhập
12380:
hàng hoá
12381:
hàng sản xuất xuất khẩu
12382:
hàng hết hạn sử dụng
12383:
hàng gửi đi bán
12385:
hạng mục đầu tư
12386:
hàng giảm giá
12387:
hàng mới về
12388:
hàng kém chất lượng
12389:
hàng mới
12390:
hàng hủy
12391:
hàng hỏng
12392:
hàng mậu dịch
12393:
hàng hóa xuất nhập khẩu
12394:
hàng ngoại
12395:
hàng lậu
12396:
hàng hóa thiết yếu
12397:
hàng lạnh
12398:
hàng hóa thay thế
12399:
hàng hóa quốc dân
12400:
hàng khuyến mãi
12401:
hàng hóa gia công
12402:
hàng khô
12403:
trầu
12404:
trầu bà
12405:
tùng
12406:
trúc đào
12407:
tường vi
12408:
tuyết mai
12409:
trấu
12410:
Xoài mít
12411:
Xuyên tâm liên
12412:
tùng bách
12413:
Sắn bìm
12414:
trái xoan
12415:
xạ hương
12416:
xương rồng
12417:
vỏ cây
12418:
tre
12419:
trái xoài
12420:
tuyết yến
12421:
Ý dĩ
12422:
tre nứa
12423:
trắc bá diệp
12424:
Sung
12425:
tỏi tây
12426:
thông
12427:
tỏi đen
12428:
Sự mọc ra khỏi
12429:
tiểu hồi
12430:
Sinh khương
12431:
Sùm sòa
12432:
Sinh địa
12433:
trái việt quất
12434:
Sen đầm
12435:
trái trâm
12436:
Sen đá
12437:
trái thốt nốt
12438:
tràm trà
12439:
thủy tiên
12440:
trúc
12441:
thủy sinh
12442:
Sự nở hoa
12443:
thực vật bậc cao
12444:
thụ phấn nhờ gió
12445:
Song tử diệp
12446:
Sồi
12447:
thụ phấn
12448:
thu hải đường
12449:
Sòi
12450:
trần bì
12451:
Sự mọc lên
12452:
thực vật
12453:
thoi vô sắc
12454:
Mộc nhĩ
12455:
thổ phục linh
12456:
Tầm vông
12457:
thiết mộc
12458:
Tam thất
12459:
trảng cỏ
12460:
Tầm gửi
12461:
Thân cây
12462:
Susu
12463:
Tán lá
12464:
Sum suê
12465:
tỏi
12466:
Quả cà pháo
12467:
Thầu dầu
12468:
Tảo bẹ
12469:
Thần xạ
12470:
Tảo
12471:
Thạch tùng
12472:
Tần ô
12473:
Thạch thảo
12474:
Tán cây
12475:
Thạch nam
12476:
Hạt điều rang
12477:
Tảo học
12478:
lài
12479:
Tảo đuôi ngựa
12480:
Mạ
12481:
Sau sau
12482:
Rong biển
12483:
Sấu
12484:
Riềng
12485:
Sâm nhung
12486:
Rau quả
12487:
San hô
12488:
bám rễ
12489:
Sẻn
12490:
Sọ dừa
12491:
Sen
12492:
Quả dưa
12493:
Sẹ
12494:
Quả đỗ
12495:
Sậy
12496:
Sườn cây
12497:
Sâm Ngọc Linh
12498:
Sui
12499:
Sâm
12500:
Sự quang hợp
12501:
Sa nhân
12502:
nải
12503:
Sạ
12504:
Sả
12505:
Thảo mộc
12506:
Rong sụn
12507:
trái châu
12508:
Rong rêu
12510:
Quả đào tiên
12511:
Quả bí ngòi
12512:
Quả bí ngô Halloween
12513:
Quả đào
12514:
Quả dừa
12515:
Quả bí đỏ
12516:
Quả chuối
12517:
Quả bí đao
12518:
Quả điều
12519:
Quả bí ngô
12520:
Quả bí
12521:
Quả đậu bắp
12522:
Quả bắp
12523:
Quả đậu
12524:
Quả chín
12525:
Quả dâu
12526:
Quả bòn bon
12527:
Quả chùm ruột
12528:
Quả bọc
12529:
Quả chanh màu xanh
12530:
Quả cà na
12531:
Quả chanh leo
12532:
Nụ hoa
12533:
Quả cau
12534:
Quả cà chua
12535:
Quả cà tím
12536:
Quả bồ kết
12537:
Quả chà là
12538:
Quả cà rốt
12539:
Quả bồ hòn
12540:
Nhựa đào
12541:
Phù dung
12542:
Nhựa cây mã tiền
12543:
Phong lữ thảo
12544:
Nhựa cây
12545:
Phong lan
12546:
Nhũ hương
12547:
Phỉ
12548:
Nhót
12549:
Quả bàng
12550:
Nho xanh
12551:
Quả anh đào
12552:
Nhội
12553:
Phượng tím
12554:
Nụ hoa tam thất
12555:
Phúc bồn tử
12556:
Phấn hoa
12557:
Nở hoa
12558:
Niễng
12559:
Phần gốc
12560:
Oải hương
12561:
Nia
12562:
Nứa
12563:
Nhụy hoa nghệ tây
12564:
Nưa
12565:
Nhựa thông
12566:
Nhựa sống
12567:
Nụ vối
12568:
Nhựa mủ
12569:
Nữ lang
12570:
ngải đắng
12571:
Nho
12572:
Nhiều tán
12573:
ngải cứu
12574:
Nhiều hoa
12575:
ngải
12576:
kèo nèo
12577:
nấm độc
12578:
nấm truýp
12579:
Nho Việt Nam
12580:
nấm tán
12581:
Nhọ nồi
12582:
nấm rạ
12583:
Nho móng tay
12584:
ngọc lan
12585:
Nhị đực
12586:
Nhiều hạt
12587:
ngô khoai
12588:
nảy mầm
12589:
ngò gai
12590:
Nhiều cành
12591:
ngổ
12592:
Nhị cái
12593:
ngò
12594:
Nhãn lồng
12595:
nghệ tây
12596:
ngọc nữ
12597:
nghể
12598:
ngọc lan tây
12599:
ngâu
12600:
mướp nhật
12601:
mướp khía
12602:
nấm mốc
12603:
mướp hương
12604:
nấm linh chi nâu
12605:
muồng hoàng yến
12606:
nấm lim xanh
12607:
muồng
12608:
nấm hương khô
12609:
mùng tơi
12610:
nấm mũ
12611:
mùi tây
12612:
nấm mồng gà
12613:
Ngưu đậu
12614:
nấm mốc sương
12615:
Ngồng tỏi
12616:
nấm mộc nhĩ
12617:
Nguyệt quế
12618:
nấm đông cô
12619:
Ngọn cỏ
12620:
muống
12621:
Ngọn cây
12622:
nấm
12623:
múi cam
12624:
nghệ
12625:
nách lá
12626:
múi sầu riêng
12627:
na
12628:
múi mít
12629:
Nhánh hoa
12630:
Râm bụt
12631:
Râu ngô
12632:
Răm
12633:
Quả trám
12634:
Rau mùi tàu
12635:
Rau ngò
12636:
Quả vả
12637:
Rau ngải cứu
12638:
Rau mùi
12639:
Quả sim
12640:
Quả trứng cá
12641:
Rau mùi tây
12642:
Quả sapôchê
12643:
Quả sấu
12644:
Quế tây
12645:
Quả táo nhỏ
12646:
Quả thị
12647:
Quả tắc tròn
12648:
Quế hồi
12649:
Quả táo mèo
12650:
Quả thanh trà
12651:
Quả sung Mỹ
12652:
Quả thanh mai
12653:
Quế chi
12654:
Quả thốt nốt
12655:
Quả sung
12656:
Quả thanh long
12657:
Quế
12658:
Quả thông
12659:
Quả sồi
12660:
Rau súp lơ
12661:
Rau su su
12662:
Rau salad
12663:
Rau quế
12664:
Mạt
12665:
Rau nhút
12666:
mủ
12667:
Rau ngót Nhật
12668:
Mọc xum xuê
12669:
Rau ngót
12670:
Mộc già
12671:
Rễ chùm
12672:
mùi tàu
12673:
Rễ cái
12674:
mục trường
12675:
Rễ bên
12676:
mủ gòn
12677:
Rễ
12678:
mủ cao su
12679:
Rau xanh
12680:
Rêu
12681:
Rau tiến vua
12682:
Rễ thổ phục linh khô
12683:
Rau tía tô
12684:
Rẻ quạt
12685:
Rau thì là
12686:
Rễ hành
12687:
Rễ củ
12688:
Rễ con
12689:
Rễ cọc
12690:
Quả ớt chuông
12691:
Quả kiwi
12692:
Quả kín
12693:
Quả ớt
12694:
Quả óc chó
12695:
Quả khóm
12696:
Quả khổ qua
12697:
Quả ô mai
12698:
Quả hồng ngâm
12699:
Quả sa kê
12700:
Quả hồng giòn
12701:
Quả roi đỏ
12702:
Quả hồng đỏ
12703:
Quả quất hồng bì
12704:
Quả phật thủ
12705:
Quả me
12706:
Quả ô liu
12707:
Quả mãng cầu xiêm
12708:
Quả nhót
12709:
Quả mãng cầu
12710:
Quả nhàu
12711:
Quả mận miền Nam
12712:
Quả nang
12713:
Quả mâm xôi
12714:
Quả nam việt quất
12715:
Quả lý gai
12716:
Quả mướp hương
12717:
Quả lặc lè
12718:
Quả kỷ tử
12719:
Quả mọng
12720:
Quả dưa hấu
12721:
Quả gấc
12722:
Quả hồi
12723:
Quả dưa gang
12724:
Quả dưa vàng
12725:
Măng tô
12726:
Quả hồ trăn
12727:
Măng xông
12728:
Măng chua
12729:
Măng tây
12730:
Quả hồ lô
12731:
Mãng cầu tây
12732:
Măng cụt
12733:
Măng tre
12734:
Quả hạch
12735:
Mận
12736:
Mận Hà Nội
12737:
Quả dưa chuột
12738:
Lục bình
12739:
Mầm xanh
12740:
Mận bắc
12741:
Mít
12742:
Lùm cây
12743:
Mận Việt Nam
12744:
Mẫu đơn
12745:
Mầm cây
12746:
Lục trà
12747:
Mật hoa
12749:
Mận hậu
12750:
lá hẹ
12751:
Lúa non
12752:
Lúa chín
12753:
lá cây keo
12754:
la hán quả
12755:
Lúa nếp
12756:
Lúa gạo
12757:
lá chè
12758:
lá khô
12759:
Mai anh đào
12760:
Lúa
12761:
lá chanh
12762:
lá hương thảo
12763:
Mạch gỗ
12764:
Lúa mạch đen
12765:
lá dong
12766:
lá gai
12767:
Lúa thóc
12768:
Lộc vừng
12769:
lá đinh lăng
12770:
lá é
12771:
Lựu
12772:
Lô hội
12773:
lá chuối
12774:
la hán
12775:
Lửa rơm
12776:
Lá chét
12777:
Lúa giống
12778:
lá giang
12779:
Lúa nước
12780:
Lá bồ đề
12781:
Lá bàng
12782:
Lớp vỏ bọc
12783:
lá thông
12784:
Lớp vỏ
12785:
lá thơm
12786:
lá cần sa
12787:
lá sen
12788:
lá cẩm
12789:
lá rong biển
12790:
lá rộng
12791:
lá cải
12792:
lá quế
12793:
Lá cách
12794:
lá phong đỏ
12795:
kiểu cụm hoa
12796:
lan
12797:
Lên đơn hàng
12798:
lâm
12799:
lan ý
12800:
lạc tiên
12801:
lan phi điệp
12802:
lá xương sông
12803:
lá vối
12804:
lan hồ điệp
12805:
lá vàng
12806:
lan đột biến
12807:
lá trầu không
12808:
lá tía tô
12809:
khúc gỗ trôi dạt
12810:
lá mơ
12811:
lá phong
12812:
lá mía
12813:
kinh giới
12814:
Đào
12815:
lá noãn
12816:
lá nếp
12817:
lá
12818:
Hoa thơm
12819:
lá nguyệt quế
12820:
lá môn
12821:
kỳ nam
12822:
khúc gỗ
12823:
lá ngón
12824:
khuynh diệp
12825:
lá me
12826:
Hướng hóa ở thực vật
12827:
Hương sen
12828:
Huỷnh
12829:
không có ngọn
12830:
lá mắc mật
12831:
kim cúc
12832:
Hương nhu
12833:
khóm cây
12834:
kim anh
12835:
Huyền sâm
12836:
Hương hoa
12837:
lá mạ
12838:
Huyền hồ
12839:
lá bạc hà
12840:
Húng lủi
12841:
Húng chanh
12842:
Hồi
12843:
Húng cây
12844:
Hòe
12845:
Huê hồng
12846:
Hoàng tinh
12847:
Hoàng lan
12848:
Huê
12849:
kê
12850:
Hoàng kỳ
12851:
Hướng động
12852:
Hoài sơn
12853:
Húng tây
12854:
Hoắc lê
12855:
Hồng môn
12856:
Huệ
12857:
Hột xoài
12858:
Hồng điều
12859:
Hồng xiêm
12860:
Hồng đào
12861:
Hồng sâm
12862:
Hồng bì
12863:
Húng
12864:
Hồng bạch
12865:
Hồng nhung
12866:
Hom
12867:
Hồng ngâm
12868:
Hợi
12869:
Hoa phăng
12870:
Hoa trinh nữ
12871:
Hoa mộc
12872:
Hoa trang
12873:
Hoa mơ
12874:
Hoa tóc tiên
12875:
Hoa tiên
12876:
Hồ tiêu
12877:
Hoắc hương
12878:
Hé nở
12879:
Hoa màu
12880:
Hoa xuyến chi
12881:
Hoa xương rồng
12882:
Hoa mặt trời
12883:
Hoa xác pháo
12884:
Hoa thược dược
12885:
Hoa thanh liễu
12886:
Hoa tím
12887:
Hoa thiên điểu
12888:
Hoa tam thất
12889:
Hoa thị
12890:
Hoa tam giác mạch
12891:
Hoa nụ tầm xuân
12892:
Hoa sống đời
12893:
Hoa thật
12894:
Hoa sói
12895:
Hoa tầm xuân
12896:
Hoa phong lan
12897:
Hoa ti gôn
12898:
Hoa phi yến
12899:
Hạt đác
12900:
Hoa mao lương
12901:
Hạt đậu phộng
12902:
Hẹ
12903:
Hoa hiên
12904:
Hạt thông
12905:
Hạt dưa
12906:
Hốc
12907:
Hèo
12908:
Hạt phỉ
12909:
Đào kép
12910:
Hệ thực vật
12911:
Héo
12912:
Hạt dổi
12913:
Hạt cà phê
12914:
Hạt mít
12915:
Hạt lựu
12916:
Hạt ươi
12917:
Hạt giống
12918:
Hạt mè
12919:
Hạt lanh
12920:
Hạt tiêu
12921:
Hạt gạo
12922:
Hạt mắc khén
12923:
Hạt nhục đậu khấu
12924:
Hạt thóc
12925:
Hạt mắc ca
12926:
Hạt đười ươi
12927:
Hạt sồi
12928:
Hạt nho
12929:
Hạt đậu Hà Lan
12930:
Hạt bí ngô
12931:
Hạt đậu xanh
12932:
Gương sen
12933:
Hạt bo bo
12934:
Hạt bắp
12935:
Hạt cải dầu
12936:
Hạt bí xanh
12937:
Hải đường
12938:
bụi cây
12939:
Hạt bồ mễ
12940:
Hà thủ ô
12941:
Giống cây mùi tàu
12942:
Giống cây trồng
12943:
Gỗ sao
12944:
Hạt bàng
12945:
Gỗ tràm bông vàng
12946:
Gỗ xá xị
12947:
Hành hoa
12948:
Gỗ trầm hương
12949:
Gỗ ván
12950:
Gốc rạ
12951:
Gỗ tự nhiên
12952:
Hanh hao
12953:
Gỗ tròn
12954:
Gỗ xoan
12955:
Gốc cây
12956:
Hàm tiếu
12957:
Gỗ sưa
12958:
Gỗ xẻ thanh
12959:
Đước
12960:
Gỗ ghép thanh
12961:
Giống cây
12962:
Gỗ ép
12963:
Giổi
12964:
Gỗ dổi
12965:
Giảo cổ lam
12966:
Gỗ dầu
12967:
Gỗ bìa
12968:
Gỗ dác
12969:
Gỗ bằng lăng
12970:
Gỗ đà nẹp
12971:
Duối
12972:
Gỗ cứng
12973:
Giống cây hoa chuông
12974:
Gỗ me tây
12975:
gãy đổ
12976:
Gỗ lũa
12977:
Gỗ thịt
12978:
Gỗ lim
12979:
Gỗ tạp
12980:
Gỗ lạng
12981:
Gỗ súc
12982:
Gỗ hoàng dương
12983:
Gỗ óc chó
12984:
Gỗ gụ
12985:
Gỗ mun
12986:
Gỗ gõ đỏ
12987:
Gỗ mỡ
12988:
Gỗ gõ
12989:
Dưa lưới vàng
12990:
Giống rau dền
12991:
Giống cây thân bò
12992:
Dưa lê hoàng kim
12993:
Dưa kim cô nương
12994:
Gỗ cây
12995:
Hạt đậu
12996:
Dừa khô
12997:
Gỗ cây vân sam
12998:
Dưa hồng
12999:
Gỗ cao su
13000:
Dừa dứa
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

