VIETNAMESE
tủy răng
ENGLISH
dental pulp
/dentl pʌlp/
Tủy răng là một tổ chức liên kết đặc biệt chứa nhiều dây thần kinh và mạch máu nằm trong một hốc giữa ngà răng.
Ví dụ
1.
Tủy răng là lớp trong cùng của răng có chứa các dây thần kinh và mạch máu.
Your tooth pulp is the innermost layer of your tooth that contains nerves and blood vessels.
2.
Tủy răng có màu đỏ hồng vì nó chứa các dây thần kinh và mạch máu của răng.
The pulp has a reddish-pink color since it contains your tooth's nerves and blood vessels.
Ghi chú
Chúng ta cùng học các từ tiếng Anh về cấu tạo của các thành phần của răng nha!
- enamel (men răng)
- dentin (ngà răng)
- tartar (vôi răng)
- dental pulp (tủy răng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết