VIETNAMESE
giấy mời
thư mời, thiệp mời
ENGLISH
invitation
/ˌɪnvɪˈteɪʃən/
invitation letter
Giấy mời là một mảnh giấy hoặc một tấm thiệp mời ai đó tham gia một sự kiện.
Ví dụ
1.
Tôi rất hân hạnh được nhận giấy mời của bạn.
I am happy to accept your invitation.
2.
Không lâu sau đó, Dawson nhận được giấy mời để trình bày trước hội thảo khoa học.
Shortly afterwards, Dawson received an invitation to speak at a scientific conference.
Ghi chú
Một số collocations với invitation:
- từ chối giấy mời (reject an invitation): He rejected their invitation point-blank.
(Anh ấy thẳng thừng từ chối giấy mời của họ.)
- nhận giấy mời (get an invitation): Did you get an invitation to their wedding?
(Bạn có nhận giấy mời tiệc cưới của họ không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết