VIETNAMESE
con ốc
ENGLISH
snail
/sneɪl/
Con ốc là tên chung để chỉ hầu hết các loài động vật thân mềm trong lớp Chân bụng.
Ví dụ
1.
Con ốc biển ăn rất ngon.
Sea snail is very delicious.
2.
Con ốc có hai phần chính là phần mềm và phần vỏ.
Snails have two main parts: flesh and shell.
Ghi chú
Một số idioms và collocations với từ snail: - Slow as a snail: một cái gì đó rất chậm hoặc mất nhiều thời gian để hoàn thành. Example: The construction work is moving as slow as a snail. (Công trình này mất nhiều thời gian để hoàn thành.) - Snail's pace: một cái gì đó đang tiến triển rất chậm. Example: The traffic was moving at a snail's pace during rush hour. (Giao thông di chuyển với tốc độ như ốc sên trong giờ cao điểm.) - Snail mail: thư truyền thống được gửi qua dịch vụ bưu chính, trái ngược với email hoặc các phương tiện liên lạc điện tử khác. Example: I received your letter in the mail today. It's been a while since I've received any snail mail! (Hôm nay tôi đã nhận được thư của bạn qua đường bưu điện. Đã lâu rồi tôi không nhận được bất kỳ lá thư truyền thống nào!) - Escargot: Một thuật ngữ tiếng Pháp cho ốc nấu chín như ốc sên nướng bơ, tỏi, mùi tây. Ở Pháp, ốc sên thường được chế biến thành các món như ốc sên nướng bơ tỏi, mì Ý ốc sên, pizza ốc sên, ốc sên xào, súp ốc sên. Example: I tried escargot for the first time at a fancy restaurant last night. It was surprisingly delicious! (Tôi đã thử ốc nướng bơ tỏi kiểu Pháp lần đầu tiên tại một nhà hàng sang trọng tối qua. Nó ngon một cách đáng ngạc nhiên!) - snail trail: chất nhờn do ốc sên để lại khi chúng di chuyển dọc theo bề mặt. Example: I need to clean up the snail trail that's been left behind on the patio. (Tôi cần dọn sạch vết nhờn của ốc còn sót lại ngoài hiên.) - snail's eye view: một tầm nhìn, quan điểm thấp kém hay chậm chạp. Example: From a snail's eye view, the world looks very different than from our usual perspective. (Từ đôi mắt của ốc sên, thế giới nhìn thật khác lạ so với góc nhìn thông thường của chúng ta.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết