VIETNAMESE

gạch men

ENGLISH

ceramic tile

  
NOUN

/səˈræmɪk taɪl/

porcelain tile

Gạch men là một loại gạch có lớp men phủ trên bề mặt phần xương của viên gạch. Đây là loại gạch được làm từ các thành phần chính có sẵn ở trong tự nhiên như đất sét, thạch cao, cao lanh và một số nguyên liệu kèm theo khác.

Ví dụ

1.

Gạch sau khi nung được phủ một lớp men mỏng nên được gọi là gạch men, có độ sáng bóng, có khả năng chịu lực tốt, ít hút nước.

After firing, the brick is covered with a thin layer of glaze, so it is called a ceramic tile, which is shiny, has good bearing capacity, and is less absorbent.

2.

Bất cứ khi nào cần thay thế gạch men, có thể sẽ khó tìm thấy gạch men cùng màu và theo lô, do đó, trong quá trình lắp đặt sàn, nên đặt thêm gạch men để dự phòng.

Whenever ceramic tiles need to be replaced there might be difficulty to find ceramic tiles of the same colour and batch, hence during floor installation extra tiles should be kept as a backup.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của tile nhé!

On the tiles: Say sưa, vui chơi tại các quán bar hoặc câu lạc bộ đêm (Hôm qua tôi đã đi ra ngoài cùng với bạn bè và chúng tôi đã vui chơi tới muộn. - Yesterday I went out on the tiles with some friends and we partied late.)

Hit the tiles: Ăn mừng hoặc vui chơi (Chúng tôi đã hit the tiles sau khi tôi tuyên bố tin mừng của mình. - We hit the tiles after I announced my good news.)

Up to one's tiles: Rất mệt mỏi hoặc kiệt sức (Tôi làm việc suốt cả ngày nên tôi đã cảm thấy rất mệt mỏi và muốn nằm xuống, nhưng tôi chỉ muốn nằm và đưa đầu lên giường. - I worked all day so I felt up to my tiles and just wanted to lie down, but I was too tired to even lift my head onto the pillow.)