VIETNAMESE

giấy biên nhận

biên lai, giấy biên lai

word

ENGLISH

receipt

  
NOUN

/rɪˈsit/

bill

Giấy biên nhận là bằng chứng duy nhất của bạn về giao dịch mua hàng hoặc trả tiền được phát sinh.

Ví dụ

1.

Tôi đã viết cho cô ấy một giấy biên nhận tiền.

I wrote her a receipt for the money.

2.

Đảm bảo rằng bạn được cung cấp giấy biên nhận cho mọi thứ bạn mua.

Make sure you are given a receipt for everything you buy.

Ghi chú

Receipt (Giấy biên nhận) là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!

check Nghĩa 1: Biên lai (Giấy xác nhận đã nhận tiền hoặc hàng hóa) Ví dụ: Please keep the receipt in case you need to return the item. (Vui lòng giữ lại biên lai phòng khi bạn cần trả lại món hàng.)

check Nghĩa 2: Sự nhận được, tiếp nhận (Trang trọng) Ví dụ: We acknowledge receipt of your application. (Chúng tôi xác nhận đã nhận được đơn đăng ký của bạn.)

check Nghĩa 3: Doanh thu (Trong kinh doanh hoặc chính phủ) Ví dụ: The company’s receipts increased by 10% this year. (Doanh thu của công ty đã tăng 10% trong năm nay.)