VIETNAMESE

giá trị xuất khẩu

word

ENGLISH

export value

  
NOUN

/ˈɛkspɔrt ˈvælju/

Giá trị xuất khẩu là những giá trị hàng hóa, dịch vụ đã xuất bán ra nước ngoài.

Ví dụ

1.

Bên cạnh giá trị xuất khẩu của các phương tiện giao thông, chính phủ Trung Quốc có lợi ích nội địa rất lớn trong việc cắt giảm sử dụng nhiên liệu và lượng khí thải.

Aside from the export value of vehicles, the Chinese government has a huge domestic interest in cutting fuel use and emissions.

2.

Theo tính toán của tôi, giá trị xuất khẩu của Hoa Kỳ là một nghìn tỷ đô la Mỹ.

According to my calculation, the export value of the United States is one trillion US dollars.

Ghi chú

Export value là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại quốc tế và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trade balance - Cán cân thương mại Ví dụ: A country's export value plays a crucial role in determining its trade balance. (Giá trị xuất khẩu của một quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cán cân thương mại.)

check Market demand - Nhu cầu thị trường Ví dụ: The export value of agricultural products depends on market demand. (Giá trị xuất khẩu của các sản phẩm nông nghiệp phụ thuộc vào nhu cầu thị trường.)

check Currency exchange rate - Tỷ giá hối đoái Ví dụ: Fluctuations in the currency exchange rate can impact a country's export value. (Biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá trị xuất khẩu của một quốc gia.)