VIETNAMESE
con ong
ENGLISH
bee
/bi/
Con ong là loài côn trùng có tổ chức xã hội cao như kiến, mối. Ong sống theo đàn, mỗi đàn đều có ong chúa, ong thợ, ong non... và có sự phân công công việc rõ ràng.
Ví dụ
1.
Con ong ăn mật hoa và phấn hoa.
Bees feed on nectar and pollen.
2.
Con ong đã xuất hiện trong thần thoại và văn học dân gian.
Bees have appeared in mythology and folklore.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ bee nhé!
Make a bee line for something – Đi thẳng tới một nơi hoặc mục tiêu
Ví dụ:
When the doors opened, she made a bee line for the front row.
(Khi cửa mở, cô ấy đi thẳng tới hàng ghế đầu.)
The bee’s knees – Điều tuyệt vời, xuất sắc
Ví dụ:
That new restaurant is the bee’s knees; the food is fantastic.
(Nhà hàng mới đó thật tuyệt vời; món ăn thật tuyệt vời.)
Busy as a bee – Rất bận rộn, làm việc không ngừng nghỉ
Ví dụ:
She’s as busy as a bee trying to finish the project on time.
(Cô ấy bận rộn như một con ong đang cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết