Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

26005:

siêng

26012:

sốc

26018:

sầu

26020:

judas

26021:

thiện

26027:

tiện

26043:

tinh ý

26044:

nạnh

26056:

sộp

26058:

sốt gan

26060:

sởn

26069:

non

26072:

sót

26117:

Lăn kim

26120:

hứng

26124:

ham mê

26126:

giai âm

26127:

hèn

26129:

Trưởng

26138:

Tu bổ

26143:

Soi da

26145:

Soi rọi

26150:

Túa

26154:

Tứ tung

26163:

hoạnh

26175:

Tây y

26185:

Mổ

26208:

Tụ

26211:

phiền

26218:

hảo ý

26220:

giàu

26221:

hàm ơn

26222:

hai mặt

26223:

hổ lang

26233:

Tù hãm

26236:

Niềng

26248:

Tua rua

26252:

Hồi quy

26256:

hack não

26268:

Test

26288:

ham vui

26297:

Trút

26298:

Trương

26302:

cỏn con

26307:

ham

26319:

26330:

Phẫu

26351:

ham ăn

26352:

hàm oan

26374:

Linh chi

26387:

hồ nghi

26399:

hàm hồ

26401:

hâm

26410:

Trước

26415:

Tư hữu

26417:

Tư pháp

26419:

Tự sự

26431:

GOT

26436:

Tựa

26437:

Tự vả

26439:

Tun hút

26446:

Túi tham

26449:

Dặt

26463:

khải ca

26470:

Mô ghép

26476:

hỗn

26480:

26484:

hào hoa

26506:

rửa sơ

26507:

rửa rau

26509:

hò khoan

26512:

run tay

26513:

rúc

26515:

rọc

26517:

rống

26518:

rón rén

26519:

rót

26527:

26529:

Cao dán

26537:

Gạc

26543:

rút bài

26544:

rượt

26545:

rượn

26575:

Khí dung

26578:

ngoe ngoe

26591:

Mũi 1

26593:

Mũi 2

26595:

Mũi kim

26614:

hóm

26615:

rinh

26616:

rình mò

26618:

rọ mõm

26619:

róc

26620:

rồ

26621:

26635:

rơi ra

26636:

rời

26651:

rửa tay

26655:

hòa âm

26659:

rụng

26664:

hàn hơi

26667:

hát chay

26671:

hát theo

26674:

ru

26684:

rước

26687:

rút mủ

26688:

cái kèn

26696:

rủ rỉ

26698:

rửa

26701:

26713:

Gây mê

26719:

ngoao

26726:

Keo ong

26730:

I ốt

26733:

nhạc

26760:

rọ

26761:

rịt

26775:

Thần sa

26786:

rúm

26790:

rớm

26797:

Choạc

26799:

Dinh

26802:

Dược

26803:

Dầu xoa

26808:

rút

26809:

rứt

26811:

rút lui

26812:

đàn

26818:

rủa

26823:

Kê đơn

26824:

Cồn

26827:

Ten

26835:

ngoe

26844:

In su lin

26846:

ngũ âm

26876:

rỉa

26877:

ri rí

26878:

rỉ tai

26879:

rỏ dãi

26880:

rỏ

26884:

Hoàn

26886:

Tễ

26894:

rùng

26904:

song loan

26905:

hát ru

26906:

hát live

26908:

26910:

Chẹn

26916:

rướn

26917:

rưới

26925:

cao độ

26932:

rũ bỏ

26933:

ru rú

26934:

rủ

26940:

Xi rô ho

26946:

Gây tê

26953:

Ký ninh

26957:

Ion đồ

26972:

vitamin

26974:

Nạng

26994:

rỉ ra

26995:

rồ ga

26997:

rớ

26999:

rình

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background