DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

26018:

bài thơ

26026:

bài nói

26049:

bài 1

26050:

bài

26056:

anh văn

26058:

ăn học

26078:

xử lý

26088:

xốp

26092:

xóa nợ

26093:

xóa bỏ

26100:

xin phép

26103:

xin chào

26104:

xỉ than

26105:

xi phông

26106:

xi măng

26107:

xi mạ

26108:

xỉ hàn

26112:

xen kẽ

26113:

xem xét

26114:

xem qua

26116:

26118:

xây tô

26119:

xây

26120:

xay

26121:

xây thô

26122:

xảy ra

26134:

xác minh

26140:

xa xỉ

26141:

xả

26143:

sà lan

26144:

xa hơn

26145:

xà gồ

26146:

xà đơn

26147:

xà bần

26160:

vớt

26162:

vốn vay

26165:

vốn

26182:

vôi

26185:

vô ý

26187:

vớ

26188:

vỏ

26190:

vỡ nợ

26192:

vỏ máy

26193:

vô lý

26196:

vô giá

26199:

vô cùng

26200:

vít

26213:

vì vậy

26218:

vì thế

26219:

vi thể

26232:

vay vốn

26237:

vay

26241:

vật tư

26248:

van

26253:

van màng

26270:

ưu tiên

26273:

ưu đãi

26282:

ty treo

26285:

tỷ lệ

26291:

tỷ giá

26317:

tư nhân

26318:

tự làm

26324:

từ đó

26335:

truy thu

26336:

trượt

26390:

trùng

26400:

trực

26401:

trục in

26408:

tầm tay

26413:

kỳ

26414:

khi đó

26441:

treo máy

26457:

tràn lan

26462:

trả sau

26467:

tra cứu

26471:

tổng

26484:

tồn kho

26487:

tối ưu

26490:

tối đa

26494:

tòa án

26512:

tinh anh

26519:

tin tặc

26520:

tin tức

26527:

tiêu hao

26571:

tiễn

26613:

thưởng

26635:

thuê bao

26650:

thừa

26651:

thua lỗ

26656:

thử vai

26660:

thư tín

26661:

thử

26662:

thu

26663:

thu phí

26664:

thu nhỏ

26668:

thu ngân

26670:

thù lao

26671:

thu lại

26673:

thủ kho

26677:

thu hồi

26681:

thu gom

26708:

thoát ra

26719:

thiếu

26739:

thiến

26749:

thì là

26752:

thi công

26753:

thép

26760:

theo tôi

26762:

theo

26764:

theo sau

26765:

theo như

26768:

theo đó

26789:

thẻ

26790:

thay vì

26797:

thật

26805:

tháo

26824:

thanh lý

26840:

thấm

26842:

tham gia

26846:

thăm dò

26849:

thải ra

26853:

tha hồ

26856:

tem

26857:

tem phụ

26858:

tệ

26867:

tạo ra

26875:

tăng

26878:

tăng ca

26879:

tan

26880:

tan làm

26881:

tan ca

26884:

tam cấp

26888:

tại sao

26911:

tách ra

26922:

sum họp

26925:

sửa

26948:

sự cố

26954:

sơn

26956:

sơn lót

26965:

so với

26983:

sơ khai

26986:

số dư

26992:

sổ cái

26996:

sếp

26997:

séc

27000:

sau này

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background