DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

26008:

não

26010:

xoang

26014:

phổi

26015:

hô hấp

26016:

máu

26017:

van tim

26022:

mạch

26023:

tim

26032:

đùi

26035:

gang tay

26038:

ngón út

26040:

ngón tay

26042:

móng

26043:

lông tay

26044:

hoa tay

26047:

bàn tay

26048:

cổ tay

26051:

bắp tay

26052:

cơ mông

26053:

mông

26054:

gáy

26056:

cơ lưng

26057:

lưng

26058:

bẹn

26059:

háng

26061:

lá lách

26062:

gan

26064:

ruột

26065:

dạ dày

26067:

rốn

26068:

eo

26075:

nách

26076:

núm vú

26077:

26078:

nướu

26083:

lưỡi

26085:

cao răng

26090:

răng

26092:

amidan

26094:

họng

26098:

lỗ mũi

26100:

ráy tai

26102:

dái tai

26103:

tai

26112:

mí mắt

26113:

lông mi

26116:

hàm

26117:

cằm

26118:

râu

26119:

môi

26121:

miệng

26123:

gò má

26124:

26125:

mũi

26126:

mắt

26130:

trán

26133:

chân

26134:

tay

26135:

bụng

26136:

ngực

26138:

cổ

26139:

quả roi

26143:

bánh

26146:

cá kho

26151:

cá tầm

26172:

bánh quy

26179:

bánh kem

26183:

bánh gai

26188:

bún bung

26201:

miến

26202:

mì tôm

26213:

hạt

26214:

hạt sen

26218:

hạt é

26225:

hạt bí

26252:

bắp

26255:

ngô

26256:

lúa mì

26260:

xơ dừa

26267:

trái xay

26276:

kiwi

26280:

trái me

26287:

trái nho

26293:

trái lê

26298:

trái mơ

26300:

trái bơ

26302:

táo tàu

26303:

táo ta

26304:

táo

26305:

sơ ri

26307:

sapôchê

26320:

xì hơi

26322:

run

26323:

ôm

26324:

nằm

26326:

hít vào

26334:

cõng

26339:

lái xe

26340:

làm theo

26341:

lẩu kem

26344:

dây nho

26347:

kem xôi

26350:

kem bơ

26353:

kem mềm

26356:

quả nho

26358:

quả na

26359:

quả mơ

26363:

quả lê

26375:

kem viên

26377:

kem que

26380:

kem

26382:

kem dừa

26383:

kem béo

26402:

kem mochi

26415:

cây trà

26417:

trà

26449:

bánh mì

26454:

bia

26460:

tim sen

26464:

sữa

26467:

cua

26468:

món ốc

26478:

càng cua

26479:

khô cá

26480:

gỏi cá

26481:

vi cá

26485:

mực

26486:

thịt

26491:

sườn

26500:

bông bí

26501:

mồi

26503:

rau

26504:

rau thơm

26509:

rau cải

26510:

rau xào

26511:

nấm ăn

26513:

ớt

26517:

mật

26518:

hành

26519:

giấm

26520:

gia vị

26521:

dầu ăn

26522:

caramen

26523:

bột

26527:

mắm

26529:

26530:

mì ly

26531:

mì gói

26536:

món ăn

26551:

ăn sáng

26552:

ăn tối

26554:

ăn trưa

26555:

ăn vặt

26556:

ăn nhẹ

26557:

ăn đêm

26558:

món kho

26561:

tanh

26563:

món chay

26564:

món âu

26565:

khai vị

26581:

sơ chế

26593:

đồ ăn

26599:

ăn dặm

26600:

ăn chay

26606:

ngấy

26608:

mùi vị

26609:

mặn

26610:

khét

26613:

giòn

26614:

đắng

26615:

đặc

26618:

chín

26619:

bở

26622:

xào

26623:

ướp

26624:

26626:

rim

26630:

ốp la

26631:

nấu ăn

26632:

lên men

26633:

đút lò

26635:

chần

26636:

quay

26637:

luộc

26638:

rang

26639:

kho

26640:

hấp

26643:

chiên

26647:

yến

26649:

xá xíu

26665:

mỳ ý

26669:

lagu

26671:

há cảo

26673:

cao lầu

26674:

canh chua

26676:

kim chi

26680:

dưa chua

26684:

chả

26685:

cà pháo

26689:

xôi xéo

26690:

xôi

26693:

trứng

26696:

tàu hũ

26703:

giò

26704:

gân

26705:

dồi

26709:

chao

26710:

canh

26730:

nộm

26732:

gỏi

26736:

trộn

26740:

súp cua

26742:

riêu cua

26746:

chả cua

26747:

thanh cua

26749:

cá khô

26750:

chả cá

26752:

kho cá

26753:

cá mó

26754:

cá đé

26755:

cá chét

26759:

cá phèn

26760:

cá dìa

26768:

cá bơn

26771:

cá nhái

26772:

nem tré

26774:

cá hố

26775:

nem lụi

26778:

nem rán

26779:

cá mối

26780:

cá cam

26782:

cá tráo

26783:

cá đù

26784:

nem chua

26790:

cá ngừ

26792:

cá hồi

26795:

lươn

26798:

cá trê

26804:

cá bè

26806:

cá ngân

26808:

ô mai

26809:

cá mòi

26811:

cá hô

26812:

khô gà

26814:

khô bò

26815:

kẹo

26821:

cá tra

26822:

cá thu

26824:

cá nục

26825:

đá bào

26826:

cá mú

26827:

cá lóc

26828:

cá lăng

26829:

cá kèo

26830:

cá hú

26832:

cá cơm

26833:

cá chép

26835:

cá bớp

26836:

cá basa

26838:

ghẹ

26839:

tôm khô

26841:

sò lụa

26842:

cốm

26843:

cồi sò

26844:

sò mai

26849:

bò viên

26850:

bò khô

26851:

bim bim

26853:

sò lông

26857:

mực lá

26860:

nghêu

26861:

chè mít

26862:

ngao

26867:

tôm tít

26869:

tôm

26872:

tôm sú

26873:

tôm hùm

26876:

ốc

26884:

hến

26891:

thủ heo

26893:

chè lam

26897:

chè kho

26919:

heo quay

26921:

chè

26922:

cật heo

26924:

ba rọi

26944:

kê gà

26948:

tim gà

26949:

chân gà

26951:

cổ gà

26952:

da gà

26956:

gan gà

26957:

cật gà

26958:

gà rán

26961:

gà kho

26964:

ức gà

26965:

chả ram

26966:

sụn gà

26967:

mề gà

26968:

lòng gà

26969:

gà ác

26970:

đùi gà

26971:

cánh gà

26977:

mông bò

26993:

bò né

26995:

bò kho

26996:

gầu bò

26997:

gân bò

26998:

chả bò

26999:

bắp bò

27000:

bò tái

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background