DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
26001:
nặng nhẹ
26002:
mỹ mãn
26003:
mừng
26004:
xàm xí
26005:
nặng gánh
26006:
nhân phẩm
26007:
nhăn mặt dè bỉu
26008:
mừng rỡ
26009:
mừng thầm
26010:
mừng thọ
26011:
tính du côn
26012:
ngã lòng
26013:
nặng tình
26014:
nặng lòng
26015:
mọt sách
26016:
nghẹn ngào
26017:
nên người
26018:
muốn giết chóc
26019:
nguồn sống
26020:
muốn được vuốt ve
26021:
nhân nghĩa
26022:
nhẫn nhục
26023:
nhăn mặt khó chịu
26024:
quá khích
26025:
nựng nịu
26026:
quan điểm cá nhân
26027:
nông nổi
26028:
sảng khoái
26029:
nữ yêu tinh
26030:
sòng sọc
26031:
nỗi lo sợ
26032:
quăm quắm
26033:
nồng hậu
26035:
rất thích
26036:
sát cánh
26037:
rùng mình
26038:
sĩ diện hão
26039:
sát gái
26040:
siêng
26041:
sáng dạ
26042:
rung động đầu đời
26043:
nhớ mong
26044:
nổi bật giữa đám đông
26045:
quê độ
26046:
sính ngoại
26047:
nỗi khổ cực
26048:
quá cầu toàn
26049:
nhớ quê hương
26050:
sợ chết khiếp
26051:
quẫn bách
26052:
nội năng
26053:
nỗi luyến tiếc quá khứ
26054:
nóng giận
26055:
sồn sồn
26056:
phóng túng
26057:
sởn
26058:
sự ác tâm
26059:
nỗi thất vọng
26060:
nỗi buồn
26061:
nỗi ám ảnh
26062:
quảng giao
26063:
son sắt
26064:
sộp
26065:
sớn sác
26066:
nội công
26067:
quảng đại
26068:
sự ác cảm
26069:
rợn
26070:
sốt gan
26071:
quả cảm
26072:
phức cảm
26073:
quá hỗn xược
26074:
quầy quậy
26075:
sắc sảo
26077:
rưng rức
26078:
sầu
26079:
sắc dục
26080:
sẵn sàng giúp đỡ
26081:
rùng rùng
26082:
nỗi âu lo
26083:
sỗ sàng
26084:
phẫn nộ
26085:
quê mùa
26086:
phương trưởng
26087:
sôi máu
26088:
bắt bẻ
26089:
sự ấm áp
26090:
nổi xung
26091:
phiền
26092:
quân tử
26093:
quan điểm chỉ đạo
26094:
sâu độc
26095:
nỗi riêng
26096:
sầu muộn vì tình
26097:
nơm nớp
26098:
nỗi đau
26099:
nội tại
26100:
quyết chiến
26101:
sót
26102:
nông cạn
26103:
se lòng
26104:
nhân tình
26105:
sâu hiểm
26106:
non
26107:
nhọc lòng
26108:
sơ bộ
26109:
nhẵn thín
26110:
sốc
26111:
nhớ thương
26112:
nhiều cảm xúc
26113:
rưng rưng
26114:
hách dịch
26115:
giấu mặt
26116:
cơ mưu
26117:
có lòng hảo tâm
26118:
có lý trí
26119:
có khuyết điểm
26120:
sự dễ chịu
26121:
sự ám muội
26122:
con mọt sách
26123:
sự bị kích động
26124:
coi mình là trung tâm
26125:
cỏn con
26126:
háo thắng
26127:
Kiểm tra sức khỏe
26128:
Lăn kim
26130:
Kiểm tra tổng quát
26131:
Kiểm tra thân nhiệt
26132:
Thể cách
26133:
hiếu khách
26134:
sự cuồng bạo
26135:
ham vui
26136:
giải tỏa stress
26137:
sự dao động
26138:
hồ đồ
26139:
hứng tình
26140:
hung tợn
26141:
hiền thần
26142:
hứng
26143:
hoạt khẩu
26144:
hốt hoảng
26145:
sự cởi mở
26146:
hoang tưởng
26147:
hoả tinh
26148:
sự an tâm
26149:
sự dũng cảm
26150:
hổ lang
26151:
sự cô đơn
26152:
hồ nghi
26153:
sự đam mê
26154:
sự cứng nhắc
26155:
sự dũng cảm chịu đựng
26156:
hỗn
26157:
sự đói
26158:
hơi khờ khạo
26159:
sự cẩn thận
26160:
ham mê
26161:
hồ hải
26162:
hàm ơn
26163:
hận đời
26164:
hào hoa
26165:
sự bền vững
26166:
giải khuây
26167:
sự do dự
26168:
hùng tài
26169:
sự ấm ớ
26170:
sự đa cảm
26171:
hiếu hạnh
26172:
giãi giề
26173:
ham thích
26174:
sĩ
26175:
hai mặt
26176:
sự chịu đựng ngoan cường
26177:
sự cau có
26178:
hà khắc
26179:
sự an toàn
26180:
giai âm
26181:
hèn
26182:
sự an ủi
26183:
giải buồn
26184:
hảo hán
26185:
giao hảo
26186:
giàu tình cảm
26187:
hảo ý
26188:
giàu kinh nghiệm
26189:
giàu
26190:
hạ tiện
26191:
giao hiếu
26192:
giàu truyền thống
26193:
giật thót
26194:
ham muốn
26195:
giao cảm
26196:
hàm hồ
26197:
hâm
26198:
ham
26199:
giáo giở
26200:
Thụ tinh
26201:
Thiến ngựa
26202:
Thiên nhiên liệu pháp
26203:
Thử máu
26204:
Thủ thuật trong y học
26205:
Theo dõi bệnh tình
26206:
Thể lưỡng trị
26208:
Theo dõi sức khỏe
26209:
Thiến hóa học
26210:
Trung nghĩa
26211:
Trùng lịch học
26212:
trúng số
26213:
Trùng khớp ngẫu nhiên
26214:
Trùng lặp từ
26215:
Trung lập
26216:
Trùng phương
26217:
Trung lập hóa
26218:
Tiêm chủng vaccine
26219:
Thụ tinh nhân tạo
26220:
Tiêm dưới da
26222:
Thủy châm
26223:
Tiêm chủng COVID
26224:
Tiêm mũi 1
26225:
Tiêm mũi 2
26226:
Tiêm 2 mũi vaccine
26227:
Tiêm 2 mũi
26228:
trượng phu
26229:
Trút
26230:
Trưởng thành hơn
26231:
Trường thọ
26232:
trường cửu
26233:
Tụ
26234:
Từ bao giờ
26235:
Trước kia
26236:
Trung tính
26237:
trước và sau
26238:
Trước nhất
26239:
Tư
26240:
Trùng tên
26241:
Trụy lạc
26242:
Trung tín
26243:
Tư bản bất biến
26244:
Trước mặt
26245:
Truyền cảm
26246:
Trương
26247:
Trước ngày
26248:
Trưởng
26249:
Trước
26250:
Vết khâu
26251:
Nắn gân
26252:
Ngô công
26253:
Não điện đồ
26254:
Nhân bản vô tính
26255:
Vi phẫu thuật
26256:
Nhãn áp kế
26257:
Tiêm thuốc
26258:
Vô nước biển
26259:
Tiêm mũi 3
26260:
Từ bỏ địa vị
26261:
Tự do báo chí
26262:
Tư chất
26263:
Tự cấp
26264:
tự do ngôn luận
26265:
Tự phong
26266:
Tự hiểu
26267:
Từ địa phương
26268:
Tự cao tự đại
26269:
Tư hữu
26270:
Self-regulation
26271:
Tự do hóa
26272:
Tự phát sáng
26273:
Từ bỏ quyền lợi
26274:
Tự phục vụ
26275:
Tứ phía
26276:
Tự chủ
26277:
Từ phía bên
26278:
Self-reliance
26279:
Tự phát
26280:
Tự giác
26281:
Tự sinh sôi nảy nở
26282:
Tự động
26283:
Tư pháp
26284:
Tự sự
26285:
Tù hãm
26286:
Tu bổ
26287:
Tự do tài chính
26288:
Phẫu
26289:
Phòng chống dịch bệnh
26290:
Phục hồi da
26292:
Niềng
26293:
Phẫu thuật chuyển giới
26294:
Phẫu thuật chỉnh hình
26295:
Phẫu thuật tạo hình
26296:
Phòng chống
26297:
Niềng răng trong suốt
26299:
Phẫu thuật nâng ngực
26300:
Sát trùng
26301:
Siêu âm bụng
26302:
Soi tươi huyết trắng
26303:
Sốc điện
26304:
Sờ nắn chẩn bệnh
26305:
Soi da
26306:
Sinh thường
26307:
Sự bốc thuốc
26308:
Siêu âm tim
26309:
Siêu âm thai
26310:
Siêu âm mối hàn
26311:
Soi tươi
26312:
Soi rọi
26313:
Siêu âm đầu dò
26314:
Phục hồi tóc
26315:
Hấp dầu
26316:
Sự cách ly
26317:
Hoá trị
26318:
Giác hơi
26319:
Sự cầm máu
26320:
Giải độc
26321:
Hóa trị ung thư
26322:
Giải phẫu bệnh
26323:
Giải phẫu xương đùi
26324:
GOT
26325:
Giảm đau
26326:
Hàn răng
26327:
Giải rượu
26328:
Sự chủng ngừa
26329:
Sự dự đoán bệnh
26330:
Tuềnh toàng
26331:
Tục tằn
26332:
Tũm/ Tõm
26333:
Túi tham
26334:
Từng đợt
26335:
Tưa vải
26336:
Từng bước
26337:
Tựa như
26338:
Tuần hoàn
26339:
Tức khắc
26340:
Từ trên xuống
26341:
Từng chút một
26342:
Túa
26343:
Tự tay làm
26344:
Tua rua
26345:
Từng cơn
26346:
Tứ tuần
26347:
Tưng bừng
26348:
Tuần tự
26349:
Tựa tựa
26350:
Tủn mủn
26351:
Tun hút
26352:
Tự tiện
26353:
Tứ tung
26354:
Tự vả
26355:
Tựa
26356:
Từ tốn
26357:
Tự tại
26358:
Cuộc giải phẫu
26359:
Điện giải đồ
26360:
Đèn hồng ngoại
26361:
Đặt nội khí quản
26362:
Đáp ứng điều trị
26363:
Độ mờ da gáy
26364:
Cấy chỉ
26366:
Hồi quy
26367:
Điện châm
26368:
Huyết học
26369:
Căng chỉ
26370:
Cảm nhận được mạch đập
26371:
Dặt
26372:
hồi tỉnh
26373:
hoạnh
26374:
sự căng thẳng
26375:
sự bao dung
26376:
giậm giật
26377:
giàu trí tưởng tượng
26378:
sự bất an
26379:
ham muốn mạnh mẽ
26380:
sự điên cuồng
26381:
sự bình tĩnh
26382:
hiếu tử
26383:
giàu sụ
26384:
có tài phát minh
26385:
sự chán nản
26386:
sự co dãn
26387:
sự cá tính
26388:
hèn mọn
26389:
hiền thê
26390:
sự bực mình
26391:
sự bất bình
26392:
hiếu danh
26393:
sự bối rối
26394:
sự dễ thương
26395:
sự độc ác
26397:
sự bền chí
26398:
hiền hoà
26399:
hồ thỉ
26400:
ham ăn
26401:
sự cả gan
26402:
hàm oan
26403:
ham đọc
26404:
sự biết ơn
26405:
hãnh tiến
26406:
sự ân cần
26407:
sự dịu dàng
26408:
hoang dâm
26409:
hiền khô
26410:
sự đứng đắn
26411:
sự ẩu tả
26412:
hack não
26413:
hiền mẫu
26414:
Test đầu vào
26415:
Sự tiêm
26416:
Test kháng nguyên
26417:
Test gộp
26418:
Tẩy trắng răng
26419:
Test
26420:
Tăng cường sức đề kháng
26421:
Tăng cường sức khỏe
26422:
tẩm bổ
26423:
Tái tạo da
26424:
Test COVID
26426:
Sự nối bằng khớp
26427:
Tâm lý học lâm sàng
26428:
Sự sắc thuốc
26429:
Sự thẩm tách
26430:
Test nhanh
26431:
Tập vật lý trị liệu
26432:
Test kháng nguyên COVID
26433:
Tâm lý học lứa tuổi
26434:
Thăm khám
26435:
Tây y
26436:
Tâm thần học
26437:
Test nhanh COVID
26438:
Tham vấn tâm lý
26439:
Tẩy giun
26440:
Tháo niềng răng
26441:
Test nhanh kháng nguyên
26442:
Tẩy tế bào chết
26443:
Tạo hình ghép mô
26444:
khải ca
26445:
Mô ghép
26446:
Mở khí quản
26447:
Mổ mắt cận
26448:
Mổ nội soi
26449:
Mẫu bệnh phẩm
26450:
Lưu thông máu
26451:
Mài răng
26452:
Lợi tiểu
26453:
Mổ
26454:
Mổ mắt
26455:
Mạnh khỏe
26456:
Lợi răng
26457:
Mô hình bệnh tật
26458:
Lọc thận
26459:
Mổ bụng
26460:
Mô hình 3 tại chỗ
26461:
Linh chi
26462:
Thắt ống dẫn tinh
26463:
Lợi khuẩn
26464:
Lấy cao răng
26465:
Lời chẩn đoán bệnh
26466:
Thắt ống dẫn trứng
26467:
Liệu pháp tâm lý
26468:
Liều thuốc
26469:
Liều thuốc tinh thần
26470:
Lấy độc trị độc
26471:
Liệu pháp
26472:
Liều vắc xin
26474:
Liệu pháp tia sáng
26475:
Diện chẩn
26476:
Sự làm sống lại
26477:
Điện tim
26478:
Đóng mạch
26479:
Sự kiểm dịch
26480:
Đông máu
26481:
Dịch tỵ hầu
26482:
Sự nạo thai
26483:
Sự hội sinh
26484:
Sự khám nghiệm tử thi
26485:
Sự hồi sinh
26486:
Hệ thống tiêu hóa
26487:
Chỉnh nha
26488:
đắp thuốc
26489:
Chẩn mạch
26490:
Cổ truyền
26491:
Chẩn trị
26492:
Cỡ mẫu
26493:
Hệ thống miễn dịch
26494:
Xung điện
26495:
Dịch truyền
26496:
Đẻ mổ
26497:
Dịch cân kinh
26498:
Ép tim ngoài lồng ngực
26499:
Dưỡng thần
26500:
Đường cắt
26501:
Trị thâm
26502:
Truyền thuốc
26503:
Trị mụn
26504:
Trị liệu
26505:
Triệt lông
26506:
Trị nám
26507:
Triệt lông vĩnh viễn
26508:
Bắc cầu
26509:
Triệt sản u sinh
26510:
Môn bào chế
26511:
Dưỡng thân
26512:
Ghép thận
26513:
Dược động học
26514:
Ghép tạng
26515:
Dưỡng thai
26516:
Tóm tắt bệnh án
26517:
Bốc thuốc
26518:
Gây tê
26519:
Truyền tĩnh mạch
26520:
Gây tê tủy sống
26521:
Trồng răng
26522:
Gây mê
26523:
Ấn mạnh
26524:
Ghép tủy
26525:
khí nhạc
26526:
ngoe
26527:
não bạt
26528:
ngoao
26529:
thiên anh hùng ca
26530:
In su lin
26531:
I ốt
26532:
Khí cụ chỉnh nha
26533:
Không bổ
26534:
Kem trị mụn
26535:
Kính thuốc
26536:
Kháng độc tố
26537:
Kháng sinh đồ
26539:
Thính lực kế
26540:
Thuốc bổ não
26541:
Thiết bị nha khoa
26542:
Khẩu trang
26543:
Kính cận thị
26544:
Thuốc bổ
26545:
Ký ninh
26546:
Kính viễn
26548:
Thiết bị y tế
26549:
Khí dung
26550:
Keo ong
26551:
Thuốc bảo vệ thực vật
26552:
Thuộc bệnh tiểu đường
26553:
Thính lực đồ
26554:
Kem trị nám
26555:
Thuốc biệt dược gốc
26556:
Ion đồ
26557:
Kem tẩy lông
26558:
Kem tẩy tế bào chết
26559:
Ích mẫu
26560:
ngoe ngóe
26561:
ngũ âm
26562:
ngôn điệu
26563:
ngoe ngoe
26564:
nguyệt cầm
26565:
nhạc bất hủ
26566:
nhạc bolero
26567:
nhạc âu mỹ
26568:
nhạc bắt tai
26569:
nhạc
26570:
Thuốc tiêu chảy
26571:
Thuốc tẩy giun sán
26572:
Thuốc lợi tiểu
26573:
Thuốc nhuộm màu nhẹ
26574:
Thuốc ngậm
26575:
Thuốc khử mùi
26576:
Thuốc sunfa
26577:
Thuốc nổ
26578:
Thuốc tiêm
26579:
Thuốc nam
26580:
Thuốc mỡ
26581:
Thuốc tăng trọng
26582:
Thuốc ngừa thai
26583:
Thuốc làm tê mê
26584:
Thuốc sổ giun
26585:
Thuốc thử
26586:
Thuốc mọc tóc
26587:
Thuốc thú y
26589:
Thuốc nhuộm tóc
26590:
Thuốc nhuộm màu
26591:
Thuốc kê đơn
26592:
Thuốc nhỏ mũi
26593:
Thuốc muối
26594:
Thuốc phá thai
26595:
Thuốc hóa dược
26596:
Thuốc sắt
26598:
Thuốc không kê đơn
26599:
Thuốc tẩy
26600:
nhạc cải lương
26601:
nhạc chuông
26602:
nhạc chế
26603:
nhạc buồn
26604:
nhạc cách mạng
26605:
Mũi 1
26606:
Vitamin tổng hợp
26607:
Mũi kim
26608:
Xtê rô it
26609:
Mũi tiêm
26610:
Xạ hình xương
26611:
Mũi 2
26612:
Nhuận trường
26613:
Ni cô tin
26614:
Nước cất pha tiêm
26615:
Nước mắt nhân tạo
26616:
Nạng gỗ
26617:
Ngũ bội tử
26618:
Mũi vắc xin
26619:
Nạng
26620:
Thuốc trầm cảm
26621:
Tim mạch can thiệp
26622:
Thuốc xịt muỗi
26623:
Tiền mê
26624:
Thuốc xổ giun
26625:
vitamin
26626:
Thuốc ức chế miễn dịch
26627:
Vitamin C sủi
26628:
Thuốc uống
26629:
Viên thuốc con nhộng
26630:
Thuốc tím
26631:
Vi sinh dinh dưỡng
26632:
Vỉ thuốc
26634:
Thuốc xổ
26635:
nhạc cung đình
26636:
nhạc cụ dây
26637:
nhạc cụ dân tộc
26638:
nhạc cổ phong
26639:
nhạc có lời
26640:
Thuốc diệt cỏ
26641:
Thuốc đau bao tử
26642:
Thuốc giải
26643:
Thuốc đông y
26644:
Thuốc độc
26645:
Thuốc diệt mối
26646:
Thuốc đau bụng
26647:
Thuốc duỗi tóc
26648:
Thuốc giải rượu
26649:
Thuốc gây tê
26650:
Thuốc hạ sốt
26651:
Thuốc đặt
26652:
Thược dược
26653:
Thuốc chống viêm
26654:
Thuốc giảm cân
26655:
Thuốc cầm máu
26656:
Thuốc cảm
26657:
Thuốc co mạch
26658:
Thuốc bôi
26659:
Thuốc chữa bệnh
26660:
Thuốc hàn
26661:
Thuốc đặc trị
26662:
Thuốc ho
26663:
Thuốc đặt âm đạo
26664:
Thuốc cần sa
26665:
Thuốc dán
26666:
Thuốc cốm
26667:
Thuốc chữa mọi bệnh tật
26668:
Thuốc đắp
26669:
Thuốc dạ dày
26670:
nhạc dân gian
26671:
nhạc dân tộc
26672:
nhạc dạo
26673:
nhạc điện tử
26674:
nhạc dân ca
26675:
hoang toàng
26676:
sự am hiểu
26677:
hiếu đễ
26678:
hả giận
26680:
sự đoan trang
26681:
hả lòng
26682:
hốc hác
26683:
ham chuộng
26684:
hiếu sinh
26685:
sự bình an
26686:
sự can đảm
26687:
hóm
26688:
sự biết trù tính
26689:
hậm hà hậm hực
26690:
sự bi quan
26691:
rỉ tai
26692:
ri rí
26693:
rinh
26694:
rỉ ra
26695:
rỉa
26696:
rình mò
26697:
rỏ dãi
26698:
rình
26699:
rỏ
26700:
rọ mõm
26701:
rồ ga
26702:
rơ lưỡi
26703:
rồ
26704:
rớ
26705:
róc
26706:
rọ
26707:
rò rỉ nước
26708:
rò rỉ thông tin
26709:
rịt
26710:
như nguyện
26711:
sản phẩm âm nhạc
26712:
săn sắt
26713:
nhạc jazz
26714:
nhạc khúc
26715:
nhạc hòa tấu
26716:
nhạc hay
26717:
sênh
26718:
rơ
26719:
Gói thuốc
26720:
Hổ cốt
26721:
Sinh phẩm y tế
26722:
Que thử rụng trứng
26723:
Que thử thai
26724:
Hắc kỷ tử
26725:
Sự chống chỉ định
26726:
Sinh phẩm
26727:
Hạt câu kỷ
26728:
Hạt ngũ hoa
26729:
Hàm lượng thuốc
26730:
Hoàn tán
26731:
Hạt kỷ tử
26732:
Hoàn
26733:
Nước oxy già
26734:
Panh y tế
26735:
Hoá dược
26736:
Ống nội khí quản
26737:
Ống tiêm
26738:
Ống dẫn nước tiểu
26739:
Ống thuốc tiêm
26740:
Phương thuốc
26741:
Que test COVID
26742:
Pê ni xi lin
26743:
Que đun nước
26744:
Que đè lưỡi
26745:
Que thăm dò
26746:
Prazeođim
26747:
Ống thuốc
26748:
Que test nhanh COVID
26749:
rời
26750:
rời mắt
26751:
rơi ra
26752:
rơi xuống người ai đó
26753:
rời nhóm
26754:
rơi xuống
26755:
rọi
26756:
rơi lệ
26757:
rời khỏi nhà
26758:
rọc
26759:
húng chó
26760:
hàn hơi
26761:
giận quá mất khôn
26762:
con người của công việc
26763:
hiền tài
26764:
rong ruổi
26765:
rống
26766:
rộn lên
26767:
rớt đại học
26768:
rong chơi
26769:
rót
26770:
rón rén đi vào
26771:
rón rén
26772:
rớm lệ
26773:
rớm
26775:
song loan
26776:
sóng nhạc
26777:
sơ kiến
26778:
sột sột
26779:
sột soạt
26780:
hát chầu văn
26781:
hành khúc
26782:
hát chay
26783:
sơn xuyên
26784:
hát chèo
26785:
hát ngâm nga
26786:
hát chính
26787:
hát live
26788:
hát theo
26789:
hát ru
26790:
hát đôi
26791:
hát quan họ
26792:
hát đồng ca
26793:
hát giao duyên
26794:
rớt tàu
26795:
rót vốn
26796:
rù
26797:
rớt mạng
26798:
rót từ từ
26799:
rớt môn
26800:
rú
26801:
rớt giá
26802:
rót xuống
26803:
ru
26804:
Cao phân tử
26805:
Cao dán
26806:
Cao hổ cốt
26807:
Cản quang
26808:
Cao chiết
26809:
Cao ban long
26810:
Cải tiến
26811:
Choạc
26812:
Dạng viên
26813:
Dạng bào chế
26814:
Chất cầm máu
26815:
Điện xung
26816:
Hốt thuốc
26817:
Chỉ tự tiêu
26818:
Hoạt thạch
26819:
Dinh
26820:
Có hiệu nghiệm
26821:
Dạng bột
26822:
Hộp y tế
26823:
Điện tâm đồ
26824:
Đăng ký thuốc
26825:
Hoạt huyết dưỡng não
26826:
Chân giả
26827:
Hoàng thổ
26828:
Hỗn dịch
26829:
Điện liệu pháp
26830:
Hoạt lực
26831:
Cô đê in
26832:
Cao thuốc
26833:
Chẹn
26834:
rửa cưa
26835:
rủa
26836:
rửa bát đĩa
26837:
rũ bỏ
26838:
rửa
26839:
ru rú
26840:
rủ
26841:
rủ rỉ
26842:
ru con ngủ
26843:
rủ đi chơi
26844:
hát xẩm
26845:
hát tuồng
26846:
hát xiệc
26847:
hiện tượng âm nhạc
26848:
hiện tượng biến âm sắc
26849:
hồ cầm
26850:
hò
26851:
hát tốp ca
26852:
hiện tượng biến thanh
26853:
hiện tượng biến điệu
26854:
Tấm chắn giọt bắn
26855:
Tai nghe khám bệnh
26856:
Tá dược
26857:
Tân dược
26858:
Tảo xoắn
26859:
Tác dụng phụ của thuốc
26860:
Đông dược
26861:
Tễ
26862:
Thần sa
26863:
Lấy dấu vân tay
26864:
Đồ bảo hộ COVID
26865:
Cồn khử khuẩn
26866:
Cồn sát khuẩn
26867:
Ten
26868:
Cồn xịt khuẩn
26869:
Cồn thuốc
26870:
Lấy cung
26871:
Thần dược
26872:
Kiểm nghiệm thuốc
26873:
Xi rô ho
26874:
Lấy dấu răng
26875:
Kích thích tố
26876:
Kê đơn
26877:
Lấy máu
26878:
Công hiệu
26879:
Có tác dụng nhuận tràng
26880:
Cồn 70 độ
26881:
Cồn khô
26882:
Cồn
26883:
Đồ bảo hộ y tế
26884:
Máy soi da
26885:
Máy tạo oxy
26886:
Máy sốc tim
26887:
Máy tạo nhịp tim
26888:
Lây nhiễm COVID
26889:
Lấy máu xét nghiệm
26890:
Lợi niệu
26891:
Lấy mẫu
26892:
Lây nhiễm cộng đồng
26893:
Lấy mẫu xét nghiệm
26894:
Miếng dán giữ nhiệt
26895:
Men vi sinh
26896:
Miếng dán hạ sốt
26897:
Lây nhiễm chéo
26898:
Liều dùng
26899:
Lọc máu
26900:
Mão răng
26901:
Lây nhiễm
26902:
Mẫu xét nghiệm
26903:
Mang thai hộ
26904:
Miếng dán giảm đau
26905:
Miếng dán mụn
26906:
Máy thở oxy
26908:
Dao phẫu thuật
26909:
Máy trợ thở
26910:
Lọ thuốc
26912:
Mẫu máu
26914:
rửa nhục
26915:
rửa tội
26916:
rửa tay
26917:
rửa trôi
26918:
rửa mặn
26919:
rửa vết thương
26920:
rửa ruột
26921:
rửa sơ
26922:
rửa dạ dày
26923:
rửa rau
26924:
đoạn ngắt âm
26925:
đô trưởng
26926:
hòa âm phối khí
26927:
hò mái đẩy
26928:
hò khoan
26929:
độc tấu
26930:
diễn tấu
26931:
hò dô ta
26932:
hòa âm
26933:
diễn xướng
26934:
run tay
26935:
rúc
26936:
run như cầy sấy
26937:
run lẩy bẩy
26938:
rung cảm
26939:
rụng
26940:
rục xuống
26941:
rùng
26942:
rúm
26943:
rửa xe bọt tuyết
26944:
Dược
26945:
Dung dịch rửa tay khô
26946:
Dung dịch thẩm phân máu
26947:
Được tiệt trùng
26948:
Dung dịch rửa tay
26949:
Dược chất
26950:
Dầu gió xanh
26951:
Dược thư
26952:
Dung dịch vệ sinh
26953:
Dung dịch sát khuẩn tay
26954:
Dung dịch khử khuẩn
26955:
Dụng cụ thụt
26956:
Dầu cù là
26957:
Dung dịch sát khuẩn
26958:
Gạc
26959:
Dầu xoa
26960:
Dung dịch vệ sinh nam
26961:
Dầu khoáng
26962:
Dầu khuynh diệp
26963:
Dầu mù u
26964:
rước lễ
26965:
rước lễ lần đầu
26966:
rước đèn trung thu
26967:
rước
26968:
rụng trứng
26969:
rụng hết răng
26970:
rước khách
26971:
rước kiệu
26972:
rước đèn ông sao
26973:
rung chuông
26974:
rứt
26975:
rút chạy
26976:
rút bài
26977:
rưới
26978:
rướn
26979:
rút bớt
26980:
rượn
26981:
rút
26982:
ruồng bỏ
26983:
rượt
26984:
rút ngắn khoảng cách
26985:
rút ngắn
26986:
rút lui
26987:
rút kinh nghiệm
26988:
rút quân
26989:
rút hàng
26990:
rút nước dần
26991:
rút quần áo
26992:
rút hồ sơ
26993:
rút mủ
26994:
đánh nhịp
26995:
cầm chầu
26996:
cầm sắt
26997:
cái kèn
26998:
đàn
26999:
đàn ống
27000:
đàn ắc coóc đê ông
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

