DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
26001:
tiêu hóa
26002:
chất xám
26003:
đĩa đệm
26004:
hệ thần kinh thực vật
26005:
hệ thần kinh
26006:
tủy sống
26007:
tuyến yên
26008:
não
26009:
dây thần kinh
26010:
xoang
26011:
thanh quản
26012:
khí quản
26013:
phế quản
26014:
phổi
26015:
hô hấp
26016:
máu
26017:
van tim
26018:
tiểu cầu
26019:
tĩnh mạch
26020:
mao mạch
26021:
động mạch
26022:
mạch
26023:
tim
26024:
tim mạch
26025:
móng chân
26026:
mắt cá chân
26027:
ngón chân cái
26028:
mu bàn chân
26029:
lông chân
26030:
lòng bàn chân
26031:
gót chân
26032:
đùi
26033:
bắp chân
26034:
bàn chân
26035:
gang tay
26036:
mu bàn tay
26037:
ngón trỏ
26038:
ngón út
26039:
ngón cái
26040:
ngón tay
26041:
ngón giữa
26042:
móng
26043:
lông tay
26044:
hoa tay
26045:
dấu vân tay
26046:
lòng bàn tay
26047:
bàn tay
26048:
cổ tay
26049:
cùi chỏ
26050:
cẳng tay
26051:
bắp tay
26052:
cơ mông
26053:
mông
26054:
gáy
26055:
hông lưng
26056:
cơ lưng
26057:
lưng
26058:
bẹn
26059:
háng
26060:
túi mật
26061:
lá lách
26062:
gan
26063:
ruột thừa
26064:
ruột
26065:
dạ dày
26066:
cơ bụng
26067:
rốn
26068:
eo
26069:
xương ức
26070:
xương đòn
26071:
xương quai xanh
26072:
xương sườn
26073:
lông ngực
26074:
cơ ngực
26075:
nách
26076:
núm vú
26077:
vú
26078:
nướu
26079:
tuyến nước bọt
26080:
nước bọt
26081:
nước miếng
26082:
niêm mạc
26083:
lưỡi
26084:
khẩu hình miệng
26085:
cao răng
26086:
răng khôn
26087:
răng nanh
26088:
răng sữa
26089:
răng cửa
26090:
răng
26091:
răng hàm mặt
26092:
amidan
26093:
yết hầu
26094:
họng
26095:
vòm họng
26096:
sống mũi
26097:
cánh mũi
26098:
lỗ mũi
26099:
tai giữa
26100:
ráy tai
26101:
màng nhĩ
26102:
dái tai
26103:
tai
26104:
tròng đen
26105:
tròng trắng
26106:
võng mạc
26107:
kết mạc
26108:
đồng tử
26109:
giác mạc
26110:
mống mắt
26111:
nước mắt
26112:
mí mắt
26113:
lông mi
26114:
đuôi mắt
26115:
cột sống cổ
26116:
hàm
26117:
cằm
26118:
râu
26119:
môi
26120:
mép miệng
26121:
miệng
26122:
rãnh mũi má
26123:
gò má
26124:
má
26125:
mũi
26126:
mắt
26127:
đuôi lông mày
26128:
lông mày
26129:
thái dương
26130:
trán
26131:
khuôn mặt
26132:
nội tạng
26133:
chân
26134:
tay
26135:
bụng
26136:
ngực
26137:
phần thân
26138:
cổ
26139:
quả roi
26140:
trà chiều
26141:
ẩm thực
26142:
kem sữa chua
26143:
bánh
26144:
cua đồng
26145:
cá kho tộ
26146:
cá kho
26147:
cá nhồng
26148:
chiên ngập dầu
26149:
gỏi bao tử heo
26150:
cá rô phi
26151:
cá tầm
26152:
dẻ sườn heo
26153:
thịt vai heo
26154:
khoai tây nghiền
26155:
chè thốt nốt
26156:
chè khoai dẻo
26157:
chè củ từ
26158:
bánh mướt
26159:
bánh giầy
26160:
gói bánh chưng
26161:
phồng tôm
26162:
bánh phồng tôm
26163:
bánh xếp
26164:
bánh xèo
26165:
bánh ướt
26166:
bánh trung thu
26167:
bánh tét
26168:
bánh tẻ
26169:
nấm hương
26170:
bánh su kem
26171:
bánh rán
26172:
bánh quy
26173:
bánh pía
26174:
bánh nướng
26175:
bánh nậm
26176:
bánh lọc
26177:
bánh khúc cây
26178:
bánh khọt
26179:
bánh kem
26180:
bánh hỏi
26181:
bánh giò
26182:
bánh gạo
26183:
bánh gai
26184:
bánh dẻo
26185:
nướng thịt
26186:
lẩu cá thác lác khổ qua
26187:
bún gạo xào tim cật
26188:
bún bung
26189:
bún sườn chua
26190:
bún kèn dừa
26191:
bún nhâm
26192:
miến xào chay
26193:
sắn dây
26194:
miến xào cua
26195:
miến tim gà
26196:
miến ngan
26197:
miến trộn
26198:
miến lươn
26199:
miến xào
26200:
miến gà
26201:
miến
26202:
mì tôm
26203:
thịt trâu khô
26204:
mít sấy sợi
26205:
chuối khô
26206:
nho khô vàng
26207:
món ăn kèm
26208:
phở sốt vang
26209:
phở xào
26210:
phở chiên trứng
26211:
phở tái
26213:
hạt
26214:
hạt sen
26215:
hạt óc chó
26216:
hạt hướng dương
26217:
hạt hạnh nhân
26218:
hạt é
26219:
hạt điều
26220:
hạt điều màu
26221:
hạt dẻ
26222:
hạt dẻ cười
26223:
hạt cốm
26224:
hạt chia
26225:
hạt bí
26226:
hạnh nhân
26227:
cây đậu phộng
26228:
đậu phộng rang
26229:
đậu đũa
26230:
đậu ván
26231:
đậu cô ve
26232:
đậu trắng
26233:
đậu xanh
26234:
đậu đỏ
26235:
đậu ngự
26236:
đậu phộng
26237:
đậu đen
26238:
đậu tây
26239:
đậu Hà Lan
26240:
đậu lăng
26241:
đậu gà
26242:
hạt ý dĩ
26243:
diêm mạch
26244:
kiều mạch
26245:
gạo nếp
26246:
gạo vàng
26247:
gạo huyết rồng
26248:
ngũ cốc
26249:
bột yến mạch
26250:
bột ngũ cốc
26251:
ngô chiên
26252:
bắp
26253:
yến mạch
26254:
trái bắp
26255:
ngô
26256:
lúa mì
26257:
lúa mạch
26258:
gạo tấm
26259:
gạo lứt
26260:
xơ dừa
26261:
đậu tương
26262:
trái bình bát
26263:
trái sung
26264:
trái vả
26265:
trái chùm ruột
26266:
trái chà là
26267:
trái xay
26268:
trái hồng quân
26269:
trái gấc
26270:
trái đào
26271:
trái sa kê
26272:
trái sấu
26273:
trái phúc bồn tử
26274:
trái ô liu
26275:
trái quách
26276:
kiwi
26277:
cây bòn bon
26278:
cây xoài
26279:
cây vú sữa
26280:
trái me
26281:
trái vú sữa
26282:
trái vải
26283:
trái thơm
26284:
trái tắc
26285:
trái sapoche
26286:
trái ổi
26287:
trái nho
26288:
trái nhãn
26289:
việt quất
26290:
trái mít
26291:
trái mận
26292:
trái lựu
26293:
trái lê
26294:
trái khế
26295:
trái hồng
26296:
trái dứa
26297:
trái cóc
26298:
trái mơ
26299:
trái bưởi
26300:
trái bơ
26301:
thanh long
26302:
táo tàu
26303:
táo ta
26304:
táo
26305:
sơ ri
26306:
cây sầu riêng
26307:
sapôchê
26308:
trái chôm chôm
26309:
quả xoài
26310:
quả vú sữa
26311:
quả việt quất
26312:
quả vải
26313:
quả thơm
26314:
quả táo tàu
26315:
quả táo ta
26316:
quả táo
26317:
quả sơ ri
26318:
đâm vào
26319:
nhịp thở
26320:
xì hơi
26321:
thở dài
26322:
run
26323:
ôm
26324:
nằm
26325:
nằm sấp
26326:
hít vào
26327:
gồng mình
26328:
gật đầu
26329:
gập bụng
26330:
động tác
26331:
đánh rắm
26332:
cúi đầu
26333:
cúi chào
26334:
cõng
26335:
lắc đầu
26336:
bắt chước
26337:
cử chỉ
26338:
hành động
26339:
lái xe
26340:
làm theo
26341:
lẩu kem
26342:
kem tuyết
26343:
chống đẩy
26344:
dây nho
26345:
kem cuộn
26346:
kem ly giấy
26347:
kem xôi
26348:
quả sầu riêng
26349:
kem đậu xanh
26350:
kem bơ
26351:
kem chuối
26352:
quả quýt
26353:
kem mềm
26354:
quả quất
26355:
quả ổi
26356:
quả nho
26357:
quả nhãn
26358:
quả na
26359:
quả mơ
26360:
quả mít
26361:
quả măng cụt
26362:
quả lựu
26363:
quả lê
26364:
quả khế
26365:
quả hồng xiêm
26366:
quả hồng
26367:
quả dứa
26368:
quả dưa lê
26369:
quả dâu tằm
26370:
quả dâu tây
26371:
cùi dừa
26372:
mứt dâu (còn nguyên quả)
26373:
kem bánh cá
26375:
kem viên
26377:
kem que
26379:
mứt khoai lang
26380:
kem
26381:
mứt gừng
26382:
kem dừa
26383:
kem béo
26384:
mứt dừa
26385:
kem ốc quế
26386:
mứt cam (làm từ vỏ cam)
26388:
bánh kẹo
26389:
khuôn bánh
26390:
nước suối
26391:
dụng cụ làm bánh
26392:
nguyên liệu làm bánh
26393:
nước giải khát
26394:
bột làm bánh
26395:
vỏ bánh
26396:
nước đóng chai
26397:
bánh ngọt
26398:
nước đá
26399:
nhân bánh
26400:
nước có ga
26401:
hộp sữa
26402:
kem mochi
26403:
hồng trà
26404:
đồ uống
26405:
chanh muối
26406:
cà phê đá xay
26407:
bánh mì bột lọc
26408:
bột trà xanh
26409:
bánh mì cay
26410:
trà khổ qua
26411:
trà atiso
26412:
bánh mì bò kho
26413:
trà bí đao
26414:
bánh mì chà bông
26415:
cây trà
26416:
bánh mì thịt
26417:
trà
26418:
trân châu trắng
26419:
trà tắc
26420:
trà đào cam sả
26421:
sinh tố thơm
26422:
sinh tố kiwi
26423:
sinh tố cà rốt
26424:
bánh mì gà nướng
26425:
bánh mì nem nướng
26426:
bánh mì thanh long
26427:
bánh mì bì
26428:
bánh mì phá lấu
26429:
bánh mì cá mòi
26430:
bánh mì hến
26431:
bánh mì đậu phụ
26432:
bánh mì kẹp kem
26433:
bánh mì trộn
26434:
bánh mì đặc biệt
26435:
bánh mì thịt nguội
26436:
bánh mì chả cá
26437:
bánh mì chả lụa
26438:
bánh mì xá xíu
26439:
bánh mì thịt nướng
26440:
bánh mì xíu mại
26441:
bánh mì heo quay
26442:
bánh mì bơ nướng mật ong
26443:
bánh mì nướng bơ tỏi
26444:
bánh mì nướng muối ớt
26445:
bánh mì ốp la
26446:
bánh mì chảo
26447:
bánh mì nướng
26448:
bánh mì Việt Nam
26449:
bánh mì
26450:
bánh mì kẹp thịt
26451:
bánh mặn
26452:
sinh tố dâu
26453:
sữa chua nếp cẩm
26454:
bia
26455:
bia tươi
26456:
bạc xỉu
26457:
rượu mạnh
26458:
váng sữa
26459:
tráng miệng
26460:
tim sen
26461:
thức uống
26462:
sữa tươi tiệt trùng
26463:
sữa tiệt trùng
26464:
sữa
26465:
sữa hạt
26466:
bánh mì patê
26467:
cua
26468:
món ốc
26469:
càng ghẹ
26470:
thịt nguội
26471:
thịt mỡ
26472:
thịt lợn
26473:
thịt băm
26474:
đuôi heo
26475:
khúc thịt lợn
26476:
sườn sụn
26477:
sườn heo nướng
26478:
càng cua
26479:
khô cá
26480:
gỏi cá
26481:
vi cá
26482:
vi cá mập
26483:
chạo cá
26484:
cá tai tượng chiên xù
26485:
mực
26486:
thịt
26487:
thịt rừng
26488:
thịt hộp
26489:
thịt đông
26490:
sườn xào chua ngọt
26491:
sườn
26492:
heo thịt
26493:
thịt gà
26494:
bò chín kỹ
26495:
bò chín vừa
26496:
độ chín của thịt
26497:
sườn bò
26498:
thịt bò
26499:
bông cải
26500:
bông bí
26501:
mồi
26502:
rau xà lách
26503:
rau
26504:
rau thơm
26505:
rau sống
26506:
rau sạch
26507:
rau luộc
26508:
rau cần tây
26509:
rau cải
26510:
rau xào
26511:
nấm ăn
26512:
ướp gia vị
26513:
ớt
26514:
nước sốt
26515:
nước dùng
26516:
nước chấm
26517:
mật
26518:
hành
26519:
giấm
26520:
gia vị
26521:
dầu ăn
26522:
caramen
26523:
bột
26524:
bột chiên xù
26525:
bột chiên giòn
26526:
bột canh
26527:
mắm
26528:
chấm nước mắm
26529:
mì
26530:
mì ly
26531:
mì gói
26532:
mì ăn liền
26533:
đế bánh pizza
26534:
bột mì tinh
26535:
củ sắn
26536:
món ăn
26537:
món ăn ngon
26538:
món ăn mặn
26539:
món ăn chơi
26540:
bữa trưa
26541:
bữa sáng
26542:
bữa tối
26543:
bữa ăn đêm
26544:
bữa nhẹ
26545:
bữa xế sáng
26546:
tiệc trưa
26547:
ăn tráng miệng
26548:
ăn tiệc trưa
26549:
ăn xế sáng
26550:
ăn nửa buổi
26551:
ăn sáng
26552:
ăn tối
26553:
ăn xế chiều
26554:
ăn trưa
26555:
ăn vặt
26556:
ăn nhẹ
26557:
ăn đêm
26558:
món kho
26559:
món khai vị
26560:
thưởng thức
26561:
tanh
26562:
món chính
26563:
món chay
26564:
món âu
26565:
khai vị
26566:
đóng hộp
26567:
đồ chay
26568:
chúc ngon miệng
26569:
dịch vụ ăn uống
26570:
đặc sản
26571:
thực phẩm đông lạnh
26572:
thức ăn vặt
26573:
thức ăn nhiều chất béo
26574:
thức ăn nhẹ
26575:
thức ăn chín
26576:
thức ăn chế biến sẵn
26577:
món ăn đặc sản
26578:
đồ ăn vặt
26579:
đồ ăn mặn
26580:
lương thực thực phẩm
26581:
sơ chế
26582:
sơ chế thực phẩm
26584:
nguyên liệu thực phẩm
26585:
nguyên liệu nấu ăn
26586:
chế biến
26587:
chế biến thuỷ sản
26589:
chế biến thực phẩm
26590:
chế biến thức ăn
26591:
thực phẩm
26592:
thức ăn
26593:
đồ ăn
26594:
suất ăn
26595:
suất ăn công nghiệp
26596:
phần ăn
26597:
khẩu phần ăn
26598:
ăn kiêng
26599:
ăn dặm
26600:
ăn chay
26601:
chế độ ăn uống
26602:
nghệ thuật ẩm thực
26603:
ẩm thực học
26604:
văn hoá ẩm thực
26605:
nền ẩm thực
26606:
ngấy
26607:
nếm thử
26608:
mùi vị
26609:
mặn
26610:
khét
26611:
khẩu vị
26612:
hợp khẩu vị
26613:
giòn
26614:
đắng
26615:
đặc
26616:
đậm đà
26617:
chín (thức ăn)
26618:
chín
26619:
bở
26620:
xửng hấp
26621:
xay nhuyễn
26622:
xào
26623:
ướp
26624:
ủ
26625:
sấy lạnh
26626:
rim
26627:
rang muối
26628:
rã đông
26629:
ốp lết
26630:
ốp la
26631:
nấu ăn
26632:
lên men
26633:
đút lò
26634:
muối chua
26635:
chần
26636:
quay
26637:
luộc
26638:
rang
26639:
kho
26640:
hấp
26641:
gọt vỏ
26642:
chiên xù
26643:
chiên
26644:
chiên giòn
26645:
bào sợi
26646:
áp chảo
26647:
yến
26648:
xíu mại
26649:
xá xíu
26650:
vịt quay
26651:
vịt quay bắc kinh
26652:
trứng ốp lết
26653:
trứng ốp la
26654:
trứng muối
26655:
trứng cút
26656:
trứng cuộn
26657:
trứng chiên
26658:
tổ yến
26659:
tiết canh
26660:
thịt xông khói
26661:
thịt kho
26662:
thịt kho tàu
26663:
thịt kho hột vịt
26664:
sủi cảo
26665:
mỳ ý
26666:
mì xá xíu
26667:
mì quảng
26668:
mì cay hàn quốc
26669:
lagu
26670:
hoành thánh
26671:
há cảo
26672:
giả cầy
26673:
cao lầu
26674:
canh chua
26675:
xúc xích
26676:
kim chi
26677:
giò thủ
26678:
giò sống
26679:
dưa muối
26680:
dưa chua
26681:
dưa cải chua
26682:
củ kiệu
26683:
củ cải muối
26684:
chả
26685:
cà pháo
26686:
cà muối
26687:
bánh quẩy
26688:
bánh phồng
26689:
xôi xéo
26690:
xôi
26691:
xôi mặn
26692:
xôi gấc
26693:
trứng
26694:
thịt vịt
26695:
thịt trâu
26696:
tàu hũ
26697:
tàu hũ ky
26698:
lương thực
26699:
lòng đỏ trứng
26700:
lòng trắng
26701:
lòng lợn
26702:
lạp xưởng
26703:
giò
26704:
gân
26705:
dồi
26706:
dồi trường
26707:
đậu hũ tứ xuyên
26708:
đậu hũ
26709:
chao
26710:
canh
26711:
vả trộn
26712:
gỏi tai heo
26713:
gỏi bưởi
26714:
gỏi rau má
26715:
gỏi rau càng cua
26716:
gỏi cá trích
26717:
gỏi cá mai
26718:
gỏi vịt bắp cải
26719:
gỏi xoài chua cay
26720:
gỏi chân gà rút xương
26721:
gỏi măng
26722:
gỏi sứa
26723:
gỏi mực
26724:
gỏi bò bóp thấu
26725:
gỏi tôm
26726:
gỏi nhệch
26727:
gỏi gà xé phay
26728:
gỏi rau muống
26729:
món gỏi
26730:
nộm
26731:
nộm hoa chuối
26732:
gỏi
26733:
gỏi ngó sen
26734:
gỏi đu đủ
26735:
gỏi củ hủ dừa
26736:
trộn
26737:
gỏi củ hủ dừa tôm thịt
26738:
nộm bò khô
26739:
gỏi khô bò
26740:
súp cua
26741:
thịt cua
26742:
riêu cua
26743:
cua rang me
26744:
canh cua rau đay
26745:
bánh đa cua
26746:
chả cua
26747:
thanh cua
26748:
gạch cua
26749:
cá khô
26750:
chả cá
26751:
chà bông cá
26752:
kho cá
26753:
cá mó
26754:
cá đé
26755:
cá chét
26756:
cá diếc
26757:
cá hường
26758:
cá tuyết
26759:
cá phèn
26760:
cá dìa
26761:
cá bò da
26762:
cá thát lát
26763:
cá dầm xanh
26764:
cá chạch
26765:
cá bống
26766:
bánh bao chiên
26767:
chả tôm
26768:
cá bơn
26769:
cá chỉ vàng
26770:
chả chìa
26771:
cá nhái
26772:
nem tré
26773:
cá kiếm
26774:
cá hố
26775:
nem lụi
26776:
bánh đa nem
26777:
cá đuối
26778:
nem rán
26779:
cá mối
26780:
cá cam
26781:
nem nướng
26782:
cá tráo
26783:
cá đù
26784:
nem chua
26785:
cá bã trầu
26786:
nem chua rán
26787:
cá khế vằn
26788:
khoai tây chiên
26789:
cá đổng
26790:
cá ngừ
26791:
măng khô
26792:
cá hồi
26793:
bánh lương khô
26794:
khô mực
26795:
lươn
26796:
kẹo chỉ
26797:
cá chình
26798:
cá trê
26799:
đường mạch nha
26800:
cá thu nhật
26801:
cá ba thú
26802:
kẹo kéo
26803:
cá bạc má
26804:
cá bè
26805:
xoài sấy dẻo
26806:
cá ngân
26807:
cá chim trắng
26808:
ô mai
26809:
cá mòi
26810:
mạch nha
26811:
cá hô
26812:
khô gà
26813:
cá trắm cỏ
26814:
khô bò
26815:
kẹo
26816:
kẹo mút
26817:
kẹo dẻo
26818:
cá trích
26819:
cá chuồn
26820:
kẹo cao su
26821:
cá tra
26822:
cá thu
26823:
kẹo hồ lô
26824:
cá nục
26825:
đá bào
26826:
cá mú
26827:
cá lóc
26828:
cá lăng
26829:
cá kèo
26830:
cá hú
26831:
cá diêu hồng
26832:
cá cơm
26833:
cá chép
26834:
cá chẽm
26835:
cá bớp
26836:
cá basa
26837:
hải sản
26838:
ghẹ
26839:
tôm khô
26840:
mực khô
26841:
sò lụa
26842:
cốm
26843:
cồi sò
26844:
sò mai
26845:
cơm cháy chà bông
26846:
sò dương
26847:
cá viên chiên
26848:
sò điệp
26849:
bò viên
26850:
bò khô
26851:
bim bim
26852:
chè bánh lọt
26853:
sò lông
26854:
sò huyết
26855:
chè ba màu
26856:
tào phớ
26857:
mực lá
26858:
mực nang
26859:
chè sầu riêng
26860:
nghêu
26861:
chè mít
26862:
ngao
26863:
tôm nướng
26864:
sương sáo
26865:
chạo tôm
26866:
sương sâm
26867:
tôm tít
26868:
cơm rượu
26869:
tôm
26870:
tôm thẻ
26871:
chè mè đen
26872:
tôm sú
26873:
tôm hùm
26874:
tôm càng xanh
26875:
tôm càng
26876:
ốc
26877:
ốc hương
26878:
ốc giác
26879:
ốc bươu
26880:
chả mực
26881:
mực ống
26882:
mực một nắng
26883:
hến xào
26884:
hến
26885:
bạch tuộc
26886:
móng giò
26887:
thịt đùi
26888:
thịt mông
26889:
nạc thăn
26890:
nạc vai heo
26891:
thủ heo
26892:
chè sương sa hạt lựu
26893:
chè lam
26894:
chè bí đỏ
26895:
chè đậu đen
26896:
chè Sơn Quy
26897:
chè kho
26898:
chè hạt kê
26899:
chè đậu ngự
26900:
chè Thái
26901:
chè đậu đỏ
26902:
chè khoai môn
26903:
chè bột lọc heo quay
26904:
chè xoài
26905:
chè khoai mì
26906:
chè chuối
26907:
chè bà ba
26908:
chè đậu trắng
26909:
chè bắp
26910:
chè đậu ván
26911:
chè hạt sen long nhãn
26912:
chè cốm
26913:
chè con ong
26914:
sâm bổ lượng
26915:
chè trôi nước
26916:
chè trái cây
26917:
sườn non
26918:
thịt heo quay
26919:
heo quay
26920:
sườn heo
26921:
chè
26922:
cật heo
26923:
thịt ba chỉ
26924:
ba rọi
26925:
chè thập cẩm
26926:
ba chỉ heo
26927:
cánh gà chiên mắm
26928:
mề gà xào mướp hương
26929:
chè khúc bạch
26930:
cà ri gà
26931:
chè hạt sen
26932:
lẩu gà lá giang
26933:
chè đậu xanh
26934:
gà xào sả ớt
26935:
chè bưởi
26936:
bánh trôi
26937:
gà hấp lá chanh
26938:
bánh tráng trộn
26939:
gà nướng mật ong
26940:
đùi tỏi gà
26941:
bánh tráng chấm
26942:
má đùi gà
26943:
bánh tráng chiên
26944:
kê gà
26945:
bánh tráng dẻo mỡ hành
26946:
bánh tráng kẹp
26947:
ruột gà
26948:
tim gà
26949:
chân gà
26950:
bánh tráng muối tôm
26951:
cổ gà
26952:
da gà
26953:
bánh tráng muối ớt
26954:
phao câu gà
26955:
bánh tráng phơi sương
26956:
gan gà
26957:
cật gà
26958:
gà rán
26959:
gà tiềm thuốc bắc
26960:
bánh tráng nướng
26961:
gà kho
26963:
gà kho gừng
26964:
ức gà
26965:
chả ram
26966:
sụn gà
26967:
mề gà
26968:
lòng gà
26969:
gà ác
26970:
đùi gà
26971:
cánh gà
26972:
bò sốt vang
26973:
nội tạng bò
26974:
đuôi bò
26975:
lưỡi bò
26976:
diềm thăn bò
26977:
mông bò
26978:
thăn bụng
26979:
thăn nội bò
26980:
thăn ngoại bò
26981:
bì cuốn
26982:
bò bía ngọt
26983:
bò bía mặn
26984:
gỏi cuốn
26985:
bánh tráng
26986:
nạc vai bò
26987:
ba rọi bò
26988:
thăn vai bò
26989:
nui xào bò
26990:
bò sốt tiêu đen
26991:
bò nướng lá lốt
26992:
bò nhúng dấm
26993:
bò né
26994:
bò lúc lắc
26995:
bò kho
26996:
gầu bò
26997:
gân bò
26998:
chả bò
26999:
bắp bò
27000:
bò tái
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

