DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
26001:
câu hỏi hóc búa
26002:
câu điều kiện
26003:
cấp tiểu học
26004:
cặp sách
26005:
cấp một suất học bổng
26006:
cấp một
26007:
cấp huyện
26008:
cấp học
26009:
cấp chứng nhận
26010:
cấp chứng chỉ
26011:
cần phát huy
26012:
cần phải
26013:
cần cố gắng hơn
26014:
cần chú ý
26015:
căn bản
26016:
căn bậc
26017:
bài thuyết pháp
26018:
bài thơ
26019:
bài tham luận
26020:
bài tập tình huống
26021:
bài tập cá nhân
26022:
bài phúc trình
26023:
bài phê bình
26024:
bài phân tích
26026:
bài nói
26027:
bài nghiên cứu khoa học
26028:
bài mẫu
26029:
bài luận văn
26030:
bài luận tốt nghiệp
26031:
bài học rút ra
26032:
bài học quý giá
26033:
bài học nhớ đời
26034:
bài học kinh nghiệm
26035:
bài học đắt giá
26036:
bài học đáng giá
26037:
bài học cuộc sống
26038:
bài giới thiệu
26039:
bài giảng điện tử
26040:
bài giảng đạo
26041:
bài giải
26042:
bài độc thoại
26043:
bài đọc
26044:
bài điếu văn
26045:
bài điếu ca
26046:
bài diễn văn
26047:
bài diễn thuyết
26048:
bài dịch
26049:
bài 1
26050:
bài
26051:
bách khoa
26052:
anh văn thương mại
26053:
anh văn sơ cấp
26054:
anh văn giao tiếp
26055:
anh văn chuyên ngành
26056:
anh văn
26057:
ăn học đến nơi đến chốn
26058:
ăn học
26059:
xây dựng thương hiệu
26060:
yêu cầu công việc
26061:
yêu cầu báo giá
26062:
ý kiến chỉ đạo
26063:
ý định
26064:
xuyên suốt
26065:
xứng tầm
26066:
xúc tiến thương mại
26067:
xuất vé máy bay
26068:
xuất toán
26069:
xuất phát
26070:
xuất nhập hàng hóa
26071:
xuất kho
26072:
xuất khẩu lao động
26073:
xuất hóa đơn
26074:
xuất hóa đơn đỏ
26075:
xuất hàng
26076:
xử phạt
26077:
xử lý vi phạm
26078:
xử lý
26079:
xử lý thông tin
26080:
xử lý rác thải
26081:
xử lý nước thải
26082:
xử lý nợ
26083:
xử lý hồ sơ
26084:
xử lý công việc
26085:
xử lý chất thải
26086:
xử lý bề mặt
26087:
xu hướng
26088:
xốp
26089:
xoay quanh
26090:
xoắn ốc
26091:
xóa phông
26092:
xóa nợ
26093:
xóa bỏ
26094:
xin ý kiến
26095:
xin việc
26097:
xin trân trọng cảm ơn
26098:
xin thông cảm
26099:
xin tài trợ
26100:
xin phép
26101:
xin nghỉ việc
26102:
xin chữ ký
26103:
xin chào
26104:
xỉ than
26105:
xi phông
26106:
xi măng
26107:
xi mạ
26108:
xỉ hàn
26109:
xét rằng
26110:
xếp giấy
26111:
xếp chồng lên nhau
26112:
xen kẽ
26113:
xem xét
26114:
xem qua
26115:
xem lướt qua
26116:
xé
26117:
xây tường
26118:
xây tô
26119:
xây
26120:
xay
26121:
xây thô
26122:
xảy ra
26123:
xây gạch
26124:
xây dựng
26125:
xây dựng nông thôn mới
26127:
xây dựng công trình
26128:
xây dựng cơ bản
26129:
xây dựng cầu đường
26130:
xâm phạm
26131:
xâm nhập
26132:
xác thực
26133:
xác nhận công nợ
26134:
xác minh
26135:
xác lập
26136:
xác định
26137:
xác định mục tiêu
26139:
xác đáng
26140:
xa xỉ
26141:
xả
26142:
xả thải
26143:
sà lan
26144:
xa hơn
26145:
xà gồ
26146:
xà đơn
26147:
xà bần
26149:
vượt trội
26150:
vượt quá
26151:
vượt mặt
26152:
vượt cấp
26153:
vững mạnh
26154:
vui thôi đừng vui quá
26155:
vữa xi măng
26156:
vừa mới
26157:
vừa đủ
26158:
vụ trưởng
26159:
vụ hợp tác quốc tế
26160:
vớt
26161:
vòng xoay
26162:
vốn vay
26163:
vốn từ vựng
26164:
vốn tự có
26165:
vốn
26166:
vốn pháp định
26167:
vốn lưu động
26168:
vốn kinh doanh
26169:
vốn huy động
26170:
vốn hóa
26171:
vốn hóa thị trường
26172:
vốn góp
26173:
vốn góp của chủ sở hữu
26174:
vốn đối ứng
26175:
vốn điều lệ
26176:
vốn đầu tư
26177:
vốn đầu tư nước ngoài
26178:
vốn cổ phần
26179:
vốn cố định
26180:
vốn chủ sở hữu
26181:
vội vàng
26182:
vôi
26183:
với mong muốn
26184:
vòi chữa cháy
26185:
vô ý
26186:
vớ vẩn
26187:
vớ
26188:
vỏ
26189:
vô thường
26190:
vỡ nợ
26191:
vô nghĩa
26192:
vỏ máy
26193:
vô lý
26194:
vỏ hộp
26195:
vô hiệu hóa
26196:
vô giá
26197:
vô điều kiện
26198:
vỏ điện thoại
26199:
vô cùng
26200:
vít
26201:
vít tải
26202:
vĩnh cửu
26203:
từ biệt
26204:
vietcombank
26205:
viện trưởng
26206:
viện trợ
26207:
viện trợ không hoàn lại
26208:
viễn thông
26209:
viên nén
26210:
viêm họng
26211:
việc làm
26212:
vi xử lý
26213:
vì vậy
26214:
vị trí ứng tuyển
26215:
vị trí tuyển dụng
26216:
vị trí làm việc
26217:
vị thế
26218:
vì thế
26219:
vi thể
26220:
vi phạm giao thông
26221:
vi điều khiển
26222:
ví điện tử
26223:
vệ sinh thực phẩm
26224:
vệ sinh môi trường
26225:
vệ sinh máy lạnh
26226:
vệ sinh công trình
26227:
vệ sinh công nghiệp
26228:
vé máy bay
26229:
vé máy bay khứ hồi
26230:
vé khứ hồi
26231:
vé gửi xe
26232:
vay vốn
26233:
vay và nợ thuê tài chính
26234:
vay ưu đãi
26235:
vay tín chấp
26236:
vay tiêu dùng
26237:
vay
26238:
vay tiền
26239:
vay ngân hàng
26240:
vật tư tiêu hao
26241:
vật tư
26242:
vật tư phụ
26243:
vật liệu xây dựng
26244:
vật liệu tôn
26245:
vật liệu
26246:
vật liệu hoàn thiện
26247:
van xả đáy
26248:
van
26249:
vận thăng
26250:
vận tải
26251:
văn phòng
26252:
văn phòng đại diện
26253:
van màng
26254:
văn hóa doanh nghiệp
26255:
vận hành
26256:
vận động
26257:
vấn đề phát sinh
26258:
vận chuyển
26259:
vận chuyển hàng hóa
26260:
văn bản
26261:
văn bản thông báo
26262:
văn bản thỏa thuận
26263:
văn bản quyết định
26264:
văn bản hợp nhất
26265:
văn bản hành chính
26266:
văn bản giải trình
26267:
và ngược lại
26268:
ủy nhiệm thu
26269:
ủy nhiệm chi
26270:
ưu tiên
26271:
ưu tiên hàng đầu
26272:
ưu điểm
26273:
ưu đãi
26274:
ứng xử
26275:
ứng tuyển
26276:
ứng tiền
26277:
ứng suất
26278:
ứng lương
26279:
ứng dụng
26280:
ức chế
26281:
tỷ trọng
26282:
ty treo
26283:
tỷ suất sinh lời
26284:
tỷ suất lợi nhuận
26285:
tỷ lệ
26286:
tỷ lệ sở hữu
26287:
tỷ lệ nghỉ việc
26288:
tỷ lệ lấp đầy
26289:
tỷ lệ hao hụt
26290:
tỷ lệ góp vốn
26291:
tỷ giá
26292:
tỷ giá mua vào
26293:
tỷ giá hối đoái
26294:
tỷ giá bán ra
26295:
tuyệt đối
26296:
tuyên truyền
26297:
tuyển thẳng
26298:
tuyển dụng
26299:
tuyển dụng nhân sự
26300:
tuyên bố
26301:
tùy thuộc
26302:
tùy bạn
26303:
tương thích
26304:
tương đương
26305:
tương đối
26306:
tuân theo
26307:
tư vấn tuyển sinh
26308:
khuyên nhủ
26309:
tư vấn thiết kế
26310:
tư vấn tài chính
26311:
tư vấn sản phẩm
26312:
tư vấn khách hàng
26313:
tư vấn giám sát
26314:
tư vấn cho khách hàng
26315:
tư vấn cho ai
26316:
tử thần
26317:
tư nhân
26318:
tự làm
26319:
tự kinh doanh
26320:
tủ hồ sơ
26321:
từ giờ trở đi
26322:
tủ đựng hồ sơ
26323:
tự động hóa
26324:
từ đó
26325:
từ đầu đến cuối
26326:
truyền thông
26327:
truyền thông nội bộ
26329:
truyền hình trực tiếp
26330:
truyền hình
26331:
truyền hình thực tế
26332:
truyền hình cáp
26333:
truy xuất
26334:
truy xuất nguồn gốc
26335:
truy thu
26336:
trượt
26337:
trượt giá
26340:
trưởng phòng vật tư
26341:
trưởng phòng tổng hợp
26342:
trưởng phòng tổ chức
26344:
trưởng phòng thiết kế
26346:
trưởng phòng sản xuất
26347:
trưởng phòng nhân sự
26348:
trưởng phòng nghiệp vụ
26349:
trưởng phòng marketing
26350:
trưởng phòng kỹ thuật
26351:
trưởng phòng kinh doanh
26352:
trưởng phòng kế toán
26353:
trưởng phòng kế hoạch
26354:
trưởng phòng hành chính
26356:
trưởng phòng giao dịch
26358:
trưởng phòng dự án
26359:
trưởng phòng đối ngoại
26362:
sự tinh tuý
26366:
cục bảo vệ thực vật
26367:
cục an toàn thực phẩm
26368:
công đoàn
26369:
công đoàn cơ sở
26370:
trường phái
26371:
trưởng nhóm tuyển dụng
26372:
trưởng nhóm
26373:
trưởng nhóm kinh doanh
26374:
trưởng khoa bệnh viện
26375:
trường hợp bất khả kháng
26376:
trưởng đoàn
26377:
trưởng đại diện
26378:
trưởng chi nhánh
26379:
trưởng bộ phận
26380:
trưởng ban truyền thông
26381:
trưởng ban
26382:
trưởng ban quản lý dự án
26383:
trưởng ban kiểm soát
26385:
trưởng ban đối ngoại
26386:
trước tiên
26387:
trước thời hạn
26388:
trước mắt
26389:
trước hết
26390:
trùng
26391:
trúng thầu
26392:
trung tâm tiếng anh
26394:
trùng lặp
26395:
trùng khớp
26396:
trùng hợp
26397:
trung gian
26398:
trung chuyển
26399:
trực tiếp
26400:
trực
26401:
trục in
26402:
trụ sở
26403:
trụ sở công ty
26404:
trụ sở chính
26405:
trừ lương
26406:
trọng yếu
26407:
tổng số
26408:
tầm tay
26409:
trọng tài thương mại
26410:
trọng tài kinh tế
26411:
suốt thời gian qua
26412:
trống rỗng
26413:
kỳ
26414:
khi đó
26415:
trọng dụng
26416:
điều kiện
26417:
công việc
26418:
trọn vẹn
26419:
trọn gói
26420:
trời ơi
26421:
trở ngại
26422:
trợ lý tổng giám đốc
26423:
trợ lý kế toán
26424:
trợ lý giám đốc
26425:
trở lên
26426:
trở lại
26427:
trợ giá
26428:
trợ cấp
26429:
trợ cấp thôi việc
26430:
trình duyệt web
26431:
trình duyệt
26432:
trình chiếu
26433:
triết lý sống
26434:
triển khai
26435:
triển khai kế hoạch
26436:
triển khai dự án
26437:
trích lục
26438:
trích lập dự phòng
26439:
trị giá
26440:
tri ân khách hàng
26441:
treo máy
26442:
trên thực tế
26443:
trên tất cả
26444:
trên hết
26445:
trên tất thảy
26446:
trầy xước
26447:
trát tường
26448:
trật tự
26449:
trang trí
26450:
trang trải cuộc sống
26451:
trang thiết bị y tế
26452:
trang thiết bị
26453:
trạng thái
26454:
trang nhã
26455:
trân trọng
26456:
tràn ngập
26457:
tràn lan
26458:
trái phiếu
26459:
trái ngược
26460:
trách nhiệm hữu hạn
26461:
trả trước
26462:
trả sau
26463:
trả lời
26464:
trả lại
26465:
trả góp
26466:
trả giá
26467:
tra cứu
26468:
trả chậm
26469:
tốt hơn
26470:
tổng vốn đầu tư
26471:
tổng
26472:
tống tiền
26473:
tổng thể
26474:
tổng hợp số liệu
26475:
tổng giám đốc
26476:
tổng giá trị hợp đồng
26477:
tổng doanh thu
26478:
tổng cộng
26479:
tôn thờ
26480:
tốn tiền
26481:
tốn thời gian
26482:
tổn thất
26483:
tôn mạ màu
26484:
tồn kho
26485:
tốn kém
26486:
tóm lại
26487:
tối ưu
26488:
tối ưu hóa
26489:
tối thiểu
26490:
tối đa
26491:
tốc độ tăng trưởng
26492:
toàn bộ
26493:
tòa soạn
26494:
tòa án
26495:
tờ rơi quảng cáo
26496:
tờ giấy
26497:
tổ chức tín dụng
26498:
tổ chức phi chính phủ
26499:
tính thanh khoản
26500:
tinh thần đồng đội
26501:
tính phí
26502:
tính ổn định
26503:
tình nguyện viên
26504:
tính năng
26505:
tình huống
26506:
tình hình
26507:
tình hình thực tế
26508:
tình hình kinh tế
26509:
tình hình kinh doanh
26510:
tinh thần
26511:
tinh bột
26512:
tinh anh
26513:
tinh thể
26514:
tinh gọn
26515:
tính trung lập
26516:
tính cá nhân
26517:
tính cấp thiết
26518:
tình báo
26519:
tin tặc
26520:
tin tức
26521:
tín dụng
26522:
tín dụng đen
26523:
tín dụng cá nhân
26524:
tín chấp
26525:
tìm lại
26526:
tìm kiếm khách hàng
26527:
tiêu hao
26528:
tiêu điểm
26529:
tiêu chuẩn
26530:
tiêu chí
26531:
tiêu chí đánh giá
26532:
tiết lộ
26533:
tiếp tục
26534:
tiếp thị
26535:
tiếp tay
26536:
tiếp nối
26537:
nhận thông tin
26538:
tiết lộ thông tin
26539:
thu thập thông tin
26540:
tiếp nhận thông tin
26541:
tính minh bạch
26542:
tính bình đẳng
26543:
tính hời hợt
26544:
tính tham vọng
26545:
tính xác thực
26546:
tính tình
26547:
tính khả dụng
26548:
tính khả thi
26549:
tính hiếu thắng
26550:
tiếp đón khách
26551:
tiếp cận khách hàng
26552:
tiếng nói chung
26553:
tiền vốn
26554:
tiền vé máy bay
26555:
tiền trợ cấp
26556:
tiền trả lại
26557:
tiền tiết kiệm
26558:
tiền thừa
26559:
tiền thối
26560:
tiền thối lại
26561:
tiền thế chân
26562:
tiền tạm ứng
26563:
tiền phụ cấp
26564:
tiền nợ
26565:
tiền mặt
26566:
tiền lương
26567:
tiền lẻ
26568:
tiền lãi ngân hàng
26569:
tiền kỳ
26570:
tiền ký quỹ
26571:
tiễn
26572:
tiện ích
26573:
tiện ích nội khu
26574:
tiền hoa hồng
26575:
tiến hành
26576:
tiền gửi tiết kiệm
26577:
tiền gửi
26578:
tiền gửi thanh toán
26579:
tiền gửi ngân hàng
26580:
tiền gửi ký quỹ
26581:
tiền gửi không kỳ hạn
26582:
tiền gửi có kỳ hạn
26583:
tiền gốc
26584:
tiền giấy
26585:
tiện dụng
26586:
tiền bạc
26587:
tiền tệ
26588:
tiến độ
26589:
tiền lệ
26590:
tiến độ thanh toán
26591:
tiến độ sản xuất
26592:
tiến độ dự án
26593:
tiến độ công việc
26594:
tiền điện
26595:
tiền nước
26596:
tiền đặt cọc
26597:
tiền đang chuyển
26598:
tiến cử
26599:
tiền công
26600:
tiền đình
26601:
tiền đồ
26602:
tiền tuyến
26603:
tiền ảo
26604:
tiếc quá
26605:
tích điểm
26606:
thuyết phục
26607:
thuyền trưởng
26608:
thuyên chuyển
26609:
thuyên chuyển công tác
26610:
thủy sản
26611:
thủy lợi
26612:
thương vụ
26613:
thưởng
26614:
thương mại
26615:
thương mại quốc tế
26616:
thương mại hóa
26617:
thương mại điện tử
26618:
thương lượng
26619:
thương hiệu
26620:
thương hiệu cá nhân
26621:
thước lái
26622:
thuốc diệt côn trùng
26623:
thuốc trừ sâu
26624:
thuốc khử trùng
26625:
thuốc giảm đau
26626:
thuốc tê
26627:
thuốc kháng sinh
26628:
thuốc an thần
26629:
thuốc diệt chuột
26630:
thước dây
26631:
thuộc da
26632:
thước cuộn
26633:
thùng gỗ
26634:
thuê bao trả sau
26635:
thuê bao
26636:
thực trạng
26637:
thực tiễn
26638:
thực thể
26639:
thực tế
26640:
thực tập
26641:
thực tập sinh kế toán
26642:
thực đơn
26643:
thực tại
26644:
thực khách
26645:
thực thi
26646:
thực hiện bởi
26647:
thực dưỡng
26648:
thuận tiện
26649:
thuận lợi
26650:
thừa
26651:
thua lỗ
26652:
thửa đất
26653:
thứ yếu
26654:
thư xác nhận
26655:
thử việc
26656:
thử vai
26657:
thư ứng tuyển
26658:
thủ trưởng
26659:
thụ tinh ống nghiệm
26660:
thư tín
26661:
thử
26662:
thu
26663:
thu phí
26664:
thu nhỏ
26665:
thu nhập ổn định
26666:
thư ngỏ
26667:
thử nghiệm
26668:
thu ngân
26669:
thư mời
26670:
thù lao
26671:
thu lại
26672:
thư ký tòa soạn
26673:
thủ kho
26674:
thu hút khách hàng
26675:
thụ hưởng
26676:
thu hồi vốn
26677:
thu hồi
26678:
thu hồi nợ
26679:
thu hồi công nợ
26680:
thu hoạch
26681:
thu gom
26682:
thư giới thiệu
26683:
thủ công
26684:
thư chào hàng
26685:
thư báo giá
26686:
thư bảo đảm
26687:
thống trị
26688:
thông tin sai lệch
26689:
thông tin liên hệ
26690:
thông thường
26691:
thông suốt
26692:
thông quan hàng hóa
26693:
thống kê
26694:
thông dụng
26695:
thông điệp
26696:
thông dịch
26697:
thông báo
26698:
thông tin
26699:
thời vụ
26700:
thôi việc
26702:
thời gian thực tập
26703:
thời gian thử việc
26704:
thời gian hoàn vốn
26705:
thời gian thu hồi vốn
26706:
thời gian thi công
26707:
thời gian làm việc
26708:
thoát ra
26709:
thoáng đãng
26711:
thoái vốn
26712:
thỏa thuận
26713:
thở phào nhẹ nhõm
26714:
thỉnh thoảng
26715:
thịnh hành
26716:
thiếu kiến thức
26717:
thiếu đồ ăn
26718:
thiếu nước
26719:
thiếu
26720:
thiếu tiền
26721:
thiếu nợ
26722:
thiết yếu
26723:
thiết thực
26724:
thiết kế xây dựng
26725:
thiết kế
26726:
thiết kế rập
26727:
thiết kế kiến trúc
26728:
thiết kế đồ họa
26729:
thiết kế cơ sở
26730:
thiết kế bản vẽ thi công
26731:
thiệt hại
26732:
thiết bị văn phòng
26733:
thiết bị ngoại vi
26734:
thiết bị gia dụng
26735:
thiết bị đo lường
26736:
thiết bị điện tử
26737:
thiết bị điện
26738:
thiên về
26739:
thiến
26740:
thiên địch
26741:
thị trường việc làm
26742:
thị trường tiêu thụ
26743:
thị trường
26744:
thị trường ngách
26745:
thị trường lao động
26746:
thị trường cổ phiếu
26747:
thị trường bán lẻ
26748:
thị phần
26749:
thì là
26750:
thị hiếu người tiêu dùng
26751:
thị hiếu khách hàng
26752:
thi công
26753:
thép
26754:
thép tấm
26755:
thép ống
26756:
thép mạ kẽm
26757:
thép không gỉ
26758:
thép hộp
26760:
theo tôi
26761:
theo tôi được biết
26762:
theo
26763:
theo thứ tự
26764:
theo sau
26765:
theo như
26766:
theo kịp
26767:
theo hướng
26768:
theo đó
26769:
thẹn thùng
26770:
thêm vào
26771:
thêm vào đó
26772:
thêm nữa
26773:
thẻ từ
26774:
thẻ tín dụng
26775:
thẻ ghi nợ
26776:
thẻ tích điểm
26777:
thẻ thành viên
26778:
thẻ phụ
26779:
thẻ nhớ
26780:
thẻ nhân viên
26781:
thẻ trả trước
26782:
thẻ ngân hàng
26783:
thể hiện
26784:
thiết chế
26785:
thể chế
26786:
thẻ chấm công
26787:
thẻ cào
26788:
thẻ cào điện thoại
26789:
thẻ
26790:
thay vì
26791:
thay vào đó
26792:
thay thế cho
26793:
thay mặt
26794:
thay mặt cho
26795:
thầu phụ
26796:
thật vậy
26797:
thật
26798:
thật là tiếc
26799:
thật là đáng tiếc
26800:
thật không
26801:
thật không thể tin nổi
26802:
thật đáng tiếc
26803:
tháp tùng
26804:
tháo rời
26805:
tháo
26806:
tháo dỡ
26807:
thành viên
26808:
thành viên góp vốn
26809:
thanh toán trước
26810:
thanh toán trả trước
26811:
thanh toán trả sau
26812:
thanh toán theo đợt
26813:
thanh toán quốc tế
26814:
thanh toán ngay
26815:
thanh toán một lần
26816:
thanh toán hộ
26817:
thanh toán đợt 1
26818:
thanh toán điện tử
26819:
thanh toán chậm
26820:
thanh toán bằng tiền mặt
26822:
thành phần
26823:
thành phẩm
26824:
thanh lý
26825:
thanh lý tài sản
26826:
thanh lý hợp đồng
26827:
thành lập
26828:
thanh khoản
26829:
thánh giá
26830:
thẳng tính
26831:
thăng tiến công việc
26832:
thang máy chở hàng
26833:
thang máy tải hàng
26834:
thang máy chở hàng hóa
26835:
thặng dư vốn cổ phần
26836:
thăng chức
26837:
thang bảng lương
26839:
thẩm tra
26840:
thấm
26841:
thăm viếng
26842:
tham gia
26843:
thấm nước
26844:
thâm niên
26845:
thâm nhập
26846:
thăm dò
26847:
thẩm định
26848:
thậm chí
26849:
thải ra
26850:
thách thức
26851:
thạch cao
26852:
thả lỏng
26853:
tha hồ
26854:
tên thương mại
26855:
tên sản phẩm
26856:
tem
26857:
tem phụ
26858:
tệ
26859:
tất nhiên
26860:
tất cả
26861:
tất cả mọi người
26862:
tập thể
26863:
tập hợp
26864:
tập đoàn
26865:
tập đoàn đa quốc gia
26866:
tạp chí
26867:
tạo ra
26868:
tạo điều kiện
26869:
tạo điều kiện thuận lợi
26870:
tăng trưởng
26871:
tăng trưởng nóng
26872:
tăng trưởng kinh tế
26873:
tăng chậm
26874:
tăng nhẹ
26875:
tăng
26876:
tăng lương
26877:
tăng dần
26878:
tăng ca
26879:
tan
26880:
tan làm
26881:
tan ca
26882:
tạm ứng
26883:
tạm ứng tiền
26884:
tam cấp
26885:
tạm biệt
26886:
tải trọng
26887:
tài trợ
26888:
tại sao
26889:
tài sản vô hình
26890:
tài sản
26891:
tài sản thế chấp
26892:
tài sản dài hạn
26893:
tài sản ngắn hạn
26894:
tài sản lưu động
26896:
tài sản đảm bảo
26897:
tài sản cố định
26899:
tài sản hữu hình
26900:
tài sản bảo đảm
26901:
tái ký hợp đồng
26902:
tài khoản vãng lai
26903:
tài khoản tiết kiệm
26904:
tài khoản
26905:
tài khoản thanh toán
26906:
tài khoản ngân hàng
26907:
tài khoản đối ứng
26908:
tái cơ cấu kinh tế
26909:
tái cơ cấu nền kinh tế
26910:
tái cơ cấu
26911:
tách ra
26912:
tác phong làm việc
26913:
tác nhân
26914:
tác nghiệp
26915:
tác hại
26916:
tác dụng
26917:
tác động
26918:
suy luận
26919:
sứt mẻ
26920:
suôn sẻ
26921:
sung sướng
26922:
sum họp
26923:
súc tích
26924:
sức bền vật liệu
26925:
sửa
26926:
sửa đổi
26927:
sửa chữa
26928:
sự việc
26929:
sự thay đổi
26930:
sự thật
26931:
sự lựa chọn
26932:
sự khác biệt
26933:
sử dụng
26934:
sự cao quý
26935:
sự tinh khiết
26936:
sự bình đẳng
26937:
sự hợp lý
26938:
sự khan hiếm
26939:
sự tầm thường
26940:
sự ngoan cố
26941:
sự đúng giờ
26942:
sự đoàn kết
26943:
sự chăm chỉ
26944:
sự lười biếng
26945:
sự lố bịch
26946:
sự hiếu thắng
26947:
sự vô lý
26948:
sự cố
26949:
sóng điện thoại
26950:
sơn phát quang
26951:
sơn chống thấm
26952:
sơn men sứ
26953:
sơn cách âm
26954:
sơn
26955:
sơn nước
26956:
sơn lót
26957:
sơn dầu
26958:
sớm nhất
26959:
sớm nhất có thể
26960:
sợi chỉ
26961:
soạn thảo văn bản
26962:
soạn thảo
26963:
soạn thảo hợp đồng
26964:
sơ yếu lý lịch
26965:
so với
26966:
sổ tiết kiệm
26967:
số tiền
26968:
sổ theo dõi
26969:
số tham chiếu
26970:
số tài khoản
26971:
số tài khoản ngân hàng
26972:
sơ suất
26973:
sổ sách kế toán
26974:
sổ quỹ
26975:
sổ quỹ tiền mặt
26976:
số lượng
26977:
số lượng thực tế
26978:
số lượng lớn
26979:
số lượng có hạn
26980:
số liệu
26981:
số liệu thống kê
26982:
số lần
26983:
sơ khai
26984:
số hiệu
26985:
số hiệu chuyến bay
26986:
số dư
26987:
số dư tài khoản
26988:
sổ đỏ
26989:
sơ đồ tổ chức
26990:
sơ đồ tổ chức công ty
26991:
sổ hồng
26992:
sổ cái
26993:
sinh hoạt
26994:
siêu thoát
26995:
siêu phàm
26996:
sếp
26997:
séc
26998:
sầu riêng
26999:
sau tất cả
27000:
sau này
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

