DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
26001:
thói hình thức
26002:
thiếu hiểu biết
26003:
thiện chiến
26004:
thích thể hiện
26005:
thiên lệch
26006:
thôi thúc
26007:
thiếu cảnh giác
26008:
thích tranh cãi
26009:
thổn thức
26010:
thiếu ân cần
26011:
thiếu chú ý
26012:
thù hận
26013:
thô bỉ
26014:
thiếu nghị lực
26015:
thịnh nộ
26016:
thư thả
26017:
thiếu thông cảm
26018:
thơ ngây
26019:
thịnh tình
26020:
thư thái
26021:
thiếu tự tin
26022:
thơ thẩn
26023:
thiếu khẩn trương
26024:
thức thời
26025:
thống thiết
26026:
thống khổ
26027:
thiếu muối
26028:
thông minh lanh lợi
26029:
thương cảm
26030:
thót tim
26031:
thù địch
26032:
tính bạo dạn
26033:
tiếc nuối
26034:
tính cá biệt
26035:
tiện
26036:
tiểu nhân
26037:
thuỳ mị
26038:
ti tiện
26039:
tin người
26040:
tiềm thức
26041:
tín nghĩa
26042:
tiến trình
26043:
thượng võ
26044:
tính hám lợi
26045:
tính hay quên
26046:
tính cách hợp nhau
26047:
tính cách thần thánh
26048:
tính lơ đễnh
26049:
tính hiếu khách
26050:
tính cách thất thường
26051:
tính nết
26052:
tính hung bạo
26053:
tính cách hướng nội
26054:
tính cách mạnh mẽ
26055:
tính ngay thẳng
26056:
tính hay răn dạy
26057:
tính cách lạnh lùng
26058:
tính cách nóng nảy
26059:
tính ngọt ngào
26060:
tính cách lầy lội
26061:
tính gia trưởng
26062:
tính ngạo mạn
26063:
tính cẩu thả
26064:
tính giản dị
26065:
tính cách độc lập
26066:
tính kiên cường
26067:
tính chủ quan
26068:
tính dâm đãng
26069:
tính cách hiền lành
26070:
tính đa cảm
26071:
tính kiên nhẫn
26072:
tính đàn bà
26073:
tính cách cẩn thận
26074:
tính cách trẻ con
26075:
tính hùng dũng
26076:
tính cách điệu đà
26077:
tính cạnh tranh
26078:
tính ích kỷ
26079:
tính nhân dân
26080:
tinh thần ham học hỏi
26081:
tính tập thể
26082:
tinh thần cảnh giác
26083:
tĩnh tại
26084:
tính nhanh nhẹn
26085:
tính nhút nhát
26086:
tinh thần làm việc
26087:
tính nguyên tắc
26088:
tính nhạy cảm
26089:
tinh thần khởi nghiệp
26090:
tính sáng tạo
26091:
tính sắc bén
26092:
tính người
26093:
tinh thần đoàn kết
26094:
tính quả quyết
26095:
tinh thần chung
26096:
tính trẻ trung
26097:
tinh thần tự học
26098:
tình ý
26099:
tính thực tế
26100:
tính trì hoãn
26101:
tính thật thà
26102:
tố chất lãnh đạo
26103:
tính tiết kiệm
26104:
tính tình dục đồng giới
26106:
tính yếm thế
26107:
tính thích cường điệu
26108:
vị kỷ
26109:
tinh thần tự giác
26110:
tính vô tư
26111:
tính vật chất
26112:
xác nhận
26113:
bắt bẻ
26114:
sự ấm áp
26115:
nổi xung
26116:
phiền
26117:
quân tử
26118:
quan điểm chỉ đạo
26119:
hách dịch
26120:
giấu mặt
26121:
coi mình là trung tâm
26122:
sự bị kích động
26123:
sự dễ chịu
26124:
sự ám muội
26125:
con mọt sách
26126:
háo thắng
26127:
cỏn con
26128:
Thể cách
26129:
Lăn kim
26131:
Kiểm tra tổng quát
26132:
Kiểm tra thân nhiệt
26133:
Kiểm tra sức khỏe
26134:
hàm hồ
26135:
hốt hoảng
26136:
giao cảm
26137:
sự cô đơn
26138:
hâm
26139:
hứng
26140:
giáo giở
26141:
sự cứng nhắc
26142:
ham
26143:
hứng tình
26144:
sự đam mê
26145:
giao hảo
26146:
hung tợn
26147:
ham muốn
26148:
sự đói
26149:
giao hiếu
26150:
hiền thần
26151:
sự dũng cảm
26152:
giàu truyền thống
26153:
giật thót
26154:
sự dũng cảm chịu đựng
26155:
giàu kinh nghiệm
26156:
hơi khờ khạo
26157:
hảo ý
26158:
hạ tiện
26159:
giàu
26160:
hồ hải
26161:
sự cởi mở
26162:
hàm ơn
26163:
ham mê
26164:
giàu tình cảm
26165:
hai mặt
26166:
sự chịu đựng ngoan cường
26167:
hổ lang
26168:
sự cau có
26169:
hà khắc
26170:
hoả tinh
26171:
sự an toàn
26172:
giai âm
26173:
hèn
26174:
sự an ủi
26175:
hoang tưởng
26176:
giải buồn
26177:
Trường thọ
26178:
Tư
26179:
Trước kia
26180:
Trước nhất
26181:
Trung tín
26182:
Trước mặt
26183:
Trưởng
26184:
Trùng tên
26185:
Trước
26186:
trước và sau
26187:
Vết khâu
26188:
Tiêm thuốc
26189:
Não điện đồ
26190:
Vô nước biển
26191:
Nắn gân
26192:
Tiêm mũi 3
26193:
Nhãn áp kế
26194:
Nhân bản vô tính
26195:
Ngô công
26196:
Vi phẫu thuật
26197:
Tư hữu
26198:
Self-regulation
26199:
Tự cao tự đại
26200:
Tự phong
26201:
Self-reliance
26202:
Tự cấp
26203:
Tư pháp
26204:
Tự phục vụ
26205:
Tự do báo chí
26206:
Tư chất
26207:
Tự sinh sôi nảy nở
26208:
Tự phát
26209:
Từ địa phương
26210:
Tự sự
26211:
Tự chủ
26212:
Tù hãm
26213:
Tự do tài chính
26214:
Tứ phía
26215:
Từ bỏ địa vị
26216:
Tự hiểu
26217:
Tự động
26218:
Từ phía bên
26219:
Từ bỏ quyền lợi
26220:
Tự giác
26221:
Tự do hóa
26222:
Tu bổ
26223:
Tự phát sáng
26224:
tự do ngôn luận
26225:
Phẫu thuật tạo hình
26226:
Phẫu
26227:
Phòng chống dịch bệnh
26228:
Niềng răng trong suốt
26229:
Niềng
26230:
Phẫu thuật chuyển giới
26232:
Phẫu thuật nâng ngực
26233:
Phòng chống
26235:
Phẫu thuật chỉnh hình
26236:
Phục hồi da
26237:
Siêu âm tim
26238:
Siêu âm thai
26239:
Soi tươi
26240:
Sát trùng
26241:
Sốc điện
26242:
Siêu âm mối hàn
26243:
Sinh thường
26244:
Siêu âm bụng
26245:
Soi da
26246:
Sự bốc thuốc
26247:
Soi rọi
26248:
Sờ nắn chẩn bệnh
26249:
Siêu âm đầu dò
26250:
Soi tươi huyết trắng
26251:
Phục hồi tóc
26252:
Sự cách ly
26253:
Hấp dầu
26254:
Hoá trị
26255:
Giác hơi
26256:
Sự chủng ngừa
26257:
Hàn răng
26258:
Sự dự đoán bệnh
26259:
Giải rượu
26260:
GOT
26261:
Giải độc
26262:
Hóa trị ung thư
26263:
Giải phẫu bệnh
26264:
Giải phẫu xương đùi
26265:
Sự cầm máu
26266:
Giảm đau
26267:
Từ trên xuống
26268:
Túa
26269:
Từng chút một
26270:
Tự tay làm
26271:
Tự tại
26272:
Từ tốn
26273:
Tựa
26274:
Tự vả
26275:
Tự tiện
26276:
Tựa tựa
26277:
Tứ tung
26278:
Từng bước
26279:
Tủn mủn
26280:
Tun hút
26281:
Tuềnh toàng
26282:
Tuần tự
26283:
Tưng bừng
26284:
Tứ tuần
26285:
Tũm/ Tõm
26286:
Từng cơn
26287:
Từng đợt
26288:
Tưa vải
26289:
Tục tằn
26290:
Túi tham
26291:
Tua rua
26292:
Tức khắc
26293:
Tuần hoàn
26294:
Tựa như
26295:
Điện châm
26296:
Cuộc giải phẫu
26297:
Điện giải đồ
26298:
Huyết học
26299:
hồi tỉnh
26300:
Độ mờ da gáy
26301:
Đặt nội khí quản
26303:
Hồi quy
26304:
Đáp ứng điều trị
26305:
Cấy chỉ
26306:
Đèn hồng ngoại
26307:
Cảm nhận được mạch đập
26308:
Căng chỉ
26309:
Dặt
26310:
sự bất an
26311:
sự bao dung
26312:
giậm giật
26313:
hoạnh
26314:
sự căng thẳng
26315:
giàu trí tưởng tượng
26316:
hack não
26317:
hiền mẫu
26318:
sự ẩu tả
26319:
hiền khô
26320:
sự đứng đắn
26321:
hoang dâm
26322:
sự dịu dàng
26323:
sự ân cần
26324:
ham ăn
26325:
sự bền chí
26326:
hàm oan
26327:
sự cả gan
26328:
sự biết ơn
26329:
hãnh tiến
26330:
ham đọc
26331:
hồ thỉ
26332:
hiền hoà
26333:
sự bực mình
26334:
sự bất bình
26335:
hèn mọn
26336:
sự cá tính
26337:
hiếu danh
26338:
sự bối rối
26339:
sự dễ thương
26340:
sự điên cuồng
26341:
ham muốn mạnh mẽ
26342:
sự bình tĩnh
26343:
giàu sụ
26344:
sự chán nản
26345:
hiếu tử
26346:
sự độc ác
26348:
sự co dãn
26349:
hiền thê
26350:
Test
26351:
Tăng cường sức đề kháng
26352:
Tăng cường sức khỏe
26353:
Test COVID
26355:
Test đầu vào
26356:
Tâm lý học lứa tuổi
26357:
Thăm khám
26358:
Tẩy trắng răng
26359:
Tây y
26360:
Tâm thần học
26361:
Test nhanh COVID
26362:
Tham vấn tâm lý
26363:
Test gộp
26364:
Tẩy giun
26365:
Tháo niềng răng
26366:
Test nhanh kháng nguyên
26367:
Tẩy tế bào chết
26368:
Test kháng nguyên
26369:
Test kháng nguyên COVID
26370:
Sự nối bằng khớp
26371:
Sự tiêm
26372:
Tạo hình ghép mô
26373:
Tập vật lý trị liệu
26374:
Tái tạo da
26375:
Test nhanh
26376:
Sự thẩm tách
26377:
tẩm bổ
26378:
Sự sắc thuốc
26379:
Tâm lý học lâm sàng
26380:
khải ca
26381:
Liều thuốc tinh thần
26382:
Lấy độc trị độc
26383:
Mài răng
26384:
Liệu pháp
26385:
Mạnh khỏe
26386:
Liều vắc xin
26388:
Liệu pháp tia sáng
26389:
Mẫu bệnh phẩm
26390:
Mở khí quản
26391:
Liều thuốc
26392:
Liệu pháp tâm lý
26393:
Mổ
26394:
Mổ mắt
26395:
Lời chẩn đoán bệnh
26396:
Thắt ống dẫn trứng
26397:
Lợi tiểu
26398:
Mổ mắt cận
26399:
Lưu thông máu
26400:
Lấy cao răng
26401:
Lợi khuẩn
26402:
Mổ nội soi
26403:
Thắt ống dẫn tinh
26404:
Linh chi
26405:
Lợi răng
26406:
Mô hình 3 tại chỗ
26407:
Lọc thận
26408:
Mổ bụng
26409:
Mô hình bệnh tật
26410:
Mô ghép
26411:
Cỡ mẫu
26412:
Điện tim
26413:
Cổ truyền
26414:
Hệ thống tiêu hóa
26415:
đắp thuốc
26416:
Xung điện
26417:
Chỉnh nha
26418:
Đóng mạch
26419:
Dịch cân kinh
26420:
Hệ thống miễn dịch
26421:
Đông máu
26422:
Chẩn mạch
26423:
Dịch truyền
26424:
Sự kiểm dịch
26425:
Đẻ mổ
26426:
Chẩn trị
26427:
Diện chẩn
26428:
Sự làm sống lại
26429:
Sự hội sinh
26430:
Sự hồi sinh
26431:
Sự nạo thai
26432:
Dịch tỵ hầu
26433:
hảo hán
26434:
sự bền vững
26435:
hoạt khẩu
26436:
giải khuây
26437:
sự do dự
26438:
sự cẩn thận
26439:
hỗn
26440:
hùng tài
26441:
sự ấm ớ
26442:
sự đa cảm
26443:
hiếu hạnh
26444:
giãi giề
26445:
ham thích
26446:
sĩ
26447:
hiếu khách
26448:
sự cuồng bạo
26449:
ham vui
26450:
giải tỏa stress
26451:
hồ đồ
26452:
sự dao động
26453:
hận đời
26454:
sự an tâm
26455:
hồ nghi
26456:
hào hoa
26457:
Thử máu
26459:
Thể lưỡng trị
26460:
Thiến hóa học
26461:
Thủ thuật trong y học
26462:
Theo dõi sức khỏe
26463:
Theo dõi bệnh tình
26464:
Thiên nhiên liệu pháp
26465:
Thiến ngựa
26466:
Thụ tinh
26467:
Trung nghĩa
26468:
Trùng lịch học
26469:
Trùng khớp ngẫu nhiên
26470:
Trùng lặp từ
26471:
Trung lập
26472:
trúng số
26473:
Trung lập hóa
26474:
Trùng phương
26475:
Thụ tinh nhân tạo
26476:
Tiêm chủng vaccine
26478:
Thủy châm
26479:
Tiêm 2 mũi vaccine
26480:
Tiêm chủng COVID
26481:
Tiêm mũi 1
26482:
Tiêm 2 mũi
26483:
Tiêm mũi 2
26484:
Tiêm dưới da
26485:
trượng phu
26486:
Tụ
26487:
Từ bao giờ
26488:
Trung tính
26489:
Truyền cảm
26490:
Trưởng thành hơn
26491:
Trụy lạc
26492:
Trước ngày
26493:
trường cửu
26494:
Trút
26495:
Trương
26496:
Tư bản bất biến
26497:
Thần sa
26498:
Tễ
26499:
Tác dụng phụ của thuốc
26500:
Miếng dán giữ nhiệt
26501:
Men vi sinh
26502:
Máy sốc tim
26503:
Miếng dán hạ sốt
26504:
Máy soi da
26505:
Miếng dán giảm đau
26506:
Miếng dán mụn
26507:
Máy thở oxy
26509:
Máy tạo nhịp tim
26510:
Dao phẫu thuật
26511:
Máy trợ thở
26512:
Lọ thuốc
26514:
Máy tạo oxy
26515:
Mẫu máu
26516:
Mang thai hộ
26518:
Mẫu xét nghiệm
26519:
Lây nhiễm
26520:
Mão răng
26521:
Liều dùng
26522:
Lọc máu
26523:
Lây nhiễm chéo
26524:
Lấy máu xét nghiệm
26525:
Lợi niệu
26526:
Lấy mẫu
26527:
Lây nhiễm cộng đồng
26528:
Lấy mẫu xét nghiệm
26529:
Lây nhiễm COVID
26530:
rửa nhục
26531:
rửa tội
26532:
rửa trôi
26533:
rửa tay
26534:
rửa vết thương
26535:
rửa ruột
26536:
rửa mặn
26537:
rửa sơ
26538:
rửa dạ dày
26539:
rửa rau
26540:
độc tấu
26541:
diễn xướng
26542:
diễn tấu
26543:
hò dô ta
26544:
hòa âm
26545:
đô trưởng
26546:
hò khoan
26547:
hò mái đẩy
26548:
hòa âm phối khí
26549:
đoạn ngắt âm
26550:
run tay
26551:
rúc
26552:
run như cầy sấy
26553:
run lẩy bẩy
26554:
rung cảm
26555:
rùng
26556:
rụng
26557:
rục xuống
26558:
rúm
26559:
rửa xe bọt tuyết
26560:
Dược thư
26561:
rơi xuống
26562:
rời nhóm
26563:
rời mắt
26564:
rơi xuống người ai đó
26565:
rời khỏi nhà
26566:
rọc
26567:
húng chó
26568:
con người của công việc
26569:
hiền tài
26570:
hàn hơi
26571:
giận quá mất khôn
26572:
rong chơi
26573:
rớm lệ
26574:
rộn lên
26575:
rớm
26576:
rống
26577:
rón rén đi vào
26578:
rón rén
26579:
rót
26580:
rong ruổi
26581:
rớt đại học
26582:
sơn xuyên
26583:
hát chay
26584:
hành khúc
26585:
sột sột
26586:
hát chầu văn
26587:
sột soạt
26588:
sơ kiến
26589:
sóng nhạc
26590:
song loan
26592:
hát ru
26593:
hát chèo
26594:
hát đôi
26595:
hát live
26596:
hát chính
26597:
hát ngâm nga
26598:
hát đồng ca
26599:
hát giao duyên
26600:
hát quan họ
26601:
hát theo
26602:
rớt giá
26603:
rớt mạng
26604:
rớt môn
26605:
rù
26606:
rót xuống
26607:
rú
26608:
rót vốn
26609:
rót từ từ
26610:
rớt tàu
26611:
ru
26612:
Chất cầm máu
26613:
Cao dán
26614:
Choạc
26615:
Chân giả
26616:
Chỉ tự tiêu
26617:
Chẹn
26618:
Điện xung
26619:
Có hiệu nghiệm
26620:
Cản quang
26621:
Cao chiết
26622:
Cô đê in
26623:
Cao phân tử
26624:
Dinh
26625:
Dầu cù là
26626:
Dung dịch rửa tay khô
26627:
Dược chất
26628:
Dung dịch rửa tay
26629:
Dung dịch sát khuẩn tay
26630:
Được tiệt trùng
26631:
Dung dịch vệ sinh nam
26632:
Dầu gió xanh
26633:
Dung dịch sát khuẩn
26634:
Dụng cụ thụt
26635:
Gạc
26636:
Dược
26637:
Dầu khuynh diệp
26638:
Dầu mù u
26639:
Dung dịch khử khuẩn
26640:
Dầu xoa
26641:
Dung dịch thẩm phân máu
26642:
Dung dịch vệ sinh
26643:
Dầu khoáng
26644:
rước lễ
26645:
rước lễ lần đầu
26646:
rung chuông
26647:
rước đèn ông sao
26648:
rụng trứng
26649:
rước
26650:
rước đèn trung thu
26651:
rụng hết răng
26652:
rước khách
26653:
rước kiệu
26654:
rút bài
26655:
rút bớt
26656:
rút
26657:
rướn
26658:
rứt
26659:
rượt
26660:
rượn
26661:
rưới
26662:
ruồng bỏ
26663:
rút chạy
26664:
rút ngắn
26665:
rút kinh nghiệm
26666:
rút lui
26667:
rút hàng
26668:
rút hồ sơ
26669:
rút mủ
26670:
rút quân
26671:
rút ngắn khoảng cách
26672:
rút nước dần
26673:
rút quần áo
26674:
đàn
26675:
cái kèn
26676:
cầm sắt
26677:
đánh nhịp
26678:
cầm chầu
26679:
đàn ống
26680:
đàn ắc coóc đê ông
26681:
đàn chuông
26682:
đối âm
26683:
cao độ
26684:
Vật tư y tế
26685:
Gây miễn dịch
26686:
Găng tay y tế
26687:
Truyền nước
26688:
Vật cấy ghép
26689:
Cao ban long
26690:
Cao hổ cốt
26691:
Hỗn dịch
26692:
Cao thuốc
26693:
Hoàng thổ
26694:
Cải tiến
26695:
Điện tâm đồ
26696:
Hoạt huyết dưỡng não
26697:
Hốt thuốc
26698:
Hộp y tế
26699:
Hoạt lực
26700:
Hoạt thạch
26701:
Đăng ký thuốc
26702:
Điện liệu pháp
26703:
Dạng bột
26704:
Dạng bào chế
26705:
Dạng viên
26706:
ru con ngủ
26707:
rủ rỉ
26708:
rủa
26709:
rũ bỏ
26710:
rửa bát đĩa
26711:
ru rú
26712:
rủ đi chơi
26713:
rủ
26714:
rửa cưa
26715:
rửa
26716:
hiện tượng âm nhạc
26717:
hiện tượng biến điệu
26718:
hiện tượng biến thanh
26719:
hát tuồng
26720:
hát tốp ca
26721:
hồ cầm
26722:
hò
26723:
hát xiệc
26724:
hiện tượng biến âm sắc
26725:
hát xẩm
26726:
Có tác dụng nhuận tràng
26727:
Đồ bảo hộ COVID
26728:
Cồn khử khuẩn
26729:
Cồn 70 độ
26730:
Cồn khô
26731:
Cồn thuốc
26732:
Cồn xịt khuẩn
26733:
Cồn sát khuẩn
26734:
Xi rô ho
26735:
Kê đơn
26736:
Cồn
26737:
Lấy dấu răng
26738:
Công hiệu
26739:
Đồ bảo hộ y tế
26740:
Tấm chắn giọt bắn
26741:
Kiểm nghiệm thuốc
26742:
Kích thích tố
26743:
Lấy máu
26744:
Tảo xoắn
26745:
Thần dược
26746:
Tá dược
26747:
Tai nghe khám bệnh
26748:
Lấy cung
26749:
Ten
26750:
Đông dược
26751:
Tân dược
26752:
Lấy dấu vân tay
26753:
Sự khám nghiệm tử thi
26754:
Truyền thuốc
26755:
Gây tê
26756:
Trị thâm
26757:
Triệt lông
26758:
Truyền tĩnh mạch
26759:
Gây tê tủy sống
26760:
Bắc cầu
26761:
Trồng răng
26762:
Triệt lông vĩnh viễn
26763:
Gây mê
26764:
Ấn mạnh
26765:
Triệt sản u sinh
26766:
Trị mụn
26767:
Ghép tủy
26768:
Bốc thuốc
26769:
Trị liệu
26770:
Trị nám
26771:
Tóm tắt bệnh án
26772:
Dưỡng thai
26773:
Ghép tạng
26774:
Dược động học
26775:
Môn bào chế
26776:
Dưỡng thân
26777:
Ghép thận
26778:
Đường cắt
26779:
Dưỡng thần
26780:
Ép tim ngoài lồng ngực
26781:
thiên anh hùng ca
26782:
não bạt
26783:
ngoe
26784:
khí nhạc
26785:
ngoao
26786:
Kính thuốc
26787:
Thuộc bệnh tiểu đường
26788:
Kháng độc tố
26789:
Ký ninh
26790:
Khẩu trang
26791:
Kháng sinh đồ
26792:
Kính viễn
26793:
Thiết bị nha khoa
26794:
Thuốc biệt dược gốc
26795:
Kính cận thị
26796:
Kem trị nám
26797:
Thuốc bổ
26799:
Ion đồ
26800:
Thính lực kế
26801:
Thuốc bổ não
26802:
Thuốc bảo vệ thực vật
26803:
Keo ong
26804:
Kem tẩy lông
26805:
Thiết bị y tế
26806:
Khí dung
26807:
Kem tẩy tế bào chết
26808:
Thính lực đồ
26810:
Ích mẫu
26811:
Kem trị mụn
26812:
Không bổ
26813:
Khí cụ chỉnh nha
26814:
I ốt
26815:
In su lin
26816:
ngôn điệu
26817:
ngoe ngoe
26818:
ngoe ngóe
26819:
ngũ âm
26820:
nguyệt cầm
26821:
nhạc bolero
26822:
nhạc bất hủ
26823:
nhạc bắt tai
26824:
nhạc âu mỹ
26825:
nhạc
26826:
Thuốc không kê đơn
26827:
Thuốc ngừa thai
26828:
Thuốc nổ
26829:
Thuốc nhỏ mũi
26830:
Thuốc khử mùi
26831:
Thuốc mọc tóc
26832:
Thuốc phá thai
26833:
Thuốc nam
26834:
Thuốc muối
26835:
Thuốc làm tê mê
26836:
Thuốc sắt
26837:
Thuốc ngậm
26839:
Thuốc lợi tiểu
26840:
Thuốc sổ giun
26841:
Thuốc kê đơn
26842:
Thuốc hóa dược
26843:
Thuốc mỡ
26844:
Thuốc nhuộm màu nhẹ
26846:
Thuốc thử
26847:
Thuốc nhuộm màu
26848:
Thuốc nhuộm tóc
26849:
Thuốc tẩy
26850:
Thuốc tiêm
26851:
Thuốc thú y
26852:
Thuốc sunfa
26853:
Thuốc tẩy giun sán
26854:
Thuốc tăng trọng
26855:
Thuốc tiêu chảy
26856:
nhạc cải lương
26857:
nhạc buồn
26858:
nhạc chuông
26859:
nhạc chế
26860:
nhạc cách mạng
26861:
Thuốc ức chế miễn dịch
26862:
Thuốc uống
26863:
Thuốc xịt muỗi
26864:
Nhuận trường
26865:
Tim mạch can thiệp
26866:
Mũi 1
26867:
Thuốc xổ
26868:
Vi sinh dinh dưỡng
26869:
Thuốc trầm cảm
26870:
Mũi 2
26871:
Ni cô tin
26872:
Thuốc xổ giun
26873:
Mũi kim
26875:
Tiền mê
26876:
Nước cất pha tiêm
26877:
Thuốc tím
26878:
Mũi tiêm
26879:
Nước mắt nhân tạo
26880:
Viên thuốc con nhộng
26881:
Vỉ thuốc
26882:
Xạ hình xương
26883:
vitamin
26884:
Nạng gỗ
26885:
Vitamin C sủi
26886:
Xtê rô it
26887:
Vitamin tổng hợp
26888:
Mũi vắc xin
26889:
Ngũ bội tử
26890:
Nạng
26891:
nhạc có lời
26892:
nhạc cung đình
26893:
nhạc cụ dân tộc
26894:
nhạc cụ dây
26895:
nhạc cổ phong
26896:
Thược dược
26897:
Thuốc chống viêm
26898:
Thuốc hạ sốt
26899:
Thuốc đặt
26900:
Thuốc giảm cân
26901:
Thuốc đặt âm đạo
26902:
Thuốc cần sa
26903:
Thuốc đông y
26904:
Thuốc dạ dày
26905:
Thuốc đắp
26906:
Thuốc đau bụng
26907:
Thuốc độc
26908:
Thuốc cốm
26909:
Thuốc chữa mọi bệnh tật
26910:
Thuốc diệt mối
26911:
Thuốc ho
26912:
Thuốc đặc trị
26913:
Thuốc diệt cỏ
26914:
Thuốc dán
26915:
Thuốc đau bao tử
26916:
Thuốc giải
26917:
Thuốc chữa bệnh
26918:
Thuốc hàn
26919:
Thuốc co mạch
26920:
Thuốc bôi
26921:
Thuốc cảm
26922:
Thuốc cầm máu
26923:
Thuốc gây tê
26924:
Thuốc giải rượu
26925:
Thuốc duỗi tóc
26926:
nhạc dân tộc
26927:
nhạc dân gian
26928:
nhạc dân ca
26929:
nhạc điện tử
26930:
nhạc dạo
26931:
hiếu đễ
26932:
hả giận
26934:
sự đoan trang
26935:
sự am hiểu
26936:
hoang toàng
26937:
ham chuộng
26938:
sự can đảm
26939:
hiếu sinh
26940:
hậm hà hậm hực
26941:
sự biết trù tính
26942:
sự bình an
26943:
hốc hác
26944:
hóm
26945:
sự bi quan
26946:
hả lòng
26947:
rinh
26948:
rỉa
26949:
rỉ ra
26950:
ri rí
26951:
rỉ tai
26952:
rồ ga
26953:
rình mò
26954:
rơ lưỡi
26955:
rọ
26956:
rỏ dãi
26957:
rò rỉ thông tin
26958:
rọ mõm
26959:
rớ
26960:
rịt
26961:
rò rỉ nước
26962:
rỏ
26963:
rình
26964:
róc
26965:
rồ
26966:
rơ
26967:
săn sắt
26968:
nhạc jazz
26969:
sản phẩm âm nhạc
26970:
sênh
26971:
nhạc hay
26972:
nhạc hòa tấu
26973:
như nguyện
26974:
nhạc khúc
26975:
Que test nhanh COVID
26976:
Sinh phẩm y tế
26977:
Ống thuốc
26978:
Prazeođim
26979:
Que thăm dò
26980:
Sự chống chỉ định
26981:
Que đè lưỡi
26982:
Que đun nước
26983:
Pê ni xi lin
26984:
Gói thuốc
26985:
Que test COVID
26986:
Hắc kỷ tử
26987:
Phương thuốc
26988:
Ống thuốc tiêm
26989:
Ống dẫn nước tiểu
26990:
Que thử thai
26991:
Hổ cốt
26992:
Ống tiêm
26993:
Ống nội khí quản
26994:
Hoá dược
26995:
Sinh phẩm
26996:
Panh y tế
26997:
Nước oxy già
26998:
Hoàn
26999:
Que thử rụng trứng
27000:
Hạt kỷ tử
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




