DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

26008:

ngọ

26014:

ngưu

26017:

nghi môn

26047:

Niệm

26049:

vong linh

26053:

quy y

26078:

xã tắc

26082:

thờ

26086:

vua hùng

26090:

vu lan

26092:

phúc

26097:

quan âm

26100:

phù hộ

26115:

sự nổ

26123:

na mô

26125:

mỹ đen

26135:

mùng 5

26138:

ném còn

26139:

nam kì

26142:

Nga Mi

26143:

nam kha

26145:

nam giao

26148:

nam mô

26168:

sự hút

26172:

sơn hệ

26179:

sự gỉ

26193:

mùng 2

26194:

mùng 1

26199:

vô minh

26203:

mùng 4

26205:

mùng 3

26222:

siêu sao

26223:

sao bản

26230:

sao

26235:

sao sa

26236:

sao khuê

26237:

sao rơi

26238:

sao hôm

26240:

sao mai

26248:

pháp sư

26260:

phật

26286:

nô tì

26288:

nô bộc

26296:

nho sĩ

26301:

nho sinh

26302:

sấm

26303:

sa bồi

26309:

pha lê

26315:

quang

26316:

phù vân

26317:

phong ba

26318:

phong

26343:

nóng

26347:

nồm

26352:

nhũ đá

26359:

nổ tung

26375:

nguyệt

26396:

nắng

26400:

nam phong

26402:

mưa bão

26406:

mùa

26407:

mưa móc

26410:

mỏm

26413:

mưa lũ

26414:

mưa gió

26419:

mưa bay

26420:

mùa hạ

26427:

mây mưa

26429:

mây mù

26434:

môi sinh

26441:

lung

26446:

mây đen

26452:

mát

26460:

lực ép

26461:

lửa

26467:

lũ ống

26482:

lamda

26492:

lân tinh

26500:

làn gió

26505:

làm sôi

26512:

ký sinh

26514:

kripton

26518:

kinh vĩ

26520:

lạch

26521:

kim ô

26522:

kim ngưu

26540:

khuẩn

26561:

khí trơ

26563:

khí nito

26566:

khí nổ

26567:

khí nén

26570:

khí sinh

26573:

khoáng

26574:

khí hóa

26579:

khí oxy

26581:

khí

26583:

khe nứt

26587:

khí co2

26589:

khí áp

26595:

khe núi

26597:

khai hoa

26602:

ka li

26604:

iriđi

26606:

ion

26610:

hơi

26615:

hoà tan

26619:

hơi ấm

26620:

hạn

26629:

hang hùm

26644:

hải

26646:

hắc ín

26647:

gió mát

26648:

hạ lưu

26652:

gió tây

26655:

gió mưa

26656:

gió mùa

26659:

gió máy

26662:

giang

26675:

gió lùa

26676:

giây

26677:

giang hà

26679:

gió lào

26680:

gió bão

26682:

gỉ

26686:

giấc

26700:

đốm

26705:

đới

26707:

doành

26711:

độ tro

26715:

do gió

26732:

đẩu

26738:

đất

26757:

đạm

26761:

dạ vũ

26769:

đá tan

26774:

đá vôi

26775:

đa sắc

26798:

đá màu

26807:

cực nam

26809:

cực âm

26815:

đa bội

26816:

crômít

26817:

crôm

26831:

Bao tiêu

26834:

BIDV

26841:

Bên vay

26848:

cơn mưa

26852:

cơn gió

26853:

chu kì

26858:

cơn bão

26863:

có gió

26864:

có mưa

26865:

có bão

26867:

có mây

26873:

Món nợ

26904:

bùn

26906:

bùn than

26908:

bùn dơ

26909:

chảy ra

26911:

cát lún

26926:

ao băng

26928:

bão táp

26930:

bào mòn

26937:

bão tố

26999:

ameriđi

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background