Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

26002:

mỹ mãn

26003:

mừng

26004:

xàm xí

26039:

sát gái

26040:

siêng

26057:

sởn

26063:

son sắt

26064:

sộp

26069:

rợn

26070:

sốt gan

26078:

sầu

26085:

quê mùa

26087:

sôi máu

26091:

phiền

26101:

sót

26103:

se lòng

26106:

non

26108:

sơ bộ

26110:

sốc

26116:

cơ mưu

26125:

cỏn con

26128:

Lăn kim

26135:

ham vui

26142:

hứng

26150:

hổ lang

26152:

hồ nghi

26156:

hỗn

26160:

ham mê

26162:

hàm ơn

26164:

hào hoa

26174:

26175:

hai mặt

26180:

giai âm

26181:

hèn

26187:

hảo ý

26189:

giàu

26196:

hàm hồ

26197:

hâm

26198:

ham

26229:

Trút

26233:

Tụ

26239:

26246:

Trương

26248:

Trưởng

26249:

Trước

26269:

Tư hữu

26283:

Tư pháp

26284:

Tự sự

26285:

Tù hãm

26286:

Tu bổ

26288:

Phẫu

26292:

Niềng

26305:

Soi da

26312:

Soi rọi

26324:

GOT

26333:

Túi tham

26342:

Túa

26344:

Tua rua

26351:

Tun hút

26353:

Tứ tung

26354:

Tự vả

26355:

Tựa

26366:

Hồi quy

26371:

Dặt

26373:

hoạnh

26400:

ham ăn

26402:

hàm oan

26412:

hack não

26419:

Test

26435:

Tây y

26444:

khải ca

26445:

Mô ghép

26453:

Mổ

26461:

Linh chi

26518:

Gây tê

26522:

Gây mê

26526:

ngoe

26528:

ngoao

26530:

In su lin

26531:

I ốt

26545:

Ký ninh

26549:

Khí dung

26550:

Keo ong

26556:

Ion đồ

26561:

ngũ âm

26563:

ngoe ngoe

26569:

nhạc

26605:

Mũi 1

26607:

Mũi kim

26611:

Mũi 2

26619:

Nạng

26625:

vitamin

26687:

hóm

26691:

rỉ tai

26692:

ri rí

26693:

rinh

26694:

rỉ ra

26695:

rỉa

26696:

rình mò

26697:

rỏ dãi

26698:

rình

26699:

rỏ

26700:

rọ mõm

26701:

rồ ga

26703:

rồ

26704:

rớ

26705:

róc

26706:

rọ

26709:

rịt

26717:

sênh

26718:

26732:

Hoàn

26749:

rời

26751:

rơi ra

26755:

rọi

26756:

rơi lệ

26758:

rọc

26760:

hàn hơi

26765:

rống

26769:

rót

26771:

rón rén

26773:

rớm

26775:

song loan

26782:

hát chay

26787:

hát live

26788:

hát theo

26789:

hát ru

26796:

26800:

26803:

ru

26805:

Cao dán

26811:

Choạc

26819:

Dinh

26833:

Chẹn

26835:

rủa

26837:

rũ bỏ

26838:

rửa

26839:

ru rú

26840:

rủ

26841:

rủ rỉ

26850:

26861:

Tễ

26862:

Thần sa

26867:

Ten

26873:

Xi rô ho

26876:

Kê đơn

26882:

Cồn

26916:

rửa tay

26921:

rửa sơ

26923:

rửa rau

26928:

hò khoan

26932:

hòa âm

26934:

run tay

26935:

rúc

26939:

rụng

26941:

rùng

26942:

rúm

26944:

Dược

26958:

Gạc

26959:

Dầu xoa

26967:

rước

26974:

rứt

26976:

rút bài

26977:

rưới

26978:

rướn

26980:

rượn

26981:

rút

26983:

rượt

26986:

rút lui

26993:

rút mủ

26997:

cái kèn

26998:

đàn

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background