VIETNAMESE

hình thành

tạo ra, thiết lập

word

ENGLISH

form

  
VERB

/fɔrm/

devise, establish

Hình thành là diễn biến để tạo ra, hình thành, hoặc phát triển một thứ gì đó. Nó thường liên quan đến sự xuất hiện, phát triển, hay hình thành của một cái gì đó từ các yếu tố khác nhau. Đây có thể là quá trình tạo ra, hình thành, hoặc phát triển một ý tưởng, một cơ cấu, hay một tình hình mới.

Ví dụ

1.

Tình bạn họ có hình thành từ lúc đi học kéo dài suốt đời.

The friendship that they formed in school lasted a lifetime.

2.

Một giải pháp đã bắt đầu hình thành trong đầu cô ấy.

A solution began to form in her mind.

Ghi chú

Form là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của form nhé!

check Nghĩa 1: Biểu mẫu (tài liệu điền thông tin) Ví dụ: Please fill out this application form. (Vui lòng điền vào biểu mẫu đăng ký này.)

check Nghĩa 2: Hoàn thiện, hình thành Ví dụ: The lawyer helped them form a new business contract. (Luật sư đã giúp họ hoàn tất hợp đồng kinh doanh mới.)

check Nghĩa 3: Hình dạng, dạng thức Ví dụ: The medicine comes in the form of tablets. (Thuốc này có dạng viên nén.)