VIETNAMESE

hoàn trả mặt bằng

ENGLISH

land restitution

  
VERB

/lænd ˌrɛstɪˈtuʃən/

Hoàn trả mặt bằng là việc tháo dỡ, phá dỡ công trình hiện có để hoàn trả mặt bằng như ban đầu khi khách hàng thuê văn phòng tại những tòa nhà.

Ví dụ

1.

Dịch vụ hoàn trả mặt bằng đã không còn quá đỗi xa lạ với các đơn vị thuê hoặc cho thuê văn phòng.

Land restitution service is no longer too strange for rental or office rental units.

2.

Nếu khách hàng đồng ý với những phương án được đưa ra thì chúng tôi sẽ báo giá của quá trình thi công hoàn trả mặt bằng.

If the customer agrees with the proposed options, we will quote the price of the land restitution process.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Land:

    • Đất đai, đất đai (Ví dụ: Nhà máy sản xuất nằm trên một miếng đất rộng lớn.) (Example: The manufacturing plant is located on a large piece of land.)

  • Soil:

    • Đất trồng trọt, lớp đất phía trên cùng của trái đất (Ví dụ: Nông dân cần phải chăm sóc đất của họ để cây trồng phát triển tốt.) (Example: Farmers need to take care of their soil for crops to grow well.)

  • Ground:

    • Bề mặt trái đất, đất (Ví dụ: Anh ta ngã xuống mặt đất sau khi bị đấm.) (Example: He fell to the ground after being punched.)

  • Territory:

    • Vùng đất thuộc về một quốc gia, khu vực hoặc dân tộc cụ thể (Ví dụ: Biên giới giữa hai lãnh thổ đã gây ra nhiều tranh cãi.) (Example: The border between the two territories has caused much dispute.)

  • Estate:

    • Tài sản đất đai, bao gồm nhà cửa, đất đai và tài sản khác (Ví dụ: Ông giàu có này có một tài sản đất đai lớn.) (Example: This wealthy old man has a large estate.)

  • Property:

    • Tài sản đất đai, bất động sản (Ví dụ: Họ mua một mảnh đất để xây một ngôi nhà.) (Example: They bought a piece of property to build a house on.)