VIETNAMESE
hoàn trả mặt bằng
ENGLISH
land restitution
/lænd ˌrɛstɪˈtuʃən/
Hoàn trả mặt bằng là việc tháo dỡ, phá dỡ công trình hiện có để hoàn trả mặt bằng như ban đầu khi khách hàng thuê văn phòng tại những tòa nhà.
Ví dụ
1.
Dịch vụ hoàn trả mặt bằng đã không còn quá đỗi xa lạ với các đơn vị thuê hoặc cho thuê văn phòng.
Land restitution service is no longer too strange for rental or office rental units.
2.
Nếu khách hàng đồng ý với những phương án được đưa ra thì chúng tôi sẽ báo giá của quá trình thi công hoàn trả mặt bằng.
If the customer agrees with the proposed options, we will quote the price of the land restitution process.
Ghi chú
Land restitution là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp lý và quản lý đất đai. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Land recovery - Thu hồi đất
Ví dụ:
Land restitution often involves land recovery after unlawful possession.
(Hoàn trả đất thường liên quan đến việc thu hồi đất sau khi bị chiếm hữu bất hợp pháp.)
Property restoration - Khôi phục tài sản
Ví dụ:
The court ordered the land restitution through property restoration.
(Tòa án đã ra lệnh hoàn trả đất thông qua việc khôi phục tài sản.)
Territorial claim - Yêu cầu về lãnh thổ
Ví dụ:
Land restitution may result from historical territorial claims.
(Hoàn trả đất có thể bắt nguồn từ những yêu cầu về lãnh thổ trong lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết