VIETNAMESE

gạch ngói

ENGLISH

clay roof tile

  
NOUN

/kleɪ ruːf taɪl/

Gạch ngói là vật liệu được sản xuất bằng bằng đất sét và được nung ở nhiệt độ rất cao thường dành để lợp ngói.

Ví dụ

1.

Những viên gạch ngói đỏ đã bong ra khỏi mặt tiền của ba tòa nhà đại học.

The red clay roof tiles have fallen off the facades of the three university buildings.

2.

Các tấm gạch ngói được gắn vào các cột từ bên trong bằng dây đồng.

The clay roof tiles were attached to the columns from the inside with copper wire.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của roof nhé!

Hit the roof:

Định nghĩa: Cực kỳ giận dữ hoặc tức giận.

Ví dụ: Khi anh ấy biết được con trai mình đã đập phá chiếc xe mới, ông ấy đã nổi giận. (When he found out his son had vandalized the new car, he hit the roof.)

Under one's roof:

Định nghĩa: Dưới sự kiểm soát hoặc chăm sóc của một người hoặc một tổ chức cụ thể.

Ví dụ: Chúng tôi phải tuân thủ các quy định dưới mái nhà của gia đình anh ấy. (We had to abide by the rules under his family's roof.)

Raise the roof:

Định nghĩa: Gây ra sự náo động hoặc niềm vui lớn, thường thông qua việc hát hoặc nhảy.

Ví dụ: Bữa tiệc đã thực sự vui vẻ, mọi người đã hát và nhảy, tạo ra một không gian vui vẻ. (The party was really lively, everyone was singing and dancing, raising the roof.)

Go through the roof:

Định nghĩa: Tăng vượt quá mức bình thường hoặc dự kiến, thường liên quan đến giá cả hoặc cảm xúc.

Ví dụ: Giá xăng đang tăng rất nhanh, nó đang tăng mạnh. (Gas prices are going through the roof, they're increasing rapidly.)

Have a roof over one's head:

Định nghĩa: Có một nơi ở, một mái nhà để sống.

Ví dụ: Dù điều kiện sống không tốt, nhưng ít nhất cô ấy có một nơi để ở. (Despite the poor living conditions, at least she has a roof over her head.)