VIETNAMESE
thiết bị chống sét
ENGLISH
lightning arrester
/ˈlaɪtnɪŋ əˈrɛstər/
lightning arrestor
Thiết bị chống sét là vật được tạo ra để bảo vệ kiến trúc một công trình xây dựng. Nó bảo vệ công trình bằng cách nó di chuyển dòng sét xuống dưới đất một cách nhanh chóng.
Ví dụ
1.
Thiết bị chống sét thường được lắp đặt gần điểm vào hoặc thiết bị quan trọng, bao gồm máy phát điện và bảng điện.
Lightning arresters are typically installed near a critical entry point or appliance, including generators and electrical panels.
2.
Khi một tia sét đánh trúng, thiết bị chống sét sẽ kích hoạt và làm chệch hướng tia sét xuống đất, nơi nó phân tán một cách vô hại.
When a bolt of lightning strikes, the lightning arrester activates and deflects the lightning to the ground, where it disperses harmlessly.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của light nhé!
Light at the end of the tunnel
Định nghĩa: Một niềm tin hoặc hy vọng rằng sẽ có một kết quả tích cực sau một khoảng thời gian khó khăn.
Ví dụ: Sau những tháng ngày làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi nhìn thấy ánh sáng cuối đường hầm khi được thăng chức. (After months of hard work, I finally see the light at the end of the tunnel with my promotion.)
Make light of something
Định nghĩa: Giảm nhẹ hoặc coi thường một vấn đề nào đó, thường là để làm cho nó trở nên ít quan trọng hơn.
Ví dụ: Anh ta thường xuyên làm nhẹ vấn đề của mình, nhưng thực sự đó là một vấn đề nghiêm trọng. (He often makes light of his problems, but it's actually a serious issue.)
In a good (or bad) light
Định nghĩa: Được hiểu hoặc đánh giá tích cực (hoặc tiêu cực).
Ví dụ: Hành động lương thiện của cô ấy đặt cô ấy vào tình huống tích cực trong mắt của sếp. (Her kind actions put her in a good light in the eyes of the boss.)
See the light
Định nghĩa: Hiểu ra điều gì đó sau một thời gian không hiểu biết hoặc nhận thức.
Ví dụ: Sau khi đọc cuốn sách, tôi thực sự thấy ánh sáng và hiểu rõ hơn về vấn đề đó. (After reading the book, I really saw the light and understood more about that issue.)
Light-headed
Định nghĩa: Cảm giác hoặc trạng thái của người khi họ cảm thấy hạnh phúc, hồ hởi hoặc thiếu tập trung.
Ví dụ: Sau khi nhận được tin vui, cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc. (After receiving the good news, she felt light-headed and happy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết