VIETNAMESE

ung thư cổ tử cung

ENGLISH

cervical cancer

  
NOUN

/ˈsɜrvəkəl ˈkænsər/

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính của biểu mô lát (biểu mô vảy) hoặc biểu mô tuyến cổ tử cung.

Ví dụ

1.

Ung thư cổ tử cung thường có thể được phát hiện sớm, và đôi khi có thể ngăn ngừa được.

Cervical cancer can often be found early, and sometimes even prevented.

2.

Gần như tất cả các trường hợp ung thư cổ tử cung đều do nhiễm một số loại vi rút gây u nhú ở người (HPV).

Nearly all cervical cancers are caused by an infection from certain types of human papillomavirus (HPV).

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của cancer nhé!

  • Cancer of society

Định nghĩa: Tình trạng hoặc hành vi xấu, độc hại đang lan rộng trong xã hội và gây hậu quả nghiêm trọng.

Ví dụ: Sự tham nhũng là một loại tệ nạn của xã hội. (Corruption is a cancer of society.)

  • Spread like cancer

Định nghĩa: Lan truyền nhanh chóng và không kiểm soát được, tương tự như cách mà bệnh ung thư phát triển trong cơ thể.

Ví dụ: Tin đồn lan truyền như một cơn ác mộng, nhanh chóng lan ra như một loại ung thư. (Rumors spread like cancer, quickly spreading uncontrollably.)

  • Cancerous growth

Định nghĩa: Sự phát triển không kiểm soát, đặc biệt là trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh tế, gây ra sự hủy hoại.

Ví dụ: Thâm nhập của các băng đảng tội phạm đang trở thành một vấn đề nhức nhối trong cộng đồng. (The infiltration of criminal gangs is becoming a cancerous growth within the community.)

  • Eradicate like cancer

Định nghĩa: Loại bỏ hoặc tiêu diệt một vấn đề hoặc mối đe dọa một cách triệt để và nhanh chóng.

Ví dụ: Chính phủ đã tuyên bố một chiến dịch quyết liệt để diệt trừ tham nhũng như một cách để loại bỏ triệt để. (The government declared a vigorous campaign to eradicate corruption like cancer.)