VIETNAMESE

hạng mục công trình

ENGLISH

construction item

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈaɪtəm/

Hạng mục công trình được hiểu đơn giản là những công trình nhỏ, riêng lẻ và nó được nằm trong tổ của một công trình lớn hơn.

Ví dụ

1.

Hạng mục công trình là một phần của công trình và có thể vận hành một cách độc lập.

A construction item is a part of a building and can be operated independently.

2.

Trong một hạng mục công trình có thể sẽ có nhiều công tác xây dựng khác nhau.

In a construction item, there may be many different construction works.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với item:

- đồ vật (object): I like objects to be both functional and aesthetically pleasing.

(Tôi thích các đồ vật vừa có chức năng vừa có tính thẩm mỹ.)

- thứ (thing): There are some nice things in the shops this summer.

(Có một số thứ tốt đẹp trong các cửa hàng vào mùa hè này.)

- vật dụng (article): Guests are advised not to leave any articles of value in their hotel rooms.

(Du khách không nên để bất kỳ vật dụng nào có giá trị trong phòng khách sạn của mình.)