VIETNAMESE

con ngỗng

ENGLISH

goose

  
NOUN

/gus/

Ngỗng là một loài thủy cầm thuộc tông Anserini nằm trong họ vịt (Anatidae).

Ví dụ

1.

Những con ngỗng như ngỗng Canada không phải lúc nào cũng di cư.

Geese like the Canada goose do not always migrate.

2.

Con ngỗng giận dữ suỵt suỵt vào tôi.

The goose hissed at me angrily.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của goose nhé!

Cook someone's goose: Định nghĩa: Chấm dứt hoặc hủy hoại cơ hội, kế hoạch hoặc lợi ích của ai đó. Ví dụ: Khi tôi tóm được tên trộm, tôi đã đảm bảo rằng tên này không bao giờ có thể gây ra rắc rối cho ai nữa. (When I caught the thief, I made sure his goose was cooked and he could never cause trouble again.)

Kill the goose that lays the golden eggs: Định nghĩa: Phá hủy điều gì đó có giá trị lớn hoặc nguồn thu nhập liên tục thông qua việc hành động một cách thiếu suy nghĩ hoặc thận trọng. Ví dụ: Ông chủ quá tham lam và quyết định khai thác tài nguyên quý hiếm của hòn đảo, nhưng anh ta đã giết chết con gà đẻ trứng vàng của mình. (The boss was too greedy and decided to exploit the rare resources of the island, but he killed the goose that lays the golden eggs.)

A wild goose chase: Định nghĩa: Một cuộc săn theo một mục tiêu không thực sự tồn tại hoặc rất khó để đạt được. Ví dụ: Tôi đã đi suốt cả ngày hôm qua theo dấu vết của một cơ hội kinh doanh tốt, nhưng nó chỉ là một cuộc săn theo gà hoang. (I spent all day yesterday chasing after what seemed like a great business opportunity, but it turned out to be a wild goose chase.)