VIETNAMESE
con ngỗng
ENGLISH
goose
NOUN
/gus/
Ngỗng là một loài thủy cầm thuộc tông Anserini nằm trong họ vịt (Anatidae).
Ví dụ
1.
Những con ngỗng như ngỗng Canada không phải lúc nào cũng di cư.
Geese like the Canada goose do not always migrate.
2.
Con ngỗng giận dữ suỵt suỵt vào tôi.
The goose hissed at me angrily.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các loại gia cầm nè!
- chicken: con gà
- hen: gà mái
- cock: gà trống
- musk duck: con ngan
- duck: con vịt
- goose: con ngỗng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết