VIETNAMESE

con ngỗng

word

ENGLISH

goose

  
NOUN

/gus/

Ngỗng là một loài thủy cầm thuộc tông Anserini nằm trong họ vịt (Anatidae).

Ví dụ

1.

Những con ngỗng như ngỗng Canada không phải lúc nào cũng di cư.

Geese like the Canada goose do not always migrate.

2.

Con ngỗng giận dữ suỵt suỵt vào tôi.

The goose hissed at me angrily.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ goose nhé!

check Cook someone's goose – Làm hỏng kế hoạch của ai đó Ví dụ: The unexpected meeting at the last minute really cooked my goose. (Cuộc họp bất ngờ vào phút cuối đã thực sự làm hỏng kế hoạch của tôi.)

check Get someone's goose – Làm ai đó tức giận hoặc khó chịu Ví dụ: His constant complaining is really getting my goose. (Việc anh ấy liên tục phàn nàn thực sự khiến tôi khó chịu.)

check Wild goose chase – Một cuộc tìm kiếm vô ích Ví dụ: Trying to find that book without any information was just a wild goose chase. (Cố gắng tìm cuốn sách mà không có thông tin gì chỉ là một cuộc tìm kiếm vô ích.)