VIETNAMESE

đoàn làm phim

đội ngũ làm phim

ENGLISH

film crew

  
NOUN

/fɪlm kru/

Đoàn làm phim là một nhóm người được thuê bởi một công ty sản xuất cho mục đích sản xuất một bộ phim.

Ví dụ

1.

Một đoàn làm phim địa phương đang thực hiện một bộ phim tài liệu về núi lửa.

A local film crew is making a documentary about volcanoes.

2.

Một đoàn làm phim được chia thành các bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận chuyên về một khía cạnh cụ thể của quá trình sản xuất.

A film crew is divided into different departments, each of which specializes in a specific aspect of the production.

Ghi chú

Một số các công việc trong đoàn làm phim:

- film producer (nhà sản xuất phim): A film producer is a person who oversees film production.

(Nhà sản xuất phim là người giám sát việc sản xuất phim.)

- filmmaker (nhà làm phim): He's the kind of filmmaker who doesn't hesitate nude scenes.

(Anh ấy là kiểu nhà làm phim không ngần ngại những cảnh khỏa thân.)

- director (đạo diễn): The director expresses his sorrow in his film.

(Đạo diễn bày tỏ nỗi niềm trong phim của mình.)