VIETNAMESE

con sam biển

cua móng ngựa

ENGLISH

horseshoe crab

  
NOUN

/ˈhɔrˌsʃu kræb/

Con sam biển là loài động vật có hình dáng giống hình móng ngựa có màu nâu và dài khoảng 50cm ở giai đoạn trưởng thành. Chúng phát triển bằng cách lột bộ xương bên ngoài.

Ví dụ

1.

Con sam biển là động vật chân đốt sống ở biển và nước lợ thuộc họ Limulidae.

Horseshoe crabs are marine and brackish water arthropods of the family Limulidae.

2.

Con sam biển là loài vật sống ở các vùng ven biển Việt Nam, nơi có thủy triều cao.

Horseshoe crab is an animal that lives in the coastal areas of Vietnam, where the tide is high.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến ngựa nha!

- hold one's horses: đợi/kiên nhẫn một chút. Ví dụ: Tala's mom told her to hold her horses because the cake wasn't ready. (Mẹ của Tala bảo cô ấy hãy đợi một chút vì bánh chưa sẵn sàng.)

- dark horse: người thắng cuộc bất ngờ. Ví dụ: The athlete was considered a dark horse because she was an unknown before the contest. (Vận động viên này được coi là người thắng cuộc bất ngờ vì cô là một ẩn số trước cuộc thi.)