VIETNAMESE
thực phẩm chức năng
thực phẩm chức năng
ENGLISH
functional food
NOUN
/ˈfʌŋkʃənəl fud/
food supplement
Thực phẩm chức năng là những thực phẩm cung cấp nhiều chất dinh dưỡng hơn những thực phẩm truyền thống.
Ví dụ
1.
Sản phẩm này là một loại thuốc bổ cung cấp cho bạn đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết trong một ngày.
The product is a functional food that gives you all the nutrients you need in a day.
2.
Phytosterol ester là một loại thực phẩm chức năng làm giảm cholesterol huyết thanh mới.
Phytosterol esters are kinds of novel serum cholesterol lowering functional food additives.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết