VIETNAMESE

giấy ra viện

ENGLISH

hospital discharge paper

  
NOUN

/ˈhɑˌspɪtəl dɪsˈʧɑrʤ ˈpeɪpər/

Giấy ra viện là một văn bản được các bệnh viện dùng để xác nhận tình trạng bệnh nhân đã được điều trị xong và có đủ điều kiện để xuất viện, giấy ra viện được Giám đốc hoặc các trưởng khoa điều trị xác nhận cho bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Giấy ra viện là căn cứ quan trọng để cơ quan bảo hiểm xã hội giải quyết chế độ cho người lao động.

Hospital discharge paper is an important basis for the social insurance agency to settle benefits for employees.

2.

Mỗi cơ sở khám, chữa bệnh lại có những quy định riêng về thủ tục cấp lại giấy ra viện.

Each medical examination and treatment facility has its own regulations on procedures for re-issuance of hospital discharge paper.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của paper nhé!

  • On paper: Trên giấy; về lý thuyết.

    • Ví dụ: Dự án này trên giấy có vẻ rất lợi nhuận, nhưng thực tế lại khác hoàn toàn. (On paper, this project looks very profitable, but in reality, it's quite different.)

  • Put pen to paper: Bắt đầu viết.

    • Ví dụ: Anh ấy cần phải bắt đầu đưa ý tưởng của mình vào giấy. (He needs to put pen to paper and start getting his ideas down.)

  • Paper tiger: Hổ giấy; người hoặc thứ gì chỉ mạnh mẽ trên giấy mà thực tế lại yếu đuối.

    • Ví dụ: Chính trị gia này chỉ là một hổ giấy, không có thực lực nào để thực hiện những gì họ hứa hẹn. (This politician is just a paper tiger, with no real power to fulfill their promises.)

  • Rock, paper, scissors: Trò chơi "kéo búa bao".

    • Ví dụ: Chúng ta có thể quyết định bằng cách chơi trò "kéo búa bao". (We can decide by playing rock, paper, scissors.)

  • Paper trail: Dấu vết trên giấy; hồ sơ văn bản để theo dõi một quá trình hoặc sự kiện.

    • Ví dụ: Cảnh sát đang theo dõi dấu vết để tìm hiểu về hành động bất hợp pháp này. (The police are following a paper trail to learn more about this illegal activity.)