VIETNAMESE

giám đốc hành chính

ENGLISH

Chief Administrative Officer

  
NOUN

/ʧif ədˈmɪnəˌstreɪtɪv ˈɔfəsər/

CAO, administrative officer

Giám đốc hành chính là người phụ trách mảng hành chính trong doanh nghiệp bao gồm các vấn đề liên quan đến thủ tục, hồ sơ, chế độ, chính sách, cách thiết lập và quản lý các biểu mẫu lưu hành trong doanh nghiệp,…

Ví dụ

1.

Một trong những nhiệm vụ của giám đốc hành chính là tham gia dự toán năm và điều chỉnh dự toán từng quý của doanh nghiệp.

One of the Chief Administrative Officer's duties is to participate in the annual estimate and adjust the quarterly estimate of the business.

2.

Giám đốc hành chính cũng chịu trách nhiệm công tác tổ chức chuẩn bị cho các cuộc họp hành chính, hoạt động quan trọng của công ty.

The Chief Administrative Officer is also responsible for organizing and preparing for important administrative meetings and activities of the company.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "officer":

- Từ "officer" có nghĩa là một người công chức, một nhân viên hoặc một quan chức có chức vụ trong quân đội, cảnh sát, hoặc tổ chức chính phủ.

Ví dụ: "He is an officer in the army." (Anh ta là một sĩ quan trong quân đội.)

- Từ "officer" có thể chỉ người đứng đầu một tổ chức, một công ty, hoặc một cơ quan.

Ví dụ: "The chief executive officer is responsible for the overall management of the company." (Tổng giám đốc điều hành chịu trách nhiệm về quản lý tổng thể của công ty.)

- Nếu "officer" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là giữ chức vụ làm quan chức hoặc công chức.

Ví dụ: "He has been officering in the police force for over 10 years." (Anh ta đã giữ chức vụ làm công chức trong lực lượng cảnh sát hơn 10 năm.)