VIETNAMESE

hàng nhập khẩu

ENGLISH

imported goods

  
NOUN

/ɪmˈpɔrtɪd gʊdz/

Hàng nhập khẩu là hàng được nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài bởi doanh nghiệp trong nước, không thông qua nhà phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam.

Ví dụ

1.

Hàng nhập khẩu giá rẻ đang hủy hoại nhiều cơ sở kinh doanh.

Cheap imported goods are ruining many businesses.

2.

Một số đại diện khuyến nghị mức thuế cao hơn đối với hàng nhập khẩu.

Some representatives recommended higher tariffs on imported goods.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unlage her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)