VIETNAMESE
dấu mũ (^)
ENGLISH
caret
NOUN
/ˈkarət/
Dấu mũ là một dấu được đặt bên dưới dòng để chỉ ra một phần chữ được chèn trong văn bản.
Ví dụ
1.
Hãy chèn một dấu ngắt dòng ở vị trí dấu mũ hiện tại.
Insert a line break at the current caret position.
2.
Hãy di chuyển dấu mũ lên một dòng và mở rộng vùng chọn.
Move the caret up one line and extend the selection.
Ghi chú
Trong tiếng Anh, dấu mũ (caret) có hai chức năng:
- trong văn viết, được dùng để chèn một đoạn văn bản vào đoạn văn
- trong toán học, được dùng để biểu thị phép lũy thừa (exponential)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết