VIETNAMESE

sự đồng hành

ENGLISH

company

  
NOUN

/ˈkʌmpəni/

Sự đồng hành là hành động cùng đi đường với nhau, cùng bên nhau mọi lúc, giúp đỡ nhau vượt qua khó khăn.

Ví dụ

1.

Đó là một chuyến đi dài và tôi biết ơn vì có anh ấy là bạn đồng hành.

It was a long trip and I was grateful for his company.

2.

Không có con đường nào là dài khi bạn có một người bạn đồng hành tuyệt vời.

No road is long with good company.

Ghi chú

Một số cách dùng của company: - cùng (in company of): I travelled in the company of two friends as far as Istanbul. (Tôi đã đi du lịch cùng hai người bạn đến tận Istanbul.) - ở cùng (keep sb company): I'll keep you company till the train comes. (Tôi sẽ ở cùng bạn cho đến khi tàu lửa tới.)