VIETNAMESE

hàng hóa phi mậu dịch

ENGLISH

non-commercial goods

  
NOUN

/nɑn-kəˈmɜrʃəl gʊdz/

Hàng hoá phi mậu dịch là hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu không nhằm mục đích thương mại.

Ví dụ

1.

Hàng hóa phi mậu dịch sẽ không phải chịu bất kỳ một chi phí nào khi mang về sử dụng.

Non-commercial goods will not incur any costs when brought back to use.

2.

Hàng hóa phi mậu dịch sẽ không được phép bán và cũng không được khấu trừ thuế.

Non-commercial goods will not be allowed to be sold and will not be tax deductible.

Ghi chú

Cùng phân biệt goods, cargoproduct!

- Hàng hoá (goods) là hàng hoá được sản xuất ra, sau đó được mua bán, trao đổi và cuối cùng là tiêu dùng.

Ví dụ: There is a 25% discount on all electrical goods until the end of the week.

(Đang có chương trình giảm giá 25% tất cả các hàng hoá điện máy đến cuối tuần.)

- Hàng hoá (cargo/freight) là hàng được vận chuyển bằng tàu hoặc máy bay cho mục đích thương mại.

Ví dụ: The ship will unload her cargo today.

(Con tàu sẽ dỡ hàng của cô ấy hôm nay.)

- Sản phẩm (product) là hàng hóa được chào bán.

Ví dụ: They put a new product on the market.

(Họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường.)