VIETNAMESE
toa thuốc
đơn thuốc
ENGLISH
prescription
/prəˈskrɪpʃən/
Toa thuốc là một loại tài liệu chứa tên thuốc bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân.
Ví dụ
1.
Hãy cho tôi xem toa thuốc của bạn nào.
Let me see your prescription.
2.
Nhân viên phân phát nhanh chóng lấp đầy toa thuốc cho tôi.
The dispenser quickly filled the prescription for me.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu về hai khái niệm có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh là prescription và remedy nha!
- prescription (đơn thuốc), nói về việc dùng thuốc chữa bệnh: Can I see your prescription please? (Tôi có thể xem đơn thuốc của bạn được không?)
- remedy (phương thuốc), thường nói về phương pháp trị liệu: Can you suggest a good remedy to focus better? (Bạn có thể giới thiệu một phương thuốc để tập trung tốt hơn không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết