DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
52001:
mất mạng
52002:
điện tử
52003:
sự sắp chữ quang
52004:
nguyên tố đồng
52005:
trình chiếu slide
52006:
máy tính cầm tay casio
52007:
ngẫu lực
52008:
nhiệt quyển
52009:
phép vị tự
52010:
phép vi phân
52011:
sập web
52012:
phản ứng nguyên tử
52013:
dữ liệu thứ cấp
52014:
mạng lưới phân phối
52015:
phép tịnh tiến
52016:
lập phương
52017:
máy tính tương đồng
52018:
mặt chiếu đứng
52019:
lục diện
52020:
luồng điện
52021:
phối cảnh 3d
52022:
nhũ dịch
52023:
phóng điện
52024:
lục giác
52025:
sự truy cập
52026:
ô xy hóa
52027:
phân kì lệch
52028:
định thức
52029:
an go rít
52030:
lưỡng hình
52031:
giọt
52032:
nguyên sinh
52033:
cột anten
52034:
địa hóa y
52035:
lượng truy cập
52036:
nguyên sinh chất
52037:
nhiệt trị
52038:
trắc địa
52039:
tài khoản facebook
52040:
nguyên sinh động vật
52041:
nước cứng
52042:
địa chất học
52043:
tài khoản mạng xã hội
52045:
hafini
52046:
địa chất học vũ trụ
52047:
phép đặt tên gọi
52048:
hòa mạng
52049:
nhuyễn thể
52050:
địa nhiệt
52051:
kiềm hoá
52052:
địa chỉ email
52053:
ô xít
52054:
phần mềm độc hại
52055:
cái nghiệm ẩm
52056:
ứng dụng công nghệ
52057:
ô xy
52058:
đa liên
52059:
ứng dụng phần mềm
52060:
mạng nội bộ
52061:
cao độ kế
52062:
hải dương học
52063:
megabai
52064:
ứng dụng văn phòng
52066:
địa chấn học
52067:
phản vật chất
52068:
mạch nhị thứ
52069:
lượng tử
52070:
điện thoại thông minh
52071:
nước cường toan
52072:
hai cực
52073:
mạch đổi điện
52074:
sulphate
52075:
lưỡng chiết
52076:
liên kết hóa học
52077:
màng kết
52078:
đứt cáp
52079:
đường phố khuất nẻo
52080:
phương tiện tự túc
52081:
moto nước
52082:
giảm xóc
52083:
tàu chạy bằng hơi nước
52084:
thuyền nhỏ một buồm
52085:
tàu kéo
52086:
mủng
52087:
hạ ngầm
52088:
vỏ xe
52089:
cứu thương
52090:
đầu kéo
52091:
hòm xe
52092:
sự kẹt xe
52093:
vòng xoáy
52094:
ô tô tải
52095:
ba đờ sốc
52096:
thuyền hai buồm
52097:
vuốt nối
52098:
hàng không mẫu hạm
52099:
khu trục hạm
52100:
xăng sinh học
52101:
khu trục
52102:
tàu rời
52104:
tàu chở hàng
52105:
toa trần của tàu hỏa
52106:
tàu chuyến
52107:
máy bay chở khách
52108:
tàu chở container
52109:
tàu con thoi
52110:
tàu nối
52111:
toa xe được kéo theo sau
52112:
tàu điện
52113:
toa tàu hỏa
52114:
đò ngang
52115:
tàu hỏa
52116:
xăng khoáng
52117:
các tuyến đường thủy
52118:
toa tàu chở thư
52119:
cần cẩu bánh lốp
52120:
hố ga thăm
52121:
ba ga
52122:
goòng
52123:
cẩu bờ
52124:
tàu mẹ
52125:
chạy điện
52126:
tàu viễn dương
52127:
tàu cánh ngầm
52128:
tàu chở dầu
52129:
má phanh
52130:
lắp nan hoa
52131:
đi bằng máy bay
52132:
máy bay hạ cánh
52133:
khinh hạm
52134:
tàu thuyền
52135:
cần số
52136:
tàu bay
52137:
metro
52138:
xáng cạp
52139:
toa chở khách
52140:
vỏ xe ô tô
52141:
phương tiện công cộng
52142:
ô tô
52143:
hầm tàu
52144:
xích lô
52145:
vô lăng xe hơi
52146:
thuyền rồng
52147:
cần lái
52148:
thuyền độc mộc
52149:
đoàn tàu
52150:
ô tô điện
52151:
phương tiện chuyên chở
52152:
thuyền phó
52153:
giảm tốc
52154:
thuyền chài
52155:
cổ xe máy
52156:
thuyền đáy bằng
52157:
motor giảm tốc
52158:
hao xăng
52159:
moay ơ
52160:
xăng dầu
52161:
tàu phá băng
52162:
mô tô phân khối lớn
52163:
tàu hút
52164:
taxi dù
52165:
máy bay cất cánh
52166:
thuyền lớn
52167:
thuyền ba ván
52168:
ghe chài
52169:
đuôi xe
52170:
đầu tàu
52171:
giờ cấm tải
52172:
hỏa xa
52173:
chẹt
52174:
mô tô
52175:
tiềm thủy đỉnh
52176:
thuyền đạp nước
52177:
hạ neo
52178:
đường vành đai 2
52179:
đường đi bộ
52180:
đường ngoằn nghèo
52181:
đường vành đai 3
52182:
đường đi dạo
52183:
chuyến bay thương mại
52184:
chuyến xe
52185:
tuần dương hạm
52186:
tuyến xe buýt
52187:
đường sắt trên cao
52188:
côn xe
52189:
đường trên cao
52190:
đường bờ biển
52191:
mặt ca lăng
52192:
bay nối chuyến
52193:
xuất nhập cảnh
52194:
biển chỉ dẫn
52195:
đường liên tỉnh
52196:
chặng bay
52197:
đường bay quốc tế
52198:
dòng xe
52199:
cầu hàng không
52200:
biển cảnh báo nguy hiểm
52202:
chuyển vùng quốc tế
52203:
con lươn đường
52204:
cây số
52205:
đường 1 chiều
52206:
đường lăn gỗ
52207:
vận chuyển hành khách
52208:
đường cái
52209:
đường số 1
52210:
máy tàu thủy
52211:
đường số 2
52212:
chuyến bay đi
52213:
vận chuyển bằng đường bộ
52214:
đường đi
52215:
đường cái quan
52216:
biển báo cấm
52217:
đường băng sân bay
52218:
chuyến bay khứ hồi
52219:
đường công vụ
52220:
đường gom
52221:
ánh sáng báo hiệu
52222:
vào sổ tàu
52223:
biển báo
52224:
mạn thuyền
52225:
lời khiển trách
52226:
Sự lĩnh hội
52227:
bê ta
52228:
chữ bát
52229:
tham luận
52230:
lời lăng mạ
52231:
chú dẫn
52232:
bi ba bi bô
52233:
thán từ
52234:
lỗi lặp từ
52235:
biểu tự
52236:
bí kíp
52237:
thanh dấu
52238:
lời lừa gạt
52239:
bóng gió
52240:
bỉ nhân
52241:
thanh ngang
52242:
lời mời
52243:
bông lơn
52244:
áng văn chương
52245:
lời ngụy biện
52246:
thủ ngữ
52247:
bông lông
52248:
biền ngẫu
52249:
lời nhận xét bậy bạ
52250:
tia nước
52251:
bùi tai
52252:
biệt danh
52253:
lời nói dại dột
52254:
tia sáng
52255:
biệt hiệu
52256:
bút pháp
52257:
lối nói hằng ngày
52258:
Tộc
52259:
cái lúc
52260:
các dữ kiện
52261:
trải nghiệm mới
52262:
lời nói huyên thuyên
52263:
cách nói
52264:
Cái nào
52265:
trải nghiệm sáng tạo
52266:
lời nói làm mích lòng ai
52267:
cán cân công lý
52268:
cách phát biểu
52269:
trải nghiệm thú vị
52270:
lời nói lắp bắp
52271:
cái được nêu trước
52272:
cân não
52273:
sự hạnh phúc tột cùng
52274:
lời nói lúng búng
52275:
Cái khác
52276:
can qua
52277:
trăm
52278:
lời nói ngoa dụ
52279:
chưa
52280:
cập kênh
52281:
lời vu khống
52282:
lời nói ngốc nghếch
52283:
tiên nghiệm
52284:
đờn
52285:
lời yêu thương
52286:
lời nói nhảm nhí
52287:
tiếng mẹ đẻ
52288:
động tính từ
52289:
đường chim bay
52290:
đường nhánh
52291:
bẻ ghi
52292:
bay thử
52293:
chuyển tải
52294:
đường mòn
52295:
đường 2 chiều
52296:
số chuyến tàu
52297:
cà vẹt xe
52298:
bay quá cảnh
52300:
chuyến ghé thăm
52303:
mạn phải tàu
52304:
đường về nhà
52305:
cầu
52307:
đường cùng
52308:
barie
52309:
đường ngầm
52310:
không vận
52311:
biển cảnh báo
52312:
hình ảnh sản phẩm
52313:
máy trưởng
52314:
giai đoạn thử nghiệm
52315:
đường bê tông xi măng
52316:
hãng bay
52317:
chỗ quanh co
52318:
đường biên
52319:
vận chuyển nội địa
52320:
hạng thương gia
52321:
áp tải
52322:
đường đất
52323:
xuất cảng
52324:
đường phân đôi
52325:
vận chuyển tiểu ngạch
52326:
đường đắp cao
52327:
vạt góc giao lộ
52330:
đường rẽ ngôi ở tóc
52331:
làn đường ô tô
52332:
ma dút
52333:
đường xe điện ngầm
52334:
hạ cánh an toàn
52335:
tải trọng xe
52336:
đường dân sinh
52337:
bị lạc đường
52338:
đường trường
52339:
vào sổ
52340:
chuyến đi công tác
52341:
cơ giới
52342:
đường dốc
52343:
đường công viên
52344:
tuyến đường huyết mạch
52346:
cọc tiêu
52347:
đường quy hoạch
52348:
dòng người
52349:
đường ổ gà
52350:
xuất cảnh
52351:
đường tỉnh lộ
52352:
âu thuyền
52353:
lời quở trách
52354:
lời an ủi
52355:
đấu lý
52356:
hữu thanh
52357:
lời răn
52359:
huyền
52360:
dấu x
52361:
lời rên rỉ
52362:
lời cam kết
52363:
khẩu lệnh
52364:
di cảo
52365:
lời ru
52366:
lời cầu xin
52367:
mở rộng vốn từ
52368:
lời thuyết minh
52369:
di huấn
52370:
lời chào trân trọng
52371:
món ăn tinh thần
52372:
lời trêu chọc
52373:
di ngôn
52374:
lời chế giễu
52375:
thực từ
52376:
lời trù ẻo bóng gió
52377:
địa chí
52378:
lời chỉ trích gay gắt
52379:
đôi lời
52380:
lời chia buồn
52381:
tụi tôi
52382:
thuyết duy danh
52383:
bảng chữ cái Ả Rập
52384:
cán cân
52385:
phép chính tả
52386:
tuy nhiên
52387:
từ vựng học
52388:
căn do
52389:
phép hoán dụ
52390:
và
52391:
từ vựng mới
52392:
cấp thiết
52393:
phép loại suy
52394:
vần
52395:
mất bao lâu
52396:
chán vạn
52397:
so sánh nhất
52398:
bộ thủ
52399:
miễn sao
52400:
Đầu mối
52401:
song âm tiết
52402:
cái kiểu
52403:
nó
52404:
song ngữ
52405:
đề từ
52406:
chữ thập
52407:
tao
52408:
thể thơ bốn chữ
52409:
diễn từ
52410:
chừng
52411:
hành văn
52412:
thơ bốn câu
52413:
điếu văn
52414:
lẽ
52416:
thơ tứ tuyệt
52417:
định từ
52418:
lệ
52419:
tiền ngữ
52420:
du khách
52421:
thủy quyển
52422:
lời cam đoan
52423:
tiếng Anh tăng cường
52424:
hư văn
52425:
từ cổ
52426:
lời gọi
52427:
tình thái từ
52428:
bước tiến
52429:
hiện tại đơn
52430:
lời nói dối
52431:
động từ thường
52432:
thơ trào phúng
52433:
pháp ngữ
52434:
lời nói đùa
52435:
động từ viết tắt
52436:
trí
52437:
nối âm
52438:
lời phán xét
52439:
đồng vị ngữ
52440:
song thất lục bát
52441:
mé
52442:
thể thơ
52443:
lời bạt
52444:
lời lẽ
52445:
thanh điệu
52446:
thơ trữ tình
52447:
lùi thì
52448:
cách đọc
52449:
trợ từ
52450:
từ chỉ sự cảm thán
52451:
luyện từ và câu
52452:
cách nói dí dỏm
52453:
trọng âm
52454:
từ đồng âm
52455:
mệnh đề chính
52456:
cách nói nước đôi
52457:
trường hợp
52458:
từ hán việt
52459:
thiên sử thi
52460:
cách trình bày
52461:
lời cầu hôn
52462:
từ nối
52463:
chữ nghĩa
52464:
lời nói ẩn ý
52465:
lể
52466:
tỉ dụ
52467:
văn thơ
52468:
lời rao
52469:
trọng điểm
52470:
lời yêu cầu
52471:
văn tự
52472:
lỗi sai
52473:
mua việc
52474:
tứ
52475:
vè
52476:
lời sấm truyền
52477:
nói trôi chảy
52478:
văn phạm
52479:
vò võ
52480:
lời thì thầm
52481:
nói trống không
52482:
bao hàm
52483:
bước tiến nhảy vọt
52484:
lời tuyên bố
52485:
thứ lỗi
52486:
cẩn bạch
52487:
chiều hướng
52488:
lối viết
52489:
truyền
52490:
cho thấy
52491:
lượng từ
52492:
trừ phi
52493:
lủng cà lủng củng
52494:
chừng như
52495:
văn chương
52496:
tức là
52497:
sự biến đổi
52498:
cộng thêm
52499:
âm Hán-Việt
52500:
Tụi nó
52501:
thành ngữ
52502:
góp chuyện
52503:
bán phụ âm
52504:
từ phái sinh
52505:
Le
52506:
thơ
52507:
gốc của từ
52508:
tu từ
52509:
lẻ
52510:
trân trọng trong email
52511:
hậu tố
52512:
lời bàn tán
52513:
từ vay mượn
52514:
tràng
52515:
hình thái từ
52516:
lời biện minh
52517:
trợ từ phủ định
52518:
túc hạ
52519:
hình vị
52520:
lời ca tụng
52521:
trọng âm chính
52522:
Tu mi
52523:
hồi văn
52524:
lời cổ vũ
52525:
tự dạng
52526:
trớt
52527:
lỗi ngữ pháp
52528:
lời góp ý
52529:
Tràng hạt mân côi
52530:
trường từ vựng
52531:
phép ẩn dụ
52532:
lời hỏi thăm
52533:
tuy
52534:
từ đầu
52535:
phép làm thơ
52536:
lời nguyền
52537:
tùy
52538:
từ điển sống
52539:
trạng từ chỉ tần suất
52540:
lời nhắn
52541:
văn nghị luận
52542:
từ đơn
52543:
tính ngữ
52544:
từ đứng sau
52545:
lớn tiếng
52546:
lời chia sẻ
52547:
trải nghiệm thực tế
52548:
dốt hay nói chữ
52549:
lục bát
52550:
lời chú giải
52551:
nối chữ
52552:
Đức ngữ
52553:
lùm lùm
52554:
lời chúc sinh nhật
52555:
hài đàm
52556:
quốc tế ngữ
52557:
luyện âm
52558:
lời chúc tết
52559:
hịch
52560:
quốc văn
52561:
mặc nhiên
52562:
lời chúc tốt đẹp nhất
52563:
hỏi chấm
52564:
sáo ngữ
52565:
mặc sức
52566:
lời có cánh
52567:
sự biên dịch
52568:
hồi ký
52569:
mệnh đề quan hệ rút gọn
52570:
lời cuối cùng
52571:
thực tại khách quan
52572:
hùng khí
52573:
Mỗ
52574:
lời cuối sách
52575:
trở đi
52576:
hương lân
52577:
mở ngoặc
52578:
lời dẫn
52579:
tiếng Anh cơ bản
52580:
lấy ví dụ
52581:
mụ
52582:
lời dặn
52583:
tiếng dân tộc
52584:
lé
52585:
muôn dân
52586:
lời dẫn truyện
52587:
cân quắc
52588:
liên quan đến phát âm
52589:
lời nói thô tục
52590:
lời đầu tiên
52591:
cần trước hết
52592:
chung quy
52593:
lời phàn nàn
52594:
liên quan đến vấn đề
52595:
chuyện nhỏ
52596:
chữ có dấu
52597:
lời phát biểu độc đoán
52599:
dâm ngôn
52600:
giống trung
52601:
lỗi phát sinh
52602:
liên quan tới
52603:
dấu câu
52604:
hoạ vần
52605:
lời phù phép
52606:
lời ám chỉ
52607:
đấu khẩu
52608:
hư từ
52609:
đường vắng
52610:
cao tốc
52611:
đường nứt
52612:
chạy không tải
52613:
biển chỉ đường
52614:
xuất vé
52615:
xuất tuyến
52616:
làn đường
52617:
đường hàng hải
52618:
hành trình
52619:
tai nạn giao thông
52620:
đường nhỏ
52621:
ùn tắc giao thông
52622:
tai nạn liên hoàn
52623:
đường giao thông
52624:
cần đèn chiếu sáng
52625:
bùng binh giao thông
52626:
biển báo giao thông
52627:
chành xe
52628:
đường chạy
52629:
đường ray xe lửa
52630:
bãi container
52631:
câu nói sai ngữ pháp
52632:
chắc thắng
52633:
tiếng địa phương
52634:
người chết vì nghĩa
52635:
từ phản nghĩa
52636:
nhơn
52637:
lời đe dọa
52638:
mặc khác
52639:
nối từ
52640:
chầm bập
52641:
lời đề nghị
52642:
ân đền oán trả
52643:
nữ lưu
52644:
chặng đường
52645:
lỗi diễn đạt
52646:
nửa lời
52647:
ẩn ngữ
52648:
chặng đường mới
52650:
phát âm sai
52651:
ảnh bẩn
52652:
chấp kinh
52653:
lời đồn
52654:
song đề
52655:
bảng chú giải thuật ngữ
52656:
chấp kinh tòng quyền
52657:
lời dụ dỗ
52658:
mươi
52659:
bảng mã tự
52660:
cho đến
52661:
lời giải nghĩa
52662:
mang máng
52663:
bát cú
52664:
cho dù
52665:
lời hay ý đẹp
52666:
sự biến đổi thình lình
52667:
Cho nên
52668:
bát ngôn
52669:
lời hứa ngàn vàng
52670:
sự cấu thành
52671:
chừ
52672:
bát thập
52673:
lỗi trong thể thao
52674:
bỏ nhỏ
52675:
lỗi việt vị
52676:
chuồi
52677:
mắt kính bơi
52678:
đôi nam
52679:
môn chạy bộ
52680:
đôi nữ
52681:
môn học phụ
52682:
đua ngựa
52683:
môn nhảy cao
52684:
hữu biên
52685:
tập luyện thể thao
52686:
tuyến giữa
52687:
môn đấu vật
52688:
thể thao quốc phòng
52689:
cây gậy đánh golf
52690:
môn ném lao
52691:
cú bóng xoáy
52692:
tâng bóng
52693:
phạt đền
52694:
tâng cầu
52695:
bảng chữ cái al pha bê
52696:
quả bóng rổ
52697:
hiện tại hoàn thành
52698:
thẻ vàng
52699:
khẩu ngữ
52700:
quả bóng chày
52701:
phép nhân hóa
52702:
quả bóng chuyền
52703:
phụ âm cuối
52704:
quả bóng đá
52705:
tiếng Mexico
52706:
đua thuyền rồng
52707:
tiếng Áo
52708:
cử tạ
52709:
tiếng Argentina
52710:
đua xe đạp
52711:
tiếng Canada
52712:
thể thao điện tử
52713:
mệnh đề quan hệ
52714:
vào vị trí
52715:
lời báng bổ
52716:
khúc côn cầu
52717:
lối nói giảm nói tránh
52718:
vòng loại bóng đá
52719:
tiên đề
52720:
quyền anh
52721:
tín hiệu Moóc
52722:
đua thuyền
52723:
từ đồng nghĩa
52724:
đội tuyển quốc gia
52725:
từ kết hợp
52726:
tuyển thủ
52727:
từ nguyên
52728:
vạch giới hạn
52729:
uyển ngữ
52730:
bóng chuyền bãi biển
52731:
hiện tại phân từ
52732:
xỏ háng
52733:
hợp tuyển
52734:
vận động viên điền kinh
52735:
tiếng Trung giản thể
52736:
môn bóng nước
52737:
chú ấy
52739:
chủ tọa cuộc họp
52741:
nữ hoàng ai cập
52743:
titan thủy tổ
52744:
nữ kiệt
52745:
hoàng thái tử
52746:
kiện tướng
52747:
độc giả
52748:
ban điều tra
52749:
la sát
52750:
khổng lồ xanh
52752:
tam điểm
52753:
đạt ma
52754:
lỗi lạc
52755:
chủ nhà hàng
52756:
ma cà bông
52757:
thành viên ban tổ chức
52758:
bao công
52759:
nữ học đường
52760:
bần cố nông
52761:
sinh viên 5 tốt
52762:
thằng bờm
52763:
chóp bu
52764:
nữ phụ
52765:
hiệp sĩ thời trung cổ
52767:
học bá
52768:
gã
52769:
quản lí
52770:
chủ cửa hàng
52771:
người trông coi
52772:
tác giả bài báo
52773:
sơn thần
52774:
chủ cơ sở
52775:
hôn quân
52776:
bạo đồ
52777:
chủ hộ kinh doanh
52778:
sinh viên quốc tế
52780:
bại quân
52782:
đoàn người đi buôn
52783:
chủ doanh nghiệp
52784:
thanh tra giao thông
52785:
mật thám
52786:
sinh viên du học
52787:
bạo chúa
52788:
bại tướng
52789:
ứng viên
52790:
bát mẫu
52791:
anh cán bộ
52792:
ủy ban kinh tế quốc hội
52793:
sư cô
52794:
ma fi a
52795:
thành hoàng làng
52796:
người trì độn
52797:
sinh viên năm ba
52798:
chủ ngân hàng
52799:
thanh tra viên
52800:
bõ già
52801:
tiếng Trung phồn thể
52802:
môn lướt ván nước
52803:
trạng ngữ
52804:
môn trượt ván
52805:
trật tự tính từ
52806:
giải bóng đá nữ
52807:
tiền tố hậu tố
52808:
giải golf
52809:
động từ có quy tắc
52810:
giải tennis
52811:
động từ nguyên mẫu
52812:
giải thành phố
52813:
tha âm vị
52814:
chơi quần vợt
52815:
la tinh
52816:
chiếu tướng
52817:
hiện tại tiếp diễn
52818:
dẫn bóng
52819:
tiếng Việt không dấu
52820:
đấu thủ
52821:
tiếng Hy Lạp hiện đại
52822:
môn nhảy cầu
52824:
vật
52825:
luyện viết chữ đẹp
52826:
phát bóng
52827:
mệnh đề danh ngữ
52828:
cây cung
52829:
mệnh đề phụ
52830:
thủ quân
52831:
phép so sánh
52832:
cầu môn
52834:
trượt cát
52835:
đếch
52836:
trượt cầu trượt
52837:
do
52838:
bài quyền
52839:
Đề tựa
52840:
bốc thăm chia bảng
52841:
bút tích
52842:
cú đúp
52843:
cách diễn đạt
52844:
lời nói chua cay
52845:
loại từ
52846:
thành ủy
52847:
chỗ dựa chính
52848:
thành cát tư hãn
52849:
thám tử lừng danh conan
52850:
hiền triết
52851:
dì ghẻ
52852:
ủy ban nhân dân quận 1
52853:
ủy ban dân tộc
52854:
đức chúa
52855:
bọn đàn ông
52857:
titan
52858:
ủy ban nhân dân xã
52859:
đối tượng sử dụng thuốc
52860:
người tiền sử
52861:
hoàng thượng
52862:
ủy ban quốc gia
52864:
bang trưởng
52865:
chính khách
52866:
thành viên tích cực
52867:
bây
52868:
đương kim vô địch
52869:
hiệu
52870:
nương tử
52872:
bàn dân thiên hạ
52873:
sinh viên giỏi toàn diện
52874:
sinh viên năm nhất
52875:
thái thượng hoàng
52876:
bọn mày
52877:
chủ cho thuê nhà
52878:
lọ lem
52879:
chỗ dựa vững chắc
52880:
chúng
52881:
người trợ thủ
52882:
thanh tra xây dựng
52883:
sinh viên năm hai
52884:
phú ông
52885:
bọn lưu manh
52886:
đối tượng mục tiêu
52887:
người tình nguyện
52888:
chủ tọa đại hội
52889:
chủ tàu
52890:
thanh tra thuế
52891:
bọn vô lại
52892:
thanh tra sở
52893:
họa mi nước anh
52894:
chủ đầu tư xây dựng
52895:
người trong cuộc
52896:
bầy du côn
52897:
vịt đô nan
52898:
ủy viên ban thường vụ
52899:
chúng ta
52900:
bảo quốc
52901:
nương nương
52902:
sư phó
52903:
chúa hề
52904:
sinh viên đang chờ bằng
52905:
sử gia
52907:
sinh viên sư phạm
52908:
quan khách
52909:
chủ doanh nghiệp tư nhân
52910:
sinh viên kinh tế
52911:
hiền nhân
52912:
đoàn người diễu hành
52913:
thủy thủ mặt trăng
52914:
chủ dự án
52915:
bầu đoàn
52916:
mật vụ
52917:
ủy viên dự khuyết
52918:
chủ bút
52919:
chủ khảo
52920:
ủy ban hành chính
52921:
người trải nghiệm
52922:
sinh viên mới tốt nghiệp
52923:
sinh viên giỏi
52924:
ufo
52925:
đoàn nghệ thuật
52926:
phụ lão
52927:
thánh allah
52928:
tiên cá
52929:
chiết tự
52930:
lời phê bình
52931:
phạt góc
52932:
sút bóng
52933:
golf
52934:
cuộc bơi xuồng
52935:
máy tập
52936:
thi đấu thể thao
52937:
môn võ Taekwondo
52938:
giao hữu
52939:
tỷ số bóng đá
52940:
vạch đích
52941:
rổ bóng rổ
52942:
cuộc đua maratông
52943:
nhất đẳng
52944:
võ phái
52945:
nhi nữ
52946:
quần vợt
52947:
Nhu thuật
52948:
đua cự ly ngắn
52949:
thể thao trí tuệ
52950:
môn học lý thuyết
52951:
vòng đối đầu
52952:
thi đấu vòng tròn
52953:
giám biên
52954:
giải đồng
52955:
giải
52956:
giải phong cách
52957:
đu xà
52958:
patin
52959:
quả bong bóng
52960:
võ tự vệ
52961:
giao đấu
52962:
môn võ dùng côn nhị khúc
52963:
cuộc đua ngắn
52964:
võ sinh
52965:
giải thi đấu
52966:
Ngoại hạng Anh
52967:
thể thao đồng đội
52968:
vùng cấm địa
52969:
dây nhảy
52970:
vùng phạt đền
52971:
giao bóng
52972:
giao cầu
52973:
câu mực
52974:
quỷ đỏ
52975:
chạy bền
52976:
thế vận hội
52977:
chạy điền kinh
52978:
quả bóng vàng
52979:
chạy việt dã
52980:
giải đua xe công thức 1
52981:
chạy xe đạp
52982:
thiết đầu công
52983:
chèo sup
52984:
võ sĩ hạng gà
52985:
cuộc đua
52986:
thể thao dưới nước
52987:
đội bóng
52988:
võ sĩ
52989:
đường đua
52990:
vòng loại world cup
52991:
huấn luyện
52992:
bida 3 băng
52993:
bần dân
52994:
sinh viên năm cuối
52995:
sinh viên khoa ngoại ngữ
52999:
đức cha
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




