VIETNAMESE

giá thị trường

ENGLISH

market price

  
NOUN

/ˈmɑrkət praɪs/

Giá thị trường là giá hàng hóa, dịch vụ hình thành do các nhân tố chi phối và vận động của thị trường quyết định tại một thời điểm, địa điểm nhất định.

Ví dụ

1.

Trang web này cho bạn biết giá thị trường của tất cả các loại xe cũ.

This website tells you the market price of all makes of second-hand car.

2.

Giá thị trường hiện tại của những trái phiếu đó sẽ được xác định bởi cung và cầu.

The current market price of such bonds will be determined by demand and supply.

Ghi chú

Cùng phân biệt 3 khái niệm price, costvalue nha!

- Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.

Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply.

(Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.)

- Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.

Ví dụ: We need to cut our advertising costs.

(Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.)

- Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người.

Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday.

(Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)