VIETNAMESE

hướng dẫn

ENGLISH

instruction

  
NOUN

/ɪnˈstrʌkʃən/

Hướng dẫn là chỉ bảo, dắt dẫn cho biết phương hướng, cách thức tiến hành một hoạt động nào đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta có bất kỳ hướng dẫn vận hành cho thiết bị này không?

Do we have any operating instruction for this device?

2.

Trong khóa học này, sinh viên được hướng dẫn về kỹ thuật cơ bản.

In this course, students receive instruction on basic engineering.

Ghi chú

Cùng phân biệt instruction guideline nha!

- Instruction thường là một lệnh hoặc chỉ hướng.

Ví dụ: In this course, students receive instruction on basic engineering.

(Trong khóa học này, sinh viên được hướng dẫn về kỹ thuật cơ bản.)

- Guideline là một khuyến nghị chung.

Ví dụ: The government has issued new guidelines for following a healthy and balanced diet. (

Chính phủ đã ban hành hướng dẫn mới để tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.)