VIETNAMESE

dấu chấm phẩy (;)

ENGLISH

semicolon

  
NOUN

/ˌsɛmɪˈkəʊlən/

Dấu chấm phẩy là một dấu câu thông dụng, có tác dụng ngắt quãng câu hoặc dùng để liệt kê.

Ví dụ

1.

Trong ngôn ngữ Java, mỗi câu lệnh kết thúc bằng dấu chấm phẩy.

In Java, each statement ends with a semicolon.

2.

Chúng tôi không sử dụng dấu chấm phẩy trong các hướng dẫn của mình.

We don't use the semicolon in our tutorials.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các dấu câu được sử dụng trong câu nha!

- comma (dấu phẩy)

- dot (dấu chấm câu)

- semicolon (dấu chấm phẩy)

- colon (dấu hai chấm)

- exclamation mark (dấu chấm than)

- question mark (dấu chấm hỏi)

- double quotation mark (dấu ngoặc kép)

- ampersand (dấu và)