VIETNAMESE

bảo quản lạnh

ENGLISH

cold storage

  
NOUN

/koʊld ˈstɔrəʤ/

Bảo quản lạnh là phương pháp làm giảm nhiệt độ của thực phẩm, làm chậm lại quá trình sinh lý, sinh hóa và trao đổi chất của sản phẩm, hạn chế sự tổn thất về khối lượng/chất lượng hàng hóa, kéo dài thời gian sử dụng để phục vụ cho mục đích thương mại, xuất khẩu & tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Cá nên được bảo quản lạnh.

The fish should be kept in cold storage.

2.

Dâu tây được bảo quản lạnh để tránh bị hư trong quá trình vận chuyển.

The strawberries are kept in cold storage to prevent them spoiling during transportation.

Ghi chú

Một số phương pháp bảo quản thực phẩm phổ biến:

- sấy khô: desiccation

- muối chua: pickle

- hút khí chân không: vacuum aspiration