VIETNAMESE

bảo quản lạnh

word

ENGLISH

cold storage

  
NOUN

/koʊld ˈstɔrəʤ/

Bảo quản lạnh là phương pháp làm giảm nhiệt độ của thực phẩm, làm chậm lại quá trình sinh lý, sinh hóa và trao đổi chất của sản phẩm, hạn chế sự tổn thất về khối lượng/chất lượng hàng hóa, kéo dài thời gian sử dụng để phục vụ cho mục đích thương mại, xuất khẩu & tiêu dùng.

Ví dụ

1.

Cá nên được bảo quản lạnh.

The fish should be kept in cold storage.

2.

Dâu tây được bảo quản lạnh để tránh bị hư trong quá trình vận chuyển.

The strawberries are kept in cold storage to prevent them spoiling during transportation.

Ghi chú

Từ cold storage là một từ vựng thuộc lĩnh vực bảo quản thực phẩmlogistics. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Refrigeration – Làm lạnh Ví dụ: Cold storage uses refrigeration to preserve food or perishable goods. (Bảo quản lạnh sử dụng làm lạnh để giữ thực phẩm hoặc hàng hóa dễ hỏng.)

check Temperature control – Kiểm soát nhiệt độ Ví dụ: Cold storage facilities ensure strict temperature control for safety. (Cơ sở bảo quản lạnh đảm bảo kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn.)

check Frozen products – Sản phẩm đông lạnh Ví dụ: Cold storage is essential for storing frozen products like meat and seafood. (Bảo quản lạnh là thiết yếu cho việc lưu trữ sản phẩm đông lạnh như thịt và hải sản.)

check Warehouse – Kho hàng Ví dụ: Many large warehouses include a cold storage section for perishables. (Nhiều kho hàng lớn có khu vực bảo quản lạnh dành cho hàng dễ hỏng.)