VIETNAMESE

kế hoạch kinh doanh

ENGLISH

business plan

  
NOUN

/ˈbɪznəs plæn/

Kế hoạch kinh doanh là một tài liệu bằng văn bản mô tả chi tiết cách thức một doanh nghiệp, xác định các mục tiêu và cách thức thực hiện để đạt được các mục tiêu đó.

Ví dụ

1.

Một bản kế hoạch kinh doanh đầy đủ không thể thiếu phần giới thiệu doanh nghiệp.

A complete business plan cannot be complete without a business introduction.

2.

Để xây dựng bản kế hoạch kinh doanh, doanh nghiệp không thể bỏ qua yếu tố tài chính.

To build a business plan, businesses cannot ignore the financial factor.

Ghi chú

Một số cụm từ có thể dùng với plan:

- theo đúng kế hoạch (go according to plan): If all goes according to plan, this money can be used as seed capital for a new business.

(Nếu mọi việc diễn ra theo đúng kế hoạch, số tiền này có thể được sử dụng làm vốn ban đầu cho một doanh nghiệp mới.)

- nghe được đấy (sounds like a plan): "We can go shopping or something after school." "Sounds like a plan!"

("Chúng ta có thể đi mua sắm hoặc làm gì đó sau khi tan học." "Nghe được đấy!")