VIETNAMESE
hay nói cách khác
nói cách khác
ENGLISH
in other words
/ɪn ˈʌðər wɜrdz/
Hay nói cách khác là một cách nói được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt rõ hơn về nội dung họ đang nói đến.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một người dũng cảm, hay nói cách khác, là một anh hùng vĩ đại.
He is a brave man, in other words, a great hero.
2.
Hay nói cách khác, chính sách này là ngăn chặn, không phải khôi phục.
The policy, in other words, was containment, not rollback.
Ghi chú
Một số thành ngữ với word:
- hứa (give someone one's word): I will be in that court to stand by your side during the trial—I give you my word.
(Tôi sẽ có mặt tại tòa án đó để sát cánh cùng bạn trong suốt phiên tòa - Tôi xin hứa với bạn.)
- người biết giữ lời (man of one's word): Jack, I'm a man of my word. If I tell you I'll be at your house tomorrow morning at 10, then that's when I'll be there.
(Jack, tôi là một người biết giữ lời. Nếu tôi nói với bạn là tôi sẽ đến nhà bạn lúc 10 giờ sáng mai, thì đó là lúc tôi sẽ ở đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết