VIETNAMESE
sửa mũi
ENGLISH
rhinoplasty
/ˌraɪnoʊˈplæˌsti/
Sửa mũi là một loại hình phẫu thuật thẩm mỹ làm thay đổi cấu trúc của mũi cho cao hơn, thon gọn và ưa nhìn hơn.
Ví dụ
1.
Sửa mũi là một thủ thuật phẫu thuật thẩm mỹ dùng để thay đổi và tái tạo mũi.
Rhinoplasty is a plastic surgery procedure for altering and reconstructing the nose.
2.
Cô ấy đã làm trọn gói tất cả các dịch vụ nâng ngực, hút mỡ và nâng mũi.
She did them all: breast augmentation, liposuction and rhinoplasty.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của nose nhé!
Keep one's nose to the grindstone
Định nghĩa: Nỗ lực làm việc chăm chỉ và kiên trì.
Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mũi vào xây dựng dự án của mình. (He always keeps his nose to the grindstone working on his project.)
Follow one's nose
Định nghĩa: Đi theo đường đi hoặc hướng dẫn một cách tự nhiên hoặc dễ dàng.
Ví dụ: Hãy cứ đi thẳng và theo mũi bạn đến nơi đó. (Just go straight and follow your nose to get there.)
Get up someone's nose
Định nghĩa: Gây khó chịu hoặc làm tức giận ai đó.
Ví dụ: Cách cậu nói đã khiến anh ta bực mình. (The way you spoke really got up his nose.)
Brown-nose
Định nghĩa: Nịnh hót hoặc làm theo ý muốn của ai đó để thu hút sự chú ý hoặc sự ủng hộ từ họ.
Ví dụ: Ông ta luôn cố gắng nịnh bợ để được thăng chức. (He's always brown-nosing to get promoted.)
Turn up one's nose at
Định nghĩa: Phớt lờ hoặc từ chối cái gì đó vì nó không được coi là đủ tốt hoặc xứng đáng.
Ví dụ: Đừng phớt lờ cơ hội tốt như vậy, hãy tận dụng nó. (Don't turn up your nose at such a good opportunity, take advantage of it.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết