VIETNAMESE
hậu kỳ
ENGLISH
postproduction
/ˌpoʊst prəˈdʌk ʃən/
Hậu kỳ là giai đoạn sau khi quay phim, liên quan đến việc xem lại và chỉnh sửa cảnh phim như cắt cảnh quay thô, lắp ráp cảnh phim, thêm các tài liệu, hiệu ứng âm thanh, lồng tiếng và hình ảnh để hoàn thành một bộ phim.
Ví dụ
1.
Vui lòng đính kèm bảng phân tích chi tiết về ngân sách hậu kỳ trong bảng cân đối kế toán.
Please include a detailed breakdown of postproduction budget in the balance sheet.
2.
Hậu kỳ là một quá trình hợp tác, được dàn dựng tốt, có thể kéo dài từ vài tháng đến một năm hoặc hơn, tùy thuộc vào phạm vi và ngân sách của một dự án.
Postproduction is a well-orchestrated, collaborative process that can take anywhere from several months to a year, or more, depending on the scope and budget of a project.
Ghi chú
Cùng phân biệt hậu postproduction và behind the scene:
- Hậu kỳ (postproduction) là giai đoạn sau khi quay phim, liên quan đến việc xem lại và chỉnh sửa cảnh phim như cắt cảnh quay thô, lắp ráp cảnh phim, thêm các tài liệu, hiệu ứng âm thanh, lồng tiếng và hình ảnh để hoàn thành một bộ phim.
- Hậu trường (behind the scene) là phía sau sân khấu; nơi hoạt động bí mật.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết