VIETNAMESE
hồ sơ thanh toán
ENGLISH
payment profile
/ˈpeɪmənt ˈproʊˌfaɪl/
payment documentation, payment records
Hồ sơ thanh toán có nghĩa là lịch sử thanh toán của người tiêu dùng đối với một giao dịch cụ thể.
Ví dụ
1.
Khi bạn nhập thông tin thanh toán mới cho một sản phẩm hoặc dịch vụ của Google, thông tin đó sẽ được lưu trong hồ sơ thanh toán.
When you enter new payment information for a Google product or service, it gets saved in a payment profile.
2.
Làm thế nào để thành lập hồ sơ thanh toán?
How do I set up a payment profile?
Ghi chú
Một số nghĩa khác của profile:
- độ nhận diện (profile): We need to increase our company's profile in Asia.
(Chúng ta cần nâng độ nhận diện của công ty mình ở châu Á.)
- một bên mặt (profile): Drawing profiles is somehow easier than drawing the full face.
(Vẽ một bên mặt bằng cách nào đó lại dễ hơn so với vẽ toàn bộ khuôn mặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết