VIETNAMESE

hồ sơ thanh toán

word

ENGLISH

payment profile

  
NOUN

/ˈpeɪmənt ˈproʊˌfaɪl/

payment documentation, payment records

Hồ sơ thanh toán có nghĩa là lịch sử thanh toán của người tiêu dùng đối với một giao dịch cụ thể.

Ví dụ

1.

Khi bạn nhập thông tin thanh toán mới cho một sản phẩm hoặc dịch vụ của Google, thông tin đó sẽ được lưu trong hồ sơ thanh toán.

When you enter new payment information for a Google product or service, it gets saved in a payment profile.

2.

Làm thế nào để thành lập hồ sơ thanh toán?

How do I set up a payment profile?

Ghi chú

Payment profile là một từ vựng thuộc lĩnh vực tài chính và thanh toán. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Credit history - Lịch sử tín dụng Ví dụ: A strong payment profile reflects a good credit history. (Hồ sơ thanh toán tốt phản ánh lịch sử tín dụng tốt.)

check Installment plan - Kế hoạch trả góp Ví dụ: Some companies offer an installment plan based on the customer's payment profile. (Một số công ty cung cấp kế hoạch trả góp dựa trên hồ sơ thanh toán của khách hàng.)

check Debt repayment - Trả nợ Ví dụ: A poor payment profile may indicate delayed debt repayment. (Hồ sơ thanh toán kém có thể cho thấy việc trả nợ bị chậm trễ.)