VIETNAMESE

giá cả cạnh tranh

giá cạnh tranh

ENGLISH

competitive price

  
NOUN

/kəmˈpɛtətɪv praɪs/

Giá cả cạnh tranh là hình thức cạnh tranh trong đó các nhà sản xuất tìm bí quyết giành giật người sử dụng bằng thủ đoạn bán với giá thấp hơn giá bán của đối thủ cạnh tranh.

Ví dụ

1.

Họ đang mong rằng giá cả cạnh tranh của họ sẽ đẩy lùi các công ty đối thủ.

They're hoping that their competitive prices will drive out the rival company.

2.

Chúng tôi cung cấp những thương hiệu đồng hồ khác nhau với giá cả cạnh tranh nhất.

We supply various brand name watches in the most competitive prices.

Ghi chú

Cùng phân biệt 3 khái niệm price, cost value nha!

- Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.

Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply.

(Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.)

- Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.

Ví dụ: We need to cut our advertising costs.

(Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.)

- Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người.

Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday.

(Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)