VIETNAMESE

con cú

word

ENGLISH

owl

  
NOUN

/aʊl/

Con cú là một bộ chim săn mồi, thường sống đơn độc và săn mồi vào ban đêm. Bộ Cú có trên 200 loài.

Ví dụ

1.

Tòa nhà trang trại đá là những nơi làm tổ lý tưởng cho những con cú chuồng.

Stone farm buildings are ideal nesting sites for barn owls.

2.

Con cú săn chủ yếu là động vật có vú nhỏ, côn trùng và các loài chim khác, mặc dù một số loài chuyên săn cá.

Owls hunt mostly small mammals, insects, and other birds, although a few species specialize in hunting fish.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ owl nhé!

check As wise as an owl – Rất thông minh, khôn ngoan Ví dụ: My grandfather is as wise as an owl and always gives great advice. (Ông tôi rất thông thái và luôn đưa ra những lời khuyên tuyệt vời.)

check A night owl – Người có thói quen thức khuya Ví dụ: She’s a night owl and does her best work after midnight. (Cô ấy là một người hay thức khuya và làm việc hiệu quả nhất sau nửa đêm.)

check The early bird catches the worm – Người biết nắm bắt cơ hội sớm sẽ có lợi thế Ví dụ: I always arrive at the office early because I believe the early bird catches the worm. (Tôi luôn đến văn phòng sớm vì tôi tin rằng người dậy sớm sẽ có nhiều cơ hội hơn.)