VIETNAMESE
con trâu
ENGLISH
buffalo
/ˈbʌfəˌloʊ/
Con trâu là một loài động vật thuộc họ Trâu bò, phân bộ Nhai lại, nhóm sừng rỗng, bộ Guốc chẵn, lớp Thú có vú.
Ví dụ
1.
Con trâu châu Phi có bốn loại.
African buffaloes come in four varieties.
2.
Mặc dù có bản tính đôi khi hung hăng nhưng con trâu không ăn thịt.
Despite their sometimes violent nature, buffaloes don't eat meat.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ buffalo nhé!
Like a bull in a china shop – Vụng về, không cẩn thận
Ví dụ:
He’s like a bull in a china shop during meetings—always knocking things over.
(Anh ấy giống như một con bò trong cửa hàng sứ trong các cuộc họp—luôn làm đổ mọi thứ.)
Stampede like buffalo – Di chuyển ồ ạt, nhanh chóng
Ví dụ:
The crowd stampeded like buffalo when the concert tickets went on sale.
(Đám đông chạy ào ạt như trâu rừng khi vé concert được bán.)
Buffaloed into something – Bị lừa hoặc ép buộc làm điều gì đó
Ví dụ:
He was buffaloed into signing the contract without reading the terms.
(Anh ta bị lừa ký hợp đồng mà không đọc các điều khoản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết