VIETNAMESE

giá xuất xưởng

ENGLISH

factory-gate price

  
NOUN

/ˈfæktᵊri-ɡeɪt praɪs/

Giá xuất xưởng là giá nhà phân phối trả cho nhà sản xuất.

Ví dụ

1.

Số liệu gần đây cho thấy doanh số bán lẻ tương đối ổn định và giá xuất xưởng tăng.

Recent figures show relatively firm retail sales and rises in factory-gate prices.

2.

Giá xuất xưởng là giá mà nhà phân phối trả cho người sản xuất sản phẩm.

Factory-gate price is a price paid by distributors to producers of a product.

Ghi chú

Cùng phân biệt 3 khái niệm price, cost value nha!

- Giá, giá cả (price) là số tiền phải trả để mua bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.

Ví dụ: Due to the war between Ukrained and Russia, the price of petroleum and oil has risen sharply.

(Do chiến tranh giữa Ukraine và Nga, giá xăng dầu đã tăng mạnh.)

- Chi phí (cost) là số tiền phát sinh trong quá trình sản xuất và bảo trì sản phẩm.

Ví dụ: We need to cut our advertising costs.

(Chúng ta cần phải cắt giảm chi phí quảng cáo.)

- Giá trị (value) là một khái niệm trừu tượng, là ý nghĩa của sự vật trên phương diện phù hợp với nhu cầu của con người.

Ví dụ: The value of the pound fell against other European currencies yesterday.

(Giá trị của đồng bảng Anh đã giảm so với các đồng tiền châu Âu khác vào ngày hôm qua.)