DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
63001:
yếu tố
63002:
tiền cơm
63003:
góc chết
63004:
tiền điện nước
63005:
Bơm phồng
63006:
dạng thức
63007:
Bù lún
63008:
dải
63009:
Buồng tối
63010:
tiền cát-xê
63011:
Cách điện
63012:
tiền chậm nộp
63013:
Chỗ hở
63014:
tiền lì xì
63015:
Chỗ nối
63016:
tiền bo
63017:
Chỗ nứt
63018:
trị số
63019:
Chỗ phồng
63020:
tiền chuyển khoản
63021:
Cơ cấu
63022:
đơn vị học trình
63023:
Có hệ thống
63024:
đơn vị áp suất
63025:
đóng chốt
63026:
đơn vị đo
63027:
sự thông gió
63028:
tiền đầu tư
63029:
sự thông hơi
63030:
sự trừ
63031:
tỉ số hòa
63032:
tiền cọc
63033:
sức chịu tải
63034:
tiền đền bù
63035:
sức chứa
63036:
tiền để dành
63037:
sức kéo
63038:
sục khí
63039:
mỗi người
63040:
tiền gốc và lãi
63041:
thành phần cấu tạo
63042:
Chu trình
63043:
cơ lý thuyết
63044:
Có điện
63045:
ép ảnh
63046:
cơ khí hóa
63047:
ép dẻo
63048:
có từ tính
63049:
gắn lại bằng hồ
63050:
công năng
63051:
ghi lò
63052:
công nghiệp hóa
63053:
gia công lại
63054:
gạn cặn
63055:
góc khối
63056:
gắn lại bằng chất dính
63057:
hệ thống báo động
63058:
kỹ thuật gia
63059:
máng điện
63060:
sự tinh cất
63061:
tuyển khoáng
63062:
Bảo trì bảo dưỡng
63063:
ứng dụng vào
63064:
Bọt
63065:
vật liệu cách âm
63066:
Chế phẩm
63067:
vật liệu đầu vào
63068:
Chế xuất
63069:
Borax
63070:
Chỗ bị mòn
63071:
Bột đá
63072:
tiền lãi cổ phần
63073:
Bột mài
63074:
tiền tiêu vặt
63075:
Bugi sấy
63076:
tiền tip
63077:
Cách dệt
63079:
Chạy liên động
63080:
tiền trả góp hàng năm
63081:
Chạy thử máy
63082:
tiền trả thêm
63083:
Chạy thử nghiệm
63084:
tiền trả trước
63085:
Chế phẩm sinh học
63086:
tiền từ thiện
63087:
chế phẩm vệ sinh
63088:
tiền ứng trước
63089:
Chỗ tiếp xúc
63090:
tiền vàng
63091:
Chống bụi
63092:
tiền vay
63093:
Chống cháy
63094:
tiền viếng đám ma
63096:
tiền xăng
63097:
Cơ điện
63098:
tiền xu
63099:
Cơ điện lạnh
63100:
phần 2
63101:
Cơ kết cấu
63102:
phân nửa
63103:
Cơ khí chế tạo
63104:
quãng
63105:
Cơ khí chế tạo máy
63106:
quãng cách nhảy qua
63107:
quãng đường bay
63108:
cơ khí chính xác
63109:
quãng đường đi bộ
63110:
cơ lưu chất
63111:
sắc độ
63112:
cơ lý
63113:
hai mươi
63114:
dàn lạnh
63115:
hai trăm nghìn
63116:
dàn lạnh điều hòa
63117:
giá trị trung bình
63118:
dàn lạnh máy lạnh
63119:
giá trị tuyệt đối
63120:
dàn ngưng
63121:
gốc tọa độ
63122:
dàn nóng máy lạnh
63123:
độ phẳng
63124:
mẫu đối
63125:
mẫu đối chứng
63126:
độ sâu
63127:
tầm quan trọng
63128:
sửa chữa lớn
63129:
tầm với
63130:
dòng chảy nhỏ giọt
63131:
đồng đẳng
63132:
tăng gấp đôi
63133:
lẻ tẻ
63134:
Áp điện
63135:
Áp suất thủy lực
63136:
liền tù tì
63137:
Áp suất thủy tĩnh
63138:
lứa
63139:
Áp suất tĩnh
63140:
lúc nhúc
63141:
Áp suất tới hạn
63142:
món hổ lốn
63143:
Bảo trì cao cấp
63144:
trọng lực
63145:
Bảo trì dã chiến
63146:
trực giao
63147:
Bảo trì máy móc
63148:
tuyến
63149:
Bảo vệ quá dòng
63150:
hàng đơn vị
63151:
Bảo vệ so lệch
63152:
hàng loạt
63153:
Bột chà ron
63154:
tài liệu kỹ thuật
63155:
ép nhũ
63156:
tản nhiệt
63157:
taro ren
63158:
ép nhựa
63159:
thạch bản
63160:
gia công may mặc
63161:
thân máy
63162:
gia công nguội
63163:
thân vỏ xe ô tô
63164:
gia công phần mềm
63165:
dòng điện 3 pha
63166:
gia công quốc tế
63167:
Biến dòng đo lường
63168:
gò hàn
63169:
Biến dòng
63170:
gò kim loại
63171:
Biến tần
63172:
góc lõm
63173:
Bóc tách bản vẽ
63174:
góc ma sát
63176:
góc phương vị
63177:
Bóc tách khối lượng
63178:
góc quay cực
63179:
Bồi giấy
63180:
gốc ghép
63181:
Bơm nước ra ngoài
63182:
hạng của ma trận
63183:
Bu lông liên kết
63184:
hệ số vượt tải
63185:
Bu lông neo
63187:
Bu lông nở
63189:
Chạy rà
63191:
Chạy roda
63192:
hệ thống con
63193:
Chạy thử không tải
63194:
hệ thống điện nặng
63195:
kỹ thuật xung số
63197:
kỹ thuật xung
63199:
kỹ thuật y sinh
63200:
đơn động không tải
63201:
lỗi ngoại quan
63202:
kỹ thuật cơ điện tử
63203:
lỗi sợi
63204:
kỹ thuật cơ khí
63205:
luyện than
63206:
kỹ thuật công nghệ
63207:
luyện thép
63208:
kỹ thuật công trình
63209:
mạ băng
63210:
kỹ thuật điện công trình
63211:
mạch thu
63212:
kỹ thuật điện điện tử
63213:
mạch tích hợp
63215:
mạch tổ hợp
63217:
mạch vi xử lý
63218:
kỹ thuật điện
63219:
độc canh
63220:
kỹ thuật đo cơ khí
63221:
nhiệt điện khí
63222:
kỹ thuật hiện trường
63223:
nhựa dẻo
63224:
kỹ thuật hình ảnh y học
63225:
nhựa tổng hợp
63226:
kỹ thuật môi trường
63227:
nhựa trải đường
63229:
sự tự đẩy bởi máy
63230:
kỹ thuật nguội
63231:
sự tự động hóa văn phòng
63232:
kỹ thuật sản xuất
63233:
sự xử lý bằng nhiệt
63234:
kỹ thuật thi công
63235:
sửa chữa máy móc
63236:
kỹ thuật truyền số liệu
63237:
công nghệ nano
63239:
công nghệ nguồn
63240:
tấn tạ yến
63241:
công nghệ nhiệt lạnh
63242:
tầm
63243:
công nghệ vật liệu
63244:
tầm lớn
63245:
công nghiệp 4.0
63246:
co nhựa
63247:
công nghiệp chế biến
63248:
con lắc đơn
63249:
thấp tải
63250:
công nghệ chế tạo phôi
63251:
thao tác kỹ thuật
63252:
công nghệ chuyển gen
63253:
trào lưu công suất
63254:
công nghệ gen
63255:
đơn cực
63256:
công nghệ hiện đại
63257:
vật liệu dân dụng
63258:
công nghệ hóa
63259:
vật liệu đóng gói
63260:
công nghệ kim loại
63261:
vật liệu gang
63263:
vật liệu lợp mái terrap
63264:
công nghệ sản xuất
63265:
vật liệu mica
63266:
công nghệ thực phẩm
63267:
vật liệu siêu dẫn
63268:
công nghiệp chế tạo
63269:
vật liệu xốp
63270:
công nghiệp đại quy mô
63271:
vật liệu chính
63272:
công nghiệp đóng tàu
63273:
xí nghiệp may
63275:
xích tải
63276:
công nghiệp nặng
63277:
xử lý tín hiệu
63278:
công nghiệp ô tô
63279:
Chỗ nhô lên
63280:
công nghiệp thực phẩm
63281:
Cơ cấu bù
63282:
công nghiệp xanh
63283:
Cơ cấu chấp hành
63284:
công suất biểu kiến
63285:
Cơ cấu chuyển mạch
63286:
công suất danh định
63287:
Cơ chế bẻ ghi
63288:
công suất điện
63289:
Cơ chế một cửa
63290:
công suất định mức
63291:
Cơ điện tử
63292:
công suất động cơ
63293:
Cơ học chất lỏng
63294:
công suất hữu công
63295:
Cơ học đá
63296:
công suất lạnh
63297:
Cơ học máy
63298:
công suất lắp máy
63299:
cơ khí động lực
63300:
công suất máy lạnh
63301:
cơ khí ô tô
63302:
công suất phát
63303:
cơ khí xây dựng
63304:
công suất tác dụng
63305:
cơ kỹ thuật
63306:
dẫn động
63307:
cổ phốt xe máy
63308:
điện xoay chiều
63309:
cơ tính
63310:
đồng đen
63312:
dòng điện định mức
63314:
đóng điện
63315:
công nghệ kỹ thuật ô tô
63316:
dựng đường chuẩn
63317:
công nghệ may
63318:
được tráng men
63319:
công nghệ môi trường
63320:
ép nhiệt
63321:
diễn họa kiến trúc
63322:
điện mặt trời áp mái
63323:
điện khí hóa
63324:
hai phần ba
63325:
nhựa nguyên sinh
63326:
điện khí
63327:
điện một chiều
63328:
tiền xe
63329:
rắn mối
63330:
vi trùng
63331:
rắn nước
63332:
rắn ráo
63333:
sò
63334:
thờn bơn
63335:
râu mèo
63336:
nai tuyết
63337:
diệc
63338:
kêu meo meo
63339:
rệp son
63340:
rệp vừng
63341:
cóc
63342:
rệp
63343:
tổ yến sào
63344:
rết
63345:
kỳ đà
63346:
ruồi muỗi
63347:
ruồi nhà
63348:
ruồi nhặng
63349:
rận
63350:
ruồi trâu
63351:
ruồi giòi
63352:
rươi
63353:
he
63354:
sách bò
63355:
cầy
63356:
sam
63357:
heo vòi
63358:
sao la
63359:
khỉ châu Á
63360:
sáo sậu
63361:
quỷ đầu loa
63362:
sâu bọ cánh nửa
63363:
rắn lục
63364:
Cán sàn
63365:
quái vật sư tử đầu chim
63366:
sâu đo
63367:
vượn
63368:
sò mía
63369:
voọc
63370:
sóc chuột
63371:
rắn rết
63372:
sóc đất
63373:
thú rình mò
63374:
thỏ ngọc
63375:
hải quỳ
63376:
thú mỏ vịt
63377:
hải yến
63378:
thú săn
63379:
sâu đục thân
63380:
thực bào
63381:
hổ đông dương
63382:
thuồng luồng
63383:
rạm
63384:
tim heo
63385:
ốc sên
63386:
xà cừ
63387:
rắn biển
63388:
ngựa xích thố
63389:
ruồi giấm
63390:
gián
63391:
sá sùng
63392:
lạc đà
63394:
hàu
63395:
hồ ly tinh
63396:
phượng hoàng
63397:
hươu sao
63398:
rắn đuôi chuông
63399:
khổng tước
63400:
ngựa vằn
63401:
thiềm thừ
63402:
thỏ con
63403:
vịt trời
63404:
ngan
63405:
voi biển
63406:
nhím gai
63407:
heo hậu bị
63408:
muỗm
63409:
lạc đà một bướu
63410:
ốc móng chân
63411:
voi ma mút
63412:
ốc siết cáp
63413:
vi khuẩn hiếu khí
63414:
nhím
63415:
lân
63416:
vú động vật
63417:
nai sừng tấm
63418:
vẹm
63419:
ngỗng cái
63420:
ốc lục giác
63421:
tiêu thể
63422:
cò quăm
63423:
thủy cầm
63424:
tinh tinh
63425:
vó ngựa
63426:
nhung tăm
63427:
hamster
63428:
nhung vải
63429:
Cẩm bào
63430:
nỉ da cá
63431:
Chéo go
63432:
nịt bít tất
63433:
nịt bụng
63434:
tang phục
63435:
lỗi thời
63436:
nịt vú
63437:
phấn tạo khối
63438:
vai kề vai
63439:
sườn xám
63440:
vải vụn
63441:
Coóc xê
63442:
ăn mặc sang trọng
63443:
Dacron
63444:
ăn vận bảnh bao
63445:
Của nó
63446:
ăn vận tươm tất
63447:
của ông ta
63448:
Quần sịp
63449:
Quần giả váy
63450:
khăn đa năng
63451:
yếm đào
63452:
sự đọng lại
63453:
mấn áo dài
63454:
cho vui
63455:
chính
63456:
thời trang nữ
63457:
Đón xem
63458:
mũ bê rê
63459:
gượng
63460:
Gióng một
63461:
Dỏng
63462:
nguồn tổ ong
63463:
đang vận chuyển
63464:
nhặng
63465:
đại
63466:
nhím biển
63467:
Hạ sách
63468:
niềng niễng
63469:
Hại nhiều hơn lợi
63470:
nòng nọc
63471:
ốc đá
63472:
ốc gai
63473:
ốc len
63474:
rùa cạn
63475:
ốc mít
63476:
nối tóc
63477:
ốc móng tay
63478:
nữ trang
63479:
ốc mượn hồn
63480:
phần khiên che ống quyển
63481:
ốc nhảy
63482:
quần áo chật
63483:
ốc tỏi
63484:
quần áo cũ
63485:
ốc vòi voi
63486:
quần áo giữ nhiệt
63487:
ốc xà cừ
63488:
quần áo hàng hiệu
63489:
khỉ già
63490:
quần áo không gọn gàng
63491:
ong nghệ
63492:
quần áo kín đáo
63493:
ong vàng
63494:
quần áo lót
63495:
phân chim hoặc dơi
63496:
quần áo tang
63497:
phế cầu
63498:
quần áo thiết kế
63499:
phốc sóc
63500:
Quần áo trẻ em
63501:
phổi bò
63502:
Quần áo xộc xệch
63503:
ngựa trời
63504:
Quần âu
63505:
khủng long bay
63506:
Quần bó
63507:
quạc
63508:
Quần bơi
63509:
rắn cạp nong
63510:
Hở hang
63511:
rắn giun
63512:
Hoàng bào
63513:
rắn hổ lửa
63514:
Hợp thời trang
63515:
rắn hổ mang
63516:
Đồ len
63517:
rắn mang bành
63518:
Cuộn vải
63519:
Cái nơ cài tóc
63520:
ngớt
63521:
ngột
63522:
nhiêu khê
63523:
ngốt người
63524:
nhãng
63525:
ngu muội
63526:
nhăng nhẳng
63527:
ngu ngơ
63528:
ở gần
63529:
ngụ tại
63530:
nhằng nhẵng
63531:
ngu dại
63532:
nhâng nháo
63533:
ngu xuẩn
63534:
nhắng nhít
63535:
ngược chiều
63536:
nhờ trời
63537:
ngược đời
63538:
nháo nhào
63539:
ngược lại với
63540:
nhập nhằng
63541:
ngút ngàn
63542:
nhấp nhổm
63543:
nguy hại
63544:
nhạt đi
63545:
nhây nhây
63546:
nguy hiểm
63547:
nhoi nhói
63548:
nguyên hình
63549:
nhói nhói
63550:
nguyên sơ
63551:
nhớ nhung
63552:
nhã
63553:
nhốn nháo
63554:
nhà làm
63555:
như ai
63556:
nhãi
63557:
nhùng nhằng
63558:
nhàm
63559:
nô nức
63560:
ngụy tạo
63561:
nham hiểm
63562:
no quá
63563:
nhảm nhí
63564:
nức lòng
63565:
núc ních
63566:
nguyên mẫu
63567:
nhàn nhạt
63568:
nức nở
63569:
ơ hờ
63570:
nhan nhản
63571:
nhăn nhúm
63572:
phần bên
63573:
nhu
63574:
suy rộng
63575:
nhừ
63576:
Gặp gỡ bạn bè
63577:
ở không
63578:
đẻ nhiều
63579:
nhẵn
63580:
Vắt óc ra để nhớ
63581:
ở mức độ cao
63582:
sắp khai trương
63583:
phần dư
63584:
Tuân thủ 5K
63585:
nhanh gọn
63586:
xem lại để nhớ
63587:
nhanh nhẹ
63588:
Bát phố
63589:
phần sót lại
63590:
Bỏ ống
63591:
phinh phính
63592:
Gắng nở một nụ cười
63593:
phi phàm
63594:
nó đó
63595:
đổi khác
63596:
ờ ờ
63597:
Đẩy nhanh tiến độ
63598:
nhẵn bóng
63599:
sự đứng thẳng
63600:
phân khúc trung cấp
63601:
sự khéo léo
63602:
nhem
63603:
sự luyện tập lại
63604:
nhiều bên
63605:
suy đốn
63606:
nhố nhăng
63607:
dựng chuyện
63608:
nhoà
63609:
oai nghiêm
63610:
nhoáng
63611:
ngụ
63612:
nhọc
63613:
nhanh tay
63614:
nhói
63615:
nhầy nhụa
63616:
nhờn
63617:
ở phía sau
63618:
nhộn
63619:
phân tâm
63620:
những
63621:
nhiên hậu
63622:
nhuốc
63623:
nhiều không gian
63624:
nỡ
63625:
nhiều kinh nghiệm
63626:
oải
63627:
nho nhã
63628:
ồn
63629:
oai quyền
63630:
nháo
63631:
oằn oại
63632:
nhão
63633:
oan ức
63634:
phăng
63635:
oặt
63636:
ọc ạch
63637:
phiêu
63638:
oi bức
63639:
phình
63640:
om sòm
63641:
phờ
63642:
ồn ã
63643:
phòi
63644:
ồn dai dẳng khó chịu
63645:
làm dịu đi
63646:
ơn ớn
63647:
làm giảm bớt
63648:
nhắc đi nhắc lại
63649:
phải biết
63650:
kiếu từ
63651:
phai mất đi
63652:
làm buồn
63653:
phát cơm từ thiện
63654:
nhao nhác
63655:
phát cuồng
63656:
phồn vinh
63657:
lách luật
63658:
phong nhã
63659:
nuôi hoài bão
63660:
làm việc lâu dài
63661:
phồng ra
63662:
tiến bộ vượt bậc
63663:
phong vận
63664:
phù hợp với thực tế
63665:
tiêu sạch tiền của ai
63666:
phù phiếm
63667:
mượn tiếng
63668:
tỏ rõ
63669:
nhằng
63670:
nhàu
63671:
nhầy
63673:
nhể
63674:
nhẹ
63675:
nhí
63676:
nhô
63677:
nhơ
63678:
nhọ
63679:
chim dẽ giun
63680:
chim sẻ ngô
63681:
Đắp đập
63682:
hóa thạch voi ma mút
63683:
khuyển ưng
63684:
nhộng tằm
63685:
hoàng oanh
63686:
trai ngoan
63687:
vó
63688:
chim tước mào vàng
63689:
rắn cạp nia
63690:
cánh màng
63691:
cầy giông
63692:
chim ưng biển
63693:
sinh vật đơn bào
63694:
chim xanh
63695:
bẻ họe
63696:
thiêu thân
63697:
choi choi
63698:
chim nhại
63699:
sinh vật học vũ trụ
63700:
ốc mỡ
63701:
con moóc
63702:
chim ngói
63703:
chạch
63704:
vâng lời
63705:
ìn ịt
63706:
sinh vật nguyên sinh
63707:
thú cưỡi
63708:
con phù du
63709:
gà mờ
63710:
quy bản
63711:
chim ri
63712:
rái cá
63713:
trầm ngâm
63714:
sinh vật phù du
63715:
nhiều chân
63716:
con tatu
63717:
sóc
63718:
ngóe
63719:
bất toại
63720:
hươu cao cổ
63721:
chấy
63722:
côn trùng học
63723:
nhau thai cừu
63724:
bản lãnh
63725:
dã tràng
63726:
lo sợ
63727:
hải âu màu thẫm
63728:
nhau thai
63729:
hồ ly chín đuôi
63730:
còng cọc
63731:
bệ rạc
63732:
uể oải
63733:
sâu róm
63734:
nhồng
63735:
chim đầu rìu
63736:
nhím chuột
63737:
đa túc
63738:
khoáy
63739:
mê muội
63740:
cầu gai
63741:
mất lòng tin
63742:
ngà voi
63743:
guốc lẻ
63744:
sò đỏ
63745:
nhộng
63746:
mất đoàn kết
63747:
lưới tình
63748:
chèo bẻo
63749:
chân chấu
63750:
dạ lá sách
63751:
hươu đực trưởng thành
63752:
động vật thân mềm
63753:
Xử lý nguyên liệu
63754:
mạch lạc
63755:
hoàng anh
63756:
lòng nặng trĩu
63757:
chồn hương
63758:
kỳ lân
63759:
trầm trồ
63760:
sếu đầu đỏ
63761:
cầu gai biển
63762:
tự mãn
63763:
đon
63764:
kẻ cắp
63765:
lười nhác
63766:
muỗi vằn
63767:
cánh cứng
63768:
muỗi
63769:
vẹm xanh
63770:
lươn lẹo
63771:
chim ôtít
63772:
ưa chuộng cái mới
63773:
sáo đá
63774:
guốc chẳn
63775:
huyền đề
63776:
váy dạ hội
63777:
họ cá chép
63778:
mất tinh thần
63779:
nhai rào rạo
63780:
tổ đỉa
63781:
người vượn
63782:
ẻo lả
63783:
cáy
63784:
váy ngủ
63785:
bất tín nhiệm
63786:
cú vọ
63787:
nghé ngọ
63788:
ốc đỏ
63789:
chim frê gát
63790:
thời trang nhanh
63791:
bầu nhiệt huyết
63792:
xi líp
63793:
dơi muỗi
63794:
dế dũi
63795:
ngựa thồ
63796:
giống giun đũa
63797:
thời trang ứng dụng
63798:
chim gáy
63799:
man rợ
63800:
thú ăn kiến
63801:
dơi quạ
63802:
quác
63803:
khuyển
63804:
chẫu chuộc
63805:
dẽ gà
63806:
ve sầu
63807:
u mê
63808:
chồn hôi
63809:
đỉa trâu
63810:
diều mướp
63811:
sâu bướm
63812:
dơi quỷ
63813:
trạng thái mê ly
63814:
động vật chân bụng
63815:
cánh đều
63816:
đỉa
63817:
nhớt của ốc sên
63818:
quạc quạc
63819:
anh hoa
63820:
động vật có vú
63821:
chíp
63822:
hồng hạc
63823:
chịu đực
63824:
có lông
63825:
ngót nghét
63826:
sói tuyết
63827:
kiêm dụng
63828:
quái thú
63829:
ngược nhau
63830:
sói
63831:
nguyên trạng
63832:
rắn độc
63833:
ký lại hợp đồng
63834:
rồng
63835:
nhà giàu
63836:
thủy quái
63837:
nhà chung
63838:
mùi
63839:
nhú sừng
63840:
ác cảm
63841:
tôm rim thịt
63842:
nanh sấu
63843:
phần đuôi lòng thòng
63844:
vụng trộm
63845:
khìa
63846:
thời trang thu đông
63847:
đã được thuần hóa
63848:
thú lai
63849:
thịt rang cháy cạnh
63850:
thời trang trẻ em
63851:
nước cháo
63852:
động cấn
63853:
xem pháo hoa
63854:
tiểu quỷ
63855:
riêu
63856:
có nhiều thịt
63857:
mùa sinh sản
63858:
kính phân cực
63859:
chạy rông
63860:
súp bào ngư
63861:
kính tráng gương
63863:
chao liệng
63864:
súp bắp cua
63865:
mũ bơi
63866:
nguyên con
63867:
dã thú
63868:
súp bí đỏ
63869:
mũ đệm
63870:
động vật quý hiếm
63871:
chịu trống
63872:
vỏ tôm
63873:
ngói bò
63874:
váy hoa nhí
63875:
rồng lửa
63876:
Quần dài ống rộng
63877:
mũ sinh nhật
63878:
váy len
63879:
rồng nước
63880:
ở trong nước
63881:
mũ tai bèo
63882:
váy liền
63883:
rồng vàng
63884:
nồng cháy
63885:
mũ trẻ em
63886:
váy quây
63887:
sinh vật dưới nước
63888:
oái oăm
63889:
mũ bảo hộ
63890:
Công trình điện
63891:
vi rút
63892:
thời trang công sở
63893:
khăn lụa
63894:
váy ren
63895:
vỏ của động vật thân mềm
63896:
nhơi
63897:
khăn rằn
63898:
váy suông
63899:
vỏ hến
63900:
khăn rửa mặt
63901:
váy yếm jean
63902:
mũi giày
63903:
váy chấm bi
63904:
vú heo
63905:
óng
63906:
váy zip
63907:
thú vật
63908:
váy chống nắng
63909:
phai mờ
63910:
vớ dài
63911:
sói đen
63912:
váy chữ a
63913:
nhặm lẹ
63914:
tất lưới
63915:
sói trắng
63916:
váy đuôi cá
63917:
phiền nhiễu
63918:
kỳ lân biển
63919:
giáp xác
63920:
vịt cái
63921:
hợp bào
63922:
sơn ca
63923:
giẻ cùi
63924:
họ chó
63925:
chẫu chàng
63926:
ngạnh
63927:
giếc
63928:
hổ khẩu
63929:
thú có túi
63930:
ngư long
63931:
giống chó dingo
63932:
hươu xạ
63933:
chim trả
63934:
kiến trúc mạng lưới
63935:
giống chó
63936:
thủy tức
63937:
khủng long ba sừng
63938:
chó chết
63939:
giun đất
63940:
kangaroo
63941:
chu tước
63942:
phân chim
63943:
giun đốt
63944:
khái
63945:
cò con
63946:
nanh nọc
63947:
gõ kiến
63948:
khủng long cổ dài
63949:
cú muỗi
63950:
thú dữ
63951:
khỉ đột
63952:
kiến ba khoang
63953:
thây ma
63954:
Bộ dẫn động
63955:
hà mã
63956:
kiến lửa
63957:
ong bướm
63959:
thỏ rừng
63960:
kình ngạc
63961:
ra ràng
63962:
Bộ thương mại
63963:
hệ động vật
63964:
kình nghê
63965:
lòng dân
63966:
Bị bóng đè
63967:
kêu éc éc
63968:
mồm mép
63969:
lỗ mãng
63970:
Biện chứng
63971:
có nọc
63972:
lòng ham thích mạnh mẽ
63973:
tự tin vào bản thân
63974:
Bộ tham mưu
63975:
nhà tư tưởng
63976:
uyên bác
63977:
Bốc đầu xe
63978:
mặt dày
63979:
tổ chim làm tít trên cao
63980:
bất đắc chí
63981:
lo buồn
63982:
tàu hộ tống nhỏ
63983:
nhái bén
63984:
lơ đễnh
63985:
được ủng hộ
63986:
thuyền bè
63987:
hải ly
63988:
ba lơn
63989:
mệt
63990:
vỏ tàu
63991:
kỳ nhông
63992:
lờ đà lờ đờ
63993:
mập mờ trong tình yêu
63994:
hộp giảm tốc 2 cấp
63995:
chim muông
63997:
gây gấy
63998:
vỏ lãi
63999:
ngựa non
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết

