DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

63007:

Bù lún

63008:

dải

63016:

tiền bo

63021:

Cơ cấu

63045:

ép ảnh

63047:

ép dẻo

63051:

ghi lò

63064:

Bọt

63069:

Borax

63098:

tiền xu

63100:

phần 2

63104:

quãng

63112:

cơ lý

63133:

lẻ tẻ

63138:

lứa

63148:

tuyến

63155:

ép nhũ

63157:

taro ren

63168:

gò hàn

63172:

góc lõm

63242:

tầm

63246:

co nhựa

63309:

cơ tính

63328:

tiền xe

63330:

vi trùng

63333:

63335:

râu mèo

63337:

diệc

63339:

rệp son

63341:

cóc

63342:

rệp

63344:

rết

63345:

kỳ đà

63349:

rận

63352:

rươi

63353:

he

63354:

sách bò

63355:

cầy

63356:

sam

63357:

heo vòi

63358:

sao la

63364:

Cán sàn

63366:

sâu đo

63367:

vượn

63368:

sò mía

63369:

voọc

63378:

thú săn

63383:

rạm

63384:

tim heo

63385:

ốc sên

63386:

xà cừ

63390:

gián

63391:

sá sùng

63394:

hàu

63402:

thỏ con

63404:

ngan

63406:

nhím gai

63408:

muỗm

63414:

nhím

63415:

lân

63418:

vẹm

63422:

cò quăm

63424:

tinh tinh

63427:

hamster

63431:

Chéo go

63436:

nịt vú

63441:

Coóc xê

63443:

Dacron

63445:

Của nó

63454:

cho vui

63455:

chính

63457:

Đón xem

63459:

gượng

63461:

Dỏng

63464:

nhặng

63465:

đại

63471:

ốc đá

63472:

ốc gai

63473:

ốc len

63475:

ốc mít

63493:

ong vàng

63507:

quạc

63510:

Hở hang

63516:

Đồ len

63520:

ngớt

63521:

ngột

63524:

nhãng

63527:

ngu ngơ

63528:

ở gần

63531:

ngu dại

63552:

nhã

63554:

nhà làm

63555:

như ai

63556:

nhãi

63558:

nhàm

63559:

nô nức

63562:

no quá

63569:

ơ hờ

63573:

nhu

63575:

nhừ

63579:

nhẵn

63593:

phi phàm

63594:

nó đó

63596:

ờ ờ

63602:

nhem

63608:

nhoà

63610:

nhoáng

63611:

ngụ

63612:

nhọc

63613:

nhanh tay

63614:

nhói

63616:

nhờn

63618:

nhộn

63620:

những

63622:

nhuốc

63624:

nỡ

63626:

oải

63627:

nho nhã

63628:

ồn

63630:

nháo

63632:

nhão

63633:

oan ức

63634:

phăng

63635:

oặt

63637:

phiêu

63638:

oi bức

63639:

phình

63640:

om sòm

63641:

phờ

63642:

ồn ã

63643:

phòi

63646:

ơn ớn

63668:

tỏ rõ

63669:

nhằng

63670:

nhàu

63671:

nhầy

63673:

nhể

63674:

nhẹ

63675:

nhí

63676:

nhô

63677:

nhơ

63678:

nhọ

63687:

63694:

chim xanh

63697:

choi choi

63700:

ốc mỡ

63701:

con moóc

63703:

chạch

63705:

ìn ịt

63709:

gà mờ

63710:

quy bản

63711:

chim ri

63712:

rái cá

63716:

con tatu

63717:

sóc

63718:

ngóe

63721:

chấy

63726:

lo sợ

63728:

nhau thai

63733:

sâu róm

63734:

nhồng

63737:

đa túc

63738:

khoáy

63740:

cầu gai

63742:

ngà voi

63744:

sò đỏ

63745:

nhộng

63758:

kỳ lân

63762:

tự mãn

63763:

đon

63768:

muỗi

63773:

sáo đá

63782:

ẻo lả

63783:

cáy

63786:

cú vọ

63792:

xi líp

63794:

dế dũi

63798:

chim gáy

63799:

man rợ

63802:

quác

63803:

khuyển

63805:

dẽ gà

63806:

ve sầu

63807:

u mê

63816:

đỉa

63819:

anh hoa

63821:

chíp

63824:

có lông

63830:

sói

63834:

rồng

63838:

mùi

63840:

ác cảm

63845:

khìa

63848:

thú lai

63855:

riêu

63865:

mũ bơi

63867:

dã thú

63872:

vỏ tôm

63873:

ngói bò

63878:

váy len

63888:

oái oăm

63891:

vi rút

63894:

váy ren

63896:

nhơi

63904:

vú heo

63905:

óng

63906:

váy zip

63909:

phai mờ

63910:

vớ dài

63911:

sói đen

63922:

sơn ca

63924:

họ chó

63926:

ngạnh

63927:

giếc

63930:

ngư long

63940:

kangaroo

63944:

khái

63945:

cò con

63950:

thú dữ

63953:

thây ma

63955:

hà mã

63961:

ra ràng

63971:

có nọc

63981:

lo buồn

63987:

hải ly

63988:

ba lơn

63989:

mệt

63990:

vỏ tàu

63998:

vỏ lãi

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background