Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

63006:

tuyến

63013:

ép nhũ

63015:

taro ren

63026:

gò hàn

63030:

góc lõm

63057:

Bù lún

63058:

dải

63066:

tiền bo

63071:

Cơ cấu

63095:

ép ảnh

63097:

ép dẻo

63101:

ghi lò

63114:

Bọt

63119:

Borax

63148:

tiền xu

63150:

phần 2

63154:

quãng

63162:

cơ lý

63172:

thú săn

63177:

rạm

63178:

tim heo

63179:

ốc sên

63180:

xà cừ

63184:

gián

63185:

sá sùng

63188:

hàu

63196:

thỏ con

63198:

ngan

63200:

nhím gai

63202:

muỗm

63208:

nhím

63209:

lân

63212:

vẹm

63216:

cò quăm

63218:

tinh tinh

63221:

hamster

63225:

Chéo go

63230:

nịt vú

63235:

Coóc xê

63237:

Dacron

63239:

Của nó

63248:

cho vui

63249:

chính

63251:

Đón xem

63253:

gượng

63255:

Dỏng

63258:

nhặng

63259:

đại

63265:

ốc đá

63266:

ốc gai

63267:

ốc len

63269:

ốc mít

63287:

ong vàng

63359:

cơ tính

63378:

tiền xe

63381:

vi trùng

63382:

63384:

râu mèo

63387:

diệc

63389:

rệp son

63391:

cóc

63392:

rệp

63394:

rết

63395:

kỳ đà

63399:

rận

63402:

rươi

63403:

he

63404:

sách bò

63405:

cầy

63406:

sam

63407:

heo vòi

63408:

sao la

63414:

Cán sàn

63416:

sâu đo

63417:

vượn

63418:

sò mía

63419:

voọc

63484:

tầm

63488:

co nhựa

63493:

quạc

63496:

Hở hang

63502:

Đồ len

63506:

ngớt

63507:

nhãng

63508:

ngột

63513:

ngu ngơ

63514:

ở gần

63517:

ngu dại

63538:

nhã

63540:

nhà làm

63541:

như ai

63542:

nhãi

63544:

nhàm

63545:

nô nức

63547:

no quá

63555:

ơ hờ

63559:

nhu

63561:

nhừ

63565:

nhẵn

63579:

phi phàm

63580:

nó đó

63582:

ờ ờ

63588:

nhem

63594:

nhoà

63596:

nhoáng

63597:

ngụ

63598:

nhọc

63599:

nhanh tay

63600:

nhói

63602:

nhờn

63604:

nhộn

63606:

những

63608:

nhuốc

63610:

nỡ

63612:

oải

63613:

nho nhã

63614:

ồn

63616:

nháo

63618:

nhão

63619:

oan ức

63620:

phăng

63621:

oặt

63623:

phiêu

63624:

oi bức

63625:

phình

63626:

om sòm

63627:

phờ

63628:

ồn ã

63629:

phòi

63632:

ơn ớn

63654:

tỏ rõ

63655:

nhằng

63656:

nhàu

63657:

nhầy

63659:

nhể

63660:

nhẹ

63661:

nhí

63662:

nhô

63663:

nhơ

63664:

nhọ

63673:

63679:

chim xanh

63682:

oái oăm

63685:

vi rút

63688:

váy ren

63690:

nhơi

63697:

vú heo

63699:

óng

63700:

váy zip

63703:

phai mờ

63704:

vớ dài

63705:

sói đen

63716:

sơn ca

63718:

họ chó

63720:

ngạnh

63721:

giếc

63724:

ngư long

63734:

kangaroo

63738:

khái

63739:

cò con

63744:

thú dữ

63745:

kỳ lân

63748:

tự mãn

63749:

đon

63754:

muỗi

63759:

sáo đá

63766:

ẻo lả

63770:

cáy

63775:

cú vọ

63778:

xi líp

63780:

dế dũi

63783:

chim gáy

63785:

man rợ

63788:

dẽ gà

63789:

quác

63790:

khuyển

63792:

u mê

63793:

ve sầu

63801:

đỉa

63805:

anh hoa

63807:

chíp

63809:

oạch

63813:

phân gà

63816:

kheo

63822:

nai cái

63826:

nanh

63834:

Hoa tai

63841:

huyết

63849:

huyệt

63852:

vỏ ốc

63859:

nhạo

63862:

Cát két

63863:

ngụm

63871:

nguy

63873:

thú

63879:

nhằm

63881:

thỏ

63882:

gốc

63889:

cái mõm

63890:

nhật

63891:

nhất

63893:

nhĩ

63894:

nhện

63897:

nội

63899:

nhấp

63902:

hổ con

63904:

nhời

63905:

ong mật

63906:

nọc

63907:

phập

63910:

voan

63913:

đi lại

63914:

xà cạp

63922:

nái sề

63926:

nái

63932:

đi đày

63939:

có lông

63944:

sói

63948:

rồng

63952:

mùi

63953:

ác cảm

63959:

khìa

63962:

thú lai

63969:

riêu

63979:

mũ bơi

63981:

dã thú

63986:

vỏ tôm

63987:

ngói bò

63992:

váy len

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background