Dol English Junior

Ra mắt chương trình IELTS cấp 2

Vào tháng 5 này, DOL ra mắt chương trình dự bị IELTS dành cho học sinh 9-15 tuổi, giúp đạt 7.0 7.5 8.0 IELTS ở bậc THCS.

DOL Dictionary

Danh sách từ mới nhất

63002:

tiền bo

63007:

Cơ cấu

63031:

ép ảnh

63033:

ép dẻo

63037:

ghi lò

63050:

Bọt

63055:

Borax

63084:

tiền xu

63086:

phần 2

63090:

quãng

63098:

cơ lý

63119:

lẻ tẻ

63124:

lứa

63134:

tuyến

63141:

ép nhũ

63143:

taro ren

63154:

gò hàn

63158:

góc lõm

63228:

tầm

63232:

co nhựa

63295:

cơ tính

63314:

tiền xe

63316:

vi trùng

63319:

63321:

râu mèo

63323:

diệc

63325:

rệp son

63327:

cóc

63328:

rệp

63330:

rết

63331:

kỳ đà

63335:

rận

63338:

rươi

63339:

he

63340:

sách bò

63341:

cầy

63342:

sam

63343:

heo vòi

63344:

sao la

63350:

Cán sàn

63352:

sâu đo

63353:

vượn

63354:

sò mía

63355:

voọc

63364:

thú săn

63369:

rạm

63370:

tim heo

63371:

ốc sên

63372:

xà cừ

63376:

gián

63377:

sá sùng

63380:

hàu

63388:

thỏ con

63390:

ngan

63392:

nhím gai

63394:

muỗm

63400:

nhím

63401:

lân

63404:

vẹm

63408:

cò quăm

63410:

tinh tinh

63413:

hamster

63417:

Chéo go

63422:

nịt vú

63427:

Coóc xê

63429:

Dacron

63431:

Của nó

63440:

cho vui

63441:

chính

63443:

Đón xem

63445:

gượng

63447:

Dỏng

63450:

nhặng

63451:

đại

63457:

ốc đá

63458:

ốc gai

63459:

ốc len

63461:

ốc mít

63479:

ong vàng

63493:

quạc

63496:

Hở hang

63502:

Đồ len

63506:

ngớt

63507:

ngột

63510:

nhãng

63513:

ngu ngơ

63514:

ở gần

63517:

ngu dại

63538:

nhã

63540:

nhà làm

63541:

như ai

63542:

nhãi

63544:

nhàm

63545:

nô nức

63548:

no quá

63555:

ơ hờ

63559:

nhu

63561:

nhừ

63565:

nhẵn

63579:

phi phàm

63580:

nó đó

63582:

ờ ờ

63588:

nhem

63594:

nhoà

63596:

nhoáng

63597:

ngụ

63598:

nhọc

63599:

nhanh tay

63600:

nhói

63602:

nhờn

63604:

nhộn

63606:

những

63608:

nhuốc

63610:

nỡ

63612:

oải

63613:

nho nhã

63614:

ồn

63616:

nháo

63618:

nhão

63619:

oan ức

63620:

phăng

63621:

oặt

63623:

phiêu

63624:

oi bức

63625:

phình

63626:

om sòm

63627:

phờ

63628:

ồn ã

63629:

phòi

63632:

ơn ớn

63654:

tỏ rõ

63655:

nhằng

63656:

nhàu

63657:

nhầy

63659:

nhể

63660:

nhẹ

63661:

nhí

63662:

nhô

63663:

nhơ

63664:

nhọ

63673:

63680:

chim xanh

63683:

choi choi

63686:

ốc mỡ

63687:

con moóc

63689:

chạch

63691:

ìn ịt

63695:

gà mờ

63696:

quy bản

63697:

chim ri

63698:

rái cá

63702:

con tatu

63703:

sóc

63704:

ngóe

63707:

chấy

63712:

lo sợ

63714:

nhau thai

63719:

sâu róm

63720:

nhồng

63723:

đa túc

63724:

khoáy

63726:

cầu gai

63728:

ngà voi

63730:

sò đỏ

63731:

nhộng

63744:

kỳ lân

63748:

tự mãn

63749:

đon

63754:

muỗi

63759:

sáo đá

63768:

ẻo lả

63769:

cáy

63772:

cú vọ

63778:

xi líp

63780:

dế dũi

63784:

chim gáy

63785:

man rợ

63788:

quác

63789:

khuyển

63791:

dẽ gà

63792:

ve sầu

63793:

u mê

63802:

đỉa

63805:

anh hoa

63807:

chíp

63810:

có lông

63816:

sói

63820:

rồng

63824:

mùi

63826:

ác cảm

63831:

khìa

63834:

thú lai

63841:

riêu

63851:

mũ bơi

63853:

dã thú

63858:

vỏ tôm

63859:

ngói bò

63864:

váy len

63874:

oái oăm

63877:

vi rút

63880:

váy ren

63882:

nhơi

63890:

vú heo

63891:

óng

63892:

váy zip

63895:

phai mờ

63896:

vớ dài

63897:

sói đen

63908:

sơn ca

63910:

họ chó

63912:

ngạnh

63913:

giếc

63916:

ngư long

63926:

kangaroo

63930:

khái

63931:

cò con

63936:

thú dữ

63939:

thây ma

63941:

hà mã

63947:

ra ràng

63957:

có nọc

63967:

lo buồn

63973:

hải ly

63974:

ba lơn

63975:

mệt

63976:

vỏ tàu

63984:

vỏ lãi

63990:

ảo não

63991:

63992:

dưa góp

63995:

63996:

ong chúa

63997:

voi con

63999:

ong thợ

64000:

IQ

Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn

Nhắn tin DOL qua Facebook

Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính

Gọi điện liên hệ

Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Click để xem địa chỉ chi tiết

promotion-backgroundpromotion-background