DOL Dictionary
Danh sách từ mới nhất
63001:
Bảo trì cao cấp
63002:
trọng lực
63003:
Bảo trì dã chiến
63004:
trực giao
63005:
Bảo trì máy móc
63006:
tuyến
63007:
Bảo vệ quá dòng
63008:
hàng đơn vị
63009:
Bảo vệ so lệch
63010:
hàng loạt
63011:
Bột chà ron
63012:
tài liệu kỹ thuật
63013:
ép nhũ
63014:
tản nhiệt
63015:
taro ren
63016:
ép nhựa
63017:
thạch bản
63018:
gia công may mặc
63019:
thân máy
63020:
gia công nguội
63021:
thân vỏ xe ô tô
63022:
gia công phần mềm
63023:
dòng điện 3 pha
63024:
gia công quốc tế
63025:
Biến dòng đo lường
63026:
gò hàn
63027:
Biến dòng
63028:
gò kim loại
63029:
Biến tần
63030:
góc lõm
63031:
Bóc tách bản vẽ
63032:
góc ma sát
63034:
góc phương vị
63035:
Bóc tách khối lượng
63036:
góc quay cực
63037:
Bồi giấy
63038:
gốc ghép
63039:
Bơm nước ra ngoài
63040:
hạng của ma trận
63041:
hệ số góc
63042:
hệ số lu lèn
63043:
Có điện rồi
63044:
hệ số nền
63045:
có lỗ khoan
63046:
trọng tải xe
63047:
sự thử nghiệm
63048:
trung đoạn
63049:
vật mẫu
63050:
trung tuần
63051:
yếu tố
63052:
tiền cơm
63053:
góc chết
63054:
tiền điện nước
63055:
Bơm phồng
63056:
dạng thức
63057:
Bù lún
63058:
dải
63059:
Buồng tối
63060:
tiền cát-xê
63061:
Cách điện
63062:
tiền chậm nộp
63063:
Chỗ hở
63064:
tiền lì xì
63065:
Chỗ nối
63066:
tiền bo
63067:
Chỗ nứt
63068:
trị số
63069:
Chỗ phồng
63070:
tiền chuyển khoản
63071:
Cơ cấu
63072:
đơn vị học trình
63073:
Có hệ thống
63074:
đơn vị áp suất
63075:
đóng chốt
63076:
đơn vị đo
63077:
sự thông gió
63078:
tiền đầu tư
63079:
sự thông hơi
63080:
tỉ số hòa
63081:
sự trừ
63082:
tiền cọc
63083:
sức chịu tải
63084:
tiền đền bù
63085:
sức chứa
63086:
sức kéo
63087:
tiền để dành
63088:
mỗi người
63089:
sục khí
63090:
thành phần cấu tạo
63091:
tiền gốc và lãi
63092:
Chu trình
63093:
cơ lý thuyết
63094:
Có điện
63095:
ép ảnh
63096:
cơ khí hóa
63097:
ép dẻo
63098:
có từ tính
63099:
gắn lại bằng hồ
63100:
công năng
63101:
ghi lò
63102:
công nghiệp hóa
63103:
gia công lại
63104:
gạn cặn
63105:
góc khối
63106:
gắn lại bằng chất dính
63107:
hệ thống báo động
63108:
kỹ thuật gia
63109:
máng điện
63110:
sự tinh cất
63111:
tuyển khoáng
63112:
Bảo trì bảo dưỡng
63113:
ứng dụng vào
63114:
Bọt
63115:
vật liệu cách âm
63116:
Chế phẩm
63117:
vật liệu đầu vào
63118:
Chế xuất
63119:
Borax
63120:
Chỗ bị mòn
63121:
Bột đá
63122:
tiền lãi cổ phần
63123:
Bột mài
63124:
tiền tiêu vặt
63125:
Bugi sấy
63126:
tiền tip
63127:
Cách dệt
63129:
Chạy liên động
63130:
tiền trả góp hàng năm
63131:
Chạy thử máy
63132:
tiền trả thêm
63133:
Chạy thử nghiệm
63134:
tiền trả trước
63135:
Chế phẩm sinh học
63136:
tiền từ thiện
63137:
chế phẩm vệ sinh
63138:
tiền ứng trước
63139:
Chỗ tiếp xúc
63140:
tiền vàng
63141:
Chống bụi
63142:
tiền vay
63143:
Chống cháy
63144:
tiền viếng đám ma
63146:
tiền xăng
63147:
Cơ điện
63148:
tiền xu
63149:
Cơ điện lạnh
63150:
phần 2
63151:
Cơ kết cấu
63152:
phân nửa
63153:
Cơ khí chế tạo
63154:
quãng
63155:
Cơ khí chế tạo máy
63156:
quãng cách nhảy qua
63157:
cơ khí chính xác
63158:
quãng đường bay
63159:
quãng đường đi bộ
63160:
cơ lưu chất
63161:
sắc độ
63162:
cơ lý
63163:
hai mươi
63164:
dàn lạnh
63165:
hai trăm nghìn
63166:
dàn lạnh điều hòa
63167:
giá trị trung bình
63168:
dàn lạnh máy lạnh
63169:
hải quỳ
63170:
thú mỏ vịt
63171:
hải yến
63172:
thú săn
63173:
sâu đục thân
63174:
thực bào
63175:
hổ đông dương
63176:
thuồng luồng
63177:
rạm
63178:
tim heo
63179:
ốc sên
63180:
xà cừ
63181:
rắn biển
63182:
ngựa xích thố
63183:
ruồi giấm
63184:
gián
63185:
sá sùng
63186:
lạc đà
63188:
hàu
63189:
hồ ly tinh
63190:
phượng hoàng
63191:
hươu sao
63192:
rắn đuôi chuông
63193:
khổng tước
63194:
ngựa vằn
63195:
thiềm thừ
63196:
thỏ con
63197:
vịt trời
63198:
ngan
63199:
voi biển
63200:
nhím gai
63201:
heo hậu bị
63202:
muỗm
63203:
lạc đà một bướu
63204:
ốc móng chân
63205:
voi ma mút
63206:
ốc siết cáp
63207:
vi khuẩn hiếu khí
63208:
nhím
63209:
lân
63210:
vú động vật
63211:
nai sừng tấm
63212:
vẹm
63213:
ngỗng cái
63214:
ốc lục giác
63215:
tiêu thể
63216:
cò quăm
63217:
thủy cầm
63218:
tinh tinh
63219:
vó ngựa
63220:
nhung tăm
63221:
hamster
63222:
nhung vải
63223:
Cẩm bào
63224:
nỉ da cá
63225:
Chéo go
63226:
nịt bít tất
63227:
tang phục
63228:
nịt bụng
63229:
lỗi thời
63230:
nịt vú
63231:
vai kề vai
63232:
phấn tạo khối
63233:
sườn xám
63234:
vải vụn
63235:
Coóc xê
63236:
ăn mặc sang trọng
63237:
Dacron
63238:
ăn vận bảnh bao
63239:
Của nó
63240:
ăn vận tươm tất
63241:
của ông ta
63242:
Quần sịp
63243:
Quần giả váy
63244:
khăn đa năng
63245:
yếm đào
63246:
sự đọng lại
63247:
mấn áo dài
63248:
cho vui
63249:
chính
63250:
thời trang nữ
63251:
Đón xem
63252:
mũ bê rê
63253:
gượng
63254:
Gióng một
63255:
Dỏng
63256:
nguồn tổ ong
63257:
đang vận chuyển
63258:
nhặng
63259:
đại
63260:
nhím biển
63261:
Hạ sách
63262:
niềng niễng
63263:
Hại nhiều hơn lợi
63264:
nòng nọc
63265:
ốc đá
63266:
ốc gai
63267:
ốc len
63268:
rùa cạn
63269:
ốc mít
63270:
nối tóc
63271:
ốc móng tay
63272:
nữ trang
63273:
ốc mượn hồn
63274:
phần khiên che ống quyển
63275:
ốc nhảy
63276:
quần áo chật
63277:
ốc tỏi
63278:
quần áo cũ
63279:
ốc vòi voi
63280:
quần áo giữ nhiệt
63281:
ốc xà cừ
63282:
quần áo hàng hiệu
63283:
khỉ già
63284:
quần áo không gọn gàng
63285:
ong nghệ
63286:
quần áo kín đáo
63287:
ong vàng
63288:
quần áo lót
63289:
phân chim hoặc dơi
63290:
quần áo tang
63291:
phế cầu
63292:
quần áo thiết kế
63293:
phốc sóc
63294:
Quần áo trẻ em
63295:
phổi bò
63296:
Quần áo xộc xệch
63297:
công nghiệp chế biến
63298:
con lắc đơn
63299:
thấp tải
63300:
công nghệ chế tạo phôi
63301:
thao tác kỹ thuật
63302:
công nghệ chuyển gen
63303:
trào lưu công suất
63304:
công nghệ gen
63305:
đơn cực
63306:
công nghệ hiện đại
63307:
vật liệu dân dụng
63308:
công nghệ hóa
63309:
vật liệu đóng gói
63310:
công nghệ kim loại
63311:
vật liệu gang
63313:
vật liệu lợp mái terrap
63314:
công nghệ sản xuất
63315:
vật liệu mica
63316:
công nghệ thực phẩm
63317:
vật liệu siêu dẫn
63318:
công nghiệp chế tạo
63319:
vật liệu xốp
63320:
công nghiệp đại quy mô
63321:
vật liệu chính
63322:
công nghiệp đóng tàu
63323:
xí nghiệp may
63325:
xích tải
63326:
công nghiệp nặng
63327:
xử lý tín hiệu
63328:
công nghiệp ô tô
63329:
Chỗ nhô lên
63330:
công nghiệp thực phẩm
63331:
Cơ cấu bù
63332:
công nghiệp xanh
63333:
Cơ cấu chấp hành
63334:
công suất biểu kiến
63335:
Cơ cấu chuyển mạch
63336:
công suất danh định
63337:
Cơ chế bẻ ghi
63338:
công suất điện
63339:
Cơ chế một cửa
63340:
công suất định mức
63341:
Cơ điện tử
63342:
công suất động cơ
63343:
Cơ học chất lỏng
63344:
công suất hữu công
63345:
Cơ học đá
63346:
công suất lạnh
63347:
Cơ học máy
63348:
công suất lắp máy
63349:
cơ khí động lực
63350:
công suất máy lạnh
63351:
cơ khí ô tô
63352:
công suất phát
63353:
cơ khí xây dựng
63354:
công suất tác dụng
63355:
cơ kỹ thuật
63356:
dẫn động
63357:
cổ phốt xe máy
63358:
điện xoay chiều
63359:
cơ tính
63360:
đồng đen
63362:
dòng điện định mức
63364:
đóng điện
63365:
công nghệ kỹ thuật ô tô
63366:
dựng đường chuẩn
63367:
công nghệ may
63368:
được tráng men
63369:
công nghệ môi trường
63370:
ép nhiệt
63371:
hai phần ba
63372:
điện mặt trời áp mái
63373:
diễn họa kiến trúc
63374:
điện khí hóa
63375:
điện khí
63376:
nhựa nguyên sinh
63377:
điện một chiều
63378:
tiền xe
63379:
rắn mối
63380:
rắn nước
63381:
vi trùng
63382:
sò
63383:
rắn ráo
63384:
râu mèo
63385:
thờn bơn
63386:
nai tuyết
63387:
diệc
63388:
kêu meo meo
63389:
rệp son
63390:
rệp vừng
63391:
cóc
63392:
rệp
63393:
tổ yến sào
63394:
rết
63395:
kỳ đà
63396:
ruồi muỗi
63397:
ruồi nhà
63398:
ruồi nhặng
63399:
rận
63400:
ruồi trâu
63401:
ruồi giòi
63402:
rươi
63403:
he
63404:
sách bò
63405:
cầy
63406:
sam
63407:
heo vòi
63408:
sao la
63409:
khỉ châu Á
63410:
sáo sậu
63411:
quỷ đầu loa
63412:
sâu bọ cánh nửa
63413:
rắn lục
63414:
Cán sàn
63415:
quái vật sư tử đầu chim
63416:
sâu đo
63417:
vượn
63418:
sò mía
63419:
voọc
63420:
sóc chuột
63421:
rắn rết
63422:
sóc đất
63423:
thú rình mò
63424:
thỏ ngọc
63425:
Bu lông liên kết
63426:
hệ số vượt tải
63427:
Bu lông neo
63429:
Bu lông nở
63431:
Chạy rà
63433:
Chạy roda
63434:
hệ thống con
63435:
Chạy thử không tải
63436:
hệ thống điện nặng
63437:
kỹ thuật xung số
63439:
kỹ thuật xung
63441:
kỹ thuật y sinh
63442:
đơn động không tải
63443:
lỗi ngoại quan
63444:
kỹ thuật cơ điện tử
63445:
lỗi sợi
63446:
kỹ thuật cơ khí
63447:
luyện than
63448:
kỹ thuật công nghệ
63449:
luyện thép
63450:
kỹ thuật công trình
63451:
mạ băng
63452:
kỹ thuật điện công trình
63453:
mạch thu
63454:
kỹ thuật điện điện tử
63455:
mạch tích hợp
63457:
mạch tổ hợp
63459:
mạch vi xử lý
63460:
kỹ thuật điện
63461:
độc canh
63462:
kỹ thuật đo cơ khí
63463:
nhiệt điện khí
63464:
kỹ thuật hiện trường
63465:
nhựa dẻo
63466:
kỹ thuật hình ảnh y học
63467:
nhựa tổng hợp
63468:
kỹ thuật môi trường
63469:
nhựa trải đường
63471:
sự tự đẩy bởi máy
63472:
kỹ thuật nguội
63473:
sự tự động hóa văn phòng
63474:
kỹ thuật sản xuất
63475:
sự xử lý bằng nhiệt
63476:
kỹ thuật thi công
63477:
sửa chữa máy móc
63478:
kỹ thuật truyền số liệu
63479:
công nghệ nano
63481:
công nghệ nguồn
63482:
tấn tạ yến
63483:
công nghệ nhiệt lạnh
63484:
tầm
63485:
công nghệ vật liệu
63486:
tầm lớn
63487:
công nghiệp 4.0
63488:
co nhựa
63489:
ngựa trời
63490:
Quần âu
63491:
khủng long bay
63492:
Quần bó
63493:
quạc
63494:
Quần bơi
63495:
rắn cạp nong
63496:
Hở hang
63497:
rắn giun
63498:
Hoàng bào
63499:
rắn hổ lửa
63500:
Hợp thời trang
63501:
rắn hổ mang
63502:
Đồ len
63503:
rắn mang bành
63504:
Cuộn vải
63505:
Cái nơ cài tóc
63506:
ngớt
63507:
nhãng
63508:
ngột
63509:
nhiêu khê
63510:
ngốt người
63511:
ngu muội
63512:
nhăng nhẳng
63513:
ngu ngơ
63514:
ở gần
63515:
ngụ tại
63516:
nhằng nhẵng
63517:
ngu dại
63518:
nhâng nháo
63519:
ngu xuẩn
63520:
nhắng nhít
63521:
ngược chiều
63522:
nhờ trời
63523:
ngược đời
63524:
nháo nhào
63525:
ngược lại với
63526:
nhập nhằng
63527:
ngút ngàn
63528:
nhấp nhổm
63529:
nguy hại
63530:
nhạt đi
63531:
nguy hiểm
63532:
nhây nhây
63533:
nhoi nhói
63534:
nguyên hình
63535:
nguyên sơ
63536:
nhói nhói
63537:
nhớ nhung
63538:
nhã
63539:
nhốn nháo
63540:
nhà làm
63541:
như ai
63542:
nhãi
63543:
nhùng nhằng
63544:
nhàm
63545:
nô nức
63546:
ngụy tạo
63547:
no quá
63548:
nham hiểm
63549:
nhảm nhí
63550:
nức lòng
63551:
nguyên mẫu
63552:
núc ních
63553:
nức nở
63554:
nhàn nhạt
63555:
ơ hờ
63556:
nhan nhản
63557:
nhăn nhúm
63558:
phần bên
63559:
nhu
63560:
suy rộng
63561:
nhừ
63562:
ở không
63563:
Gặp gỡ bạn bè
63564:
đẻ nhiều
63565:
nhẵn
63566:
Vắt óc ra để nhớ
63567:
ở mức độ cao
63568:
sắp khai trương
63569:
phần dư
63570:
Tuân thủ 5K
63571:
nhanh gọn
63572:
xem lại để nhớ
63573:
nhanh nhẹ
63574:
Bát phố
63575:
phần sót lại
63576:
Bỏ ống
63577:
phinh phính
63578:
Gắng nở một nụ cười
63579:
phi phàm
63580:
nó đó
63581:
đổi khác
63582:
ờ ờ
63583:
Đẩy nhanh tiến độ
63584:
nhẵn bóng
63585:
sự đứng thẳng
63586:
phân khúc trung cấp
63587:
sự khéo léo
63588:
nhem
63589:
sự luyện tập lại
63590:
nhiều bên
63591:
suy đốn
63592:
nhố nhăng
63593:
dựng chuyện
63594:
nhoà
63595:
oai nghiêm
63596:
nhoáng
63597:
ngụ
63598:
nhọc
63599:
nhanh tay
63600:
nhói
63601:
nhầy nhụa
63602:
nhờn
63603:
ở phía sau
63604:
nhộn
63605:
phân tâm
63606:
những
63607:
nhiên hậu
63608:
nhuốc
63609:
nhiều không gian
63610:
nỡ
63611:
nhiều kinh nghiệm
63612:
oải
63613:
nho nhã
63614:
ồn
63615:
oai quyền
63616:
nháo
63617:
oằn oại
63618:
nhão
63619:
oan ức
63620:
phăng
63621:
oặt
63622:
ọc ạch
63623:
phiêu
63624:
oi bức
63625:
phình
63626:
om sòm
63627:
phờ
63628:
ồn ã
63629:
phòi
63630:
ồn dai dẳng khó chịu
63631:
làm dịu đi
63632:
ơn ớn
63633:
làm giảm bớt
63634:
nhắc đi nhắc lại
63635:
phải biết
63636:
kiếu từ
63637:
phai mất đi
63638:
làm buồn
63639:
phát cơm từ thiện
63640:
nhao nhác
63641:
phát cuồng
63642:
phồn vinh
63643:
lách luật
63644:
phong nhã
63645:
nuôi hoài bão
63646:
làm việc lâu dài
63647:
phồng ra
63648:
phong vận
63649:
tiến bộ vượt bậc
63650:
phù hợp với thực tế
63651:
tiêu sạch tiền của ai
63652:
mượn tiếng
63653:
phù phiếm
63654:
tỏ rõ
63655:
nhằng
63656:
nhàu
63657:
nhầy
63659:
nhể
63660:
nhẹ
63661:
nhí
63662:
nhô
63663:
nhơ
63664:
nhọ
63665:
Đắp đập
63666:
chim sẻ ngô
63667:
chim dẽ giun
63668:
hóa thạch voi ma mút
63669:
khuyển ưng
63670:
hoàng oanh
63671:
nhộng tằm
63672:
trai ngoan
63673:
vó
63674:
chim tước mào vàng
63675:
rắn cạp nia
63676:
cánh màng
63677:
cầy giông
63678:
sinh vật đơn bào
63679:
chim xanh
63680:
chim ưng biển
63681:
sinh vật dưới nước
63682:
oái oăm
63683:
mũ bảo hộ
63684:
Công trình điện
63685:
vi rút
63686:
thời trang công sở
63687:
khăn lụa
63688:
váy ren
63689:
vỏ của động vật thân mềm
63690:
nhơi
63691:
khăn rằn
63692:
váy suông
63693:
vỏ hến
63694:
khăn rửa mặt
63695:
váy yếm jean
63696:
mũi giày
63697:
vú heo
63698:
váy chấm bi
63699:
óng
63700:
váy zip
63701:
thú vật
63702:
váy chống nắng
63703:
phai mờ
63704:
vớ dài
63705:
sói đen
63706:
váy chữ a
63707:
nhặm lẹ
63708:
tất lưới
63709:
sói trắng
63710:
váy đuôi cá
63711:
phiền nhiễu
63712:
kỳ lân biển
63713:
giáp xác
63714:
vịt cái
63715:
hợp bào
63716:
sơn ca
63717:
giẻ cùi
63718:
họ chó
63719:
chẫu chàng
63720:
ngạnh
63721:
giếc
63722:
hổ khẩu
63723:
thú có túi
63724:
ngư long
63725:
giống chó dingo
63726:
hươu xạ
63727:
chim trả
63728:
kiến trúc mạng lưới
63729:
giống chó
63730:
thủy tức
63731:
khủng long ba sừng
63732:
chó chết
63733:
giun đất
63734:
kangaroo
63735:
chu tước
63736:
phân chim
63737:
giun đốt
63738:
khái
63739:
cò con
63740:
nanh nọc
63741:
gõ kiến
63742:
khủng long cổ dài
63743:
cú muỗi
63744:
thú dữ
63745:
kỳ lân
63746:
cầu gai biển
63747:
trầm trồ
63748:
tự mãn
63749:
đon
63750:
lười nhác
63751:
kẻ cắp
63752:
muỗi vằn
63753:
cánh cứng
63754:
muỗi
63755:
vẹm xanh
63756:
lươn lẹo
63757:
chim ôtít
63758:
ưa chuộng cái mới
63759:
sáo đá
63760:
guốc chẳn
63761:
huyền đề
63762:
váy dạ hội
63763:
mất tinh thần
63764:
họ cá chép
63765:
tổ đỉa
63766:
ẻo lả
63767:
nhai rào rạo
63768:
váy ngủ
63769:
người vượn
63770:
cáy
63771:
bất tín nhiệm
63772:
thời trang nhanh
63773:
nghé ngọ
63774:
ốc đỏ
63775:
cú vọ
63776:
bầu nhiệt huyết
63777:
chim frê gát
63778:
xi líp
63779:
dơi muỗi
63780:
dế dũi
63781:
ngựa thồ
63782:
giống giun đũa
63783:
chim gáy
63784:
thời trang ứng dụng
63785:
man rợ
63786:
thú ăn kiến
63787:
dơi quạ
63788:
dẽ gà
63789:
quác
63790:
khuyển
63791:
chẫu chuộc
63792:
u mê
63793:
ve sầu
63794:
dơi quỷ
63795:
chồn hôi
63796:
đỉa trâu
63797:
diều mướp
63798:
trạng thái mê ly
63799:
sâu bướm
63800:
nhớt của ốc sên
63801:
đỉa
63802:
động vật chân bụng
63803:
quạc quạc
63804:
cánh đều
63805:
anh hoa
63806:
động vật có vú
63807:
chíp
63808:
hồng hạc
63809:
oạch
63810:
Quần ống túm
63811:
rùa biển
63812:
khe ngực
63813:
phân gà
63814:
súp lươn
63815:
Quần rách
63816:
kheo
63817:
quả trứng gà
63818:
Quần suông
63819:
súp tóc tiên
63820:
vùng kín
63821:
Giày vải
63822:
nai cái
63823:
súp vi cá
63824:
sự đối lập
63825:
ống chân
63826:
nanh
63827:
hủ tiếu
63828:
giác quan thứ 6
63829:
Đầm yếm
63830:
vỗ cánh
63831:
tính khử
63832:
Biến toàn cục
63833:
nanh vuốt
63834:
Hoa tai
63836:
Búa nước
63837:
thiên nga đen
63838:
Cuộn len
63839:
vỡ ảnh
63840:
Chế độ máy bay
63841:
huyết
63842:
Họa tiết da beo
63843:
tiền tố và hậu tố
63844:
huyết heo
63845:
công năng sử dụng
63846:
Họa tiết kẻ caro
63847:
cự ly góc
63848:
guồng bơm
63849:
huyệt
63850:
Quần jean ống rộng
63851:
truyền động cơ khí
63852:
vỏ ốc
63853:
gia công sản phẩm
63854:
Quần jean
63855:
truyền động
63856:
hoẵng cái
63857:
công suất hữu dụng
63858:
phục trang
63859:
nhạo
63861:
hươu cái
63862:
Cát két
63863:
ngụm
63864:
đường hàn
63865:
quạ cái
63866:
hình xăm
63867:
ngược xuôi
63868:
ép plastic
63869:
nước đại
63870:
sự bất ngờ
63871:
nguy
63872:
gạt mưa
63873:
thú
63874:
sống chết
63875:
nguyên lí
63876:
gia công xuất khẩu
63877:
sinh vật
63878:
Hắc bạch
63879:
nhằm
63880:
góc chiếu
63881:
thỏ
63882:
gốc
63883:
nguyên lành
63884:
góc lệch pha
63885:
đánh hơi
63886:
nguồn trích dẫn
63887:
nguyên môn
63888:
Đắp đất
63889:
cái mõm
63890:
nhật
63891:
nhất
63892:
gia công thép
63893:
nhĩ
63894:
nhện
63895:
nhất hạng
63896:
gia nhiệt
63897:
nội
63898:
thiên nga
63899:
nhấp
63900:
hằng đẳng thức đáng nhớ
63901:
ngói chiếu
63902:
hổ con
63903:
hệ thống chiếu sáng
63904:
nhời
63905:
ong mật
63906:
nọc
63907:
phập
63908:
niên đại học
63909:
tìm được tiếng nói chung
63910:
voan
63911:
rằm trung thu
63912:
thú ăn thịt người
63913:
đi lại
63914:
xà cạp
63915:
giêng hai
63916:
động vật thiến
63917:
từ chối đặc quyền
63918:
mũ bảo hiểm
63919:
giờ chiều
63920:
phần thập phân
63921:
đốt nến
63922:
nái sề
63923:
giờ sáng
63925:
nguyên cớ
63926:
nái
63927:
thời hiệu khởi kiện
63928:
phần tinh chất
63929:
nguyên do
63930:
giống bò sát
63931:
hy lạp cổ đại
63932:
đi đày
63933:
nứt vỡ
63934:
chim diều hâu
63935:
tuổi mụ
63936:
sự vui chơi
63937:
ngót nghét
63938:
chịu đực
63939:
có lông
63940:
sói tuyết
63941:
kiêm dụng
63942:
quái thú
63943:
ngược nhau
63944:
sói
63945:
nguyên trạng
63946:
rắn độc
63947:
ký lại hợp đồng
63948:
rồng
63949:
nhà giàu
63950:
thủy quái
63951:
nhà chung
63952:
mùi
63953:
ác cảm
63954:
nhú sừng
63955:
nanh sấu
63956:
tôm rim thịt
63957:
phần đuôi lòng thòng
63958:
vụng trộm
63959:
khìa
63960:
thời trang thu đông
63961:
đã được thuần hóa
63962:
thú lai
63963:
thịt rang cháy cạnh
63964:
thời trang trẻ em
63965:
động cấn
63966:
tiểu quỷ
63967:
xem pháo hoa
63968:
nước cháo
63969:
riêu
63970:
có nhiều thịt
63971:
kính phân cực
63972:
mùa sinh sản
63973:
súp bào ngư
63974:
chạy rông
63975:
kính tráng gương
63977:
chao liệng
63978:
súp bắp cua
63979:
mũ bơi
63980:
nguyên con
63981:
dã thú
63982:
súp bí đỏ
63983:
mũ đệm
63984:
động vật quý hiếm
63985:
chịu trống
63986:
vỏ tôm
63987:
ngói bò
63988:
váy hoa nhí
63989:
Quần dài ống rộng
63990:
rồng lửa
63991:
mũ sinh nhật
63992:
váy len
63993:
rồng nước
63994:
ở trong nước
63995:
mũ tai bèo
63996:
váy liền
63997:
rồng vàng
63998:
nồng cháy
63999:
mũ trẻ em
64000:
váy quây
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết




